Top 8 # Học Tốt Tiếng Anh Lớp 10 Sách Thí Điểm Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 5/2023 # Top Trend | Lienminhchienthan.com

Học Tốt Tiếng Anh 11 Thí Điểm

Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 9 Lưu Hoằng Trí Tieng Anh 7 Thí Điểm Minh Phạmhoa, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 6 Thi Diembai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Tieng Anh 6 Thi Diem, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Thi Diem 7, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Có Đáp án, Dap An Tieng Anh Thi Diem 7, Tai Bai Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 6 Thi Diem, Tiếng Anh 10 Thí Điểm, Phụ Đạo Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Dap-an-bai-tap-tieng-anh-lop-7-thi-diem-, Tiếng Anh Lớp 8 Thí Điểm, Tiếng Anh 12 Thí Điểm, Đáp An 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 7, Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Pdf, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm , Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Tiếng Anh 8 Thí Điểm, 121 Bài Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đề Thi Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 6, Bài Tập Tiếng Anh 8 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 7, Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm 7, Tiếng Anh 10 Thí Điểm Tap 1, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Tieng Anh 11 Thi Diem, Bài Tập Thí Điểm Tiếng Anh Lớp 7, Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 8, Học Tốt Tiếng Anh 11 Thí Điểm, Tieng Anh Thi Diem, Đáp án 121 Câu Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 7 This Điểm, 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm, 121 Bai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án Bộ 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm , 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 7 Thi Diem, Sách Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Pdf, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Lưu Hoằng Trí, Unit 5 Lớp 9 Tiếng Anh Thí Điểm, Sách Tiếng Anh 9 Thí Điểm Pdf, Sách Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 8, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm Unit 11, Tiếng Anh 7 Thí Điểm Sách Bài Tập, Sách Tiếng Anh Lớp 8 Thí Điểm Pdf, Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm Lưu Hoằng Trí, Ban Kiem Diem Tiếng Nha, Bài ôn Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm Unit 3, Sách Bài Tập Tiếng Anh 8 Thí Điểm, Mẫu Bản Kiểm Điểm Tiếng Anh, Bản Kiểm Điểm Tiếng Anh, Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm, Tiếng Anh 6 Thí Điểm Unit 4, Bản Kiểm Điểm Tiếng Anh Là Gì, Đáp án Tài Liệu Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Anskey Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí Điểm, Dap An Sach Bai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Sach Bai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Bài Tập ôn Unit 5 Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Violet, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm Unit 7, Nhạc Tiếng Anh Thi Diem 8, Giáo án Phụ Đạo Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Sách Tiếng Anh 8 Thí Điểm, Bai Tap Tieng Anh 9 Thi Diem – Lu’u Hoang Tn, 121 Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm Unit 3, Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm – Luu Hoang Tri, Sách Tiếng Anh Lớp 9 Thí Điểm Tập 1, Download Đáp án 121 Câu Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Answer Key Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh6 Thi Diem, Sach Bai Tap Tieng Anh 11 Thi Diem, Sach Tieng Anh 10 Thi Diem, Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Thí Điểm, Sach Tieng Anh 10 Thi Diem Tập 2, Sacombaách Bài Tap Tieng Anh 9 Thi Diem Tap 1, Sach Tieng Anh Lop 8 Thi Diem Tap 2, Sách Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm Tập 1 Pdf, Đề Cương ôn Tập Tiếng Anh Lớp 6 Thí Điểm, Sach Tieng Anh 11 Thi Diem, Sách Bài Tập Tiếng Anh 11 Thí Điểm Pdf, Đề Cương ôn Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Unit 3, Sách Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm Tập 1, Sách Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Pdf, Sách Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 8 Thí Điểm Unit 6, Sách Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Bài Kiểm Tra Tiếng Anh 0 Điểm, Tiếng Anh 8 Thí Điểm Unit 1, Bài Tập Unit 7 Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm Mình Phạm, Văn Bản Bản Kiểm Điểm Tiếng Nhật,

Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 9 Lưu Hoằng Trí Tieng Anh 7 Thí Điểm Minh Phạmhoa, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 6 Thi Diembai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Tieng Anh 6 Thi Diem, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Thi Diem 7, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Có Đáp án, Dap An Tieng Anh Thi Diem 7, Tai Bai Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Dap An 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 6 Thi Diem, Tiếng Anh 10 Thí Điểm, Phụ Đạo Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Dap-an-bai-tap-tieng-anh-lop-7-thi-diem-, Tiếng Anh Lớp 8 Thí Điểm, Tiếng Anh 12 Thí Điểm, Đáp An 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 7, Tiếng Anh 9 Thí Điểm, Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Pdf, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm , Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Tiếng Anh 8 Thí Điểm, 121 Bài Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đề Thi Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 6, Bài Tập Tiếng Anh 8 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 7, Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm 7, Tiếng Anh 10 Thí Điểm Tap 1, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh 6 Thí Điểm, Tieng Anh 11 Thi Diem, Bài Tập Thí Điểm Tiếng Anh Lớp 7, Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 8, Học Tốt Tiếng Anh 11 Thí Điểm, Tieng Anh Thi Diem, Đáp án 121 Câu Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Bài Tập Tiếng Anh 7 This Điểm, 121 Bài Tập Tiếng Anh Thí Điểm, 121 Bai Tap Tieng Anh 7 Thi Diem, Tiếng Anh 7 Thí Điểm, Đáp án Bộ 121 Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm , 121 Bai Tap Tieng Anh Lop 7 Thi Diem, Sách Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Pdf, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Lưu Hoằng Trí, Unit 5 Lớp 9 Tiếng Anh Thí Điểm, Sách Tiếng Anh 9 Thí Điểm Pdf, Sách Tiếng Anh Thí Điểm Lớp 8, Đáp án Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Thí Điểm Unit 11, Tiếng Anh 7 Thí Điểm Sách Bài Tập,

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Chương Trình Mới Unit 6, 7, 8, 9, 10 Để Học Tốt Tiếng Anh 10 Thí Điểm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10 Để học tốt Tiếng Anh 10 thí điểm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10 cung cấp từ vựng của các bài: Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural Diversity, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9 Preserving The Environment, Tiếng Anh Lớp 10 Unit Ecotourism.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 8: NEW WAYS TO LEARN

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 7: CULTURAL DIVERSITY

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 9: PRESERVING THE ENVIRONMENT

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality

address (v) giải quyết

affect (V) ảnh hưởng

caretaker (n) người trông nom nhà

challenge (n) thách thức

discrimination (n) phân biệt đối xử

effective (adj) có hiệu quả

eliminate (v) xóa bỏ

encourage (v) động viên, khuyến khích

enrol (v) đăng ký nhập học

enrolment (n) sự đăng ký nhập học

equal (adj) ngang bằng

equality (n) ngang bằng, bình đẳng

force (v) bắt buộc, ép buộc

gender (n) giới, giới tính

government (n) chính phủ

income (n) thu thập

inequality (n) không bình đẳng

limitation (n) hạn chế, giới hạn

loneliness (n) sự cô đơn

opportunity (n) cơ hội

personal (adj) cá nhân

progress (n) tiến bộ

property (n) tài sản

pursue (v) theo đuổi

qualified (adj) đủ khả năng/ năng lực

remarkable (adj) đáng chú ý, khác thường

right (n) quyền lợi

sue (v) kiện

treatment (n) sự đối xử

violence (n) bạo lực; dữ dội

violent (adj) có tính bạo lực, hung dữ

wage (n) tiền lương

workforce (n) lực lượng lao động

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural Diversity

alert (adj) tỉnh táo

altar (n) bàn thờ

ancestor (n) ông bà, tổ tiên

Aquarius (n) chòm sao/ cung Thủy bình

Aries (n) chòm sao/ cung Bạch dương

assignment (n) bài tập lớn

best man (n) phù rể

bride (n) cô dâu

bridegroom/groom (n) chú rể

bridesmaid (n) phù dâu

Cancer (n) chòm sao/ cung Cự giải

Capricorn (n) chòm sao/ cung Ma kết

complicated (adj) phức tạp

contrast (n) sự tương phản, sự trái ngược

contrast (v) tương phản, khác nhau

crowded (adj) đông đúc

decent (adj) đàng hoàng, tử tế

diversity (n) sự da dạng, phong phú

engaged (adj) đính hôn, đính ước

engagement (n) sự đính hôn, sự đính ước

export (n) sự xuất khẩu, hàng xuất

export (v) xuất khẩu

favourable (adj) thuận lợi

fortune (n) vận may, sự giàu có

funeral (n) đám tang

garter (n) nịt bít bất

Gemini (n) chòm sao/ cung Song tử

handkerchief (n) khăn tay

high status (np) có địa vị cao, có vị trí cao

honeymoon (n) tuần trăng mật

horoscope (n) số tử vi, cung Hoàng đạo

import (n) sự nhập khẩu, hàng nhập

mport (v) nhập khẩu

influence (n) sự ảnh hưởng

legend (n) truyền thuyết, truyện cổ tích

lentil (n) đậu lăng, hạt đậu lăng

Leo (n) chòm sao/ cung Sư tử

Libra (n) chòm sao/ cung Thiên bình

life partner (np) bạn đời

magpie (n) chim chích chòe

majority (n) phần lớn

mystery (n) điều huyền bí, bí ẩn

object (v) phản đối, chống lại

object (n) đồ vật, vật thể

Pisces (n) chòm sao/ cung Song ngư

present (adj) có mặt, hiện tại

present (v) đưa ra, trình bày

present (n) món quà

prestigious (adj) có uy tín, có thanh thế

proposal (n) sự cầu hôn

protest (n) sự phản kháng, sự phản đối

protest (v) phản kháng, phản đối

rebel (v) nổi loạn, chống đối

rebel (n) kẻ nổi loạn, kẻ chống đối

ritual (n) lễ nghi, nghi thức

Sagittarius (n) chòm sao/ cung Nhân mã

Scorpio (n) chòm sao/ cung Thiên yết

soul (n) linh hồn, tâm hồn

superstition (n) sự tín ngưỡng, mê tín

superstitious (adj) mê tín

sweep (v) quét

take place diễn ra

Taurus (n) chòm sao/ cung Kim ngưu

veil (n) mạng che mặt

venture (n) dự án hoặc công việc kinh doanh

Virgo (n) chòm sao/ cung Xử nữ

wealth (n) sự giàu có, giàu sang, của cải

wedding ceremony (np) lễ cưới

wedding reception (np) tiệc cưới

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn

access (v) truy cập

application (n) ứng dụng

concentrate (v) tập trung

device (n) thiết bị

digital (adj) kỹ thuật số

educate (v) giáo dục

education (n) nền giáo dục

educational (adj) có tính/thuộc giáo dục

fingertip (n) đầu ngón tay

identify (v) nhận dạng

improve (v) cải thiện/tiến

instruction (n) hướng/chỉ dẫn

native (adj) bản ngữ

portable (adj) xách tay

software (n) phần mềm

syllable (n) âm tiết

technology (n) công nghệ

touch screen (np) màn hình cảm ứng

voice recognition (np) nhận dạng giọng nói

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9 Preserving The Environment

aquatic (adj) dưới nước, sống ở trong nước

article (n) bài báo

chemical (n)/ (adj) hóa chất, hóa học

confuse (v) làm lẫn lộn, nhầm lẫn

confusion (n) sự lẫn lộn, nhầm lẫn

consumption (n) sự tiêu thụ, tiêu dùng

contaminate (v) làm bẩn, nhiễm

damage (v) làm hại, làm hỏng

deforestation (n) sự phá rừng, sự phát quang

degraded (adj) giảm sút chất lượng

deplete (v) làm suy yếu, cạn kiệt

depletion (n) sự suy yếu, cạn kiệt

destruction (n) sự phá hủy, tiêu diệt

ecosystem (n) hệ sinh thái

editor (n) biên tập viên

fertilizer (n) phân bón

fossil fuel (np) nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)

global warming (np) sự nóng lên toàn cầu

greenhouse effect (np) hiệu ứng nhà kính

influence (v) ảnh hưởng, tác dụng

influence (n) sự ảnh hưởng

inorganic (adj) vô cơ

long-term (adj) dài hạn, lâu dài

mass-media thông đại chúng

pesticide (n) thuốc trừ sâu

polar ice melting sự tan băng ở địa cực

pollutant (n) chất ô nhiễm

pollute (v) gây ô nhiễm

pollution (n) sự ô nhiễm

preservation (n) sự bảo tồn, duy trì

preserve (y) giữ gìn, bảo tồn

protect (v) bảo vệ, che chở

protection (n) sự bảo vệ, che chở

sewage (n) nước cống

solution (n) giải pháp, cách giải quyết

vegetation (n) cây cỏ, thực vật

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10 Ecotourism

adapt (v) sửa lại cho phù hợp, thích nghi

biosphere reserve (n) khu dự trữ sinh quyển

discharge (v) thải ra, xả ra

eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường

ecology (n) hệ sinh thái

ecotourism (n) du lịch sinh thái

entertain (v) tiếp đãi, giải trí

exotic (adj) từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ

fauna (n) hệ động vật

flora (n) hệ thực vật

impact (n) ảnh hưởng

sustainable (adj) không gây hại cho môi trường; bền vững

tour guide (n) hướng dẫn viên du lịch

Lời Giải Chi Tiết Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 8 (Sách Thí Điểm Mới)

Part 1: Look, listen and repeat

Câu a) Student A: This is my pen (Đây là cái bút của tôi)

Student B: Is it? (Là nó phải không?)

Student A: Yes, it is (Đúng. Chính là nó)

Câu b) Student A: This is my rubber (Đây là cái tẩy của tôi)

Student B: Is it? (Là nó phải không?)

Student A: Yes, it is (Đúng. Chính là nó)

tiếng anh unit 8 lession 1 – Part 2: Point and say

Câu a) This is my pencil (Đây là cái bút chì của tôi)

Câu b) This is my pencil case (Đây là hộp bút chì của tôi)

Câu c) This is my school bag (Đây là chiếc cặp sách của tôi)

Câu d) That is my notebook (Kia là quyển sách của tôi)

Câu e) That is my pencil sharpener (Kia là chiếc gọt bút chì của tôi)

Part 3: Let’s talk

Câu 1: This is my book (Đây là quyển sách của tôi)

Câu 2: That is my schoolbag (Kia là cặp sách của tôi)

2, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Lession 2:

Part 1: Look, listen and repeat

Câu a) Student A: These are my books (Những cái này là những cuốn sách của tôi)

Student B: Are they? (Là những cái này phải không?)

Student A: Yes, they are (Vâng, đúng vậy)

Câu b) Student A: These are my pencils (Những cái này là những chiếc bút chì của tôi)

Student B: Are they? (Là những cái này phải không?)

Student A: Yes, they are (Vâng, đúng vậy)

Part 2 tieng anh lop 3 unit 8 lesson 2: Point and say

Câu a) These are my notebooks (Những cái này là những cuốn vở của tôi)

Câu b) These are my pens (Những cái này là những cái bút của tôi)

Câu c) Those are my pencil cases (Những cái kia là những chiếc hộp bút của tôi)

Câu d) Those are my rubbers (Những cái kia là những chiếc tẩy của tôi)

Part 3: Let’s talk

Câu 1: These are my books and pens (Những cái này là những cuốn sách và bút của tôi)

Câu 2: Those are my notebooks and pencil cases (Những cái này là những cuốn vở và hộp bút của tôi)

3, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Lession 3:

Part 1: Listen and write

Câu 1: These are my pencils and rubbers (Những cái này là những chiếc bút chì và tẩy của tôi)

Câu 2: Are these your books? (Những cái này là những cuốn sách của cậu à?)

Part 2 tiếng anh 3 unit 8 lesson 3: Let’s chant: Look! Look! Look!

Look! Look! Look!

These are books

They are my books

Look! Look! Look!

These are pens

They are my pens

Look! Look! Look!

Those are robots

They are my robots

Look! Look! Look!

Those are notebooks

They are my notebooks

4, Giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 – This is my pen – Re write the sentences

Câu 1: My / cats. / brother / doesn’t like /

Câu 2: tomorrow! / See / you /

Câu 3: postcard / a / Write / a pen friend. / to / I

Câu 4: English / Let’s / learn /

Câu 5: crosswords puzzle. / Complete / the /

Câu 6: Good / , teacher. / morning /

Câu 7: Come / to / please. / class, /

Câu 8. Some / Peter / wants / food. /

Câu 9. name ? / friend’s / What’s / your /

Hướng dẫn giải bài tập viết lại câu tiếng anh lớp 3 unit 8

Câu 1: My brother doesn’t like cats (Anh trai của tôi không thích mèo)

Câu 2: See you tomorrow! (Hẹn gặp bạn vào ngày mai)

Câu 3: I write a postcard to a pen friend (Tôi viết một tấm bưu thiếp cho người bạn qua thư của tôi)

Câu 4: Let’s learn English (hãy học tiếng Anh)

Câu 5: Complete the crosswords puzzle (Hoàn thành câu đố)

Câu 6: Good morning, teacher (Chào buổi sáng, thầy giáo/ cô giáo)

Câu 7: Come to class, please (Hãy bước vào lớp học)

Câu 8: Peter wants some food (Peter muốn một chút đồ ăn)

Câu 9: What’s your friend’s name? (Tên của bạn cậu là gì?)

Nguồn: chúng tôi

Giáo Án Tiếng Anh 7 Thí Điểm

Giáo án tiếng anh 7 thí điểm được biên soạn và chia sẻ miễn phí bởi Minh Phạm tại www.minh-pham.info

Chào các bạn! Như đã hẹn, mình đã quay trở lại và vẫn ăn hại như xưa! Cũng lâu không có bài viết chia sẻ về chuyên môn rồi, hôm nay mình quay lại với giáo án tiếng anh 7 thí điểm – cái mà mình nhận được nhiều câu hỏi và yêu cầu nhất từ đầu năm học này, và theo mình nó cũng hơi bị “hot”.

Có thể bạn chưa biết: Từ phiên bản Word 2007 trở lên, các tập tin Word sẽ có đuôi mở rộng là.docx, khác với Word 2003 có đuôi mở rộng là .doc.

Máy tôi đang dùng phiên bản Word 2003, tôi phải làm sao?

Có 3 giải pháp gợi ý cho bạn:

Cách một: Cứ tải phiên bản Word mới này về, rồi nhờ người hay mượn máy ai đó có cài sẵn phiên bản Word 2007 trở lên, mở tập tin lên và lưu lại dưới định dạng Word 2003 (.doc), và đem về dùng thôi.

Cách hai: Tải chương trình hỗ trợ chuyển đổi từ .docx sang .doc. Cái này các bạn cứ vào hỏi bác Google Search, sẽ có hàng ngàn hướng dẫn cho bạn.

Cách ba: Để lại địa chỉ email của bạn bên dưới phần nhận xét, mình sẽ tổng hợp và gửi cho bạn giáo án này với phiên bản Word 2003 vào Chủ Nhật hàng tuần. Lưu ý là không chấp nhận email đăng kí gửi qua mail hoặc nhận xét bằng facebook.

Quan điểm của tôi khi soạn giáo án này

Thú thật năm nay mình không dạy Tiếng anh 7 thí điểm, mình chỉ là vì quan tâm đến chương trình này, tìm hiểu và học hỏi. Chính vì thế giáo án này tôi soạn tương đối chung chung, rút ngắn nhất có thể để có một cái sườn xúc tích và ngắn gọn. Nói như vậy có nghĩa là tôi khuyến khích các bạn hãy chỉnh sửa, thêm thắt, sáng tạo để giáo án rõ ràng hơn theo đúng tình hình lớp học cũng như phong cách giảng dạy của quý thầy cô. Cụ thể thầy cô có thể thêm phần warm-up, yêu cầu homework…

Giáo án được biên soạn theo cột (3 cột), đây là kiểu soạn mà mình rất thích vì dễ nhìn và dễ tổ chức. Mỗi tiết học được mình “cô đọng” trong 2 mặt giấy A4, với tinh thần mà Bác kêu gọi là phải hết sức tiết kiệm (hì hì…).

Trong giáo án mình sử dụng thẻ Heading để đánh dấu tiêu đề tiết học, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đến bài mong muốn, tiết kiệm thời gian thao tác trên máy, giảm thiểu rủi ro gây lỗi. (hình 2).

Và nếu giáo án này thực sự có ích và giá trị với quý thầy cô, mình sẽ rất vui nếu bạn để lại một lời cảm ơn bên dưới phần nhận xét. Chỉ một việc làm nhỏ nhoi của quý thầy cô cũng là một niềm động viên cực kì lớn đối với công sức và niềm đam mê chia sẻ của bản thân mình.

Cập nhật ngày 29/01/2015 Bổ sung giáo án định dạng Word 2003 (.doc) cho bản Office 2003.

Now, enjoy it!