Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Chủ Đề: Văn Hóa mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Acculturation – /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
Assimilate – /əˈsɪməleɪt/: đồng hóa
Ancient monument – /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ
Buddhist culture – /ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo
Belief – /bɪˈliːf/: niềm tin
Confucius culture – /kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo
Christian Culture – /ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo
Civilization – /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh
Conformity – /kənˈfɔːm/: sự tuân theo
Cultural conflicts – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa
Cultural Diffusion – /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa
Cultural diversity – /ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa
Cultivation culture – /ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện
Cultural exchange – /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa
Cultural integration – /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa
Cultural assimilation – /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa
Cultural difference – /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa
Cultural specificity – /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa
Cultural uniqueness – /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa
Cultural festival – /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa
Cultural heritage – /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá
Culture shock – /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa
Cultural variation – /ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa
Cultural homogenization – /ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa
Cultural landscape – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa
Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa
Cultural trait – /ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa
Culture hearth – /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa
Discriminate (against smb) – /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai)
Dialect – /’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương
Semi – divine culture – /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần
Ethical standard – /ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức
Exchange – /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi
Ethnocentrism – /ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc
Eliminate – /ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ
Folk culture – /foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian
Global culture – / ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa
Global village – / ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa
Historic site – /hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử
Intangible cultural heritage of humanity – di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Integrate – /ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập
Islamic culture – /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo
Local culture – /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương
Material culture – /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa
National identity – /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc
Oral tradition – /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng
Perceptions – /pəˈsep.ʃən/: nhận thức
Prejudice – /ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến
Religion – /rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo
Ritual – /ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi
Race conflict – /reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc
Racism – /ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Show prejudice (against smb/smt) – /predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
Segregation – /ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
Subculture – /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
Time-honored / Long –standing culture – /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời
Taoist culture – /ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia
To be well-preserved – /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt
To be derived from – /dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ
To be distorted – /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc
To be handed down – /tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền
To be imbued with national identity – /tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc
To be at risk – / tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm
Traditional culture – /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống
Values – /ˈvæl.juː/: giá trị
Wonder – /ˈwʌndər/: kỳ quan
Ví dụ:
True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.
Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.
The moral conception of traditional culture in ancient countries in the world are not much different.
Quan niệm đạo đức trong văn hóa truyền thống ở các quốc gia thời cổ đại trên thế giới không khác nhau nhiều.
There are many cultural heritages of prehistoric civilizations dating to tens of millions of years that override Darwin’s Evolution Theory.
Có rất nhiều di sản của nền văn hóa tiền sử có niên đại hàng chục triệu năm đã phủ định thuyết Tiến hóa của Darwin.
The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.
Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Traditional Western culture is associated with Christian ideology.
Văn hóa truyền thống phương Tây gắn liền với hệ tư tưởng của Cơ Đốc giáo.
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Văn Hóa
Culture (ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa
Cultural assimilation (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn): Sự đồng hóa về văn hóa
Exchange (ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi
Cultural exchange (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi văn hóa
Cultural festival (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl): Lễ hội văn hóa
Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ): Di sản văn hoá
Cultural integration (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn): Hội nhập văn hóa
Cultural misconception (ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn): Hiểu lầm về văn hóa
Cultural specificity (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti): Nét đặc trưng văn hóa
Cultural uniqueness (ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs): Nét độc đáo trong văn hóa
Culture shock (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk): Sốc về văn hóa
Acculturation (əˌkʌltʃəˈreɪʃn): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt): Di tích cổ
Art show (ɑːt ʃəʊ): Buổi biểu diễn văn nghệ
Artworks shop (ˈɑːtwɜːk ʃɒp): Cửa hàng mỹ nghệ
Assimilate (əˈsɪməleɪt): Đồng hóa
Civilization (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn): Nền văn minh
Discriminate (against smb) (dɪˈskrɪmɪneɪt): Phân biệt đối xử (với ai)
Eliminate (ɪˈlɪmɪneɪt): Loại trừ
Ethical standard (ˈeθɪkl ˈstændəd): Chuẩn mực đạo đức
Fine art handicraft articles (faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl): Đồ thủ công mỹ nghệ
Folk culture (fəʊk ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa dân gian
Full satisfaction guaranteed (fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː): Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
Garments (ˈɡɑːmənt): Đồ may mặc
Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt): Di tích lịch sử
Wonder (ˈwʌndə(r)): Kỳ quan
Wooden carvings (ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ): Đồ gỗ chạm trổ gỗ
Intangible cultural heritage of humanity (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti): Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Integrate (ˈɪntɪɡreɪt): Hội nhập
International and domestic tours (ˌɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊə(r)): Các tua du lịch quốc tế và nội địa
National identity (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti): Bản sắc dân tộc
New Year’s Eve (ˌnjuː jɪəz ˈiːv): Đêm giao thừa
Offering/ sustenance (ˈɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns): Đồ cúng
Tradition (trəˈdɪʃn): truyền thống
Traditional opera (trəˈdɪʃənl ˈɒprə): Chèo
Oral tradition (ˈɔːrəl trəˈdɪʃn): Truyền miệng
Prejudice (ˈpredʒədɪs): Định kiến, thành kiến
Race conflict (reɪs ˈkɒnflɪkt): Xung đột sắc tộc
Racism (ˈreɪsɪzəm): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Rattan wares (ræˈtæn weə(r)): Đồ làm bằng mây
Ritual (ˈrɪtʃuəl): Lễ nghi
Show prejudice (against smb/smt) (ʃəʊ ˈpredʒədɪs): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
Stone stele (stəʊn): Bia đá
Tangerine trees (ˌtændʒəˈriːn triː): Cây quít, quất
Tet pole (pəʊl): Cây nêu ngày tết
Museum (mjuˈziːəm): Bảo tàng
The Museum of Fine Arts (ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt): Bảo tàng mỹ thuật
The Museum of History (ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri): Bảo tàng lịch sử
The Museum of the Army (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi): Bảo tàng quân đội
The Museum of the Revolution (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn): Bảo tàng cách mạng
Học từ vựng tiếng Anh về văn hóa
Pagoda (pəˈɡəʊdə): chùa
The Ambassadors’ Pagoda (ðə æmˈbæsədə(r) pəˈɡəʊdə): Chùa Quán Sứ
Pagoda of the Heavenly Lady (pəˈɡəʊdə əv ðə ˈhevnli ˈleɪdi): Chùa Thiên Mụ
The One Pillar pagoda (ðə wʌn ˈpɪlə(r) pəˈɡəʊdə); Chùa Một Cột
The Perfume Pagoda (ðə ˈpɜːfjuːm pəˈɡəʊdə): Chùa Hương
The portico of the pagoda (ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə); Cổng chùa
The ancient capital of the Nguyen Dynasty (ðə ˌeɪnʃənt ˈkæpɪtl əv ðə Nguyen ˈdɪnəsti): Cố đô triều Nguyễn
Market (ˈmɑːkɪt): chợ
The Ben Thanh market (ðə Ben Thanh ˈmɑːkɪt): Chợ Bến Thành
The Hung Kings (ðə Hung kɪŋ): Các vua Hùng
The Lenin park (ðə lenin pɑːk): Công viên Lênin
The Reunification Railway (ðə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn ˈreɪlweɪ): Đường sắt Thống Nhất
The thirty-six streets of old Hanoi (ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi): Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
The Trinh Lords (ðə Trinh lɔːd): Các chúa Trịnh
The Vietnamese speciality (ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti): Đặc sản Việt Nam
To be imbued with national identity (ɪmˈbjuː): Đậm đà bản sắc dân tộc
To be well preserved (ˌwel prɪˈzɜːvd): Được giữ gìn, bảo tồn tốt
We celebrate New Year’s Eve with parties and fireworks – Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa
Cooking is a hugely important part of French culture – Nấu ăn là một phần vôi cùng quan trọng của văn hóa Pháp.
The film examines the culture clash between the generations – Bộ phim bàn luận về cuộc xung đột văn hóa giữa các thế hệ.
The children are taught to respect different cultures – Những đứa trẻ được dạy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau
It’s a result of the cultural exchange between Japan and Vietnam – Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Nhật Bản và Việt Nam
Vietnamese Tet traditional holiday is a Cultural uniqueness – Ngày Tết truyền thống là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề “Văn Phòng Phẩm”
4 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM
101. cái hộp, hòm: 箱子 xiāng zǐ 102. cái kéo: 剪刀 jiǎn dāo 103. cái kẹp giấy: 曲别针 qǔ bié zhēn 104. cái khoan: 钻子 zuàn zi 105. cái phích cắm (điện): 插头 chā tóu 106. cái rìu: 斧头 fǔ tóu 107. cái thư mục: 文件夹 wén jiàn jiā 108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷 cè suǒ yǔ shuā 109. cánh quạt nhựa: 风扇翼 fēng shàn yì 110. cao su: 橡胶 xiàng jiāo 111. cáp âm thanh: 音频线 yīn pín xiàn 112. cáp hình ảnh (video): 视频线 shì pín xiàn 113. cáp màn hình: 电缆监控器 diàn lǎn jiān kòng qì 114. cáp mạng: 有线网 yǒu xiàn wǎng 115. cáp nguồn: 电力电缆 diàn lì diàn lǎn 116. cặp sách: 书包 shū bāo 117. cặp sách: 书包 shū bāo 118. cát: 沙砂 shā shā 119. cầu chì: 保险丝 bǎo xiǎn sī 120. cầu dao: 电闸 diàn zhá 121. cầu dao tự động: 自动断路器 zì dòng duàn lù qì 122. câu lau kiếng: 擦镜具 cā jìng jù 123. cây gia nhiệt: 加热管 jiā rè guǎn 124. cây lâu nhà: 拖把 tuō bǎ 125. cây nhọn (ủi góc): 锥仔 zhuī zǐ 126. chao đèn: 灯罩 dēng zhào 127. chất chống ẩm: 干燥剂 gān zào jì 128. chất chống bạc: 消泡剂 xiāo pào jì 129. chất xử lý: 处理剂 chǔ lǐ jì 130. chén keo: 碗胶 wǎn jiāo 131. chỉ bóng: 珠光线 zhū guāng xiàn 132. chỉ cotton: 棉线 mián xiàn 133. chỉ may: 车线 chē xiàn 134. chỉ ny long: 尼龙线 ní lóng xiàn 135. chỉ vắt sổ: 拷克线 kǎo kè xiàn 136. chìa khoá: 关键 guān jiàn 137. chứng từ gửi hàng: 出货文件 chū huò wén jiàn 138. chuột đèn: 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì 139. chuôt may tinh: 滑鼠 huá shǔ 140. cọ 1 in: 毛刷 máo shuā 141. cọ bù sơn: 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ 142. cọ chà W.C: 厕所刷 cè suǒ shuā 143. cọ đũa: 筷子毛笔 kuài zǐ máo bǐ 144. co nhựa: 塑胶弯头 sù jiāo wān tóu 145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子 dà shuā zi 146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子 xiǎo shuā zi 147. cọ, bàn chải: 刷子 shuā zi 148. compa: 圆规 yuán guī 149. con chuột máy tính: 鼠标 shǔ biāo 150. con dấu: 印章 yìn zhāng 251. giá quần áo: 衣服架 yī fú jià 252. giá sách: 书架 shū jià 253. giấy: 纸 zhǐ 254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ 255. giấy A4: A4 纸 A4 zhǐ 256. giấy bao gói: 招贴指 zhāo tiē zhǐ 257. giấy da bò: 牛皮纸 niú pí zhǐ 258. giấy đánh chữ: 打字纸 dǎ zì zhǐ 259. giấy đề can: 彩色纸 cǎi sè zhǐ 260. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23″ x 41″(迅丰) bāo zhuāng zhǐ- 23″ x 41″(xùn fēng) 261. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ 262. giấy dùng để ghi chú: 记事本 jì shì běn 263. giấy ghi nhớ: 便笺 biàn jiān 264. giấy nhám: 砂纸 shā zhǐ 265. giấy nhám vải: 砂纸布 shā zhǐ bù 268. giấy notes: 便写纸 biàn xiě zhǐ 269. giấy phô tô: 复印纸 fù yìn zhǐ 270. giấy than: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ 271. giấy tự dán: 上自粘 shàng zì zhān 272. giấy vệ sinh: 卫生纸 wèi shēng zhǐ 273. giấy viết thư: IH 纸 IH zhǐ 274. gỗ: 木头 mù tou 275. gương soi: 镜子 jìng zi 276. hồ nước: 胶水 jiāoshuǐ 277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān 278. hòm sấy: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì 279. hòm thư: 邮箱 yóu xiāng 280. hộp biến tầng: 变频器 pin biàn pín qì pin 281. hộp cắm bút: 笔筒 bǐ tǒng 282. hộp cứu 301. keo dán hai mặt: 双面胶 shuāng miàn jiāo 302. keo dán khô: 固体胶 gù tǐ jiāo 303. keo dán nước: 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ 304. keo dán sắt: 胶水 jiāo shuǐ 305. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm jiāo zhǐ 10mm 306. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm bái sè shuāng miàn jiāo 7mm 307. keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色) shuāng miàn jiāo (huáng sè) 308. kéo lớn: 大剪刀 dà jiǎn dāo 309. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo 310. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm rì jiāo 2mm 311. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒 rè róng jiāo lì 312. keo sống: 生胶片 shēng jiāo piàn 313. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo 314. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶 bái sè shuāng miàn jiāo 315. keo trong 12mm: 4 分透明胶 4 fēn tòu míng jiāo 316. kéo văn phòng: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo 317. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶 huáng sè shuāng miàn jiāo 318. kẹp bướm: 长尾夹(大小中) zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng) 319. kẹp bướm: 长尾夹 cháng wěi jiā 320. kẹp gỗ: 木夹 mù gā 321. kẹp nhựa: 塑胶夹 sù jiāo gā 322. kẹp thép: 铁夹子 tiě gā zǐ 323. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾 zhǐ jīn 324. khăn lau: 毛巾 máo jīn 325. khăn mặt: 面巾 miàn jīn 326. khẩu trang: 口罩 kǒu zhào 327. khóa: 锁头 suǒ tóu 328. khuôn đồng: 铜模 tóng mó 329. khuôn gỗ: 木框 mù kuāng 330. khuôn nhôm: 铝框 lǚ kuāng 331. khuy: 环扣 huán kòu 332. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī 333. khuy nhựa: 塑胶扣 sù jiāo kòu 334. kiềm cắt: 剪钳 jiǎn qián 335. kìm: 钳子 qián zi 336. kim bấm: 钉书针 dìng shū zhēn 337. kìm bằng: 平头钳 píng tóu qián 338. kim đầu dẹp: 扁头针 biǎn tóu zhēn 339. kim đầu tròn: 圆头针 yuán tóu zhēn 340. kim đơn: 单针头 dān zhēn tóu 341. kim kép: 双针头 shuāng zhēn tóu 342. kim kẹp, ghim cài: 回形针 huí xíng zhēn 343. kim may: 车针 chē zhēn 344. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳 lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián 345. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针 10mm qiāng jiāo zhēn 346. kim tay: 手针 shǒu zhēn 347. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn 348. kim vàng #16 mũi tròn: 高头车圆嘴#16(金) gāo tóu chē yuán zuǐ#16(jīn) 349. kính đeo mắt: 眼镜 yǎn jìng 350. lịch để bàn: 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://tiengtrungthanglong.com/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Chủ Đề Văn Hóa Kinh Doanh Trong Tiếng Trung
是,我是刘海,你是。。。 Shì, wǒ shì Liú Hǎi, nǐ shì… Đúng, tôi là Lưu Hải, còn anh là…
刘海,你为什么离开原来的公司呢? Liú Hǎi, nǐ wèishénme líkāi yuánlái de gōngsī ne? Lưu Hải, tại sao cậu lại rời khỏi công ty cũ thế?
我在原来的公司里干了一年,一直很压抑,觉得在那家公司没什么前途。 Wǒ zài yuánlái de gōngsī lǐ gànle yī nián, yīzhí hěn yāyì, juédé zài nà jiā gōngsī méishénme qiántú. Tôi làm được 1 năm ở công ty cũ, luôn bị kiềm chế, cảm thấy không có tương lai khi ở công ty đó.
那可能是公司的企业文化有问题。 Nà kěnéng shì gōngsī de qǐyè wénhuà yǒu wèntí. Vậy chắc là do văn hóa làm việc ở công ty đó có vấn đề.
没错,那家公司人与人之间缺乏诚信,很难合作。听说上个月,我原来的公司已经倒闭解散了。 Méi cuò, nà jiā gōngsī rén yǔ rén zhī jiān quēfá chéngxìn, hěn nán hézuò. Tīng shuō shàng ge yuè, wǒ yuánlái de gōngsī yǐjīng dǎobì jiěsànle. Đúng thế, ở công ty đó thiếu lòng tin giữa người với người, rất khó hợp tác. Nghe nói tháng trước, công ty cũ của tôi đã phá sản và giải thể.
我觉得企业文化是一家公司的灵魂。 Wǒ juédé qǐyè wénhuà shì yì jiā gōngsī de línghún. Tôi thấy văn hóa làm việc chính là linh hôn của 1 công ty.
我也有同感。我觉得现在的公司气氛就很好,虽然很忙碌,但是大家都是在努力做事。 Wǒ yěyǒu tónggǎn. Wǒ juédé xiànzài de gōngsī qìfēn jiù hěn hǎo, suīrán hěn mánglù, dànshì dàjiā dōu shì zài nǔlì zuòshì. Tôi cũng nghĩ thế. Tôi thấy không khí của công ty bây giờ rất tốt, tuy là rất bận nhưng mọi người đều nỗ lực làm việc.
而且不用在人际关系上费什么心思。 Érqiě bú yòng zài rénjì guānxì shàng fèi shénme xīnsī. Hơn nữa còn không phải lo lắng suy nghĩ về vấn đề quan hệ giao tiếp.
我们这里透明度也高,什么事都摆在明处,这让大家心服口服。 Wǒmen zhèlǐ tòumíngdù yě gāo, shénme shì dōu bǎi zài míngchù, zhè ràng dàjiā xīnfú kǒufú. Ở đây mọi thứ đều rất rõ ràng, sự việc gì cũng đều được phơi bày ra, điều này làm cho mọi người phải tâm phục khẩu phục.
我不觉得自己在这里只是一个打工的,还是很有主人翁的感觉。 Wǒ bù juédé zìjǐ zài zhèlǐ zhǐ shì yí ge dǎgōng de, háishì hěn yǒu zhǔrénwēng de gǎnjué. Tôi lại không thấy bản thân ở đây là người làm thuê mà có cảm giác như là làm chủ nữa.
我觉得和以前的公司形成明显的对比,现在公司的风气特别好。 Wǒ juédé hé yǐqián de gōngsī xíngchéng míngxiǎn de duìbǐ, xiànzài gōngsī de fēngqì tèbié hǎo. Tôi cảm thấy rõ ràng, là so với công ty trước đây thì công ty hiện tại có phong thái rất tốt.
而且还能认识你们这样的朋友! Érqiě hái néng rènshi nǐmen zhèyàng de péngyǒu! Hơn thế còn được quen biết với những người bạn như các cậu nữa!
Các sách song ngữ Trung – Việt bán chạy nhất
Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Chủ Đề: Văn Hóa trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!