Xem Nhiều 3/2023 #️ Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất # Top 9 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 3/2023 # Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất # Top 9 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

5

(100%)

8

votes

1. Từ vựng tiếng anh về y tế thông dụng

Bạn đang là sinh viên ngành y hay bạn đã đi làm trong lĩnh vực y khoa và đang cần vốn từ vựng tiếng Anh? Bạn đang học theo tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhưng vốn từ vựng còn hạn hẹp? Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về y tế sau đây sẽ giúp đỡ bạn khỏi những bối rối.

Từ vựng về các loại thuốc

Aspirin:

Thuốc aspirin

Antibiotics:

Kháng sinh

Cough mixture:

Thuốc ho nước

Diarrhoea tablets:

Thuốc tiêu chảy

Emergency contraception:

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Eye drops:

Thuốc nhỏ mắt

Hay fever tablets:

Thuốc trị sốt mùa hè

Indigestion tablets:

Thuốc tiêu hóa

Laxatives:

Thuốc nhuận tràng

Lip balm (lip salve):

Sáp môi

Medicine:

Thuốc

Nicotine patches:

Miếng đắp ni-cô-tin

Painkillers:

Thuốc giảm đau

Plasters:

Miếng dán vết thương

Prescription:

Đơn thuốc

Sleeping tablets:

Thuốc ngủ

Throat lozenges

:

Thuốc đau họng viên

Travel sickness tablets:

Thuốc say tàu xe

Vitamin pills:

Thuốc vitamin

Medication:

Dược phẩm

Capsule:

Thuốc con nhộng

Injection:

Thuốc tiêm, chất tiêm

Ointment:

Thuốc mỡ

Paste:

Thuốc bôi

Pessary:

Thuốc đặt âm đạo

Powder:

Thuốc bột

Solution:

Thuốc nước

Spray:

Thuốc xịt

Suppository:

Thuốc đạn

Syrup:

Thuốc bổ dạng siro

Tablet:

Thuốc viên

Painkiller, pain reliever:

Thuốc giảm đau.

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

Trong y tế, bên cạnh học từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc thì việc học kiến thức về những dụng cụ y tế tiếng Anh cũng rất cần thiết.

Inhaler:

Ống hít

Pregnancy testing kit:

Dụng cụ thử thai.

Syringe:

Ống tiêm.

Ambulance:

Xe cấp cứu.

Plaster:

Bó bột.

Thermometer:

Nhiệt kế.

First aid kit:

Hộp sơ cứu.

Pill:

Viên thuốc.

Infusion bottle:

Bình truyền dịch.

Tweezers:

Cái nhíp.

Medical clamps:

Kẹp y tế.

Stethoscope:

Ống nghe.

Scalpel:

Dao phẫu thuật.

Bandage:

Băng cứu thương.

Một số từ vựng chuyên ngành khác

Coroner:

Nhân viên pháp y

Allergy:

Dị ứng

Arthritis:

Viêm khớp

Dementia:

Chứng mất trí

Diabetes:

Bệnh tiểu đường

Diarrhoea:

Bệnh tiêu chảy

Lab (laboratory):

Phòng xét nghiệm

Lab results (noun):

Kết quả xét nghiệm

Life support (noun):

Máy hỗ trợ thở.

Operating theatre:

Phòng mổ

Operation (noun):

Ca phẫu thuật.

Waiting room:

Phòng chờ

Ward:

Phòng bệnh

Routine check-up:

Khám hàng định kỳ

Contraception:

Biện pháp tránh thai

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

I’d like to see a doctor

(Tôi cần đi khám bác sĩ)

Is it urgent?

(Có nguy cấp không?)

I’d like to make an appointment to see Dr.

(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)

I’ve got a temperature

(Tôi bị sốt)

I’ve got a sore throat

(Tôi bị viêm họng)

My joints are aching

(Các khớp của tôi đang rất đau)

I’m in a lot of pain

(Tôi đang rất đau)

I’ve been having difficulty sleeping

(Gần đây tôi bị mất ngủ)

I feel dizzy and I’ve got no appetite

(Tôi chóng mặt và chán ăn)

Breathe deeply, please

(Hãy thở đều)

You need to have a blood test

(Bạn cần phải thử máu)

Does it hurt when I press here?

(Tôi ấn vào đây có đau không?)

I think I might be pregnant

(Tôi nghĩ mình mang thai)

I sprained my ankle when I tell

(Tôi ngã trật mắt cá chân)

3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về y tế hiệu quả

Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ gợi hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh về y tế thông minh, hiệu quả mà bạn nên biết.

Học tiếng anh bằng flashcard

Cách học với Flashcard là phương pháp học được khá nhiều người sử dụng do hiệu quả của nó mang lại rất tốt. Sử dụng flashcard, bạn hoàn toàn có thể làm nó để tiết kiệm chi phí cũng như giúp nhớ từ lâu hơn.

Học từ vựng bằng hình ảnh

Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn là chữ viết, văn bản. Vì cách học từ vựng qua hình ảnh sẽ mang lại hiệu quả cao. Nhìn vào hình ảnh bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng mà chưa cần đến từ điển giúp phát triển tư duy não bộ.

Việc học với hình ảnh sẽ giúp bạn học từ mà không bị nhàm chán. Từ đó tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.

Ngoài ra để tiết kiệm thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh về y tế, bạn có thể tìm hiểu sách từ vựng tiếng Anh.

Học với sách Hack Não 1500

Sách Hack Não 1500 là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.

Comments

Tìm Hiểu Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hữu Ích Nhất

5

(99.39%)

66

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta có thêm hiểu biết về lĩnh vực sức khỏe và góp phần giúp hiểu rõ hơn thể trạng của bản thân mình.

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe

Headache:

nhức đầu

Healthy:

Khỏe mạnh

Toothache:

nhức răng

Sore eyes:

đau mắt

Sore throat:

đau họng

Cold:

cảm lạnh

Flu:

Cúm

Cough:

ho

Fever:

sốt

Fever virus:

sốt siêu vi

Runny nose:

sổ mũi

Backache:

đau lưng

Sneeze:

hắt hơi

Diarrhea:

tiêu chảy

Allergy:

Dị ứng

Hurt:

Đau

Pregnant:

Có thai

Sick:

Ốm

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

Doctor :

Bác sĩ

General practitioner:

Bác sĩ đa khoa

Consultant:

Bác sĩ tư vấn

Anaesthetist:

Bác sĩ gây tê

Surgeon:

Bác sĩ phẫu thuật

Nurse:

Y tá

Patient:

Bệnh nhân

Gynecologist:

Bác sĩ sản phụ khoa

Radiographer:

Nhân viên chụp X quang

Physician:

Y Sĩ

Cardiologist:

Bác sĩ tim mạch

Andrologist:

Bác sĩ nam khoa

Epidemiologist:

Bác sĩ dịch tễ học

Dermatologist:

Bác sĩ da liễu

Endocrinologist:

Bác sĩ nội tiết

Gastroenterologist:

Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

Hematologist:

Bác sĩ huyết học

Oculist:

Bác sĩ mắt

Otorhinolaryngologist/ ENT doctor:

Bác sĩ tai mũi họng

Neurologist:

Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

Oncologist:

Bác sĩ chuyên khoa ung thư

Psychiatrist:

Bác sĩ chuyên khoa tâm thần

Orthopedist:

Bác sĩ ngoại chỉnh hình

Traumatologist:

Bác sĩ chuyên khoa chấn thương

Obstetrician:

Bác sĩ sản khoa

Từ vựng tiếng Anh trong bệnh viện

Medicine:

Thuốc

Antibiotics:

Kháng sinh

Prescription:

Kê đơn thuốc

Pill:

Thuốc con nhộng

Tablet:

Thuốc viên

Poison:

Thuốc độc

Hospital:

Bệnh viện

Operation:

Phẫu thuật

Operating theatre:

Phòng mổ

Anaesthetic

: Thuốc gây tê

Physiotherapy:

Vật lý trị liệu

Surgery:

Ca phẫu thuật

Ward:

Buồng bệnh

Medical insurance:

Bảo hiểm y tế

Waiting room:

Phòng chờ

Blood pressure:

Huyết áp

Blood sample:

Mẫu máu

Pulse:

Nhịp tim

Temperature:

Nhiệt độ

X ray:

X Quang

Injection:

Tiêm

Vaccination:

Tiêm chủng vắc-xin

Drip:

Truyền thuốc

Một số từ vựng chuyên khoa trong bệnh viện

Surgery:

Ngoại khoa

Orthopedic surgery:

Ngoại chỉnh hình

Thoracic surgery

: Ngoại lồng ngực

Plastic surgery:

Phẫu thuật tạo hình

Neurosurgery:

Ngoại thần kinh

Internal medicine:

Nội khoa

Anesthesiology:

Chuyên khoa gây mê

Cardiology:

Khoa tim

Dermatology:

Chuyên khoa da liễu

Dietetics (and nutrition):

Khoa dinh dưỡng

Endocrinology:

Khoa nội tiết

Gastroenterology:

Khoa tiêu hóa

Hematology:

Khoa huyết học

Gynecology:

Phụ khoa

Neurology:

Khoa thần kinh

Odontology:

Khoa răng

Oncology:

Ung thư học

Ophthalmology:

Khoa mắt

Orthopedics:

Khoa chỉnh hình

Traumatology:

Khoa chấn thương

Inpatient department:

Khoa bệnh nhân nội trú

Outpatient department:

Khoa bệnh nhân ngoại trú

Under the weather:

Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)

As right as rain:

khỏe mạnh.

Splitting headache:

Nhức đầu, đau đầu kinh khủng

Run down:

mệt mỏi, uể oải.

Back on my feet:

Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.

As fit as a fiddle:

Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Dog – tired/dead tired:

rất mệt mỏi

Out on one’s feet:

Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

Bag of bones

: Rất gầy gò.

Full of beans:

cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Black out:

trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.

Blind as a bat:

mắt kém.

Blue around the gills:

trông xanh xao ốm yếu

Cast iron stomach:

bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.

Clean bill of health:

cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

Death warmed up:

rất ốm yếu.

Off colour

: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)

Dogs are barking:

rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.

Frog in one’s throat:

bị đau cổ, cảm thấy không nói được.

Drop like flies:

thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)

A: Good morning! How are you? 

(Chào buổi sáng, bạn khỏe không?)

B: I’m good. Thanks 

Finding out what’s wrong

(hỏi han căn nguyên bệnh)

A: I don’t see you well. 

(Tôi thấy bạn không được ổn.)

B: Yes I am not the best, actually. 

(Đúng. Tôi không được tốt lắm)

A: What’s the matter? 

(Có chuyện gì vậy?)

B: I have got a bit of a cold 

(Tôi bị cảm lạnh)

Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)

A: How are you getting on? 

(Bạn cảm thấy thế nào?)

B: I feel a little dizzy 

(Tôi cảm thấy hơi chóng mặt)

A: Have you gone to a medical examination yet? 

(Bạn đã đi khám sức khỏe chưa??)

B: Yes. The doctor prescribed medicine for me. I drank it. 

(Có. Tuy nhiên. Bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi. Tôi đã uống nó.)

Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)

Doctor: What are you feeling now (Bạn đang cảm thấy gì bây giờ?)

Mike: My stomach hurts (Bụng tôi đau.)

Doctor: When did you start to have stomachache (Bạn bắt đầu bị đau bụng khi nào?)

Mike: Lastnight (Tối qua.)

Doctor: Have you ever had a history of stomach pain? (Bạn đã bao giờ có tiền sử đau dạ dày chưa?)

Mike: That’s right. I used to go to the hospital. (Đúng. Tôi đã từng đến bệnh viện.)

Comments

Những Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Về Chuyên Gia Ngành Y Tế

Chia sẻ bài viết này

0

Linkedin

email

Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau:

-logy

-iatry

-iatrics

-ics

Từ vựng Tiếng Anh về Bằng cấp y khoa

Bachcelor: Cử nhân

Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa

Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế

Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng

Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật

Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa

Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu

Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động

Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học

Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống

Orthotist: chuyên viên chỉnh hình

Osteopath: chuyên viên nắn xương

Prosthetist: chuyên viên phục hình

Optician: người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng

Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng

Technician: kỹ thuật viên

Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm

X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang

Ambulance technician: nhân viên cứu thương

Các từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa:

Surgery: ngoại khoa

Internal medicine: nội khoa

Neurosurgery: ngoại thần kinh

Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình

Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình. đn. orthopedics

Thoracic surgery: ngoại lồng ngực

Nuclear medicine: y học hạt nhân

Preventative/preventive medicine: y học dự phòng

Allergy: dị ứng học

An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê

Andrology: nam khoa

Cardiology: khoa tim

Dermatology: chuyên khoa da liễu

Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng

Endocrinology: khoa nội tiết

Epidemiology: khoa dịch tễ học

Gastroenterology: khoa tiêu hóa

Geriatrics: lão khoa. đn. gerontology

Gyn(a)ecology: phụ khoa

H(a)ematology: khoa huyết học

Immunology: miễn dịch học

Nephrology: thận học

Neurology: khoa thần kinh

Odontology: khoa răng

Oncology: ung thư học

Ophthalmology: khoa mắt

Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình

Traumatology: khoa chấn thương

Urology: niệu khoa

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

8. Dụng cụ và thiết bị y tế  1. Scissors: cái kéo. 2. Forceps: kìm. 3. Examination light: đèn khám. 4. Scalpel: dao mổ. 5. Weighing scales: cái cân. 6.

5. Các hậu tố tính từ 5.1 Thuật ngữ Hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tính từ  Một số hậu tố có chức năng tính từ như: –ac; -al;

Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường  1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận) 2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ,

Trọn Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Chi Tiết Nhất

3.9

(78.75%)

16

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.

Từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh

Amaranth:

rau dền

Asparagus:

măng tây

Broccoli:

súp lơ xanh

Bean – sprouts:

giá đỗ

Bamboo shoot:

măng

Butternut squash:

bí rợ hồ lô

Bok choy:

rau cải thìa

Bitter gourd:

mướp đắng/ khổ qua

Basil:

rau húng quế

Cauliflower:

súp lơ

Cabbage:

rau bắp cải

Celery:

rau cần tây

Cress:

rau mầm

Coriander:

cây rau mùi

Chinese cabbage:

rau cải thảo

Chives:

rau hẹ

Dill:

rau thì là

Escarole:

rau diếp mạ

Centella:

rau má 

Fennel:

rau thì là

Gourd:

quả bầu

Green vegetable:

rau xanh

Horse-radish:

cải gia vị

Corn:

bắp ngô

Chayote:

quả su su

Kale:

cải xoăn

Katuk:

rau ngót

Lettuce:

rau xà lách

Loofah:

quả mướp

Mushroom:

nấm

Malabar spinach:

rau mồng tơi

Marrow:

rau bí xanh/ bí đao

Mustard green:

rau cải cay

Olive:

quả ô – liu

Cucumber:

quả dưa chuột

Polygonum:

rau răm

Pumpkin:

quả bí ngô

Pak choy:

rau cải thìa

Parsnip:

củ cải

Purslane:

rau sam

Parsley:

rau mùi tây/ rau ngò tây

Squashes:

quả bí

Sargasso:

rau mơ

Sweet potato bud:

rau lang

Seaweed:

rong biển

Spinach:

rau chân vịt/ rau bi –a

Swiss chard:

cải cầu vồng

Tomato:

quả cà chua

Turnip:

củ cải

Watercress:

rau cải xoong

Water morning glory:

rau muống

Radish:

cải củ

Radicchio:

cải bắp tím

Zucchini:

bí ngòi

Từ vựng tiếng anh các loại củ

Beet:

củ cải đường

Aubergine:

cà tím

Carrot:

củ cà rốt

Eggplant:

cà tím

Kohlrabi:

củ su hào

Leek:

tỏi tây

Potato:

khoai tây

Sweet potato:

khoai lang

Yam:

khoai

Taro:

khoai sọ

Từ vựng tiếng anh các loại hạt/đậu

Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng,  góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?

Almond:

hạt hạnh nhân

Brazil nut:

hạt quả hạch Brazil

Cashew:

hạt điều

Chestnut:

hạt dẻ

Chia seed:

hạt chia

Flax seed:

hạt lanh

Hazelnut:

hạt phỉ

Hemp seed:

hạt gai dầu

Kola nut:

hạt cô la

Macadamia nut:

hạt mắc ca

Peanut:

hạt lạc

Pecan:

hạt hồ đào

Pine nut:

hạt thông

Pistachio:

hạt dẻ, hạt dẻ cười

Pumpkin seed:

hạt bí

Walnut:

hạt/quả óc chó

Black bean:

đậu đen

Bean:

đậu

Kidney bean:

đậu đỏ

Okra:

đậu bắp

String bean/ Green bean:

đậu Cô-ve

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không?  Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.

Học tiếng Anh qua chuyện chêm

Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.

“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”

Từ vựng học được:

Skill: kỹ năng

Dream: ước mơ

Follow: theo đuổi

Country: quốc gia

Aboard: ở nước ngoài

Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Comments

Bạn đang xem bài viết Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!