Cập nhật thông tin chi tiết về Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
5
(100%)
8
votes
1. Từ vựng tiếng anh về y tế thông dụng
Bạn đang là sinh viên ngành y hay bạn đã đi làm trong lĩnh vực y khoa và đang cần vốn từ vựng tiếng Anh? Bạn đang học theo tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhưng vốn từ vựng còn hạn hẹp? Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về y tế sau đây sẽ giúp đỡ bạn khỏi những bối rối.
Từ vựng về các loại thuốc
Aspirin:
Thuốc aspirin
Antibiotics:
Kháng sinh
Cough mixture:
Thuốc ho nước
Diarrhoea tablets:
Thuốc tiêu chảy
Emergency contraception:
Thuốc tránh thai khẩn cấp
Eye drops:
Thuốc nhỏ mắt
Hay fever tablets:
Thuốc trị sốt mùa hè
Indigestion tablets:
Thuốc tiêu hóa
Laxatives:
Thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve):
Sáp môi
Medicine:
Thuốc
Nicotine patches:
Miếng đắp ni-cô-tin
Painkillers:
Thuốc giảm đau
Plasters:
Miếng dán vết thương
Prescription:
Đơn thuốc
Sleeping tablets:
Thuốc ngủ
Throat lozenges
:
Thuốc đau họng viên
Travel sickness tablets:
Thuốc say tàu xe
Vitamin pills:
Thuốc vitamin
Medication:
Dược phẩm
Capsule:
Thuốc con nhộng
Injection:
Thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment:
Thuốc mỡ
Paste:
Thuốc bôi
Pessary:
Thuốc đặt âm đạo
Powder:
Thuốc bột
Solution:
Thuốc nước
Spray:
Thuốc xịt
Suppository:
Thuốc đạn
Syrup:
Thuốc bổ dạng siro
Tablet:
Thuốc viên
Painkiller, pain reliever:
Thuốc giảm đau.
Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh
Trong y tế, bên cạnh học từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc thì việc học kiến thức về những dụng cụ y tế tiếng Anh cũng rất cần thiết.
Inhaler:
Ống hít
Pregnancy testing kit:
Dụng cụ thử thai.
Syringe:
Ống tiêm.
Ambulance:
Xe cấp cứu.
Plaster:
Bó bột.
Thermometer:
Nhiệt kế.
First aid kit:
Hộp sơ cứu.
Pill:
Viên thuốc.
Infusion bottle:
Bình truyền dịch.
Tweezers:
Cái nhíp.
Medical clamps:
Kẹp y tế.
Stethoscope:
Ống nghe.
Scalpel:
Dao phẫu thuật.
Bandage:
Băng cứu thương.
Một số từ vựng chuyên ngành khác
Coroner:
Nhân viên pháp y
Allergy:
Dị ứng
Arthritis:
Viêm khớp
Dementia:
Chứng mất trí
Diabetes:
Bệnh tiểu đường
Diarrhoea:
Bệnh tiêu chảy
Lab (laboratory):
Phòng xét nghiệm
Lab results (noun):
Kết quả xét nghiệm
Life support (noun):
Máy hỗ trợ thở.
Operating theatre:
Phòng mổ
Operation (noun):
Ca phẫu thuật.
Waiting room:
Phòng chờ
Ward:
Phòng bệnh
Routine check-up:
Khám hàng định kỳ
Contraception:
Biện pháp tránh thai
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế
I’d like to see a doctor
(Tôi cần đi khám bác sĩ)
Is it urgent?
(Có nguy cấp không?)
I’d like to make an appointment to see Dr.
(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
I’ve got a temperature
(Tôi bị sốt)
I’ve got a sore throat
(Tôi bị viêm họng)
My joints are aching
(Các khớp của tôi đang rất đau)
I’m in a lot of pain
(Tôi đang rất đau)
I’ve been having difficulty sleeping
(Gần đây tôi bị mất ngủ)
I feel dizzy and I’ve got no appetite
(Tôi chóng mặt và chán ăn)
Breathe deeply, please
(Hãy thở đều)
You need to have a blood test
(Bạn cần phải thử máu)
Does it hurt when I press here?
(Tôi ấn vào đây có đau không?)
I think I might be pregnant
(Tôi nghĩ mình mang thai)
I sprained my ankle when I tell
(Tôi ngã trật mắt cá chân)
3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về y tế hiệu quả
Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ gợi hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh về y tế thông minh, hiệu quả mà bạn nên biết.
Học tiếng anh bằng flashcard
Cách học với Flashcard là phương pháp học được khá nhiều người sử dụng do hiệu quả của nó mang lại rất tốt. Sử dụng flashcard, bạn hoàn toàn có thể làm nó để tiết kiệm chi phí cũng như giúp nhớ từ lâu hơn.
Học từ vựng bằng hình ảnh
Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn là chữ viết, văn bản. Vì cách học từ vựng qua hình ảnh sẽ mang lại hiệu quả cao. Nhìn vào hình ảnh bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng mà chưa cần đến từ điển giúp phát triển tư duy não bộ.
Việc học với hình ảnh sẽ giúp bạn học từ mà không bị nhàm chán. Từ đó tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.
Ngoài ra để tiết kiệm thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh về y tế, bạn có thể tìm hiểu sách từ vựng tiếng Anh.
Học với sách Hack Não 1500
Sách Hack Não 1500 là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.
Comments
Tìm Hiểu Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hữu Ích Nhất
5
(99.39%)
66
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta có thêm hiểu biết về lĩnh vực sức khỏe và góp phần giúp hiểu rõ hơn thể trạng của bản thân mình.
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe
Headache:
nhức đầu
Healthy:
Khỏe mạnh
Toothache:
nhức răng
Sore eyes:
đau mắt
Sore throat:
đau họng
Cold:
cảm lạnh
Flu:
Cúm
Cough:
ho
Fever:
sốt
Fever virus:
sốt siêu vi
Runny nose:
sổ mũi
Backache:
đau lưng
Sneeze:
hắt hơi
Diarrhea:
tiêu chảy
Allergy:
Dị ứng
Hurt:
Đau
Pregnant:
Có thai
Sick:
Ốm
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Doctor :
Bác sĩ
General practitioner:
Bác sĩ đa khoa
Consultant:
Bác sĩ tư vấn
Anaesthetist:
Bác sĩ gây tê
Surgeon:
Bác sĩ phẫu thuật
Nurse:
Y tá
Patient:
Bệnh nhân
Gynecologist:
Bác sĩ sản phụ khoa
Radiographer:
Nhân viên chụp X quang
Physician:
Y Sĩ
Cardiologist:
Bác sĩ tim mạch
Andrologist:
Bác sĩ nam khoa
Epidemiologist:
Bác sĩ dịch tễ học
Dermatologist:
Bác sĩ da liễu
Endocrinologist:
Bác sĩ nội tiết
Gastroenterologist:
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Hematologist:
Bác sĩ huyết học
Oculist:
Bác sĩ mắt
Otorhinolaryngologist/ ENT doctor:
Bác sĩ tai mũi họng
Neurologist:
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Oncologist:
Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Psychiatrist:
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Orthopedist:
Bác sĩ ngoại chỉnh hình
Traumatologist:
Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
Obstetrician:
Bác sĩ sản khoa
Từ vựng tiếng Anh trong bệnh viện
Medicine:
Thuốc
Antibiotics:
Kháng sinh
Prescription:
Kê đơn thuốc
Pill:
Thuốc con nhộng
Tablet:
Thuốc viên
Poison:
Thuốc độc
Hospital:
Bệnh viện
Operation:
Phẫu thuật
Operating theatre:
Phòng mổ
Anaesthetic
: Thuốc gây tê
Physiotherapy:
Vật lý trị liệu
Surgery:
Ca phẫu thuật
Ward:
Buồng bệnh
Medical insurance:
Bảo hiểm y tế
Waiting room:
Phòng chờ
Blood pressure:
Huyết áp
Blood sample:
Mẫu máu
Pulse:
Nhịp tim
Temperature:
Nhiệt độ
X ray:
X Quang
Injection:
Tiêm
Vaccination:
Tiêm chủng vắc-xin
Drip:
Truyền thuốc
Một số từ vựng chuyên khoa trong bệnh viện
Surgery:
Ngoại khoa
Orthopedic surgery:
Ngoại chỉnh hình
Thoracic surgery
: Ngoại lồng ngực
Plastic surgery:
Phẫu thuật tạo hình
Neurosurgery:
Ngoại thần kinh
Internal medicine:
Nội khoa
Anesthesiology:
Chuyên khoa gây mê
Cardiology:
Khoa tim
Dermatology:
Chuyên khoa da liễu
Dietetics (and nutrition):
Khoa dinh dưỡng
Endocrinology:
Khoa nội tiết
Gastroenterology:
Khoa tiêu hóa
Hematology:
Khoa huyết học
Gynecology:
Phụ khoa
Neurology:
Khoa thần kinh
Odontology:
Khoa răng
Oncology:
Ung thư học
Ophthalmology:
Khoa mắt
Orthopedics:
Khoa chỉnh hình
Traumatology:
Khoa chấn thương
Inpatient department:
Khoa bệnh nhân nội trú
Outpatient department:
Khoa bệnh nhân ngoại trú
Under the weather:
Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
As right as rain:
khỏe mạnh.
Splitting headache:
Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
Run down:
mệt mỏi, uể oải.
Back on my feet:
Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
As fit as a fiddle:
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Dog – tired/dead tired:
rất mệt mỏi
Out on one’s feet:
Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Bag of bones
: Rất gầy gò.
Full of beans:
cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Black out:
trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
Blind as a bat:
mắt kém.
Blue around the gills:
trông xanh xao ốm yếu
Cast iron stomach:
bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
Clean bill of health:
cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Death warmed up:
rất ốm yếu.
Off colour
: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
Dogs are barking:
rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
Frog in one’s throat:
bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
Drop like flies:
thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)
A: Good morning! How are you?
(Chào buổi sáng, bạn khỏe không?)
B: I’m good. Thanks
Finding out what’s wrong
(hỏi han căn nguyên bệnh)
A: I don’t see you well.
(Tôi thấy bạn không được ổn.)
B: Yes I am not the best, actually.
(Đúng. Tôi không được tốt lắm)
A: What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B: I have got a bit of a cold
(Tôi bị cảm lạnh)
Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)
A: How are you getting on?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I feel a little dizzy
(Tôi cảm thấy hơi chóng mặt)
A: Have you gone to a medical examination yet?
(Bạn đã đi khám sức khỏe chưa??)
B: Yes. The doctor prescribed medicine for me. I drank it.
(Có. Tuy nhiên. Bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi. Tôi đã uống nó.)
Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)
Doctor: What are you feeling now (Bạn đang cảm thấy gì bây giờ?)
Mike: My stomach hurts (Bụng tôi đau.)
Doctor: When did you start to have stomachache (Bạn bắt đầu bị đau bụng khi nào?)
Mike: Lastnight (Tối qua.)
Doctor: Have you ever had a history of stomach pain? (Bạn đã bao giờ có tiền sử đau dạ dày chưa?)
Mike: That’s right. I used to go to the hospital. (Đúng. Tôi đã từng đến bệnh viện.)
Comments
Những Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Về Chuyên Gia Ngành Y Tế
Chia sẻ bài viết này
0
Tên các chuyên khoa thường tận cùng bằng những hậu tố sau:
-logy
-iatry
-iatrics
-ics
Từ vựng Tiếng Anh về Bằng cấp y khoa
Bachcelor: Cử nhân
Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa
Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế
Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng
Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật
Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa
Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu
Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động
Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học
Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống
Orthotist: chuyên viên chỉnh hình
Osteopath: chuyên viên nắn xương
Prosthetist: chuyên viên phục hình
Optician: người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng
Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng
Technician: kỹ thuật viên
Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang
Ambulance technician: nhân viên cứu thương
Các từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa:
Surgery: ngoại khoa
Internal medicine: nội khoa
Neurosurgery: ngoại thần kinh
Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình. đn. orthopedics
Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
Nuclear medicine: y học hạt nhân
Preventative/preventive medicine: y học dự phòng
Allergy: dị ứng học
An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
Andrology: nam khoa
Cardiology: khoa tim
Dermatology: chuyên khoa da liễu
Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
Endocrinology: khoa nội tiết
Epidemiology: khoa dịch tễ học
Gastroenterology: khoa tiêu hóa
Geriatrics: lão khoa. đn. gerontology
Gyn(a)ecology: phụ khoa
H(a)ematology: khoa huyết học
Immunology: miễn dịch học
Nephrology: thận học
Neurology: khoa thần kinh
Odontology: khoa răng
Oncology: ung thư học
Ophthalmology: khoa mắt
Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
Traumatology: khoa chấn thương
Urology: niệu khoa
Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
8. Dụng cụ và thiết bị y tế 1. Scissors: cái kéo. 2. Forceps: kìm. 3. Examination light: đèn khám. 4. Scalpel: dao mổ. 5. Weighing scales: cái cân. 6.
5. Các hậu tố tính từ 5.1 Thuật ngữ Hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tính từ Một số hậu tố có chức năng tính từ như: –ac; -al;
Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường 1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận) 2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ,
Trọn Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Chi Tiết Nhất
3.9
(78.75%)
16
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.
Từ vựng các loại rau bằng tiếng Anh
Amaranth:
rau dền
Asparagus:
măng tây
Broccoli:
súp lơ xanh
Bean – sprouts:
giá đỗ
Bamboo shoot:
măng
Butternut squash:
bí rợ hồ lô
Bok choy:
rau cải thìa
Bitter gourd:
mướp đắng/ khổ qua
Basil:
rau húng quế
Cauliflower:
súp lơ
Cabbage:
rau bắp cải
Celery:
rau cần tây
Cress:
rau mầm
Coriander:
cây rau mùi
Chinese cabbage:
rau cải thảo
Chives:
rau hẹ
Dill:
rau thì là
Escarole:
rau diếp mạ
Centella:
rau má
Fennel:
rau thì là
Gourd:
quả bầu
Green vegetable:
rau xanh
Horse-radish:
cải gia vị
Corn:
bắp ngô
Chayote:
quả su su
Kale:
cải xoăn
Katuk:
rau ngót
Lettuce:
rau xà lách
Loofah:
quả mướp
Mushroom:
nấm
Malabar spinach:
rau mồng tơi
Marrow:
rau bí xanh/ bí đao
Mustard green:
rau cải cay
Olive:
quả ô – liu
Cucumber:
quả dưa chuột
Polygonum:
rau răm
Pumpkin:
quả bí ngô
Pak choy:
rau cải thìa
Parsnip:
củ cải
Purslane:
rau sam
Parsley:
rau mùi tây/ rau ngò tây
Squashes:
quả bí
Sargasso:
rau mơ
Sweet potato bud:
rau lang
Seaweed:
rong biển
Spinach:
rau chân vịt/ rau bi –a
Swiss chard:
cải cầu vồng
Tomato:
quả cà chua
Turnip:
củ cải
Watercress:
rau cải xoong
Water morning glory:
rau muống
Radish:
cải củ
Radicchio:
cải bắp tím
Zucchini:
bí ngòi
Từ vựng tiếng anh các loại củ
Beet:
củ cải đường
Aubergine:
cà tím
Carrot:
củ cà rốt
Eggplant:
cà tím
Kohlrabi:
củ su hào
Leek:
tỏi tây
Potato:
khoai tây
Sweet potato:
khoai lang
Yam:
khoai
Taro:
khoai sọ
Từ vựng tiếng anh các loại hạt/đậu
Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng, góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?
Almond:
hạt hạnh nhân
Brazil nut:
hạt quả hạch Brazil
Cashew:
hạt điều
Chestnut:
hạt dẻ
Chia seed:
hạt chia
Flax seed:
hạt lanh
Hazelnut:
hạt phỉ
Hemp seed:
hạt gai dầu
Kola nut:
hạt cô la
Macadamia nut:
hạt mắc ca
Peanut:
hạt lạc
Pecan:
hạt hồ đào
Pine nut:
hạt thông
Pistachio:
hạt dẻ, hạt dẻ cười
Pumpkin seed:
hạt bí
Walnut:
hạt/quả óc chó
Black bean:
đậu đen
Bean:
đậu
Kidney bean:
đậu đỏ
Okra:
đậu bắp
String bean/ Green bean:
đậu Cô-ve
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cách học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không? Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.
Học tiếng Anh qua chuyện chêm
Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.
“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”
Từ vựng học được:
Skill: kỹ năng
Dream: ước mơ
Follow: theo đuổi
Country: quốc gia
Aboard: ở nước ngoài
Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.
Comments
Bạn đang xem bài viết Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!