Xem 39,105
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Hải Quan mới nhất ngày 30/06/2022 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Hải Quan để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 39,105 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 17:12 ngày 30/06/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,110 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,910 VND/USD và bán ra ở mức 23,940 VND/USD, giá chênh lệch 30 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 19:13, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,415 | 310 | 23,135 |
EUR | Euro | 23,704 | 25,032 | 1,328 | 23,944 |
AUD | Đô La Úc | 15,638 | 16,305 | 667 | 15,796 |
CAD | Đô La Canada | 17,610 | 18,362 | 752 | 17,788 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,781 | 24,795 | 1,014 | 24,021 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,405 | 3,550 | 145 | 3,439 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,334 | 3,210 | |
GBP | Bảng Anh | 27,521 | 28,695 | 1,174 | 27,799 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,014 | 123 | 2,920 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 294 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 175 | 9 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,837 | 75,796 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,347 | 5,232 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 2,309 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 554 | 409 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,434 | 6,186 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,326 | 2,231 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,308 | 17,003 | 695 | 16,472 |
THB | Bạt Thái Lan | 583 | 673 | 90 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,415 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,704 VND/EUR và bán ra 25,032 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,328 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,944 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,638 VND/AUD và bán ra 16,305 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,796 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,610 VND/CAD và bán ra 18,362 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 752 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,788 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,781 VND/CHF và bán ra 24,795 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,014 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,021 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,405 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,334 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,210 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,521 VND/GBP và bán ra 28,695 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,174 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,799 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,920 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 294 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,837 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,796 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,347 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,232 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,309 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 554 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 409 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,434 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,186 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,326 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,231 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,308 VND/SGD và bán ra 17,003 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 695 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,472 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 583 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,410 | 280 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,084 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,913 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,890 | 24,994 | 1,104 | 23,954 |
AUD | Đô La Úc | 15,661 | 16,280 | 619 | 15,756 |
CAD | Đô La Canada | 17,643 | 18,310 | 667 | 17,749 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,865 | 24,796 | 931 | 24,009 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,531 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,326 | 3,220 | |
GBP | Bảng Anh | 27,679 | 28,875 | 1,196 | 27,846 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,008 | 104 | 2,924 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 176 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,942 | 5,424 | 482 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,391 | 2,315 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,213 | 14,634 | 421 | 14,299 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 510 | 397 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,314 | 2,241 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,358 | 16,998 | 640 | 16,456 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 688 | 64 | 630 |
TWD | Đô La Đài Loan | 707 | 803 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,084 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,913 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,890 VND/EUR và bán ra 24,994 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,104 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,954 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,661 VND/AUD và bán ra 16,280 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 619 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,756 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,643 VND/CAD và bán ra 18,310 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,749 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,865 VND/CHF và bán ra 24,796 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,009 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,531 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,326 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,220 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,679 VND/GBP và bán ra 28,875 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,196 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,846 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,942 VND/MYR và bán ra 5,424 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,391 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,315 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,213 VND/NZD và bán ra 14,634 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 421 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,299 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 510 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 397 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,314 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,241 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,358 VND/SGD và bán ra 16,998 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,456 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 624 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 707 VND/TWD và bán ra 803 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,380 | 280 | 23,120 |
EUR | Euro | 23,875 | 24,741 | 866 | 23,901 |
AUD | Đô La Úc | 15,630 | 16,267 | 637 | 15,693 |
CAD | Đô La Canada | 17,748 | 18,245 | 497 | 17,819 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,940 | 24,691 | 751 | 24,036 |
GBP | Bảng Anh | 27,700 | 28,531 | 831 | 27,867 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,008 | 102 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 172 | 4 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,694 | 14,207 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,436 | 16,880 | 444 | 16,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 677 | 40 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,875 VND/EUR và bán ra 24,741 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 866 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,901 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,630 VND/AUD và bán ra 16,267 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,693 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,748 VND/CAD và bán ra 18,245 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 497 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,819 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,940 VND/CHF và bán ra 24,691 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,036 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,700 VND/GBP và bán ra 28,531 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,867 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,694 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,207 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,436 VND/SGD và bán ra 16,880 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,127 | 23,418 | 291 | 23,133 |
USD | Đô La Mỹ | 23,081 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,034 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,687 | 25,010 | 1,323 | 23,984 |
AUD | Đô La Úc | 15,507 | 16,389 | 882 | 15,772 |
CAD | Đô La Canada | 17,492 | 18,381 | 889 | 17,765 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,738 | 24,712 | 974 | 24,086 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 27,474 | 28,767 | 1,293 | 27,838 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,038 | 2,835 | |
JPY | Yên Nhật | 164 | 176 | 12 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,209 | 17,092 | 883 | 16,476 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 691 | 115 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,127 VND/USD và bán ra 23,418 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 291 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,133 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,081 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,034 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,687 VND/EUR và bán ra 25,010 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,323 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,984 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,507 VND/AUD và bán ra 16,389 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,772 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,492 VND/CAD và bán ra 18,381 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,738 VND/CHF và bán ra 24,712 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 974 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,474 VND/GBP và bán ra 28,767 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,293 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,838 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,038 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,835 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 164 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,209 VND/SGD và bán ra 17,092 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 883 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,476 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,410 | 300 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,861 | 24,996 | 1,135 | 23,886 |
EUR | Euro | 23,856 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,778 | 16,428 | 650 | 15,878 |
CAD | Đô La Canada | 17,770 | 18,420 | 650 | 17,870 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,823 | 24,728 | 905 | 23,928 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,545 | 3,435 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,342 | 3,212 | |
GBP | Bảng Anh | 27,850 | 28,860 | 1,010 | 27,900 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,041 | 150 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 176 | 9 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,390 | 2,310 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,285 | 14,655 | 370 | 14,368 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,326 | 2,216 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,274 | 16,974 | 700 | 16,374 |
THB | Bạt Thái Lan | 605 | 673 | 68 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,861 VND/EUR và bán ra 24,996 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,886 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,856 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,778 VND/AUD và bán ra 16,428 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,878 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,420 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,823 VND/CHF và bán ra 24,728 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,928 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,545 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,435 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,342 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,212 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,850 VND/GBP và bán ra 28,860 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,900 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,390 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,310 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,285 VND/NZD và bán ra 14,655 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,368 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,326 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,216 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,274 VND/SGD và bán ra 16,974 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,374 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 605 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,380 | 220 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,380 | 320 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 22,516 | 23,380 | 864 | 23,180 |
EUR | Euro | 24,015 | 24,546 | 531 | 24,087 |
AUD | Đô La Úc | 15,815 | 16,180 | 365 | 15,862 |
CAD | Đô La Canada | 17,810 | 18,203 | 393 | 17,863 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,075 | 24,608 | 533 | 24,147 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,429 | |
GBP | Bảng Anh | 27,912 | 28,529 | 617 | 27,996 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,995 | 495 | 2,939 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,261 | 14,620 | 359 | 14,332 |
SGD | Đô La Singapore | 16,529 | 16,895 | 366 | 16,579 |
THB | Bạt Thái Lan | 635 | 673 | 38 | 651 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,516 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 864 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,015 VND/EUR và bán ra 24,546 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 531 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,087 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,815 VND/AUD và bán ra 16,180 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 365 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,862 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,810 VND/CAD và bán ra 18,203 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 393 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,863 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,075 VND/CHF và bán ra 24,608 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,147 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,540 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,429 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,912 VND/GBP và bán ra 28,529 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 617 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,996 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,995 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 495 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,939 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,261 VND/NZD và bán ra 14,620 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 359 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,332 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,529 VND/SGD và bán ra 16,895 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 366 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,579 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 635 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 38 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,477 | 352 | 23,206 |
EUR | Euro | 23,871 | 24,735 | 864 | 24,436 |
AUD | Đô La Úc | 15,719 | 16,427 | 708 | 16,132 |
CAD | Đô La Canada | 17,621 | 18,430 | 809 | 18,082 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,988 | 24,703 | 715 | 24,286 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,470 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,239 | |
GBP | Bảng Anh | 27,874 | 28,590 | 716 | 28,389 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,858 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 171 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,423 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,350 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,351 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 451 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,271 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,518 | 16,928 | 410 | 16,722 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 660 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 823 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,477 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 352 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,206 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,871 VND/EUR và bán ra 24,735 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 864 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,436 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,719 VND/AUD và bán ra 16,427 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,621 VND/CAD và bán ra 18,430 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,082 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,988 VND/CHF và bán ra 24,703 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,286 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,470 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,239 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,874 VND/GBP và bán ra 28,590 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,389 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,858 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,423 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,350 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,351 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 451 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,271 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,518 VND/SGD và bán ra 16,928 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,722 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 823 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,390 | 240 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,170 |
EUR | Euro | 23,989 | 24,548 | 559 | 24,059 |
AUD | Đô La Úc | 15,782 | 16,304 | 522 | 15,817 |
CAD | Đô La Canada | 17,772 | 18,229 | 457 | 17,847 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,021 | 24,663 | 642 | 24,095 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,667 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 27,922 | 28,541 | 619 | 28,003 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,010 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 172 | 3 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,784 | 14,289 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,518 | 16,906 | 388 | 16,577 |
THB | Bạt Thái Lan | 635 | 676 | 41 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,989 VND/EUR và bán ra 24,548 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 559 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,059 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,782 VND/AUD và bán ra 16,304 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 522 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,817 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,772 VND/CAD và bán ra 18,229 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 457 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,847 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,021 VND/CHF và bán ra 24,663 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,095 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,667 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,922 VND/GBP và bán ra 28,541 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 619 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,003 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,010 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,784 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,289 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,518 VND/SGD và bán ra 16,906 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 388 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,577 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 635 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 41 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,620 | 480 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,945 | 24,588 | 643 | 24,105 |
AUD | Đô La Úc | 15,766 | 16,258 | 492 | 15,870 |
CAD | Đô La Canada | 17,791 | 18,300 | 509 | 17,906 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,168 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,417 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,223 | |
GBP | Bảng Anh | 27,804 | 28,538 | 734 | 27,994 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,941 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,318 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,349 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,240 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,461 | 16,944 | 483 | 16,559 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,620 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,945 VND/EUR và bán ra 24,588 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,105 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,766 VND/AUD và bán ra 16,258 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 492 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,870 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,791 VND/CAD và bán ra 18,300 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 509 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,906 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,168 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,223 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,804 VND/GBP và bán ra 28,538 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 734 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,994 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,941 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,318 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,349 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,240 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,461 VND/SGD và bán ra 16,944 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,559 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,400 | 260 | 23,150 |
EUR | Euro | 23,993 | 24,623 | 630 | 23,993 |
AUD | Đô La Úc | 15,548 | 16,308 | 760 | 15,678 |
CAD | Đô La Canada | 17,618 | 18,308 | 690 | 17,788 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,899 | 24,649 | 750 | 24,099 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,507 | 3,442 | |
GBP | Bảng Anh | 27,710 | 28,540 | 830 | 27,840 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,000 | 95 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 173 | 7 | 167 |
SGD | Đô La Singapore | 16,301 | 17,001 | 700 | 16,401 |
THB | Bạt Thái Lan | 622 | 689 | 67 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,993 VND/EUR và bán ra 24,623 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,993 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,548 VND/AUD và bán ra 16,308 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,678 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,618 VND/CAD và bán ra 18,308 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,788 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,899 VND/CHF và bán ra 24,649 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,099 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,507 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,442 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,710 VND/GBP và bán ra 28,540 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,840 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,935 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,301 VND/SGD và bán ra 17,001 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,401 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 622 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,380 | 280 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,853 | 24,886 | 1,033 | 23,953 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,338 | 15,725 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,408 | 17,785 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,772 | 24,057 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,750 | 3,321 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,537 | 27,909 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,129 | 2,876 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 175 | 9 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 16 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,057 | 16,429 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,853 VND/EUR và bán ra 24,886 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,033 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,953 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,338 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,725 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,408 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,785 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,772 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,750 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,321 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,537 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,909 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,876 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,057 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,429 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,590 | 470 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,794 | 25,216 | 1,422 | 24,034 |
AUD | Đô La Úc | 15,587 | 16,362 | 775 | 15,744 |
CAD | Đô La Canada | 17,601 | 18,442 | 841 | 17,769 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,658 | 24,757 | 1,099 | 23,897 |
GBP | Bảng Anh | 27,602 | 28,870 | 1,268 | 27,881 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,014 | 133 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,321 | 17,107 | 786 | 16,486 |
THB | Bạt Thái Lan | 579 | 679 | 100 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,590 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,794 VND/EUR và bán ra 25,216 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,422 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,034 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,587 VND/AUD và bán ra 16,362 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 775 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,744 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,601 VND/CAD và bán ra 18,442 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 841 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,769 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,658 VND/CHF và bán ra 24,757 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,099 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,897 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,602 VND/GBP và bán ra 28,870 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,268 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,881 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,321 VND/SGD và bán ra 17,107 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 786 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,486 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 579 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,095 | 23,655 | 560 | 23,125 |
EUR | Euro | 23,979 | 25,065 | 1,086 | 24,029 |
AUD | Đô La Úc | 15,755 | 16,491 | 736 | 15,805 |
CAD | Đô La Canada | 17,865 | 18,533 | 668 | 17,915 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,209 | 24,765 | 556 | 24,259 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,392 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,087 | 3,468 | 381 | 3,092 |
GBP | Bảng Anh | 28,049 | 28,796 | 747 | 28,099 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,040 | 139 | 2,904 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,862 | 5,563 | 701 | 4,867 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,216 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,292 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,184 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,364 | 17,110 | 746 | 16,414 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 684 | 50 | 635 |
TWD | Đô La Đài Loan | 716 | 850 | 134 | 719 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,095 VND/USD và bán ra 23,655 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,979 VND/EUR và bán ra 25,065 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,086 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,029 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,755 VND/AUD và bán ra 16,491 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 736 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,805 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,865 VND/CAD và bán ra 18,533 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,915 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,209 VND/CHF và bán ra 24,765 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 556 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,259 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,392 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,087 VND/DKK và bán ra 3,468 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 381 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,092 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,049 VND/GBP và bán ra 28,796 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 747 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,099 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,901 VND/HKD và bán ra 3,040 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 139 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,862 VND/MYR và bán ra 5,563 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 701 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,867 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,216 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,292 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,184 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,364 VND/SGD và bán ra 17,110 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 746 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,414 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 635 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 716 VND/TWD và bán ra 850 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 719 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,075 | 23,285 | 210 | 23,105 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,005 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,925 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,928 | 24,468 | 540 | 24,028 |
AUD | Đô La Úc | 15,697 | 16,155 | 458 | 15,817 |
CAD | Đô La Canada | 17,723 | 18,161 | 438 | 17,823 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,514 | 24,093 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,370 | 27,911 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,983 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 172 | 6 | 168 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,591 | 14,268 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,362 | 16,827 | 465 | 16,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 675 | 638 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,075 VND/ và bán ra 23,285 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,105 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,005 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,925 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,928 VND/EUR và bán ra 24,468 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,028 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,697 VND/AUD và bán ra 16,155 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 458 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,817 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,723 VND/CAD và bán ra 18,161 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,823 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,514 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,093 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,370 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,983 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,591 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,268 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,362 VND/SGD và bán ra 16,827 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 675 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,390 | 340 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,836 | 24,963 | 1,127 | 23,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,689 | 16,542 | 853 | 15,752 |
CAD | Đô La Canada | 17,445 | 18,178 | 733 | 17,568 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,189 | 23,498 | |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,911 | 1,112 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,844 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,070 | 14,306 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,013 | 16,459 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,932 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,689 VND/AUD và bán ra 16,542 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,445 VND/CAD và bán ra 18,178 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,568 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,189 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,498 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,079 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,844 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,070 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,306 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,013 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,459 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,390 | 260 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,390 | 270 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,390 | 280 | 23,150 |
EUR | Euro | 23,701 | 24,837 | 1,136 | 23,811 |
AUD | Đô La Úc | 15,674 | 16,309 | 635 | 15,774 |
CAD | Đô La Canada | 17,682 | 18,331 | 649 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,904 | 24,680 | 776 | 24,034 |
GBP | Bảng Anh | 27,737 | 28,592 | 855 | 27,857 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 173 | 7 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,209 | 16,972 | 763 | 16,430 |
THB | Bạt Thái Lan | 572 | 676 | 104 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,701 VND/EUR và bán ra 24,837 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,136 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,811 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,674 VND/AUD và bán ra 16,309 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,774 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,682 VND/CAD và bán ra 18,331 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,904 VND/CHF và bán ra 24,680 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 776 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,034 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,737 VND/GBP và bán ra 28,592 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 855 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,857 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,209 VND/SGD và bán ra 16,972 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,430 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 572 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,390 | 240 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,390 | 310 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,390 | 390 | 23,180 |
EUR | Euro | 23,999 | 24,549 | 550 | 24,149 |
AUD | Đô La Úc | 15,790 | 16,228 | 438 | 15,910 |
CAD | Đô La Canada | 17,779 | 18,248 | 469 | 17,909 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,020 | 24,601 | 581 | 24,200 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,126 | 3,338 | 212 | 3,206 |
GBP | Bảng Anh | 27,828 | 28,488 | 660 | 28,048 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,833 | 3,032 | 199 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 172 | 5 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,446 | 16,921 | 475 | 16,586 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,999 VND/EUR và bán ra 24,549 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,149 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,790 VND/AUD và bán ra 16,228 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,910 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,779 VND/CAD và bán ra 18,248 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,909 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,020 VND/CHF và bán ra 24,601 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 581 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,200 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,126 VND/DKK và bán ra 3,338 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 212 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,828 VND/GBP và bán ra 28,488 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,048 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,833 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,446 VND/SGD và bán ra 16,921 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,586 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,350 | 210 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,839 | 24,506 | 667 | 24,099 |
AUD | Đô La Úc | 15,706 | 16,555 | 849 | 15,884 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,541 | 17,630 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,163 | 23,646 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,771 | 3,454 | |
GBP | Bảng Anh | 27,687 | 28,486 | 799 | 27,986 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,026 | 2,904 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 172 | 5 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,380 | 16,840 | 460 | 16,565 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 685 | 658 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 810 | 776 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,839 VND/EUR và bán ra 24,506 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,099 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,706 VND/AUD và bán ra 16,555 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,884 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,541 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,630 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,163 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,646 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,771 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,454 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,687 VND/GBP và bán ra 28,486 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 799 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,986 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,026 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,380 VND/SGD và bán ra 16,840 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,565 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 685 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 810 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 776 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,410 | 310 | 23,180 |
EUR | Euro | 23,699 | 24,794 | 1,095 | 23,939 |
AUD | Đô La Úc | 15,633 | 16,316 | 683 | 15,791 |
CAD | Đô La Canada | 17,605 | 18,173 | 568 | 17,783 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,776 | 24,520 | 744 | 24,016 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,421 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,206 | |
GBP | Bảng Anh | 27,516 | 28,850 | 1,334 | 27,794 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,888 | 3,017 | 129 | 2,917 |
JPY | Yên Nhật | 165 | 176 | 11 | 167 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,227 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,430 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,226 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,303 | 17,008 | 705 | 16,467 |
THB | Bạt Thái Lan | 580 | 676 | 96 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,699 VND/EUR và bán ra 24,794 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,939 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,633 VND/AUD và bán ra 16,316 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,791 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,605 VND/CAD và bán ra 18,173 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 568 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,783 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,776 VND/CHF và bán ra 24,520 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 744 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,016 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,421 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,516 VND/GBP và bán ra 28,850 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,334 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,794 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,017 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,227 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,430 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,226 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,303 VND/SGD và bán ra 17,008 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,467 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 580 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,530 | 360 | 23,190 |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,932 | 24,540 | 608 | 24,175 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,946 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,956 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,240 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,071 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 169 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,624 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 606 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,190 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,932 VND/EUR và bán ra 24,540 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,175 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,946 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,956 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,240 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,071 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 606 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,075 | 23,415 | 340 | 23,135 |
EUR | Euro | 23,761 | 25,031 | 1,270 | 23,945 |
AUD | Đô La Úc | 15,590 | 16,304 | 714 | 15,797 |
CAD | Đô La Canada | 17,705 | 18,361 | 656 | 17,789 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,794 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,585 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,334 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,601 | 28,694 | 1,093 | 27,800 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,028 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 175 | 10 | 167 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,837 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,517 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,743 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 554 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,434 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,326 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,407 | 17,003 | 596 | 16,472 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 674 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và bán ra 23,415 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,761 VND/EUR và bán ra 25,031 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,270 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,945 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,590 VND/AUD và bán ra 16,304 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 714 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,797 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,361 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 656 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,789 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,794 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,585 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,334 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,601 VND/GBP và bán ra 28,694 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,800 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,028 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,837 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,517 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,743 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 554 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,434 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,326 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,407 VND/SGD và bán ra 17,003 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 596 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,472 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 674 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 23,360 | 180 | 23,180 |
EUR | Euro | 23,814 | 24,673 | 859 | 23,926 |
AUD | Đô La Úc | 15,592 | 16,269 | 677 | 15,714 |
CAD | Đô La Canada | 17,598 | 18,327 | 729 | 17,772 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,010 | 24,760 | 750 | 24,010 |
GBP | Bảng Anh | 27,511 | 28,649 | 1,138 | 27,782 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,011 | 120 | 2,920 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 173 | 7 | 168 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,234 | 14,678 | 444 | 14,234 |
SGD | Đô La Singapore | 16,286 | 16,961 | 675 | 16,447 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 683 | 46 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,180 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,814 VND/EUR và bán ra 24,673 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,926 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,592 VND/AUD và bán ra 16,269 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 677 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,714 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,598 VND/CAD và bán ra 18,327 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 729 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,772 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,010 VND/CHF và bán ra 24,760 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,010 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,511 VND/GBP và bán ra 28,649 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,138 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,782 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,011 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,920 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,234 VND/NZD và bán ra 14,678 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,234 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,286 VND/SGD và bán ra 16,961 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,447 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 683 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,410 | 290 | 23,130 |
EUR | Euro | 23,835 | 24,939 | 1,104 | 23,899 |
AUD | Đô La Úc | 15,609 | 16,225 | 616 | 15,703 |
CAD | Đô La Canada | 17,651 | 18,313 | 662 | 17,758 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,855 | 24,786 | 931 | 23,999 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,318 | 3,213 | |
GBP | Bảng Anh | 27,594 | 28,794 | 1,200 | 27,761 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 3,007 | 104 | 2,924 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 175 | 9 | 167 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,390 | 2,313 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 338 | 478 | 140 | 395 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,309 | 2,235 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,324 | 16,963 | 639 | 16,422 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 687 | 630 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,835 VND/EUR và bán ra 24,939 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,104 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,899 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,609 VND/AUD và bán ra 16,225 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,703 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,651 VND/CAD và bán ra 18,313 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,758 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,855 VND/CHF và bán ra 24,786 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,999 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,318 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,213 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,594 VND/GBP và bán ra 28,794 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,200 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,761 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,903 VND/HKD và bán ra 3,007 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,390 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,313 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 338 VND/RUB và bán ra 478 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 140 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 395 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,309 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,235 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,324 VND/SGD và bán ra 16,963 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,422 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 687 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,365 | 205 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,158 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,156 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,919 | 24,078 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,286 | 15,790 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,207 | 17,854 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,967 | 27,959 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 176 | 169 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,898 | 16,522 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,158 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,156 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,919 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,078 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,286 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,790 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,207 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,854 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,967 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,959 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 176 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,898 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,470 | 310 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,939 | 24,518 | 579 | 24,035 |
AUD | Đô La Úc | 15,765 | 16,252 | 487 | 15,869 |
CAD | Đô La Canada | 17,757 | 18,223 | 466 | 17,864 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,055 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,987 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,013 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,453 | 16,894 | 441 | 16,561 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 653 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 815 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,470 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,939 VND/EUR và bán ra 24,518 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 579 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,035 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,765 VND/AUD và bán ra 16,252 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 487 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,869 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,757 VND/CAD và bán ra 18,223 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,864 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,055 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,987 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,013 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,453 VND/SGD và bán ra 16,894 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 441 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,561 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 815 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,360 | 240 | 23,170 |
EUR | Euro | 0 | 24,474 | 24,091 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,093 | 15,831 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,164 | 17,880 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,556 | 24,172 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,341 | 3,206 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,398 | 27,954 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,001 | 2,930 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 171 | 169 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,429 | 2,306 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,829 | 16,570 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 674 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,474 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,091 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,093 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,831 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,164 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,880 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,556 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,172 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,341 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,398 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,954 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,001 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 171 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,429 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,306 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,829 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,570 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 674 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,430 | 305 | 23,135 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,709 | 24,992 | 1,283 | 23,809 |
AUD | Đô La Úc | 15,639 | 16,392 | 753 | 15,739 |
CAD | Đô La Canada | 17,664 | 18,424 | 760 | 17,764 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,775 | 24,645 | 870 | 23,875 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,566 | 3,430 | |
GBP | Bảng Anh | 27,645 | 28,753 | 1,108 | 27,745 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,887 | 3,037 | 150 | 2,897 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 176 | 10 | 167 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,115 | 14,820 | 705 | 14,215 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,381 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,356 | 17,119 | 763 | 16,456 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 689 | 59 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,709 VND/EUR và bán ra 24,992 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,809 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,639 VND/AUD và bán ra 16,392 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,739 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,664 VND/CAD và bán ra 18,424 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,764 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,775 VND/CHF và bán ra 24,645 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,875 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,566 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,645 VND/GBP và bán ra 28,753 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,745 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,037 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,115 VND/NZD và bán ra 14,820 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,215 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,381 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,356 VND/SGD và bán ra 17,119 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,456 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 630 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,410 | 300 | 23,130 |
EUR | Euro | 23,787 | 24,836 | 1,049 | 23,952 |
AUD | Đô La Úc | 15,545 | 16,479 | 934 | 15,654 |
CAD | Đô La Canada | 17,554 | 18,374 | 820 | 17,719 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,884 | 24,610 | 726 | 24,088 |
GBP | Bảng Anh | 27,637 | 28,529 | 892 | 27,851 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 173 | 7 | 167 |
SGD | Đô La Singapore | 16,347 | 17,032 | 685 | 16,381 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,787 VND/EUR và bán ra 24,836 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,049 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,952 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,545 VND/AUD và bán ra 16,479 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 934 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,654 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,554 VND/CAD và bán ra 18,374 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,719 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,884 VND/CHF và bán ra 24,610 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 726 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,088 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,637 VND/GBP và bán ra 28,529 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 892 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,851 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,347 VND/SGD và bán ra 17,032 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,381 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,415 | 290 | 23,145 |
EUR | Euro | 24,063 | 24,547 | 484 | 24,160 |
AUD | Đô La Úc | 15,760 | 16,227 | 467 | 15,903 |
CAD | Đô La Canada | 17,751 | 18,196 | 445 | 17,894 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,950 | 24,155 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,392 | 3,215 | |
GBP | Bảng Anh | 27,855 | 28,534 | 679 | 28,108 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,092 | 2,906 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 325 | 312 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 169 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,444 | 2,245 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 447 | 430 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,465 | 16,896 | 431 | 16,615 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,424 | 1,370 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,415 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,145 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,063 VND/EUR và bán ra 24,547 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,160 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,760 VND/AUD và bán ra 16,227 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,903 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,751 VND/CAD và bán ra 18,196 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,894 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,950 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,155 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,392 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,215 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,855 VND/GBP và bán ra 28,534 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,108 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,092 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 325 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,444 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,245 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 447 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 430 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,465 VND/SGD và bán ra 16,896 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 431 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,615 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,424 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,370 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,790 | 23,650 | 860 | 22,790 |
USD | Đô La Mỹ | 22,760 | 23,650 | 890 | 22,790 |
USD | Đô La Mỹ | 22,720 | 23,650 | 930 | 22,790 |
EUR | Euro | 23,910 | 24,620 | 710 | 23,980 |
AUD | Đô La Úc | 15,730 | 16,350 | 620 | 15,820 |
CAD | Đô La Canada | 17,710 | 18,350 | 640 | 17,810 |
GBP | Bảng Anh | 27,840 | 28,580 | 740 | 27,950 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,240 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 17,180 | 690 | 16,560 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,790 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,790 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,760 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 890 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,790 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,720 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 930 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,790 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,910 VND/EUR và bán ra 24,620 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,980 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,730 VND/AUD và bán ra 16,350 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,820 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,710 VND/CAD và bán ra 18,350 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,840 VND/GBP và bán ra 28,580 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 740 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,950 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,240 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,490 VND/SGD và bán ra 17,180 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,560 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 23,160 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 23,160 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,160 | |
EUR | Euro | 24,006 | 0 | 24,103 | |
AUD | Đô La Úc | 15,740 | 0 | 15,843 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,901 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,982 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 0 | 169 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,447 | 0 | 16,555 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,006 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,103 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,740 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,843 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,982 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,447 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,555 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,870 | 24,555 | 685 | 24,008 |
AUD | Đô La Úc | 15,560 | 16,230 | 670 | 15,705 |
GBP | Bảng Anh | 27,661 | 28,480 | 819 | 27,914 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 172 | 5 | 169 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,328 | 5,249 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,403 | 16,845 | 442 | 16,546 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,870 VND/EUR và bán ra 24,555 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,008 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,560 VND/AUD và bán ra 16,230 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,705 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,661 VND/GBP và bán ra 28,480 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 819 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,914 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 172 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,328 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,249 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 16,845 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 442 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,546 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,153 | 23,678 | 525 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,133 | 23,678 | 545 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,153 | 23,678 | 525 | 23,173 |
EUR | Euro | 24,162 | 25,677 | 1,515 | 24,312 |
AUD | Đô La Úc | 15,693 | 17,102 | 1,409 | 15,843 |
CAD | Đô La Canada | 17,666 | 19,271 | 1,605 | 17,766 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,321 | |
GBP | Bảng Anh | 27,936 | 28,854 | 918 | 28,086 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,435 | 17,047 | 612 | 16,585 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,153 VND/USD và bán ra 23,678 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,133 VND/USD và bán ra 23,678 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,153 VND/USD và bán ra 23,678 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,173 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,162 VND/EUR và bán ra 25,677 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,515 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,312 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,693 VND/AUD và bán ra 17,102 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,409 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,843 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,666 VND/CAD và bán ra 19,271 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,605 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,766 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,321 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,936 VND/GBP và bán ra 28,854 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 918 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,086 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,435 VND/SGD và bán ra 17,047 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 612 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,585 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 23,150 | |
EUR | Euro | 23,612 | 0 | 23,865 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,686 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,746 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,981 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,687 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 166 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,445 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,612 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,865 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,686 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,746 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,981 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,687 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 166 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,445 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,410 | 350 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,545 | 24,785 | 1,240 | 23,788 |
AUD | Đô La Úc | 15,480 | 16,297 | 817 | 15,640 |
CAD | Đô La Canada | 17,482 | 18,403 | 921 | 17,663 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,610 | 24,853 | 1,243 | 23,853 |
GBP | Bảng Anh | 27,336 | 28,774 | 1,438 | 27,617 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,874 | 3,024 | 150 | 2,904 |
JPY | Yên Nhật | 165 | 174 | 9 | 167 |
NZD | Đô La New Zealand | 13,931 | 14,871 | 940 | 14,031 |
SGD | Đô La Singapore | 16,180 | 17,031 | 851 | 16,346 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 675 | 50 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,545 VND/EUR và bán ra 24,785 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,788 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,480 VND/AUD và bán ra 16,297 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 817 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,640 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,482 VND/CAD và bán ra 18,403 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 921 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,663 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,610 VND/CHF và bán ra 24,853 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,243 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,853 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,336 VND/GBP và bán ra 28,774 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,438 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,617 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,874 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 13,931 VND/NZD và bán ra 14,871 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,031 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,180 VND/SGD và bán ra 17,031 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 851 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,346 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 625 VND/THB và bán ra 675 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,300 | 240 | 23,040 |
EUR | Euro | 24,030 | 25,120 | 1,090 | 23,790 |
AUD | Đô La Úc | 15,750 | 16,250 | 500 | 15,595 |
GBP | Bảng Anh | 27,878 | 28,770 | 892 | 27,599 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,010 | 92 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 166 |
SGD | Đô La Singapore | 16,485 | 17,010 | 525 | 16,316 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,040 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,030 VND/EUR và bán ra 25,120 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,090 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,790 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,750 VND/AUD và bán ra 16,250 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,595 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,878 VND/GBP và bán ra 28,770 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 892 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,599 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 166 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,485 VND/SGD và bán ra 17,010 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,316 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,280 | 190 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,550 | 24,980 | 430 | 24,650 |
AUD | Đô La Úc | 16,450 | 16,740 | 290 | 16,510 |
CAD | Đô La Canada | 18,230 | 18,570 | 340 | 18,310 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,490 |
GBP | Bảng Anh | 28,670 | 29,190 | 520 | 28,790 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,830 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 16,970 | 370 | 16,750 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,550 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,650 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,450 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,230 VND/CAD và bán ra 18,570 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,310 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,490 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,670 VND/GBP và bán ra 29,190 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,790 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,830 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 16,970 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 19:13 ngày 30/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,400 | 310 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,857 | 24,489 | 632 | 24,052 |
AUD | Đô La Úc | 15,658 | 16,275 | 617 | 15,843 |
CAD | Đô La Canada | 17,627 | 18,216 | 589 | 17,827 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,642 | 24,640 | 998 | 23,912 |
GBP | Bảng Anh | 27,477 | 28,666 | 1,189 | 27,802 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,888 | 3,049 | 161 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 173 | 7 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,374 | 16,905 | 531 | 16,544 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,857 VND/EUR và bán ra 24,489 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 632 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,052 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,658 VND/AUD và bán ra 16,275 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 617 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,843 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,627 VND/CAD và bán ra 18,216 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 589 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,827 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,642 VND/CHF và bán ra 24,640 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 998 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,912 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,477 VND/GBP và bán ra 28,666 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,189 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,802 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,049 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,374 VND/SGD và bán ra 16,905 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 531 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,544 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,060 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,040 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,180 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,206 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,040 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,280 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,655 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,410 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,336 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,599 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,670 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,790 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,599 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,460 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,545 VND
- Ngân hàng MB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,737 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,550 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,650 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,737 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,518 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,677 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,120 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,480 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,595 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,450 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,510 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,595 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,168 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,102 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,730 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,445 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,310 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,154 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,271 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,560 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,180 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,316 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,600 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,750 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,316 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,790 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,180 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,119 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 164 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 176 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 16 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 13,931 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,031 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,285 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,830 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,031 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,408 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,070 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,170 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,918 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,013 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,980 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,209 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,286 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,530 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,189 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,805 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 572 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
- Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 637 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 660 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 663 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 705 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 700 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,405 VND
- Ngân hàng Liên Việt đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,321 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,405 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,470 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,321 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,484 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,771 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,623 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 395 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 409 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 395 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 554 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 719 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 716 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 823 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 719 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 815 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 850 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 921 VND
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 29/06/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Chú bò đắt nhất việt nam: giá 10 tỷ đồng không bán vì tình cảm nó dành cho chủ nhân còn hơn thế

Bài 147: dùng tỷ giá eurjpy làm chỉ báo cho cổ phiếu | khóa học đầu tư forex nâng cao | chơi forex

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá usd hôm nay 27/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Sân bay tân sơn nhất chiều 28/06/2022 - đổi tiền ở đâu giá tỷ giá tốt? || nick nguyen

Bắt ổ nhóm môi giới mang thai hộ với giá 1 tỷ đồng | vtc now

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 30/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 29 tháng 6 năm 2022 usd tăng mạnh| tỷ giá đô la mỹ ngày 29/6/2022

Giá vàng hôm nay - ngày 29/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Build team mạnh nhất tầm giá 1 tỷ tặng cho fan fifa mobile hàn quốc

Tin tức nhanh và chính xác nhất ngày 30/06/2022/tin nóng việt nam mới nhất hôm nay/#thờisựatv

Học kế toán trưởng online offline - kế toán tài chính : chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá usd hôm nay 01/04/2022 ngoại tệ

Ford everest 2022: giá cao nhất 1 tỷ 460 triệu, 4 phiên bản, sắp ra mắt!?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 23 tháng 6 năm 2022 usd lại giảm | tỷ giá đô la mỹ ngày 23/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/01/2022 ngoại tệ

Tại sao tỷ giá cặp tiền tệ có thể tăng hoặc giảm?

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 19/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 05/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 19 tháng 6 năm 2022 biến động || tỷ giá đô la mỹ ngày 19/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 09/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 28 tháng 6 năm 2022 usd giảm nhẹ | tỷ giá đô la mỹ ngày 28/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 6 năm 2022 usd quay đầu | tỷ giá đô la mỹ ngày 25/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 17 tháng 6 năm 2022 usd trượt giá| tỷ giá đô la mỹ ngày 17/6/2022

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 30/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 6 năm 2022 bật tăng lại || tỷ giá đô la usd ngày 1/5/2022
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Hải Quan trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!