--- Bài mới hơn ---
Những App Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Chất Lượng Nhất Hiện Nay Ngữ Pháp Tiếng Nhật Căn Bản (Tái Bản) (Tặng Thẻ Flashcard Học Từ Vựng Kanji) (Học Kèm App: Mcbooks Application) Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Nhanh Nhất Tải Học Kanji Tiếng Nhật Cho Máy Tính Pc Windows Phiên Bản Tư Tưởng Sai Lầm Về Kanji
Sau khi học Tiếng Nhật bạn còn nhớ bao nhiều từ Tiếng Anh?
Xem và Nghe 100 từ vựng Tiếng Anh và 100 từ vựng Tiếng Nhật tương ứng trong 2 phút 50 giây theo Nhạc nào o(^▽^)o
[pider style=”double” top=”20″ bottom=”20″]
Sky – 空 – そら – sora – bầu trời
Land – 陸 – りく – Riku – mặt đất
Sun – 太陽 – たいよう – Taiyou – Mặt trời
Moon – 月 – つき – Tsuki – Mặt trăng
Star – 星 – ほし – Hoshi – Ngôi sao
Light – 光 – ひかり – Hikari – ánh sáng
Darkness – 暗闇 – くらやみ -kurayami – bóng tối
Shadow – 影 – かげ – Kage – bóng
Earth – 地球 – ちきゅう – chikyu – Trái đất
World – 世界 – せかい – Sekai – Thế giới
Sand – 砂 – すな – Suna – Cát
Rock – 岩 – いわ – Iwa – Bờ đá
Stone – 石 – いし – Ishi – Đá
River – 川 – かわ – Kawa – Sông
Sea – 海 – うみ – Umi – Biển
Lake – 湖 – みずうみ – Mizuumi – Hồ
Airport – 空港 – くうこう – Kukou – Sân bay
Train – 列車 – れっしゃ – Ressha – Xe lửa
Subway – 地下鉄 – ちかてつ – Chikatetsu – Tàu điện ngầm
Taxi – タクシー – Takkushi – Xe taxi
Bus – バス – Basu – Xe buýt
Truck – トラック – Torakku – Xe tải
Bridge – 橋 – はし – Hashi – Cây cầu
School – 学校 – がっこう – Gakkou – Trường học
Flood – 床 – ゆか – Yuka – Sàn nhà
Stairs – 階段 – かいだん – Kaidan – Cầu thang
Wall – 壁 – かべ – Kabe – Bức tường
Window – 窓 – まど – Mado – Cửa sổ
Curtain – カーテン – Katen – Màn cửa
Gate – 門 – もん – Mon – Cổng
Chair – 椅子 – いす – Isu – Cái ghế
Seat – 座席 – ざせき – Zaseki – Chổ ngồi
Wind – 風 – かぜ – Kaze – Gió
Cloud – 雲 – くも – Kumo – Mây
Snow – 雪 – ゆき – Yuki – Tuyết
Storm – 嵐 – あらし – Arashi – Bão
Rain – 雨 – あめ – Ame – Mưa
Rainbow – 虹 – にじ – Niji – Cầu vồng
Fog – 霧 – きり – Kiri – Sương mù
Weather – 天気 – てんき – Tenki – Thời tiết
Water – 水 – みず – Mizu – Nước
Fire – 火 – ひ – Hi – Lửa
Air – 空気 – くうき – Kuuki – Không khí
Steam – 蒸気 – じょうき – Jouki – Hơi nước
Drop – 滴 – しずく – Shizuku – Giọt nước
Ice – 氷 – こおり – Koori – Nước đá
Pool – プール – Pu-ru – Hồ bơi
Beach – 浜 – はま – Hama – Bãi biển
Ground – 地面 – じめん – Jimen – Mặt đất
Field – 野原 – のはら – Nohara – Cánh đồng
Hill – 丘 – おか – Oka – Đồi
Mountain – 山 – やま- Yama – Núi
Grass – 芝生 – しばふ – Shibafu – Bãi cỏ
Jungle – 密林 – みつりん – Mitsurin – Rừng rậm
Way – 道 – みち – Michi – Đường đi
Road – 道路 – どうろ – Douro – Đường lộ
Fornt – 前 – まえ – Mae – Phía trước
Back – 後ろ – うしろ – Ushiro – Phía sau
Right – 右側 – みぎがわ – Migigawa – Bên phải
Left – 左側 – ひだりがわ – Hidarigawa – Bên trái
Side – そば – Soba – Bên cạnh
Top – 頂上 – ちょうじょう- Choujou – Đỉnh cao
Space – 空間 – くうかん – Kuukan – Khoảng trống
East – 東 – ひがし – Higashi – Hướng Đông
West – 西 – にし – Nishi – Hướng Tây
South – 南 – みなみ – Minami – Hướng Nam
North – 北 – きた – Kita – Hướng Bắc
Start – 始まり – はじまり- Hajimari – Bắt đầu
End – 終わり – おわり – Owari – Kết thúc
Middle – 中央 – ちゅうおう – Chuuou – Trung ương
Center – 中心 – ちゅうしん – chuuou – Chính giữa
Apartment – アパート- Apato – Căn hộ
Bench – ベンチ – Benchi – Ghế băng
Garden – 庭 – にわ – Niwa – Sân vườn
Roof – 屋根 – やね – Yane – Mái nhà
Door – 戸 – と – To – Cửa
Ceiling – 天井 – てんじょう – Tenjou – Trần nhà
House – 家 – いえ – Ie – Nhà
Home – 自宅 – じたく – Jitaku – Nhà
Plane – 飛行機 – ひこうき – Hikouki – Máy bay
Car – 自動車 – じどうしゃ – Jidousha – Xe hơi
Boat – ボート – Bo-To – Ca nô
Ship – 船 – ふね – fune – Thuyền
Bicycle – 自転車 – じてんしゃ – Jitensha – Xe đạp
Trip – 旅 – たび – Tabi – Du lịch
Ticket – 切符 – きっぷ – Kippu – Vé
Key – 鍵 – かぎ – Kagi- Chìa khoá
Port – 港 – みなと – Minato – Bến cảng
Handle – 取っ手 – とって – Totte – Tay cầm
Desk – 机 – つくえ – Tsukue – Bàn
Room – 部屋 – へや – Heya – Căn phòng
Corner – 隅 – すみ – Sumi – Góc
Table – テーブル – Te-buru – Bàn
Switch – スイッチ – Suicchi – Công tắc
Diary – 日記 – にっき – Nikki – Nhật kí
Lamp – ランプ – Rampu – Đèn
Bed – ベッド – Beddo – Giường
Doll – 人形 – にんぎょう – Ningyou – Búp bê
Mirror – 鏡 – かがみ – Kagami – Gương soi
Glass – ガラス – Garasu – Thuỷ tinh
--- Bài cũ hơn ---
Học Số Đếm Tiếng Nhật Qua Bài Hát Cách Học Số Đếm Tiếng Nhật Qua Bài Hát Hiệu Quả Học Thuộc Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana Qua Bài Hát Siêu Dễ Ngữ Pháp Tiếng Nhật , Ngữ Pháp Minna No Nihongo Tổng Hợp Chữ Hán N1