1. Trẻ cần học những gì ở tiếng Anh lớp 1?
Đối với các bé mới vào lớp 1, phụ huynh và các thầy cô hãy cố gắng tạo ra môi trường tốt nhất để trẻ có thể làm quen với tiếng Anh. Ở độ tuổi này, các bé nên được học những phần nội dung kiến thức sau đây:
Học cách phát âm: trẻ cần học cách để phát âm từng âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Cách tốt nhất khi dạy phát âm cho trẻ là thông qua những trò chơi, bài hát tiếng Anh để việc học phát âm trở nên tự nhiên, thú vị, không bị gò bó, nhàm chán.
Trong quá trình học phát âm, thầy cô và phụ huynh nên kết hợp để chỉnh sửa phát âm cho bé, chú ý cách phát âm các âm cuối, tránh bỏ âm, thêm âm. Việc cho bé nghe nhiều video tiếng Anh sẽ giúp bé nói đúng ngữ điệu, biết cách nhấn trọng âm đúng và nối âm một cách tự nhiên.
Học nghe: Cho bé học nghe khi bé đã nắm được một lượng từ vựng nhất định sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Hãy đồng hành cùng bé trong quá trình luyện nghe này, để bé nghe đi nghe lại nhiều lần cho đến khi hiểu được nội dung bài. Khuyến khích trẻ và tạo hứng thú học tập cho trẻ để tránh việc trẻ cảm thấy nhàm chán. Cho trẻ nghe tiếng Anh qua các bài hát vui nhộn, ngôn ngữ đơn giản để trẻ có thể dễ dàng hát theo, học phát âm và ghi nhớ từ vựng.
Lưu ý khi dạy tiếng Anh lớp 1 các bậc phụ huynh và thầy cô nên lựa chọn nội dung kiến thức phù hợp, không nên đặt áp lực và kỳ vọng quá lớn vào trẻ ở giai đoạn này. Điều này sẽ khiến trẻ cảm thấy sợ tiếng Anh và kết quả học tập có thể trái với mong muốn của bố mẹ và thầy cô.
2.1 Hello (Xin chào)
-Hello /həˈləʊ/: xin chào
-Hi /haɪ/: xin chào
-Nice to meet you /naɪs tə miːt ju/: rất vui được gặp bạn
-How are you? /haʊ ə(r) ju/: bạn khỏe không
-I’m = I am /aɪm/: tớ là
-I’m fine, thank you /aɪm faɪn, θæŋk juː/: Tớ khỏe, cảm ơn
-Bye /baɪ/= Good bye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
2.2 Family (Gia đình)
Trẻ sẽ học được từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình, như:
-Baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
-Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai, em trai
-Daddy /ˈdæd.i/ : bố
-Father /ˈfäT͟Hər/: bố
-Mother /ˈməT͟Hər/: mẹ
-Grandma /ˈɡræn.mɑː/: bà
-Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: ông
-Parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
-Sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái
-Uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
-Aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
2.3 Body (Cơ thể)
-Head /hed/ : đầu
-Face /feɪs/ : mặt
-Nose /nəʊz/: mũi
– Mouth /maʊθ/: miệng
-Tongue /tʌŋ/ : lưỡi
-Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
-Foot /fʊt/: bàn chân
-Leg /leɡ/: cái chân
-Toe /təʊ/: ngón chân
-Hand /hand/: bàn tay
-Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ :ngón tay
-Arm /ärm/: cánh tay
-Hair /her/: tóc
2.4 Colors (Màu sắc)
-Blue /blu:/: màu xanh da trời
-Pink /piɳk/: màu hồng
-Green /gri:n/: màu xanh lá cây
-Purple /’pə:pl/: màu tím
-Orange /’ɔrindʤ/: màu cam
-Red /red/: màu đỏ
-Yellow /’jelou/: màu vàng
-Black /blæk/: màu đen
-White /wait/: màu trắng
-Brown /braun/: màu nâu
-Grey /grei/: Màu xám
2.5 School (Trường học)
-Book /buk/: sách
-Chair /tʃeə/: ghế
-Table /’teibl/: bàn
-Eraser /əˈrāsər/: cục tẩy
-Pen /pen/: bút bi
-Pencil /’pensl/: bút chì
-Ruler/’ru:lə/: thước kẻ
-Bag /bæg/: cặp sách
-Board /bɔ:d/: bảng viết
-Teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
-Pupil /’pju:pl/: học sinh
-Teacher /ˈtēCHər/: thầy cô giáo
-Friend /frend/: bạn bè
-Roommate /ˈro͞omˌmāt/: bạn cùng lớp
2.6 Activities (hoạt động)
Một số hoạt động mà trẻ thường bắt gặp và thực hiện trong cuộc sống như:
-Play football /plei ‘futbɔ:l/: chơi đá bóng
-Play basketball /plei baskətˌbôl/: chơi bóng rổ
-Play badminton / plei ‘bædmintən/: chơi cầu lông
-Swim /swim/: bơi
-Watch TV /wɔtʃ/: xem tivi
-Read book /ri:d buk/: đọc sách
-Sing /siɳ/:hát
-Dance /dɑ:ns/: nhảy
-Walk /wɔ:k/: đi bộ
-Listen to music /’lisn tə mju:zik/: nghe nhạc
2.7 Weather (Thời tiết)
-Sun /sʌn/: mặt trời
-Rain /reɪn/: mưa
-Storm/stɔːm/: cơn bão
-Snow /snəʊ/: tuyết
-Cloud/klaʊd/: mây
-Wind /wɪnd/: gió
-Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
-Hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão tố
-Hail /heɪl/: mưa đá
-Fog /fɒɡ/: sương mù
-frost/frɒst/: sương giá
-Ice /aɪs/: băng
-Hot /hɒt/: nóng
-Warm /wɔːrm/: ấm áp
-Cold /kəʊld/: lạnh
3. Một số giáo trình dạy tiếng Anh lớp 1
3.1 Amazing Science 1
Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học, rất hữu ích cho trẻ đang ở độ tuổi muốn khám phá thế giới xung quanh. Qua những câu chuyện thú vị về các bộ môn khoa học, các bé sẽ được phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Mỗi bài học đều có cấu trúc 4 phần:
-Let’s Practice: Sau khi học xong lý thuyết, bé sẽ tự làm bài tập thực hành để nhớ hơn về cách sử dụng từ.
-Let’s Memorize: trẻ sẽ được chơi những trò chơi ngắn, để một lần nữa ghi nhớ những gì đã học được.
-Let’s try: Bé thực hành nói và nghe từ vựng tiếng Anh, cố gắng để phát âm chuẩn nhất.
Cuốn sách được trình bày đẹp, dễ sử dụng, giải thích các vấn đề khoa học bằng ngôn ngữ cơ bản, phù hợp với lứa tuổi của trẻ. Điểm nổi bật mà cuốn sách mang lại chính là khả năng khơi gợi đam mê và sự sáng tạo của trẻ.
3.2 Get it up 1
3.3 Let’s Go 1
Cuốn sách được thiết kế bởi nhà xuất bản Oxford dành riêng cho trẻ em lớp 1, học tiếng Anh ở trình độ cơ bản nhất. Với những trang sách đầy màu sắc, hình ảnh tươi vui chắc chắn sẽ gây hứng thú và tạo dựng sự say mê cho bé.
Các bé mới bắt đầu làm quen tiếng Anh sẽ được học những kiến thức cơ bản theo một lộ trình cụ thể, chi tiết và hợp lý nhất, từ đó nhanh chóng yêu thích ngôn ngữ này. Bởi chất lượng và hiệu quả to lớn mà cuốn sách mang lại, nó đã được lựa chọn để làm giáo trình giảng dạy tiếng Anh lớp 1 ở nhiều trường học quốc tế nổi tiếng.
4. Một số trang web dạy tiếng Anh lớp 1
Bên cạnh phương pháp học truyền thống, hiện nay các bậc phụ huynh còn cho con em mình sử dụng các trang web học tiếng Anh trực tuyến để học tập hiệu quả hơn.
4.1 Happy Garden
Trang web đào tạo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho trẻ từ 4 đến 16 tuổi. Với lộ trình học cụ thể, tài liệu tiếng Anh được chọn lọc để mang đến những kiến thức tốt nhất. Trên trang web có rất nhiều tài liệu đa dạng từ sách, truyện, đề thi đến flashcard. Đây thực sự là trang web giúp con ôn tiếng Anh tại nhà đạt kết quả cao.
4.2 Teacher Scholastic
Phụ huynh có thể sử dụng trang web này để cho bé nghe những câu chuyện hay, hấp dẫn trước khi đi ngủ. Giọng phát âm của các thầy cô bản ngữ chắc chắn sẽ giúp bé nghe ngấm và làm quen với tiếng Anh tốt hơn. Bên cạnh việc nghe chuyện, bé còn có thể chơi game để vừa có thể ôn luyện tiếng Anh, vừa cảm thấy thư giãn hơn.
4.3 chúng tôi
5. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1
Đối với các chủ điểm ngữ pháp, bé sẽ được làm quen với những kiến thức như:
6. Bài tập tiếng Anh lớp 1
Bài tập 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ có nghĩa và gi đáp án:
1. Yell_w: ………………….. 6. Br_wn:……………………..
2. Bl_ck:……………………. 7. Pi_k:…………………………
3. Re_:……………………… 8. Gre_n:………………………
4. Or_nge:………………….. 9. Bl_e:…………………………
5. G_ey:…………………….. 10. Purp_e:…………………….
Bài tập 2: Nối từ sau đây với từ tiếng Anh của nó Bài tập 3: Khoanh tròn đáp đúng
1/ How are you?
2. What color is this?
3. What is this?
4. Is this a pen?
5. What is your name?
Bài tập 4: Điền các từ đã cho để hoàn thành câu
1/ What is your ……………?
2/ chúng tôi is Peter.
3/ What ………………this?
4/ It’s a ……………
5/ What chúng tôi this?
6/ It’s a ……………pencil.
…………………………………………………………………………………………………..
2. birthday / party / Tony / to / my / I / invited
…………………………………………………………………………………………………
3. birthday / I / went / to / my / cousin’s / party / yesterday
……………………………………………………………………………………………
4. what / did / Teacher’s Day / do / on / you
………………………………………………………………………………………………
5. the / party / we / at / enjoyed / food / the
……………………………………………………………………………………………
1. Did you take part in the sports festival?
2. I invited Tony to my birthday party
3. I went to my cousin’s birthday party yesterday
4. What did you do on Teacher’s Day?
5. We enjoy the food at the party