Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 của tất cả 16 unit( phần 2) đầy đủ và chi tiết giúp học sinh tra từ, soạn bài dễ dàng hơn và học thuộc nhanh hơn. Từ vựng được chia theo từng đơn vị bài học, có cả cách phiên âm ngay bên cạnh giúp học sinh có khả năng tự đọc từ và học từ.
1. undersea (n) đại dương, biển
3. Pacific Ocean (n) Đại Tây Dương
5. Indian Ocean (a) (thuộc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương
7. Arctic (n) vịnh. : the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
10. percent (n) tỷ lệ
11. surface (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
13. mystery (pp) ở dưới, thấp kém
15. overcome (n) chiều sâu, bề sâu. the depth of a river: chiều sâu của con sông
17. submarine (v)khám phá
19. seabed (n)mẫu; vật mẫu
21. marine (n) vệ tinh
23. range (v) bao gồm, gồm có =to involve
25. temperature (n) dân cư
27. exist (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
28. pcious (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
31. starfish (n)cá mập → man-eating shark: cá mập trắng
34. current (n) cơ thể; sinh vật
Eg: He ‘s studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
36. carry along (v) cuốn theo
37. jellyfish (adj) quá khổ, ngoại khổ
39. contribute (n) đa dạng sinh học
41. maintain to (v) quy, quy vào
44. balanced : analyze (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
B. SPEAKING:
1. protect (v) làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước…)
4. fish (n,pl) loài
6. limited (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ
8. endanger (v) sắp đặt, sắp xếp, bố trí
10. line (n) thuốc diệt cỏ
13. pesticide (n) phân bón
15. harm (v) thả, phóng thích
17. rest (n) hậu quả, kết quả
19. butt (v) đi săn; săn
21. explosive (n) động vật có vú
2. krill (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi
4. migrate (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn
6. feed (n) hội đồng; uỷ ban
8. measure (adj) toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn
10. bear (v) đẻ con / (n) cá voi con, bê con.
12. pssure (v) cho phép
14. feeding ground (n) cá nhà táng
2. carnivore (n) mực ống, mồi nhân tạo
4. diet (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
7. life span (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm
9. accidental (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)
11. habitat (n) con (của một con vật)
D. LANGUAGE FOCUS:
1. casual (v) làm cho ai bực mình,khó chịu
3. atmosphere (adj) ( + at) ngạc nhiên→a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên
1. protect (v) con báo
3. flexible (a) mất
5. destroy (v) sự đa dạng
7. species (n) hủy diệt
9. medicine (n) ung thư
11. constant (a) nguồn cung cấp
14. crop (n) thủy điện
16. dam (n) part: giữ một vai trò quan trọng
18. circulation (n) giữ lại
20. run mang theo
22. valuable (a) đất
24. frequent (a) lũ,lụt.
26. damage (n) đe dọa
28. polluted (a) sự biến mất
30. worsen (v) a law ( exp.) thông qua một đạo luật.
32. in someone’s defence/ in something’s defence water : năng lượng dòng chảy.
36. electricity (n) hủy đi, bỏ đi
38. get rid of (exp.) bỏ đi
40. liquid (n) off (v) chảy đi mất
42. treat (v) to (exp.) gây hại tới
44. erosion (n) hậu qủa, kết quả
46. planet (n) sự phá hủy
48. feature (n) nhạy cảm
50. imprision (v) species (a) những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
52. reconstruct (v) nhân giống
54. policy (n) : có những lúc
56. risky (a) làm bị thưong
58. suffer nguy hiểm
60. develop (v) bệnh tật, tệ nạn.
62. vegetation (n) park (n) công viên quốc gia
2. locate (v) lập, thành lập
4. rainforest (n) con bướm
6. cave (n) đi bộ đường dài
8. dependent upon (a) sự sống sót, tồn tại
10. release (v) ( làm cho ) mồ côi
12. orphanage (n) bỏ rơi, từ bỏ
14. take care bán nhiệt đới
16. recognise (v) thói quen
18. temperate (a) độc
20. chemical (n) sự ô nhiễm
22. organization (n) dự định
24. exist (v) làm ô nhiễm
26. suitable (a) ảnh hưởng đến
28. disaster (n) thành ra, hóa ra
31. combine (v) kɔm’bain] kết hợp
32. get a fine (exp.) bị phạt tiền
33. raincoat (n) chấp nhận
35. refuse (v) lời mời
UNIT 12 MUSIC
1. classical music (n) nhạc dân gian
3. rock (n) nhạc rock and roll
4. country nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) lòai người
8. emotion (n) giao tiếp
11. expss (v) sự tức giận
13. integral (a) for (v) tạo nên không khí ( vui, buồn)
15. joyfulness (n) bầu không khí
17. funeral (n) trang nghiêm
19. mournful (a) ru ngủ
22. uplift (a) làm thích thú, làm say mê
24. a billion : ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25. fairy tale (n) chỉ trích
27. convey (v) thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer quê quán
32. birthplace (n) (n) nhà sọan nhạc
34. compose (v) and gentle hào hứng, sôi nổi
38. author (n) quốc ca
40. rural (a) for (conj.) trừ, chỉ trừ
42. appropriate (a) giai điệu
44. mixture (n) coi trọng, đánh giá cao
46. lyrical (a) film (n) phim hành động
2. cartoon (n) film (n) phim trinh thaùm
4. horror film (n) phim lãng mạn
6. science fiction film (n) phim caâm.
8. war sôi nổi
10. terrifying bạo lực
12. disgusting (a) tang thương
14. thriller (n) thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) picture (n) hình ảnh tĩnh
18. motion (n) sự chuyển động
20. decade (n) cảnh
22. position (n) đội ngũ diễn viên
24. character (n) vai diễn( trong phim)
26. audience (n) nhà làm phim
28. spad (v) phim ca nhạc
30. discover (v) bi kịch
33. sink (v) sự sang trọng
35. liner (n) chuyến đi du lịch xa trên biển
37. be based on : được dựa trên
38. disaster (n) xảy ra, xuất hiện
40. generous (a) (exp.) trên tàu
43. fall in love (with someone) : yêu ai
44. be engaged tảng băng
46. the content of the film : bối cảnh phim
48. description (n) cứu nguy
1. champion (n) đội về nhì
3. tournament (n) đánh giá, coi (là)
5. popular (a) sự kiện thể thao
7. passionate (a) toàn cầu
9. attract (v) 1 tỉ
11. viewer (n) cơ quan quản lí
13. set giải vô địch thế giới.
15. take (v) part chủ nhà
17. final (n) chứng kiến
19. compete (v) games: các trận đấu loại
21. finalist (n) cúp
24. honoured (a) danh hiệu
26. competition (n) of : một loạt
29. prize (n) cung cấp
31. facility (n) liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out (n) đánh bại
34. goal -scorer (n) đại sứ
36. promote (v) hòa bình
38. Championship (n) ủy ban
40. announce (v) hoãn lại
42. severe (a) đội trưởng
44. Communist State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2. The United Nations Headquarters : quảng trường Thời đại
4. Central Park: nổi tiếng
6. state (n) : tại nơi, tại điểm
8. mingle cảng
10. metropolitan (a) khu vực
12. population (n) thành lập
14. take over (v) tài chính
16. characterise (v) phòng trưng bày nghệ thuật
20. communication (n) ngày nghỉ của cả nước
22. transport (n) dè dặt, kín đáo.
24. A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
25. B.C. ( before christ): trước công nguyên
26. be situated for (sth) (a) nổi tiếng vò cái gì
28. historic (a) nhà thờ lớn
30. House of Parliament (n) tòa nghị viện
31. ideal (a) from (sth) tránh xa
2. Co Loa Citadel Cố đô Hoa Lư
4. Den Hung Remains and museum city : Kinh thành Huế
7. Cu Chi tunnels triều đại
9. cultural (a) biểu tượng
11. Confucian (n) lối hành xử
13. establish (v) of : trên khu đất
15. educate (v) tôn vinh tưởng nhớ
17. brilliant (a) học giả
19. achievement (n) cung đình, hoàng gia
21. engrave (v) bia đá(số nhiều: stelae)
23. giant (a) con rùa
25. well-pserved (a) kiến trúc
27. banyan phong kiến
29. flourish (v) niềm tự hào
31. talented man tập luyện
33. Ho Chi Minh’s Mausoleum quá trình xây dựng
35. late psident nhà tranh
37. maintenance (n) di sản văn hóa thế giới
39. comprise (v) khu vực, phần
41. the Royal Citadel : Hoàng thành
42. the Imperial Enclosure : Đại nội
43. the Forbidden Purple City : Tử Cấm thành
44. admission fee (n) lệ phí vào cửa
45. Thong Nhat Conference Hall : Dinh Thống Nhất
47. Independence Palace sự ném bom