Xem 15,147
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Usd Trên Paypal mới nhất ngày 28/06/2022 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Usd Trên Paypal để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 15,147 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 14:48 ngày 28/06/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,092 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,910 VND/USD và bán ra ở mức 23,970 VND/USD, giá chênh lệch 60 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 15:51, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,390 | 310 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,955 | 25,297 | 1,342 | 24,197 |
AUD | Đô La Úc | 15,685 | 16,354 | 669 | 15,843 |
CAD | Đô La Canada | 17,615 | 18,366 | 751 | 17,793 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,701 | 24,712 | 1,011 | 23,940 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,404 | 3,549 | 145 | 3,438 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,369 | 3,244 | |
GBP | Bảng Anh | 27,795 | 28,981 | 1,186 | 28,076 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,888 | 3,011 | 123 | 2,917 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 296 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,675 | 75,640 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,343 | 5,228 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,429 | 2,329 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 516 | 380 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,425 | 6,177 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,355 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,354 | 17,051 | 697 | 16,519 |
THB | Bạt Thái Lan | 581 | 670 | 89 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,955 VND/EUR và bán ra 25,297 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,342 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,197 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,685 VND/AUD và bán ra 16,354 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,843 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,615 VND/CAD và bán ra 18,366 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,701 VND/CHF và bán ra 24,712 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,011 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,940 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,404 VND/CNY và bán ra 3,549 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,438 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,369 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,244 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,795 VND/GBP và bán ra 28,981 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,186 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,076 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,011 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,675 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,640 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,343 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,228 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,429 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,329 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 516 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 380 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,425 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,177 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,355 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,258 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,354 VND/SGD và bán ra 17,051 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 697 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,519 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 581 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 23,395 | 280 | 23,115 |
USD | Đô La Mỹ | 23,069 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,898 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,178 | 25,295 | 1,117 | 24,243 |
AUD | Đô La Úc | 15,821 | 16,446 | 625 | 15,917 |
CAD | Đô La Canada | 17,728 | 18,394 | 666 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,835 | 24,765 | 930 | 23,978 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,537 | 3,425 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,365 | 3,259 | |
GBP | Bảng Anh | 27,959 | 29,175 | 1,216 | 28,128 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,006 | 104 | 2,922 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,949 | 5,432 | 483 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,424 | 2,347 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,418 | 14,853 | 435 | 14,505 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 499 | 384 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,351 | 2,276 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,423 | 17,057 | 634 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 627 | 691 | 64 | 633 |
TWD | Đô La Đài Loan | 709 | 805 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,395 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,069 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,898 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,178 VND/EUR và bán ra 25,295 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,117 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,243 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,821 VND/AUD và bán ra 16,446 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,917 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,728 VND/CAD và bán ra 18,394 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,835 VND/CHF và bán ra 24,765 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 930 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,537 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,425 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,259 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,959 VND/GBP và bán ra 29,175 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,216 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,128 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,949 VND/MYR và bán ra 5,432 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,424 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,347 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,418 VND/NZD và bán ra 14,853 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 435 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,505 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 499 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 384 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,351 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,276 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,423 VND/SGD và bán ra 17,057 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 627 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 709 VND/TWD và bán ra 805 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,380 | 290 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,177 | 25,047 | 870 | 24,204 |
AUD | Đô La Úc | 15,760 | 16,399 | 639 | 15,823 |
CAD | Đô La Canada | 17,784 | 18,282 | 498 | 17,855 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,891 | 24,640 | 749 | 23,987 |
GBP | Bảng Anh | 28,025 | 28,862 | 837 | 28,194 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,007 | 101 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,900 | 14,410 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,519 | 16,967 | 448 | 16,585 |
THB | Bạt Thái Lan | 636 | 677 | 41 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,177 VND/EUR và bán ra 25,047 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,204 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,760 VND/AUD và bán ra 16,399 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,823 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,784 VND/CAD và bán ra 18,282 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 498 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,855 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,891 VND/CHF và bán ra 24,640 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,987 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,025 VND/GBP và bán ra 28,862 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 837 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,194 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,007 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,900 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,410 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,519 VND/SGD và bán ra 16,967 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 448 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,585 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 636 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 41 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,112 | 23,396 | 284 | 23,118 |
USD | Đô La Mỹ | 23,066 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,007 | 25,324 | 1,317 | 24,306 |
AUD | Đô La Úc | 15,659 | 16,537 | 878 | 15,924 |
CAD | Đô La Canada | 17,595 | 18,479 | 884 | 17,868 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,733 | 24,692 | 959 | 24,081 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 27,794 | 29,077 | 1,283 | 28,159 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,034 | 2,833 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 177 | 12 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,257 | 17,136 | 879 | 16,524 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 693 | 115 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,112 VND/USD và bán ra 23,396 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 284 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,118 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,066 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,007 VND/EUR và bán ra 25,324 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,317 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,306 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,659 VND/AUD và bán ra 16,537 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 878 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,924 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,595 VND/CAD và bán ra 18,479 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,868 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,733 VND/CHF và bán ra 24,692 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 959 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,081 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,794 VND/GBP và bán ra 29,077 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,159 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,034 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,833 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,257 VND/SGD và bán ra 17,136 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,524 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,096 | 23,396 | 300 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,215 | 25,350 | 1,135 | 24,240 |
EUR | Euro | 24,210 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,920 | 16,570 | 650 | 16,020 |
CAD | Đô La Canada | 17,878 | 18,528 | 650 | 17,978 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,902 | 24,807 | 905 | 24,007 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,548 | 3,438 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,389 | 3,259 | |
GBP | Bảng Anh | 28,158 | 29,168 | 1,010 | 28,208 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,889 | 3,039 | 150 | 2,904 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,423 | 2,343 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,437 | 14,807 | 370 | 14,520 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,374 | 2,264 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,335 | 17,035 | 700 | 16,435 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 678 | 68 | 654 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,096 VND/USD và bán ra 23,396 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,215 VND/EUR và bán ra 25,350 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,240 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,210 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,920 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,020 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,878 VND/CAD và bán ra 18,528 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,978 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,902 VND/CHF và bán ra 24,807 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,007 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,548 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,438 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,389 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,259 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,158 VND/GBP và bán ra 29,168 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,208 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,889 VND/HKD và bán ra 3,039 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,423 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,343 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,437 VND/NZD và bán ra 14,807 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,520 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,374 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,264 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,335 VND/SGD và bán ra 17,035 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,435 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 678 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,350 | 210 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 22,497 | 23,350 | 853 | 23,160 |
EUR | Euro | 24,327 | 24,855 | 528 | 24,400 |
AUD | Đô La Úc | 15,938 | 16,300 | 362 | 15,986 |
CAD | Đô La Canada | 17,884 | 18,272 | 388 | 17,938 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,027 | 24,548 | 521 | 24,099 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,535 | 3,426 | |
GBP | Bảng Anh | 28,164 | 28,774 | 610 | 28,248 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,990 | 490 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,439 | 14,796 | 357 | 14,511 |
SGD | Đô La Singapore | 16,574 | 16,934 | 360 | 16,624 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 675 | 38 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,497 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,327 VND/EUR và bán ra 24,855 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,400 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,938 VND/AUD và bán ra 16,300 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 362 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,986 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,884 VND/CAD và bán ra 18,272 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 388 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,938 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,027 VND/CHF và bán ra 24,548 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 521 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,099 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,535 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,164 VND/GBP và bán ra 28,774 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,248 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,990 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,439 VND/NZD và bán ra 14,796 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 357 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,511 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,574 VND/SGD và bán ra 16,934 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 675 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 38 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,625 | 520 | 23,125 |
EUR | Euro | 24,108 | 24,968 | 860 | 24,208 |
AUD | Đô La Úc | 15,768 | 16,474 | 706 | 15,868 |
CAD | Đô La Canada | 17,533 | 18,342 | 809 | 17,733 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,957 | 24,672 | 715 | 24,057 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,402 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,236 | |
GBP | Bảng Anh | 28,241 | 28,951 | 710 | 28,291 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,856 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 177 | 7 | 171 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,359 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,348 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,461 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 450 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,269 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,542 | 16,957 | 415 | 16,642 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 630 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 823 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,625 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,108 VND/EUR và bán ra 24,968 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,208 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,768 VND/AUD và bán ra 16,474 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,868 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,533 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,733 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,957 VND/CHF và bán ra 24,672 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,402 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,236 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,241 VND/GBP và bán ra 28,951 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,291 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,856 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,359 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,348 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,461 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 450 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,269 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,542 VND/SGD và bán ra 16,957 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,642 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 823 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,370 | 240 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,370 | 320 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,370 | 320 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,336 | 24,889 | 553 | 24,406 |
AUD | Đô La Úc | 15,939 | 16,459 | 520 | 15,974 |
CAD | Đô La Canada | 17,874 | 18,329 | 455 | 17,950 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,011 | 24,658 | 647 | 24,086 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,674 | 3,423 | |
GBP | Bảng Anh | 28,249 | 28,873 | 624 | 28,330 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,007 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,959 | 14,465 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 16,962 | 384 | 16,637 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 679 | 41 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,336 VND/EUR và bán ra 24,889 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 553 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,406 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,939 VND/AUD và bán ra 16,459 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,974 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,874 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 455 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,950 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,011 VND/CHF và bán ra 24,658 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 647 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,674 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,249 VND/GBP và bán ra 28,873 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,330 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,007 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,959 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,465 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 16,962 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 384 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,637 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 638 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 41 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,615 | 485 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,225 | 24,908 | 683 | 24,387 |
AUD | Đô La Úc | 15,860 | 16,366 | 506 | 15,965 |
CAD | Đô La Canada | 17,809 | 18,329 | 520 | 17,924 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,112 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,418 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,261 | |
GBP | Bảng Anh | 28,106 | 28,876 | 770 | 28,298 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,939 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,341 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,519 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,270 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,034 | 501 | 16,631 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,615 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,225 VND/EUR và bán ra 24,908 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,387 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,860 VND/AUD và bán ra 16,366 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 506 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,965 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,809 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,924 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,112 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,418 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,261 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,106 VND/GBP và bán ra 28,876 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,298 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,939 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,341 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,519 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,270 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,034 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 501 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,631 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,370 | 250 | 23,130 |
EUR | Euro | 24,309 | 24,939 | 630 | 24,309 |
AUD | Đô La Úc | 15,700 | 16,460 | 760 | 15,830 |
CAD | Đô La Canada | 17,664 | 18,354 | 690 | 17,834 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,860 | 24,610 | 750 | 24,060 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,444 | |
GBP | Bảng Anh | 28,076 | 28,906 | 830 | 28,206 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 2,999 | 95 | 2,934 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,382 | 17,082 | 700 | 16,482 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 688 | 67 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,309 VND/EUR và bán ra 24,939 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,309 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,700 VND/AUD và bán ra 16,460 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,830 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,664 VND/CAD và bán ra 18,354 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,834 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,860 VND/CHF và bán ra 24,610 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,060 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,444 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,076 VND/GBP và bán ra 28,906 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,206 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,382 VND/SGD và bán ra 17,082 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,482 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 23,390 | 275 | 23,135 |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,190 | 25,229 | 1,039 | 24,290 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,502 | 15,893 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,464 | 17,844 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,749 | 24,050 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,756 | 3,326 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,911 | 28,286 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,131 | 2,879 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,167 | 16,532 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,190 VND/EUR và bán ra 25,229 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,039 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,290 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,502 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,893 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,464 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,844 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,749 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,050 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,756 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,326 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,911 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,286 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,131 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,879 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,167 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,532 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,550 | 460 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,938 | 25,353 | 1,415 | 24,188 |
AUD | Đô La Úc | 15,731 | 16,469 | 738 | 15,831 |
CAD | Đô La Canada | 17,589 | 18,419 | 830 | 17,729 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,808 | 24,881 | 1,073 | 23,978 |
GBP | Bảng Anh | 27,841 | 29,124 | 1,283 | 28,091 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,014 | 133 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,375 | 17,149 | 774 | 16,525 |
THB | Bạt Thái Lan | 573 | 672 | 99 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,938 VND/EUR và bán ra 25,353 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,415 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,188 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,731 VND/AUD và bán ra 16,469 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,831 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,589 VND/CAD và bán ra 18,419 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,729 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,808 VND/CHF và bán ra 24,881 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,073 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,841 VND/GBP và bán ra 29,124 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,091 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,375 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 774 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,525 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 573 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,640 | 560 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,242 | 25,340 | 1,098 | 24,292 |
AUD | Đô La Úc | 15,818 | 16,506 | 688 | 15,868 |
CAD | Đô La Canada | 17,876 | 18,480 | 604 | 17,926 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,139 | 24,689 | 550 | 24,189 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,388 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,121 | 3,496 | 375 | 3,126 |
GBP | Bảng Anh | 28,341 | 29,188 | 847 | 28,391 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 3,029 | 132 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,864 | 5,564 | 700 | 4,869 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,234 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,451 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,413 | 17,158 | 745 | 16,463 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 681 | 49 | 633 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 852 | 133 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,640 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,242 VND/EUR và bán ra 25,340 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,098 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,292 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,818 VND/AUD và bán ra 16,506 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 688 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,868 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,876 VND/CAD và bán ra 18,480 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 604 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,926 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,139 VND/CHF và bán ra 24,689 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,189 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,388 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,121 VND/DKK và bán ra 3,496 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,126 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,341 VND/GBP và bán ra 29,188 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 847 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,391 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,897 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,864 VND/MYR và bán ra 5,564 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,869 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,234 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,451 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,212 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,413 VND/SGD và bán ra 17,158 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,463 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 49 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 852 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,130 | 23,340 | 210 | 23,160 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,279 | 24,823 | 544 | 24,379 |
AUD | Đô La Úc | 15,825 | 16,284 | 459 | 15,945 |
CAD | Đô La Canada | 17,804 | 18,243 | 439 | 17,904 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,528 | 24,107 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,775 | 28,313 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,990 | 2,937 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,822 | 14,497 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,472 | 16,938 | 466 | 16,612 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 676 | 639 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,130 VND/ và bán ra 23,340 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,279 VND/EUR và bán ra 24,823 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,379 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,825 VND/AUD và bán ra 16,284 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,945 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,804 VND/CAD và bán ra 18,243 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,904 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,528 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,107 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,775 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,313 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,990 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,937 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,822 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,497 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 16,938 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,612 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 676 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,390 | 340 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,836 | 24,963 | 1,127 | 23,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,689 | 16,542 | 853 | 15,752 |
CAD | Đô La Canada | 17,445 | 18,178 | 733 | 17,568 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,189 | 23,498 | |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,911 | 1,112 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,844 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,070 | 14,306 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,013 | 16,459 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,932 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,689 VND/AUD và bán ra 16,542 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,445 VND/CAD và bán ra 18,178 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,568 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,189 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,498 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,079 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,844 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,070 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,306 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,013 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,459 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,370 | 250 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,370 | 260 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,370 | 270 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,979 | 25,109 | 1,130 | 24,089 |
AUD | Đô La Úc | 15,760 | 16,398 | 638 | 15,860 |
CAD | Đô La Canada | 17,646 | 18,287 | 641 | 17,746 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,855 | 24,623 | 768 | 23,985 |
GBP | Bảng Anh | 28,063 | 28,915 | 852 | 28,183 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 17,598 | 18,356 | 758 | 17,819 |
THB | Bạt Thái Lan | 571 | 675 | 104 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,979 VND/EUR và bán ra 25,109 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,130 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,089 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,760 VND/AUD và bán ra 16,398 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,860 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,646 VND/CAD và bán ra 18,287 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,746 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,855 VND/CHF và bán ra 24,623 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,985 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,063 VND/GBP và bán ra 28,915 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 852 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,183 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 17,598 VND/SGD và bán ra 18,356 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,819 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 571 VND/THB và bán ra 675 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,350 | 240 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 22,960 | 23,350 | 390 | 23,140 |
EUR | Euro | 24,242 | 24,795 | 553 | 24,392 |
AUD | Đô La Úc | 15,838 | 16,278 | 440 | 15,958 |
CAD | Đô La Canada | 17,770 | 18,239 | 469 | 17,900 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,935 | 24,515 | 580 | 24,115 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,158 | 3,371 | 213 | 3,238 |
GBP | Bảng Anh | 28,097 | 28,759 | 662 | 28,317 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,828 | 3,027 | 199 | 2,898 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,481 | 16,957 | 476 | 16,621 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,242 VND/EUR và bán ra 24,795 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 553 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,392 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,838 VND/AUD và bán ra 16,278 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,958 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,239 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,900 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,935 VND/CHF và bán ra 24,515 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,115 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,158 VND/DKK và bán ra 3,371 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,238 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,097 VND/GBP và bán ra 28,759 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,317 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,828 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,898 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,481 VND/SGD và bán ra 16,957 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,621 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,350 | 210 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,151 | 24,824 | 673 | 24,414 |
AUD | Đô La Úc | 15,809 | 16,658 | 849 | 15,988 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,561 | 17,649 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,104 | 23,592 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,777 | 3,458 | |
GBP | Bảng Anh | 28,001 | 28,822 | 821 | 28,303 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,026 | 2,904 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,472 | 16,938 | 466 | 16,658 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 681 | 654 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 812 | 780 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,151 VND/EUR và bán ra 24,824 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 673 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,414 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,809 VND/AUD và bán ra 16,658 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,988 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,561 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,649 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,104 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,592 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,777 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,458 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,001 VND/GBP và bán ra 28,822 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 821 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,303 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,026 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 16,938 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,658 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 681 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 812 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 780 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,075 | 23,390 | 315 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,950 | 24,899 | 949 | 24,192 |
AUD | Đô La Úc | 15,680 | 16,369 | 689 | 15,838 |
CAD | Đô La Canada | 17,610 | 18,333 | 723 | 17,788 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,696 | 24,634 | 938 | 23,935 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,421 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,240 | |
GBP | Bảng Anh | 27,790 | 28,868 | 1,078 | 28,071 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,885 | 3,014 | 129 | 2,914 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 168 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,223 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,449 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,253 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,349 | 17,056 | 707 | 16,514 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 673 | 95 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,950 VND/EUR và bán ra 24,899 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 949 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,192 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,680 VND/AUD và bán ra 16,369 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 689 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,838 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,610 VND/CAD và bán ra 18,333 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 723 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,788 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,696 VND/CHF và bán ra 24,634 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,935 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,421 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,240 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,790 VND/GBP và bán ra 28,868 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,078 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,071 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,885 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,914 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,223 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,449 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,253 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,349 VND/SGD và bán ra 17,056 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 707 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,514 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,500 | 370 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,190 | 24,816 | 626 | 24,435 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,990 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,951 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,129 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,332 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,665 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 604 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,190 VND/EUR và bán ra 24,816 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 626 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,435 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,990 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,951 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,129 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,332 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,665 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 604 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,390 | 335 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,062 | 25,296 | 1,234 | 24,198 |
AUD | Đô La Úc | 15,701 | 16,353 | 652 | 15,844 |
CAD | Đô La Canada | 17,772 | 18,365 | 593 | 17,794 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,725 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,587 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,369 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,871 | 28,980 | 1,109 | 28,077 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,026 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 307 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 177 | 12 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,675 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,505 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,429 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,937 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 516 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,425 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,355 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,456 | 17,051 | 595 | 16,519 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 670 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 335 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,062 VND/EUR và bán ra 25,296 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,234 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,198 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,701 VND/AUD và bán ra 16,353 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 652 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,844 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,772 VND/CAD và bán ra 18,365 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 593 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,794 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,725 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,587 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,369 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,871 VND/GBP và bán ra 28,980 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,077 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,026 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 307 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,675 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,505 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,429 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,937 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 516 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,425 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,355 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,456 VND/SGD và bán ra 17,051 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 595 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,519 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 670 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,340 | 180 | 23,160 |
EUR | Euro | 24,091 | 24,961 | 870 | 24,205 |
AUD | Đô La Úc | 15,692 | 16,374 | 682 | 15,815 |
CAD | Đô La Canada | 17,625 | 18,355 | 730 | 17,799 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,948 | 24,696 | 748 | 23,948 |
GBP | Bảng Anh | 27,815 | 28,967 | 1,152 | 28,090 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,890 | 3,009 | 119 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 174 | 7 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,420 | 14,870 | 450 | 14,420 |
SGD | Đô La Singapore | 16,361 | 17,039 | 678 | 16,523 |
THB | Bạt Thái Lan | 635 | 681 | 46 | 635 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,091 VND/EUR và bán ra 24,961 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,205 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,692 VND/AUD và bán ra 16,374 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,815 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,625 VND/CAD và bán ra 18,355 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,799 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,948 VND/CHF và bán ra 24,696 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,948 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,815 VND/GBP và bán ra 28,967 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,152 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,090 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,890 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 119 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,420 VND/NZD và bán ra 14,870 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,420 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,361 VND/SGD và bán ra 17,039 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,523 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 635 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 635 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,390 | 290 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,140 | 25,263 | 1,123 | 24,206 |
AUD | Đô La Úc | 15,766 | 16,386 | 620 | 15,861 |
CAD | Đô La Canada | 17,688 | 18,356 | 668 | 17,795 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,819 | 24,749 | 930 | 23,963 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,360 | 3,254 | |
GBP | Bảng Anh | 27,937 | 29,145 | 1,208 | 28,105 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,004 | 102 | 2,922 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,418 | 2,339 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 345 | 476 | 131 | 404 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,345 | 2,269 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,410 | 17,049 | 639 | 16,509 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 686 | 628 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,140 VND/EUR và bán ra 25,263 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,123 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,206 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,766 VND/AUD và bán ra 16,386 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,861 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,688 VND/CAD và bán ra 18,356 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,795 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,819 VND/CHF và bán ra 24,749 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 930 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,963 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,360 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,254 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,937 VND/GBP và bán ra 29,145 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,208 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,105 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,418 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,339 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 345 VND/RUB và bán ra 476 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 131 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 404 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,345 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,269 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,410 VND/SGD và bán ra 17,049 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,509 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 686 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 628 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,370 | 210 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,158 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,156 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,922 | 24,416 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,312 | 15,961 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,273 | 17,916 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,971 | 28,339 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 176 | 170 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,974 | 16,620 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,158 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,156 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,922 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,416 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,312 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,961 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,273 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,916 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,971 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,339 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 176 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,974 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,450 | 320 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,344 | 24,813 | 469 | 24,442 |
AUD | Đô La Úc | 15,944 | 16,324 | 380 | 16,048 |
CAD | Đô La Canada | 17,903 | 18,283 | 380 | 18,011 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,143 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,366 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,556 | 16,917 | 361 | 16,665 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 658 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,450 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,344 VND/EUR và bán ra 24,813 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,442 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,944 VND/AUD và bán ra 16,324 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,048 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,903 VND/CAD và bán ra 18,283 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,011 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,143 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,366 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,556 VND/SGD và bán ra 16,917 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 361 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,665 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,350 | 240 | 23,160 |
EUR | Euro | 0 | 24,808 | 24,420 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,269 | 16,007 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,222 | 17,936 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,533 | 24,149 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,386 | 3,249 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,775 | 28,332 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,000 | 2,930 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 173 | 171 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,459 | 2,335 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,922 | 16,662 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 673 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,808 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,420 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,269 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,007 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,222 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,936 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,533 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,149 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,386 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,249 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,775 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,332 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 173 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,459 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,335 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,922 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,662 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 673 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,098 | 23,393 | 295 | 23,108 |
USD | Đô La Mỹ | 23,083 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,078 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,053 | 25,331 | 1,278 | 24,153 |
AUD | Đô La Úc | 15,788 | 16,536 | 748 | 15,888 |
CAD | Đô La Canada | 17,741 | 18,499 | 758 | 17,841 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,883 | 24,736 | 853 | 23,983 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,573 | 3,434 | |
GBP | Bảng Anh | 27,970 | 29,078 | 1,108 | 28,070 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,886 | 3,036 | 150 | 2,896 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 167 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,265 | 14,974 | 709 | 14,365 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,395 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,419 | 17,177 | 758 | 16,519 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 691 | 58 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,098 VND/USD và bán ra 23,393 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,108 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,083 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,078 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,053 VND/EUR và bán ra 25,331 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,278 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,153 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,788 VND/AUD và bán ra 16,536 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,888 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,741 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,841 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,883 VND/CHF và bán ra 24,736 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,983 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,573 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,434 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,970 VND/GBP và bán ra 29,078 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,070 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,886 VND/HKD và bán ra 3,036 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,265 VND/NZD và bán ra 14,974 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 709 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,365 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,419 VND/SGD và bán ra 17,177 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,519 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,092 | 25,144 | 1,052 | 24,259 |
AUD | Đô La Úc | 15,664 | 16,602 | 938 | 15,774 |
CAD | Đô La Canada | 17,579 | 18,404 | 825 | 17,745 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,838 | 24,572 | 734 | 24,042 |
GBP | Bảng Anh | 27,985 | 28,887 | 902 | 28,202 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 175 | 8 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,427 | 17,112 | 685 | 16,460 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,092 VND/EUR và bán ra 25,144 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,052 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,259 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,664 VND/AUD và bán ra 16,602 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,774 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,579 VND/CAD và bán ra 18,404 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 825 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,745 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,838 VND/CHF và bán ra 24,572 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 734 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,042 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,985 VND/GBP và bán ra 28,887 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 902 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,202 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,427 VND/SGD và bán ra 17,112 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,460 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,353 | 24,842 | 489 | 24,451 |
AUD | Đô La Úc | 15,847 | 16,317 | 470 | 15,991 |
CAD | Đô La Canada | 17,806 | 18,253 | 447 | 17,950 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,892 | 24,129 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,432 | 3,253 | |
GBP | Bảng Anh | 28,125 | 28,810 | 685 | 28,380 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,090 | 2,904 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 324 | 312 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,469 | 2,268 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 446 | 429 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,514 | 16,946 | 432 | 16,664 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,423 | 1,368 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,353 VND/EUR và bán ra 24,842 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,451 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,847 VND/AUD và bán ra 16,317 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,991 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,806 VND/CAD và bán ra 18,253 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,950 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,892 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,129 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,432 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,253 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,125 VND/GBP và bán ra 28,810 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,380 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,090 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 324 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,469 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,268 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 446 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 429 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,514 VND/SGD và bán ra 16,946 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 432 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,664 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,423 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,368 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,650 | 500 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,650 | 530 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,650 | 570 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,260 | 24,980 | 720 | 24,330 |
AUD | Đô La Úc | 15,890 | 16,540 | 650 | 15,980 |
CAD | Đô La Canada | 17,810 | 18,460 | 650 | 17,910 |
GBP | Bảng Anh | 28,160 | 28,920 | 760 | 28,270 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,410 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,560 | 17,190 | 630 | 16,630 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,260 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,330 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,890 VND/AUD và bán ra 16,540 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,980 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,810 VND/CAD và bán ra 18,460 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,910 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,160 VND/GBP và bán ra 28,920 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,270 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,410 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,560 VND/SGD và bán ra 17,190 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,630 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,150 | |
EUR | Euro | 24,308 | 0 | 24,406 | |
AUD | Đô La Úc | 15,875 | 0 | 15,979 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,928 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,316 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 0 | 170 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,541 | 0 | 16,650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,308 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,406 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,875 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,979 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,928 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,316 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,541 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,650 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,182 | 24,861 | 679 | 24,320 |
AUD | Đô La Úc | 15,709 | 16,369 | 660 | 15,854 |
GBP | Bảng Anh | 28,000 | 28,820 | 820 | 28,253 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 170 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,334 | 5,252 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,489 | 16,935 | 446 | 16,632 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,182 VND/EUR và bán ra 24,861 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,320 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,709 VND/AUD và bán ra 16,369 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,854 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,000 VND/GBP và bán ra 28,820 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,253 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,334 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,252 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,489 VND/SGD và bán ra 16,935 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,151 | 23,675 | 524 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,131 | 23,675 | 544 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,151 | 23,675 | 524 | 23,171 |
EUR | Euro | 24,297 | 25,811 | 1,514 | 24,447 |
AUD | Đô La Úc | 15,801 | 17,206 | 1,405 | 15,951 |
CAD | Đô La Canada | 17,663 | 19,269 | 1,606 | 17,763 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,322 | |
GBP | Bảng Anh | 28,134 | 29,048 | 914 | 28,284 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,480 | 17,093 | 613 | 16,630 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,151 VND/USD và bán ra 23,675 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 524 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,131 VND/USD và bán ra 23,675 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,151 VND/USD và bán ra 23,675 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 524 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,171 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,297 VND/EUR và bán ra 25,811 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,514 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,447 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,801 VND/AUD và bán ra 17,206 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,405 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,951 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,663 VND/CAD và bán ra 19,269 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,606 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,763 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,322 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,134 VND/GBP và bán ra 29,048 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 914 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,284 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,480 VND/SGD và bán ra 17,093 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 613 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,630 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 23,130 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 23,130 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 23,130 | |
EUR | Euro | 23,903 | 0 | 24,160 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,810 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,774 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,925 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,016 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 167 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,517 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,903 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,160 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,810 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,774 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,925 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,016 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,517 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,400 | 350 | 23,100 |
EUR | Euro | 23,848 | 25,103 | 1,255 | 24,094 |
AUD | Đô La Úc | 15,622 | 16,446 | 824 | 15,783 |
CAD | Đô La Canada | 17,523 | 18,445 | 922 | 17,704 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,581 | 24,823 | 1,242 | 23,824 |
GBP | Bảng Anh | 27,671 | 29,127 | 1,456 | 27,956 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,873 | 3,024 | 151 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 175 | 9 | 168 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,139 | 15,079 | 940 | 14,239 |
SGD | Đô La Singapore | 16,267 | 17,123 | 856 | 16,435 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 674 | 50 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,848 VND/EUR và bán ra 25,103 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,255 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,094 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,622 VND/AUD và bán ra 16,446 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 824 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,783 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,523 VND/CAD và bán ra 18,445 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 922 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,704 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,581 VND/CHF và bán ra 24,823 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,242 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,824 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,671 VND/GBP và bán ra 29,127 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,456 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,956 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,873 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,139 VND/NZD và bán ra 15,079 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,239 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,267 VND/SGD và bán ra 17,123 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 856 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,435 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 624 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,410 | 300 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,199 | 25,295 | 1,096 | 23,960 |
AUD | Đô La Úc | 15,845 | 16,350 | 505 | 15,688 |
GBP | Bảng Anh | 28,080 | 28,980 | 900 | 27,795 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,010 | 92 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 167 |
SGD | Đô La Singapore | 16,520 | 17,050 | 530 | 16,355 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,199 VND/EUR và bán ra 25,295 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,096 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,960 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,845 VND/AUD và bán ra 16,350 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,688 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,080 VND/GBP và bán ra 28,980 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 900 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,795 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,520 VND/SGD và bán ra 17,050 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,355 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,280 | 190 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,550 | 24,980 | 430 | 24,650 |
AUD | Đô La Úc | 16,450 | 16,740 | 290 | 16,510 |
CAD | Đô La Canada | 18,230 | 18,570 | 340 | 18,310 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,490 |
GBP | Bảng Anh | 28,670 | 29,190 | 520 | 28,790 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,830 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 16,970 | 370 | 16,750 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,550 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,650 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,450 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,230 VND/CAD và bán ra 18,570 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,310 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,490 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,670 VND/GBP và bán ra 29,190 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,790 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,830 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 16,970 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 15:51 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,390 | 330 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,180 | 24,815 | 635 | 24,375 |
AUD | Đô La Úc | 15,758 | 16,368 | 610 | 15,943 |
CAD | Đô La Canada | 17,680 | 18,271 | 591 | 17,880 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,689 | 24,686 | 997 | 23,959 |
GBP | Bảng Anh | 27,775 | 28,984 | 1,209 | 28,100 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,886 | 3,046 | 160 | 2,886 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 173 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,433 | 16,959 | 526 | 16,603 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,180 VND/EUR và bán ra 24,815 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,375 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,758 VND/AUD và bán ra 16,368 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,943 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,680 VND/CAD và bán ra 18,271 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 591 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,880 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,689 VND/CHF và bán ra 24,686 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 997 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,959 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,775 VND/GBP và bán ra 28,984 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,209 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,100 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,886 VND/HKD và bán ra 3,046 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,433 VND/SGD và bán ra 16,959 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,603 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,050 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,160 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,160 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,340 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,640 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,440 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,671 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,795 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,341 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,546 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,795 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,790 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,836 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,550 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,650 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,813 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,811 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,364 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,622 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,688 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,450 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,510 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,688 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,288 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,206 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,730 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,445 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,310 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,240 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,269 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,560 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,257 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,355 VND
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,598 VND
- Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,819 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,355 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,857 VND
- Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,356 VND
- Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,456 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 165 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 176 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 16 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,139 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,239 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,439 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,830 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,239 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,870 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,079 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,170 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,918 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,939 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,980 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,139 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,190 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,530 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,189 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,738 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 571 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 638 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 660 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 672 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 705 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 715 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,404 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,322 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,404 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,458 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,322 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,527 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,777 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,623 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 345 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 380 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 345 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 404 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 380 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 516 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 709 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 719 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 823 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 815 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 852 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 920 VND
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Bài 147: dùng tỷ giá eurjpy làm chỉ báo cho cổ phiếu | khóa học đầu tư forex nâng cao | chơi forex

Tỷ giá usd hôm nay 27/06/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

26/6 xe tiền tỷ giá tiền trăm camry hàn quốc !! hyundai sonata 2009 nhập hàn giá chỉ bằng con moring

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Vàng tăng giá sau tin các nước g7 cấm nhập khẩu vàng từ nga | thành phố hôm nay 27/6 | antv

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 23 tháng 6 năm 2022 usd lại giảm | tỷ giá đô la mỹ ngày 23/6/2022

Học kế toán trưởng online offline - kế toán tài chính : chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Ford everest 2022: giá cao nhất 1 tỷ 460 triệu, 4 phiên bản, sắp ra mắt!?

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 19/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 19 tháng 6 năm 2022 biến động || tỷ giá đô la mỹ ngày 19/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Tại sao tỷ giá cặp tiền tệ có thể tăng hoặc giảm?

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 17 tháng 6 năm 2022 usd trượt giá| tỷ giá đô la mỹ ngày 17/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 28/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 01/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 6 năm 2022 bật tăng lại || tỷ giá đô la usd ngày 1/5/2022

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Ví dụ về đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối năm của tài khoản 131 và 331. quyết toán thuế tndn.

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/03/2022 ngoại tệ

[tỷ giá yên nhật] tình hình yên nhật hiện tại và tương lai như thế nào?

[tỷ giá yên nhật] đồng yên ngày càng đi xuống, có nên gửi tiền về lúc này?, hay đợi tỷ giá tăng lên?

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối kỳ
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Usd Trên Paypal trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!