Top 4 # Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xã Hội Học Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Lienminhchienthan.com

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành: Bảo Hiểm Xã Hội

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội

A

– Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn – Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm – Accidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn – Accidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn – Accumulated value: Giá trị tích luỹ – Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia – Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ – Accumulation units: Đơn vị tích luỹ – Activity at work provosion: Điều khoản đang công tác – Activities of daily living: Hoạt động thường ngày – Actuaries: Định phí viên – AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn – Additional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm – Additional term insurance dividend option: Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ – Adjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh – Administrrative services o­nly (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ quản lý – Adverse seletion ­ antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) – Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường – Aleatory contract Hợp đồng may rủi – Allowable expensive: Xin phí hợp lý – Annual return: Doanh thu hàng năm – Annual statement: Báo cáo năm – Annual renewable term (ART) insurance ­ yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm – Annunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) – Annutant: Người nhận niên kim – Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim – Annunity certain: Thời hạn trả tiền đảm bảo ­ niên kim đảm bảo – Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim – Annunity mortality rates: Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim – Annunity units: Đơn vị niên kim – Antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) – APL provision ­ automatic premium loan provision: Điều khoản cho vay phí tự động – Applicant: Người yêu cầu bảo hiểm – Assessment method: Phương pháp định giá – Assets: Tài sản – Assignee: Người được chuyển nhượng – Assignment: Chuyển nhượng – Assignment provision: Điều khoản chuyển nhượng – Assignor: Người chuyển nhượng – Attained age: Tuổi hiện thời – Attained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời – Automatic dividend option: Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia – Automatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ – Automatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho vay phí tự động B – Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) – Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản – Beneficiary: Người thụ hưởng – Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng – Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm – Bilateral contract ­ unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương – Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp – Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất – Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh – Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh – Buy­sell agreement: Thoả thuận mua bán C – Calendar­year deductible: Mức miễn thường theo năm – Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. – Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ – Capital: Vốn – Capitation: Phí đóng theo đầu người – Case management Quản lý theo trường hợp – Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền – Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí – Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng – Cede: Nhượng tái bảo hiểm – Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc) – Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) – Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm – Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp – Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em – Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) – Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim specialist: Tương tự Claim examiner – Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng – Class of policies: Loại đơn bảo hiểm – Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị) – Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên – Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm – Collateral assigmenent: Thế chấp – Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong – Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản – Commutative contract: Hợp đồng ngang giá – Compound interest: Lãi gộp (kép) – Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) – Concurrent review: Đánh giá đồng thời – Conditional promise: Lời hứa có điều kiện – Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện – Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng – Consideration: Đối thường – Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn – Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. – Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp – Continuous ­ premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục – Contract: Hợp đồng – Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn – Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường. – Contractholder: Người chủ hợp đồng – Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng – Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí – Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng – Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng – Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi – Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi – Copayment: Cùng trả tiền – Corporation: Công ty – Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. – Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ – Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Cross­purchase method: Phương pháp mua chéo

D

B – Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) – Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản – Beneficiary: Người thụ hưởng – Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng – Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm – Bilateral contract ­ unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương – Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp – Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất – Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh – Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh – Buy­sell agreement: Thoả thuận mua bán C – Calendar­year deductible: Mức miễn thường theo năm – Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. – Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ – Capital: Vốn – Capitation: Phí đóng theo đầu người – Case management Quản lý theo trường hợp – Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền – Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí – Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng – Cede: Nhượng tái bảo hiểm – Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc) – Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) – Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm – Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp – Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em – Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) – Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim specialist: Tương tự Claim examiner – Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng – Class of policies: Loại đơn bảo hiểm – Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị) – Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên – Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm – Collateral assigmenent: Thế chấp – Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong – Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản – Commutative contract: Hợp đồng ngang giá – Compound interest: Lãi gộp (kép) – Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) – Concurrent review: Đánh giá đồng thời – Conditional promise: Lời hứa có điều kiện – Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện – Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng – Consideration: Đối thường – Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn – Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. – Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp – Continuous ­ premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục – Contract: Hợp đồng – Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn – Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường. – Contractholder: Người chủ hợp đồng – Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng – Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí – Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng – Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng – Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi – Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi – Copayment: Cùng trả tiền – Corporation: Công ty – Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. – Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ – Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Cross­purchase method: Phương pháp mua chéo

D

– Declined risk: Rủi ro bị từ chối – Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần – Deductible: Mức miễn thường – Deferred annunity: Niên kim trả sau – Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau. – Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận – Defined benefit pensionplan ­ defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định quyền lợi – Defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp. – Dental expense coverage: Bảo hiểm chi phí nha khoa – Deposit administration contract: Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí – Disability buyout coverage: Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật – Disability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tật – Disability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhập – Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia – Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia – Domestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ) – Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôi – Dread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo. E – EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử – Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện – Elimination period: Thời gian chờ chi trả – Employee retirement income security: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của  người lao động. – Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động – Endorsement: Bản sửa đổi bổ sung – Endorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản – Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm) – Enrollment period ­ eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện – Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ – Entity method: Phương pháp duy trì thực thể – Estate plan: Chương trình xử lý tài sản – Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm – Exclusion: Điều khoản loại trừ – Exclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định) – Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính – Experience: Phí tính theo kinh nghiệm – Extended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ F – Face amount: Số tiền bảo hiểm – Face value: Số tiền bảo hiểm – Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán – Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình – Family income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình – Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình – Fiduciary: Người nhận uỷ thác – Field office: Văn phòng khu vực – Financial intermediary: Trung gian tài chính – Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính – First beneficiary ­ primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ nhất – First dollar coverage: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế – Fixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm – Fixed benefit annunity: Niên kim quyền lợi xác định – Fixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định – Flexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt – Flexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt – Foreign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ) – Formal contract: Hợp đồng chính tắc – Fraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữu – Fraudulent claim: Khiếu nại gian lận – Fraudulent misrepresentation: Kê khai gian lận – Free­ examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc) – Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ – Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ – Funding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩ – Funding vehicle: Phương tiện gây quĩ – Future purchase option benefit: Lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm G – Gatekeeper: Người giám sát – General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp – GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo – Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí – Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí – Graded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí – Gross premium: Phí toàn phần – Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ – Group deferred annunity: Niên kim nhóm trả sau – Group insurance policy: Đơn bảo hiểm nhóm – Group insureds: Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm – Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm – Gurantted income contract: Hợp đồng đảm bảo thu nhập – Guaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo – Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư bảo đảm – Guaranted renewable policy: đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo H – Head office: Trụ sở chính – Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ – Health maintenance organization (HMO): Tổ chức đảm bảo sức khoẻ – Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà – Home service distribution system: Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà – Hospital expense coverage: Bảo hiểm chi phí nằm viện I – Immediate annunity: Niên kim trả ngay – Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh – Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập – Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét – Increasing term life insurance: Bảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần – Indemnity benefits: Quyền lợi bồi thường – Indeterminate premium life insurance policy: đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định – Individual insurance policy: Đơn bảo hiểm cá nhân – Individual retirement account: Tài khoản hưu trí cá nhân – Individual retiremenet annunity: Niên kim hưu trí cá nhân – Individual retiremenet arrangement (IRA): Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân – Individual stop loss coverage: Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân – Informal contract: Hợp đồng không chính tắc – Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên – Installment refund annunity: Niên kim hoàn phí trả góp – Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm – Insurance agent: Đại lý bảo hiểm – Insurance companies act: Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm – Insured: Người được bảo hiểm – Insurer administered plan: Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm) – Interest: Lãi – Interest option: Lựa chọn về lãi – Interest sensitive whole life insurance: Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất – Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án – Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởngkhông thể thay đổi

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật

Trân trọng cảm ơn người dùng đã đóng góp vào hệ thống tài liệu mở. Chúng tôi cam kết sử dụng những tài liệu của các bạn cho mục đích nghiên cứu, học tập và phục vụ cộng đồng và tuyệt đối không thương mại hóa hệ thống tài liệu đã được đóng góp.

Many thanks for sharing your valuable materials to our open system. We commit to use your countributed materials for the purposes of learning, doing researches, serving the community and stricly not for any commercial purpose.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Từ vựng luôn đóng vai trò chủ chốt được coi là một trong “tứ trụ” khi học tiếng Anh. Nhưng với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thường bị “sốc” bởi vốn từ vựng tương đối lớn. Họ đang không biết học cách nào, chọn phương pháp học ra sao cho hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, Boston English đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc và cuộc sống.

A: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật

1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết

3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc

5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi

6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình

11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu

12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận

13. Fine – /fain/: Phạt tiền

14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo

15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng

16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật

17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa

18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội

19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách

20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức

21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội

22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn

23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán

24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí

25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên

26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do

27. Deal – /di:l/: Giải quyết

28. Crime – /kraim/: Tội phạm

29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu

30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện

31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo

32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng

33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công

34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội

35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang

36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn

37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán

38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú

B: Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Để tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bởi luật có cách biểu đạt không đơn giản giống như các lĩnh vực khác.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Ngoài ra thì tiếng anh chuyên ngành khách sạn cũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc thực hành với tiếng anh chuyên ngành du lịch. Xem thử ngay nào.

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành du lịch cần phải biết

Inbound: Khách du lịch quốc tế, người Việt tại Hải ngoại đến thăm quan du lịch Việt Nam.

Outbound: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan các nước khác

Nội địa: Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan du lịch Việt Nam

Leisure Travel: Chỉ loại hình du lịch phổ thông cho khách thăm quan , nghỉ dưỡng theo các hành trình thăm quan thông thường. Loại hình này phù hợp với hầu hết các đối tượng khách.

Adventure travel: Chỉ loại hình khám phá và hơi có chút mạo hiểm. Loại hình này thường phù hợp với khách trẻ và thích tự do khám phá. Trong loại hình này các công ty lữ hành còn đặt cho các cái tên cụ thể hóa hình thức tour như Biking, Bird watching tour…

Trekking: Đây thực sự là tour khám phá, mạo hiểm bởi khách tham gia các hành trình này sẽ tới những nơi ít người qua hoặc những vùng thường chỉ dành cho người bản xứ. Tour này đòi hỏi sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng và thích nghi cao cùng với các điều kiện dịch vụ ở mức tối thiều

Kayaking: Là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả nảng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển. Tham gia loại hình này thường yêu cầu sức khỏe rất tốt và sự can đảm trước mọi thử thách của thiên nhiên.

Homestay: Tham gia loại hình này du khách sẽ không ở khách sạn mà ở tại nhà người dân, sinh hoạt cùng người dân bản xứ.

Diving tour: Là loại hình tour tham gia lặn biển khám phá các rặng san hô, ngắm cá và cả thử thách sức chịu đựng của bản thân. Tham gia tour này bạn được cung cấp bình dưỡng khí, bộ đồ lặn và cả huấn luyện viên đi kèm nếu bạn lặn lần đầu. Thông thường bạn có thể lặn được xuống tới độ sâu 7-10m mà không vấn đề gì cho lần thử đầu tiên.

Nếu không can đảm lặn sâu ( diving) bạn có thể thử bơi ( snokling) với ống thở và kính bơi. Với hình thức này, bạn bơi trên mặt nước và úp mặt xuống nước để ngắm đại dương qua kính. Nếu bạn không biết bơi thì đây cũng không hẳn đã đơn giản.

Incentive: Là loại tour khen thưởng. Thông thường chỉ các đoàn khách là các đại lý hoặc nhân viên một công ty nào đó được thưởng cho đi du lịch. Đây thường là tour cao cấp với các dịch vụ đặc biệt.

MICE tour: Là khái niệm chung chỉ loại hình tour Hội thảo ( Meeting), Khen thưởng ( Incentive), Hội nghị ( Conference) và hội chợ ( Exhibition). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính và tham quan chỉ là kết hợp trong thời gian rỗi.

Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán

Kế toán hiện đang là một trong những ngành hot hiện nay. Kế toán đóng vai trò quan trọng nhất định trong toàn thể bộ phận công ty, từ từng đơn vị nhỏ cho đến phạm vi lớn hơn trong việc quản lý kinh tế tài chính. Cũng không ít học viên học tiếng Trung để phục vụ cho học tập cũng như trong công việc. Hôm nay mình xin giới thiệu tới các bạn từ vựng chuyên ngành kế toán.

1 会计 kuàijì Kế toán

2 工业会计 gōngyè kuàijì Kế toán công nghiệp

3 企业会计 qǐyè kuàijì Kế toán doanh nghiệp

4 单式簿记 dān shì bùjì Kế toán đơn

5 成本会计 chéngběn kuàijì Kế toán giá thành

6 复式簿记 fùshì bù jì Kế toán kép

7 银行会计 Yínháng kuàijì Kế toàn ngân hàng

8 工厂会计 gōngchǎng kuàijì Kế toán nhà máy

9 制造会计 zhìzào kuàijì Kế toán sản xuất

10 会计主任 kuàijì zhǔrèn Kế toán trưởng

11 结账 jiézhàng Kết toán sổ sách

12 财务结算 cáiwù jiésuàn Kết toán tài vụ

13 工资等级 gōngzī děngjí Bậc lương

14 预算草案 yùsuàn cǎo’àn Bản dự thảo ngân sách

15 损益表 sǔnyì biǎo Bảng báo cáo lỗ lãi

16 财务报表 cáiwù bàobiǎo Bảng báo cáo tài chính

17 合并决算表 hébìng juésuàn biǎo Bảng báo cáo tài chính hợp nhất

18 工作日表 gōngzuò rì biǎo Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày

19 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán

20 对账单 duì zhàngdān Bảng đối chiếu nợ

21 收支对照表 shōu zhī duìzhào biǎo Bảng đối chiếu thu chi

22 成本计算表 chéngběn jìsuàn biǎo Bảng kê giá thành

23 用料单 yòng liào dān Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư

24 库存表 kùcún biǎo Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt

25 银行结单 yínháng jié dān Bảng kê tài khoản ngân hàng

26 工资单, 工资表 gōngzī dān, gōngzī biǎo Bảng lương

27 决算表 juésuàn biǎo Bảng quyết toán

28 比较表 bǐjiào biǎo Bảng so sánh

29 汇总表 huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp thu chi

30 工资汇总表 gōngzī huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp tiền lương

31 旬报 xún bào Báo cáo 10 ngày

32 年报 niánbào Báo cáo năm

33 日报 rìbào Báo cáo ngày

34 月报 yuè bào Báo cáo tháng

35 统计图表 tǒngjì túbiǎo Biểu đồ thống kê, bảng thống kê

36 其它长期应收款项 qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng Các khoản phải thu dài hạn khác

37 预付款项 yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước

38 其它预付款项 qítā yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước khác

39 租赁权益改良 zūlìn quányì gǎiliáng Cải thiện quyền lợi thuê

40 租赁权益改良 zūlìn quányì gǎiliáng Cải thiện quyền thuê

41 财务拨款 cáiwù bōkuǎn Cấp phát tài chính

42 起动费 qǐdòng fèi Chi phí sơ bộ

43 制造费用 zhìzào fèiyòng Chi phí chế tạo

44 办公费 bàngōngfèi Chi phí hành chính

45 查账费用 cházhàng fèiyòng Chi phí kiểm toán

46 利息费用 lìxí fèiyòng Chi phí lợi tức

47 业务费用 yèwù fèiyòng Chi phí nghiệp vụ

48 公费 gōng fèi Chi phí nhà nước

49 人事费用 rénshì fèiyòng Chi phí nhân sự

50 摊派费用 tānpài fèiyòng Chi phí phân bổ

51 债券发行成本 zhàiquàn fāxíng chéngběn Chi phí phát hành trái phiếu

52 管理费用 guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý

53 广告费 guǎnggào fèi

54 临时费 línshí fèi Chi phí tạm thời

55 开办费 kāibàn fèi Chi phí thành lập

56 预付费用 yùfù fèiyòng Chi phí trả trước

57 运输费 yùnshū fèi Chi phí vận chuyển

58 岁出 suì chū Chi tiêu hàng năm

59 浮支 fú zhī Chi trội

60 买卖远汇折价 mǎimài yuǎn huì zhéjià Chiết khấu

61 审计主任 shěnjì zhǔrèn Chủ nhiệm kiểm toán

62 伪造单据 wèizào dānjù Chứng từ giả

63 转账 zhuǎnzhàng Chuyển khoản

64 每日出差费 měi rì chūchāi fèi Công tác phí hàng ngày

65 数字颠倒 shùzì diāndǎo Đảo số

66 长期不动产投资 chángqī bùdòngchǎn tóuzī Đầu tư bất động sản dài hạn

67 长期股权投资 chángqī gǔquán tóuzī Đầu từ cổ phiếu dài hạn

68 长期投资 chángqī tóuzī Đầu tư dài hạn

69 短期投资 duǎnqī tóuzī Đầu tư ngắn hạn

70 涂改痕迹 túgǎi hénjī Dấu vết tẩy xóa

71 资本收益 zīběn shōuyì Doanh lợi

72 营业收入 yíngyè shōurù Doanh thu

73 预付 yùfù Dự chi

74 旧欠账 jiù qiàn zhàng Dư nợ gốc

75 国家预算 guójiā yùsuàn Dự toán nhà nước

76 临时预算 línshí yùsuàn Dự toán tạm thời

77 追加减预算 zhuījiā jiǎn yùsuàn Dự toán tăng giảm

78 追加预算 zhuījiā yùsuàn Dự toán tăng thêm

79 岁入预算数 suìrù yùsuàn shù Dự toán thu nhập hàng năm

80 特别公积 tèbié gōng jī Dự trữ đặc biệt

81 法定公积 fǎdìng gōng jī Dự trữ pháp định

82 簿记 bùjì Ghi chép sổ sách

83 记一笔账 jì yī bǐ zhàng Ghi một món nợ

84 记某人账 jì mǒu rén zhàng Ghi khoản thiếu, chịu

85 漏记 lòu jì Ghi sót

86 原始成本 yuánshǐ chéngběn Giá gốc, giá vốn

87 平均成本 píngjūn chéngběn Giá thành bình quân

88 分部成本 fēn bù chéngběn Giá thành bộ phận

89 主要成本 zhǔyào chéngběn Giá thành chủ yếu

90 分步成本 fēn bù chéngběn Giá thành công đoạn sản xuất

91 单位成本 dānwèi chéngběn Giá thành đơn vị

92 预计成本 yùjì chéngběn Giá thành dự tính

93 间接成本 jiànjiē chéngběn Giá thành gián tiếp

94 原料成本 yuánliào chéngběn Giá thành nguyên liệu

95 装置成本 zhuāngzhì chéngběn Giá thành thay thế

96 分批成本 fēn pī chéngběn Giá thành theo lô

97 实际成本 shí jì chéngběn Giá thành thực tế

98 直接成本 zhíjiē chéngběn Giá thành trực tiếp

Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 98 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Tiếng trung Nghiêm Thùy Trang: https://tiengtrungntt.vn/

Fanpage: TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG

Địa chỉ: Số 1/14 ngõ 121 Chùa Láng, Đống Đa .  098 191 82 66