Top 12 # Học Tiếng Anh Du Lịch Singapore Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Lienminhchienthan.com

50 Câu Tiếng Anh Dùng Khi Đi Du Lịch Singapore

50 câu tiếng anh dùng khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử.

Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích.

Trong bài học các bạn sẽ học cách hỏi cách đến các địa điểm du lịch nổi tiếng tại Singgapore, cách đặt phòng khách sạn và các câu tiếng anh thông dụng giao tiếp với tài xế và người dân bản địa.

Đặt phòng khách sạn

Alo! Do you Changi Cove hotel? Alo! Có phải khách sạn Changi Cove không ạ?

Do you have any vacancies for weekend/ March 26th? Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 26 tháng 3 không?

I’d like to make a reservation. Tôi muốn đặt phòng trước.

I’d like to book a room. Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

I’d like to book a double room for January 23th. Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 23/1.

What’s the room rate? Giá phòng là bao nhiêu?

What’s the price per night? Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?

Does the price included meals? Giá phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

Can you offer me any discount? Bạn có thể giảm giá không?

Have you got anything cheaper/ bigger? Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

I want a quite room/ a ventilated room. Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite. Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

Is the room well equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Can I reserve a three-room suite from February 12th till the 17th? Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 12 đến ngày 17 tháng 1 không?

Ok, I’ll take it Được rồi. Tôi sẽ lấy phòng này.

Chào hỏi bằng tiếng anh tại Singapore

Good morning/ afternoon/ evening. Xin chào buổi sáng / chiều / tối.

Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.

My name is Thu. Tên của tôi là Thu.

I am Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.

Hỏi địa điểm/ hỏi đường

Excuse me, where could I get a taxi? Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

Where can I find a bus/ taxi? Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

Take me to the Sentosa, please. Làm ơn đưa tôi đến Sentosa.

Please drive me to Singapore zoo. Làm ơn đưa tôi đến vườn thú Singapore.

Can you take me to the Marina Bay? Anh có thể đưa tôi tới vịnh Marina được không?

Where can I find a train/ metro? Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

Please, tell me where is the nearest station? Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

Is There a map of the underground nearby? Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

How many stops is it to the Singapore city? Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến thành phố Singapore?

Could I get a day travel card, please? Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

Excuse me, do you know where the post office is? Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

I’m looking for this address. Tôi đang tìm địa chỉ này.

Are we on the right way for Orchard Road? Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Orchard không?

Is this the right way for Gardens by the Bay? Đây có phải đường đến “Gardens by the Bay” không?

Do you have a map? Bạn có bản đồ không?

Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Can you show me on a map how to get there? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

How far is it? Chỗ đó cách đây bao xa?

How far is it to the airport? Sân bay cách đây bao xa?

Is it far/ a long way? Chỗ đó có xa không?

Please, The street Liang Seah? làm ơn cho tôi hỏi phố Liang Seah ở đâu?

Where is a bank? Ngân hàng ở đâu?

Where is the exchange? Đổi tiền ở đâu?

Where is a restaurant? Nhà hàng ở đâu?

Where can I get something to eat? Tôi có thể ăn ở đâu?

Where is the nearest restroom/ toilet? Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Where is the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Can you show me the way to … please? Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?

How do I get Merlion Park? Làm sao tôi đến công viên sư tử biển?

Các câu thường dùng

Do you speak English? Bạn thể nói tiếng Anh không?

Can you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm hơn được không?

Will you write that down for me? Bạn có thể viết ra cho tôi không?

Can you take a picture for me? Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu?

I’ll take that. Tôi sẽ lấy cái này.

Do you take credit cards? Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

What time is it? Bây giờ là mấy giờ?

Mẫu Câu Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch Singapore

iếng Anh khi đi du lịch Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử. Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Singapore sẽ rất hữu ích. Mời các bạn theo dõi các câu tiếng Anh sau đây.

Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore

1. Đặt phòng khách sạn

– Alo! Do you Changi Cove hotel?: Alo! Có phải khách sạn Changi Cove không ạ?

– Do you have any vacancies for weekend/ January 25th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 25 tháng 1 không?

– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

– I’d like to book a double room for January 23th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 23/1.

– What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?

– What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?

– Does the price included meals?: Gía phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?

– Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

– Can I reserve a three-room suite from February 12th till the 17th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 12 đến ngày 17 tháng 1 không?

– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

– My name is Huyen. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Huyền. Tôi đã đặt phòng trước.

2. Chào hỏi

– Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào

– Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!

– I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

3. Hỏi địa điểm/ hỏi đường

Tiếng Anh hỏi đại điểm hoặc hỏi đường

– Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

– Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

– Please drive me to the Value Thomson Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Value Thomson.

– Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

– Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

– Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

– Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

– How many stops is it to the Singapore city?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến thành phố Singapore?

– Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

– Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

– I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này

– Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới thành phố Singapore không?

– Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi thành phố Singapore không?

– Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?

– Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

– Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

– How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

– How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?

– Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?

– Please, The street Liang Seah?: làm ơn cho tôi hỏi phố Liang Seah ở đâu?

– Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?

– Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?

– Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

– Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?

– Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

– Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?

– Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?

– How do I get Singapore Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Singapore?

4. Các câu thường dùng

– Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?

– Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?

– Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?

– Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

– How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

– I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.

– Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

– What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?

5. Cần được giúp đỡ

+ I need help: Tôi cần sự giúp đỡ

+ Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

+ Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

+ I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ

II. Đoạn hội thoại mẫu

A: Good morning. Do you speak English?

A: Please, The street Liang Seah?

B: Keep going for another, then turn left. Where are you from?

A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.

A: Hello. Do you speak English?

A: Could you tell me how to get to the bus station?

A: Excuse me, where can I get something to eat?

B: You go to food street Chinatown Complex food court in the Smith street. It’s about a mile from here.

A: Thank you. Nice to meet you!

B: Nothing. Nice to meet you, too!

Du Học Singapore Khoá Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn Tại Học Viện Sdh

Duhoctoancau.com kết hợp cùng Học viện SDH Singapore giới thiệu tới Quý phụ huynh và học sinh khoá tiếng Anh chuyên ngành Du lịch Khách sạn hoàn toàn mới với chương trình học chuyên sâu ngôn ngữ Anh phục vụ cho nghề nghiệp.

Thông tin chung về Học viện SDH Singapore

Học viện SDH Singapore (School D’Hospitality) là một trong số ít những trường ngoài công lập tốt nhất tại Singapore đào tạo chuyên sâu ngành Quản trị Du lịch Khách sạn Nhà hàng.

Học viện SDH được thành lập năm 2007, địa chỉ tại tòa nhà 51 Anson Road Singapore, với Edutrust 4 năm và mục tiêu là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao từ trung cấp tới các cấp quản lý cho ngành Quản trị Du lịch Nhà Hàng Khách sạn. Một trong những ngành hot nhất trên Thế Giới và đang trên đà phát triển với tốc độ vượt bậc.

Có gì mới khi du học Singapore khoá tiếng Anh chuyên ngành Du lịch Khách sạn tại Học viện SDH Singapore?

Để đáp ứng nhu cầu của nhiều học sinh chưa đủ điều kiện tiếng Anh học khoá chính của trường, Học viện SDH chính thức khai giảng các khoá Tiếng Anh chuyên ngành này nhằm giúp học sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt nhất đối với các kỹ năng cũng như thành thạo trong giao tiếp, thuyết trình, làm bài tập nhóm, làm bài thi, case study, …

Thông tin cơ bản về khoá học

Thời khoá biểu

Mỗi ngày sinh viên sẽ học 4 tiếng, bao gồm 2 tiết học 2 tiếng. Mỗi kì học kéo dài trong vòng 5 tuần.

Cách thức giảng dạy và học tập

Bài tập trực tuyến được giao hàng ngày

Bài tập được phân công cho từng module

Các kì thi khi kết thúc từng module

Chi tiết chương trình học

Kì 1: English FoundationKì 2: Communication in the Hospitality industryKì 3: Academic Production Skills

Ghi chú trong khi ai đó đang nói hoặc viết thư

Cung cấp cho học viên kiến thức phù hợp để giao tiếp hiệu quả trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp. Đến cuối module này, sinh viên sẽ có thể:

* Thực hiện theo các hướng dẫn bằng văn bản trong khách sạn.

* Làm theo hướng dẫn bằng lời nói, giao tiếp như người bản địa trong môi trường khách sạn.

* Tương tác với khách hàng theo đúng quy cách khách sạn. Thực hiện các yêu cầu và cung cấp hướng dẫn cho các đồng nghiệp trong một môi trường hiếu khách.

Nhằm mục đích nâng cao khả năng của sinh viên trong các kỹ năng sản xuất, đặc biệt tập trung vào viết bài luận và thuyết trình. Vào cuối module này, sinh viên sẽ có thể:

* Viết một bài luận thuyết phục cung cấp lý do cho một quan điểm cụ thể. Kiểm tra và cung cấp một bản tóm tắt bằng văn bản, phân tích và giải thích một sự kiện cụ thể. Cung cấp trích dẫn đơn giản và tài liệu tham khảo cho một tác phẩm bằng văn bản. Cung cấp một lập luận bằng văn bản có cấu trúc để hỗ trợ cho một ý kiến cụ thể so với ý kiến khác. Xây dựng và thực hiện một bài thuyết trình được tổ chức tốt sẽ giải thích một khái niệm hoặc sự kiện cho khán giả theo cách rõ ràng và súc tích.

Học phí

Để biết thêm thông tin chi tiết về du học Singapore, phụ huynh và học sinh liên hệ tới chúng tôi của Tư vấn Giáo Dục ASCI bằng cách nhấp vào link đăng ký hoặc liên hệ trực tiếp với hotline: 0944.788.798.

Tư vấn Du học Singapore của chúng tôi – là một sản phẩm của ASCI Group trong lĩnh vực du học. Là đơn vị số 1 tại Việt Nam trong tư vấn du học, chúng tôi là tổ chức tư vấn giáo dục duy nhất tại Việt Nam cung cấp dịch vụ hướng nghiệp quốc tế dựa trên nghiên cứu từng cá thể học sinh. Chúng tôi cam kết 100% chuyên gia tư vấn đạt bộ tiêu chuẩn ICC.

Ưu đãi đặc biệt khi nộp hồ sơ du học Singapore tại ASCI

Miễn phí tư vấn; phí dịch thuật và dịch vụ phí – khách hàng sẽ không phải đóng phí nào cho ASCI

Tặng Gói định hướng nghề nghiệp cho du học sinh muốn đi du học (duy nhất tại ASCI) trị giá 5 triệu đồng

Tặng vé máy bay Việt Nam – Singapore

Miễn phí dịch vụ tiễn, làm thủ tục tại sân bay Việt Nam

Tặng các khoá học kỹ năng mềm: Sẵn sàng trước khi du học (Pre-depature), Sơ cứu y tế, Văn hoá giao tiếp trên bàn tiệc

Những Lưu Ý Về Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch Singapore

Học tiếng Anh khi đi du lịch Singapore, “tưởng không dễ” ai ngờ lại “dễ không tưởng” cùng Edu2Review (Nguồn: Giấc Mơ Mỹ)

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong giáo dục, công ty tư nhân cũng như cơ quan nhà nước ở Singapore. Hơn nữa đây là nơi tập trung khá nhiều nền văn hóa như Trung Quốc, Malaysia và Ấn Độ. Thế nên, tiếng Anh của người Singapore có phần khác biệt so với bản gốc của nó.

Trong bài viết sau, Edu2Review sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về tiếng Anh khi đi du lịch Singapore, như cách phát âm và các từ ngữ thông dụng ở đất nước xinh đẹp này.

Trước hết hãy tìm hiểu rõ nguồn gốc và bản chất tiếng Anh của người dân Singapore.

Do sự chuyển đổi chính sách về ngôn ngữ quốc gia khá gấp rút, nên ở Singapore tồn tại hai trường phái tiếng Anh khác nhau:

SSE (Standard Singapore English) là tiếng Anh tiêu chuẩn của người Singapore đã qua gọt dũa, chủ yếu dùng trong môi trường làm việc, học tập hoặc các dịp trang trọng.

CSE (Colloquial Singapore English) là tiếng Anh truyền thống địa phương pha trộn nhiều ngôn ngữ đến từ các nền văn hóa khác nhau, rất khác biệt so với hệ tiếng Anh tiêu chuẩn, thường được gọi tắt là “Singlish”. Du khách có lẽ sẽ được nghe CSE nhiều hơn SSE vì thế hơi khó để họ có thể làm quen được khi chỉ du lịch ở đây vài ngày.

Việc cả hai hệ tiếng Anh tồn tại song song ở Singapore được các nhà ngôn ngữ học gọi là Hiện tượng Song thể ngữ.

Ngôn ngữ ở Singapore là sự dung hòa từ nhiều nền văn hóa khác nhau (Nguồn: iViVu.com)

Cách phát âm

Để có một chuyến du lịch trọn vẹn thì việc giao tiếp được với người dân bản xử đóng vai trò khá quan trọng. Hãy tìm hiểu trước cách người dân Singapore sử dụng tiếng Anh trong như thế nào để tránh được việc “mắt chữ A, mồm chữ O” khi giao tiếp với họ.

Công dân ở Singapore đa số là người gốc Hoa. Trong ngôn ngữ Trung Quốc hầu như không có định nghĩa về cách phát âm “r”, vì thế người Singapore có xu hướng lượt bỏ âm “r” trong các từ ngữ. Đây là điểm đáng chú ý đầu tiên cho các bạn có ý định đi đến Singapore.

Hiện nay, khi giao tiếp với người Sing, bạn có thể thấy họ đang dần khắc phục được lỗi này, nhưng vẫn còn một số từ họ không thể phát âm được chữ “r” có trong từ. Ví dụ họ có thể nói rõ ràng từ “more” nhưng lại bỏ quên chữ “r” trong từ “important”.

Điều đáng chú ý thứ hai đó là sự giản lược nguyên âm của người Singapore. Những từ có nguyên âm đôi, họ thường phát âm thiếu đi mất một nguyên âm, trở thành nguyên âm đơn.

Ví dụ từ “feet” có phiên âm tiếng Anh là /fiːt/, với âm tiết /i/ được kéo dài do có thêm âm tiết /:/. Còn khi từ ngữ này du nhập sang Singapore thì nó lại có phiên âm là /fit/, đồng nghĩa công dân ở đây đã lỡ mất một nguyên âm của từ này.

Cách phát âm tiếng Anh của người dân Đảo quốc Sư tử rất khác biệt so với tiếng Anh chính thống (Nguồn: Youtube)

Các từ thông dụng

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng ở Singapore không khó để ghi nhớ (Nguồn: chemistryteam.com)

Ví dụ cụ thể:

“Leh”, “loh”, “meh”, “mah”, “lah”: giúp câu nói thêm nhẹ nhàng và thân thiện hơn. Chẳng hạn như từ “OK” trong tiếng Anh sang Singapore thì thành “OK lah”.

“yah”, “yoh”, “alamak”: từ đệm cho các thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hay không tin được chuyện này có thể xảy ra. Ví dụ từ “Aiyah” hay “aiyoh”, bạn có thể hiểu như “Oh my God” trong tiếng Anh hay “Trời ơi” trong tiếng Việt.

Các từ đệm giúp tiếng Anh của Singapore thêm thú vị hơn và uyển chuyển hơn (Nguồn: Faculty of Arts and Social Sciences – NUS)

Điều tiếp theo cần lưu ý đó là cách dùng từ “can” của người Singapore. Từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi nhằm mục đích thể hiện sự đề nghị hay sự yêu câu. Còn khi từ “can” được lặp lại hai lần thì thể hiện sự đồng tình.

Ví dụ cụ thể:

Cuối cùng là các cụm từ thông dụng ở Singapore. Chúng có thể sẽ rất có ích trong chuyến đi của bạn đấy!

Trước khi đến Singapore vui chơi hãy trang bị trước một vài cụm từ Singlish làm vốn (Nguồn: Wikiwand)

Và còn một số cụm từ khá thú vị như “die die must” mang ý nghĩa quyết tâm làm một việc gì đó tới cùng. Hay cụm từ “No come all no come, one come three four come”, tạm dịch là “lúc thì chẳng ai tới, lúc đến thì đến ba bốn người”.

Tuấn Đạt (tổng hợp)