Xem Nhiều 3/2023 #️ Unit 13 Lesson 1 (Trang 18 # Top 11 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 3/2023 # Unit 13 Lesson 1 (Trang 18 # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Unit 13 Lesson 1 (Trang 18 mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Unit 13: Would you like some milk?

Unit 13 Lesson 1 (trang 18-19 Tiếng Anh 4)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài nghe:

a) What’s your favorite food?

It’s fish.

b) How about you, Tom?

I like chicken.

c) What’s your favourite drink, Mai?

It’s orange juice.

d) Do you like orange juice?

No, I don’t. I like milk.

Hướng dẫn dịch:

a) Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?

Đó là cá.

b) Còn bạn thì sao Tom?

Tôi thích gà.

c) Thức uống yêu thích nhất của bạn là gì vậy Mai?

Đó là nước cam ép.

d) Bạn thích nước cam ép phải không?

Không, tôi không thích. Tôi thích sữa.

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

a) What’s your favourite food?

It’s beef.

b) What’s your favourite food?

It’s pork.

c) What’s your favourite drink?

It’s orange juice.

d) What’s your favourite drink?

It’s water.

Hướng dẫn dịch:

a) Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đó là thịt bò.

b) Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đó là thịt heo.

c) Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? Đó là nước cam ép.

d) Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? Đó là nước.

3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

Bài nghe:

1. A: What’s your favourite food?

B: It’s fish.

A: Sorry?

B: Fish is my favourite food.

2. A: What’s your favourite drink?

B: It’s orange juice.

A: Orange juice?

B: Yes.

3. A: What’s your favourite food and drink?

B: Chicken and orange juice.

A: Chicken and… what?

B: Chicken and orange juice.

A: Oh, I see.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Món ăn ưa thích của bạn là gì?

B: Đó là cá.

A: Xin lỗi tôi không nghe rõ?

B: Cá là thức ăn ưa thích của tôi.

2. A: Thức uống yêu thích của bạn là gì?

B: Đó là nước cam.

A: Nước cam?

B: Vâng.

3. A: Thức ăn và thức uống ưa thích của bạn là gì?

B: Nước ép cam và gà.

A: Gà và … gì cơ?

B: Nước ép cam và gà.

A: Ồ, tôi hiểu rồi.

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

A: What’s his favourite food?

B: It’s chicken.

A: What’s her favourite drink?

B: It’s orange juice.

A: What’s his favourite food and drink?

B: It’s fish and water.

Hướng dẫn dịch:

A: Đồ ăn cậu ấy thích nhất là gì?

B: Đó là gà.

A: Thức uống cô ấy ưa thích nhất là gì?

B: Đó là nước cam ép

A: Đồ ăn và thức uống cậu ấy ưa thích nhất là gì?

B: Đó là cá và nước.

5. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

Bài nghe:

My favourite food and drink

What’s your favourite food? What’s your favourite food?

Hey ho, hey ho, my farourite food is beef.

What’s your favourite drink? What’s your favourite drink?

Hey ho, hey ho, my farourite food is milk.

Beef and milk, beef and milk.

Hey ho, hey ho, they’re my farourite food and drink.

Hướng dẫn dịch:

Đồ ăn và thức uống ưa thích nhất của tôi

Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?

Hây hô, hây hô, đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.

Thức uống ưa thích nhât của bạn là gì? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì?

Hây hô, hây hô, thức uống ưa thích nhất của tôi là sữa.

Thịt bò và sữa, thịt bò và sữa.

Hây hô, hây hô, chúng là những đồ ăn thức uống ưa thích nhất của tôi.

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-13-would-you-like-some-milk.jsp

Unit 13 Lesson 1 Trang 18

Unit 13 Lesson 1 trang 18-19 Tiếng Anh 3

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài nghe:

Where’s my book. Mum?

I can’t see it in my room!

It’s here, dear.

On the chair.

Is the pen there too. Mum?

No, it’s not on the chair.

It’s there, on the table.

Hướng dẫn dịch:

Quyển sách của con ở đâu vậy mẹ?

Con không thấy nó trong phòng của con!

Nó ở đấy, con yêu.

Ở trên ghế.

Bút máy cũng có ở đó không mẹ?

Không, nó không ở trên ghế.

Nó ở trên bàn.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

a) Where’s the poster?

It’s here.

b) Where’s the bed?

It’s here.

c) Where’s the chair?

It’s here.

d) Where’s the picture?

It’s there.

e) Where’s the coat?

It’s there.

f) Where’s the ball?

It’s there.

Hướng dẫn dịch:

a) Áp phích ở đâu?

Nó ở đây.

b) Chiếc giường ở đâu?

Nó ở đây.

c) Cái ghế ở đâu?

Nó ở đây.

d) Bức tranh ở đâu?

Nó ở đằng kia.

e) Chiếc áo khoác ở đâu?

Nó ở đằng kia.

f) Quả bóng ở đâu?

Nó ở đằng kia.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Where’s the poster?

It’s here.

Where’s the table?

It’s here.

Where’s the ball?

It’s here.

Where’s the picture?

It’s there.

Where’s the coat?

It’s there.

Where’s the bed?

It’s there.

Hướng dẫn dịch:

Áp phích ở đâu?

Nó ở đây.

Cái bàn ở đâu?

Nó ở đây.

Quả bóng ở đâu?

Nó ở đây.

Bức tranh ở đâu?

Nó ở đằng kia.

Chiếc áo khoác ở đâu? Nó ở đằng kia.

Cái giường ở đâu?

Nó ở đằng kia.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Nam: Where’s my poster?

Mary: It’s there, on the table.

Nam: Oh, I see. Thanks.

2. Peter: Where’s my ball?

Tony: It’s here, on the chair.

Peter: Thanks. Let’s play football.

3. Mai: Where’s my coat?

Mum: It’s here, on the chair.

Mai: Thanks, Mum.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Cái áp phích của mình đâu nhỉ?

Mary: Nó ở đó, trên bàn.

Nam: Ồ, mình thấy rồi. Cảm ơn.

2. Peter: Quả bóng của tôi đâu?

Tony: Nó ở đây, trên ghế.

3. Mai: Áo khoác của con đâu rồi nhỉ?

Mẹ: Ở đây, trên ghế.

5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

1. This is my bed.

It is here.

2. This is my desk.

It is here, next to the bed.

3. These are my school bags and books.

They are here, on the desk.

4. Those are posters, pictures and maps.

They are there, on the wall.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là cái giường của mình.

Nó ở đây.

2. Đây là bàn học của mình.

Nó ở đây, cạnh giường ngủ.

3. Đây là những chiếc cặp và những quyển sách của mình.

Chúng ở đâỵ, trên cái bàn.

4. Đó là những tấm áp phích, bức tranh và bản đồ.

Chúng ở đằng kia, trên bức tường.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

The poster and the ball

The poster’s on the wall

The poster’s on the wall.

I-E-I-E-O.

The poster’s on the wall.

The ball’s under the bed.

The ball’s under the bed.

I-E-I-E-O

The ball’s under the bed.

Hướng dẫn dịch:

Áp phích và quả bóng

Áp phích ở trên tường.

Áp phích ở trên tường.

I-E-I-E-O.

Áp phích ở trên tường.

Quả bóng ở dưới giường

Quả bóng ở dưới giường.

I-E-I-E-O.

Quả bóng ở dưới giường.

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-13-wheres-my-book.jsp

Giải Lesson 1 Unit 13 Trang 18,19 Sgk Tiếng Anh Lớp 5 Mới

Chào Nam!

Hi, Tom. Come in.

Chào Tom. Mời vào.

b) What are you doing?

Bạn đang làm gì vậy?

I’m watching The World of Animals.

Mình đang xem Thế giới động vật.

c) Do you like watching animal programmes?

Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?

Yes. I often watch them in my free time.

Có. Mình thường xem chúng vào thời gian rảnh.

d) What about you? What do you do in your free time?

Còn bạn thì sao? Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?

I ride my bike in the park.

a) What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn ?

I surf the Internet.

Mình truy cập Internet. / Mình lướt Internet.

b) What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?

I go to the cinema.

Mình đi xem phim.

c) What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?

I clean the house.

Mình lau dọn nhà.

d) What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

I do karate.

Mình tập ka-ra-tê.

Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em làm gì trong thời gian rảnh. Do you like…? Bạn có thích…?

Yes, I do. / No, I don’t.

4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn (√)) Audio script

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích

What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

1. b 2. a 3. b

1. Mary: Do you like my new picture, Nam?

Nam: Yes! It’s so nice! How often do you draw pictures, Mary?

Mary: I usually draw pictures in my free time.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

2. Nam: What do you do in your free time, Linda?

Linda: I often go to the cinema.

Nam: Do you go to the zoo?

Linda: Not very often.

(1) free (2) watch (3) go (4) twice (5) songs

Hoa: Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình vậy Quân?

Quân: Tôi thường xem những chương trình thể thao trên ti vi. Còn bạn thì sao Hoa?

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi) chúng tôi

Hoa: Tôi đi câu lạc bộ âm nhạc với những người bạn tôi.

Quân: Bạn có thường đi câu lạc bộ âm nhạc không?

Hoa: Hai lần một tuần.

Quân: Bạn làm gì ở đó?

Hoa: Tôi nhảy múa và hát.

A matching game (Trò chơi kết hợp)

Unit 13 Lesson 2 Trang 20

Unit 13 Lesson 2 trang 20-21 Tiếng Anh 3

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài nghe:

a) Where are my posters, Mum?

I don’t know, dear.

Look in your bedroom.

b) Oh, they’re under my bed.

Thanks, Mum.

Hướng dẫn dịch:

a) Những tấm áp phích của con ở đâu vậy mẹ?

Mẹ không biết, con yêu à.

Tìm trong phòng ngủ của con thử.

b) Ồ, chúng ở dưới giường của con.

Con cảm ơn mẹ.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

Bài nghe:

a) Where are the chairs?

They’re near the table.

b) Where are the bails?

They’re under the bed.

c) Where are the pictures?

They’re on the wall.

d) Where are the coats?

They’re behind the door.

Hướng dẫn dịch:

a) Những cái ghế ở đâu?

Chúng ở gắn cái bàn.

b) Những quả bóng ở đâu?

Chúng ở dưới giường.

c) Những bức tranh ở đâu?

Chúng ở trên bức tường.

d) Những chiếc áo khoác ở đâu?

Chúng ở sau cánh cửa.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a) Where are the pictures?

They’re on the wall.

b) Where is the pillow?

It’s on the bed.

c) Where are the books?

They’re on the bed.

d) Where are the balls?

They’re under the bed.

e) Where is the chair?

It’s near the desk.

f) Where are the coats?

They’re behind the door.

Hướng dẫn dịch:

a) Những bức tranh ở đâu?

Chúng ở trên bức tường.

b) Cái gối ở đâu?

Nó ở trên giường.

c) Những cuốn sách ở đâu?

Chúng ở trên giường.

d) Những quả bóng ở đâu?

Chúng ở dưới giường.

e) Cái ghế ở đâu?

Nó ở gần cái bàn.

f) Những chiếc áo khoác ở đâu?

Chúng ở sau cánh cửa.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Nam: Where are my books?

Mai: They’re there, on the chair.

2. Mai: Where are my books?

Nam: They’re here, on the desk.

3. Peter: Where are my books?

Linda: They’re there, on the bed.

4. Linda: Where are my books?

Peter: They’re there, under the desk.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Sách của tôi ở đâu rồi nhỉ?

Mai: Chúng ở đó, trên ghế.

2. Mai: Sách của tôi ở đâu rồi nhỉ?

Nam: Chúng đang ở đây, trên bàn làm việc.

3. Peter: Sách của tôi ở đâu rồi nhỉ?

Linda: Chúng ở đó, trên giường.

4. Linda: Sách của tôi ở đâu rồi nhỉ?

Peter: Chúng ở đó, dưới bàn làm việc.

5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).

1. Where is Phong’s coat?

→ It’s on the bed.

2. Where are the balls?

→ They’re under the bed.

3. Where are the chairs?

→ They’re near the desk.

4. Where are the books and Phong’s photo?

→ They’re on the desk.

5. Where are the posters?

→ They’re on the wall.

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là tấm hình của phòng mình. Đây là giường của mình. Áo khoác của mình ở trên giường. Có ba quả bóng ở dưới giường. Có hai cái ghế ở gán cái bàn. Có bốn quyển sách và một tấm hình trên bàn. Có ba tấm áp phích trên tường.

1. Áo khoác của Phong ở đâu?

Nó ở trên giường.

2. Những quả bóng ở đâu?

Chúng ở dưới giường.

3. Những cái ghế ở đâu?

Chúng ở gần cái bàn.

4. Những quyển sách và tấm hình của Phong ở đâu?

Chúng ở trên bàn.

5. Những áp phích ở đâu?

Chúng ở trên tường.

6. Write about your bedroom. (Viết về phòng ngủ của em).

This is my bedroom. It is large and tidy.

There is a table and there are two chairs in the room.

There is a picture on the wall.

There is a computer on the desk.

There is a lamp near the computer.

Hướng dẫn dịch:

Đây là phòng ngủ của mình. Nó lớn và gọn gàng, ngăn nắp.

Có một cái bàn và hai cái ghế trong phòng.

Có bức tranh trên tường.

Có máy vi tính trên bàn.

Có cái đèn ngủ gần máy vi tính.

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-13-wheres-my-book.jsp

Bạn đang xem bài viết Unit 13 Lesson 1 (Trang 18 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!