Top 14 # Dạy Bé Học Tiếng Anh Về Con Vật Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 6/2023 # Top Trend | Lienminhchienthan.com

Dạy Tiếng Anh Cho Bé Về Các Con Vật Siêu Nhanh

Những con vật ngộ nghĩnh, đáng yêu hay ấn tượng là điều luôn thu hút trẻ. Bài viết sau đây sẽ giúp bố mẹ dạy tiếng anh cho bé về các con vật siêu nhanh và hiệu quả.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng anh các con vật Phương pháp dạy và học từ vựng tiếng anh của trẻ em và người lớn là hoàn toàn khác nhau nên bố mẹ tuyệt đối không áp dụng cách học, cách dạy của mình đối với bé. Việc phụ huynh hoặc các thầy cô giáo hay hỏi bé “con chó/con mèo… trong tiếng anh là gì” là điều không nên làm bởi sẽ khiến bé phải tư duy lòng vòng qua các bước, hình dung con chó/con mèo là con gì, rồi lại nghĩ con đó trong tiếng anh là gì. Đối với các bé mẫu giáo, để dạy tiếng anh cho bé hiệu quả về từ vựng các con vật thì bố mẹ cần biết cách giúp con rèn luyện và ghi nhớ vốn từ ngay tại nhà. 3 bí quyết giúp bố mẹ phát triển vốn từ vựng tiếng anh về con vật cho bé

Khi dạy tiếng anh cho bé, bố mẹ có thể cầm những hình ảnh tươi tắn về con vật và hỏi “what’s this?” để bé thích thú và liên tưởng đến các con vật. Bên cạnh đó, việc xem các chương trình thế giới động vật cũng là phương pháp hiệu quả gợi sự hào hứng đối với bé.

Dạy các bài hát tiếng anh về con vật cho bé là phương pháp hiệu quả giúp bé nhớ các con vật lâu nhất. Các bài hát vừa giúp bé thư giãn đầu óc, tạo niềm yêu thích về âm nhạc qua những giai điệu tươi vui, vừa kích thích cả phần nhìn bằng những hình ảnh sống động, bắt mắt.

Bố mẹ hãy cho trẻ nghe các bài hát đều đặn, từ đó bé sẽ hình thành khả năng phản xạ nghe với tiếng anh. Phát triển kỹ năng nghe sẽ là yếu tố quan trọng giúp trẻ học giỏi các ngôn ngữ. Các bài hát tiếng anh cung cấp nhiều từ vựng về các con vật cho bé như: Five little ducks, Mary has a little lamb…

Bên cạnh việc học tại các trung tâm tiếng anh uy tín, bố mẹ nên tạo môi trường anh ngữ ngay tại nhà cho trẻ. Đối với các từ vựng về con vật, khi dạy tiếng anh cho bé, bố mẹ có thể hỏi những câu đơn giản như “What animals do you like”, “Is it a dog?”. Bạn có thể nghe và điều chỉnh cho trẻ cách phát âm từ đó giúp trẻ phát âm chuẩn và học ghi nhớ cách viết. Dần dần sẽ tạo nên phản xạ tự nhiên để trẻ nói tiếng anh tự tin hơn, chính xác hơn.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham gia cùng bé các hoạt động kích thích trí não khác như vẽ hình con vật của từ vựng, nhảy múa phụ đạo các hành động đặc trưng của con vật và cho bé đoán…

Dạy Bé Học Tiếng Anh Qua Con Vật

Làm thế nào để dạy bé học tiếng Anh qua con vật? Trẻ em rất yêu thích động vật, vì vậy hãy tận dụng niềm yêu thích này của chúng để dạy bé học tiếng Anh qua các con vật.

Động vật thì có rất nhiều loài với các kích cỡ khác nhau. Do đó, khi dạy bé học tiếng Anh qua các con vật thì bạn cần xếp chúng vào các nhóm khác nhau để dễ cho con trẻ dễ dàng tiếp cận.

Ban đầu bạn nên dạy cho bé các loài động vật nuôi trong nhà vốn gần gũi với cuộc sống thường ngày của các cháu. Tiếp theo, bạn cần dạy trẻ về các con vật hoang dã. Thêm nữa, bạn phân loại các con vật theo các môi trường sống khác nhau để vừa dạy bé học tiếng Anh qua các con vật vừa giúp bé có thêm kiến thức.

Cách dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Có rất nhiều loại động vật khác nhau và chúng ta có thể phân loại thành 2 nhóm chính để dễ dàng dạy bé học tiếng Anh. Nhóm thứ nhất là động vật nuôi trong nhà (Farm Animals) như chó, mèo, bò, cừu, gà… Nhóm thứ hai là các động vật hoang dã không có sự tiếp xúc với con người sống ngoài môi trường tự nhiên.

Hoặc bạn có thể sắp xếp động vật theo nhóm bằng một cách khác như: những con vật sống trong chuồng, những loài động vật sống trên núi, các loài động vật bò sát…

Ví dụ: Dạy bé học tiếng Anh qua các động vật nuôi

Mục đích dạy bé học tiếng Anh qua các động vật nuôi là để giúp bạn làm quen với các từ vựng về các con vật gần gũi với con người như: pig, sheep, cow, horse, chicken, hen, dogs, cat, goat, duck, rabbit, farmer, farm, stable, hay, grass, milk, eggs…

Thêm nữa, bạn còn có thể dạy cho bé học các tiếng con vật kêu bằng tiếng Anh như quack, moo, miaow, wagger, neigh, squawk, baa, v.v.

Về động từ: Bạn sẽ dạy bé các động từ về các hành động của các con vật như: eat, make, lay, go to bed, go to sleep…

Về giới từ: Bạn sẽ dạy bé các giới từ như behind, in front of , next to…

Những cách hay giúp dạy bé học tiếng Anh qua các con vật

Dạy bé học tiếng Anh qua bài hát đếm cừu (Counting Sheep)

Ở nước Anh và một số nước phương Tây khác, người bản xứ thường sử dụng bài hát đếm cừu để dễ dàng có một giấc ngủ ngon và êm dịu. Bạn có thể sử dụng bài hát đếm cứu để dạy cho bé học đếm tiếng Anh.

Sử dụng flashcard hình con vật để dạy bé học tiếng Anh

Sau khi mua các bộ flashcard với các hình ảnh con vật, bạn tiến hành phân loại chúng thành nhóm thú nuôi trong nhà và tiến hành dạy bé học tiếng Anh qua con vật theo cách sau:

Bạn che hình ảnh con vật để bé không nhìn thấy và giả tiếng kêu của con vật và yêu cầu bé đoán xem con vật trong hình là gì.

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng các bài hát

Trên Youtube có rất nhiều các bài hát giúp dạy bé học tiếng Anh. Ví dụ có những bài hát có lời bài hát với cấu trúc câu như sau:

The hens lay an egg

The rabbits like carrots

The cows make the milk

Sau khi bé nghe và hiểu hết bài hát, bạn yêu cầu các bé dùng các danh từ và động từ khác để thay thế va ftạo thành một câu mới. Ví dụ:

▪ Các bài viết sau sẽ rất hữu ích với các bé nhà bạn:

– Học tiếng anh thông qua bài hát

– Phim hoạt hình học tiếng anh cho trẻ em

– Học tiếng anh cho trẻ em ở đâu tốt?

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng bài hát Three little ducks

Năm con vịt con (Three little ducks) là bài hát được nhiều trẻ con ưa thích mà bạn có thể dùng dạy bé học tiếng Anh.

Lời bài hát dễ hiểu và cấu trúc câu đơn giản sẽ giúp các bé yêu thích động vật học tiếng Anh tốt hơn.

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng bài hát Old MacDonald Had A Farm

Trang trại của ông già MacDonald (Old MacDonald had a farm) là một hát kinh điển được nhiều trẻ em ưa thích và bạn có thể dùng nó để dạy bé học tiếng Anh.

Phiên bản đầu điên của bài hát Old MacDonald had a farm được xuất bản vào năm 1917. Nội dung ca từ mô tả một trang trại điển hình của nước Mỹ, trang trại của ông già MacDonald.

Link bài hát trên Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=_6HzoUcx3eo

Hoặc nếu bạn muốn các bé nhà mình phát âm giọng chuẩn như người bản xứ thì hãy đăng ký một khóa học luyện phát âm dành cho trẻ em tại E-talk.

Các học tiếng anh online cho bé tại E-talk đều do 100% giáo viên người bản ngữ giảng dạy nên chắc chắc con em nhà bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn như người bản xứ.

Đặc biệt các khóa học tiếng anh dành cho bé trên E-talk đều cho học thử miễn phí!

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật

Học từ vựng tiếng Anh về con vật

1.Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng

– ant antenna: râu kiến

– anthill: tổ kiến

– grasshopper: châu chấu

– cricket: con dế

– scorpion: bọ cạp

– fly: con ruồi

– cockroach: con gián

– spider: con nhện

– ladybug: bọ rùa

– spider web: mạng nhện

– wasp: ong bắp cày

– snail: ốc sên

– worm: con giun

– mosquito: con muỗi

– parasites: kí sinh trùng

– flea: bọ chét

– beetle: bọ cánh cứng

– butterfly: com bướm

– caterpillar: sâu bướm

– cocoon: kén

– moth: bướm đêm

– dragonfly: chuồn chuồn

– praying mantis: bọ ngựa

– bee: con ong

– centipede: con rế

2.Từ vựng tiếng Anh về các loài thuộc thú

– mouse: chuột

– rat: chuột đồng

– squirrel: sóc

– chipmunk: sóc chuột

– rabbit: thỏ

– deer: hươu đực

– doe: hươu cái

– fawn: nai nhỏ

– elk: nai sừng tấm

– moose: nai sừng tấm

– wolf howl: sói hú

– fox: cáo

– bear: gấu

– tiger: hổ

– boar: lợn hoang (giống đực)

– bat: con dơi

– beaver: con hải ly

– skunk: chồn hôi

– raccoon: gấu trúc Mĩ

– kangaroo: chuột túi

– koala bear: gấu túi

– lynx: mèo rừng Mĩ

– porcupine: con nhím

– panda: gấu trúc

– buffalo: trâu nước

– mole: chuột chũi

– polar bear: gấu bắc cực

– zebra: ngựa vằn

– giraffe: hươu cao cổ

– Rhinoceros: tê giác

– elephant: voi

– lion: sư tử đực

– lioness: sư tử cái

– cheetah: báo Gêpa

– leopard: báo

– hyena: linh cẩu

3.Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

– Eagle: đại bàng

– Owl: cú mèo

– Falcon: chim ưng

– Vulture: kền kền

– Crow: quạ

– Ostrich: đà điểu

– Woodpecker: gõ kiến

– Pigeon: bồ câu

– Sparrow: chim sẻ

– Parrot: con vẹt

– Starling: chim sáo đá

– Hummingbird: chim ruồi

– Canary: chim bạch yến/chim vàng anh

– Peacock: con công (trống)

– Peahen: con công(mái)

– Swan: thiên nga

– Stork: cò

– Crane: sếu

– Heron: diệc

– Flamingo: chim hồng hạc

– Pelican: bồ nông

– Penguin: chim cánh cụt

– Blackbird: chim sáo

– Bluetit: chim sẻ ngô

– Buzzard: chim ó/chim diều

– Cuckoo: chim cúc cu

– Kingfisher: chim bói cá

– Magpie: chim ác là

– Nightingale: chim sơn ca

– Pheasant: gà lôi

– Bat: con dơi

– Bumble-bee: ong nghệ

– Butter-fly: bươm bướm

– Cockatoo: vẹt mào

– Dragon-fly: chuồn chuồn

– Fire-fly: đom đóm

– Papakeet: vẹt đuôi dài

– Pheasant: chim trĩ

– Gull: chim hải âu

– Goose: ngỗng

– Goldfinch: chim sẻ cánh vàng

– Bunting: chim họa mi

4.Từ vựng về các loài động vật dưới nước

– seagull: mòng biển

– pelican: bồ nông

– seal: chó biển

– walrus: con moóc

– killer whale: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

– octopus: bạch tuộc

– dolphin: cá heo

– squid: mực ống

– shark: cá mực

– jellyfish: con sứa

– sea horse: cá ngựa

– whale: cá voi

– starfish: sao biển

– lobster: tôm hùm

– claw: càng

– shrimp: con tôm

– pearl: ngọc trai

– eel: con lươn

– shellfish: ốc

– coral: san hô

– clam: con trai

– crab: cua

5.Từ vựng về các loài lưỡng cư

– frog: con ếch

– tadpole: nòng nọc

– toad: con cóc

– snake: con rắn

– cobra: rắn hổ mang

– lizard: thằn lằn

– alligator: cá sấu Mĩ

– crocodile: cá sấu

– dragon: con rồng

– dinosaurs: khủng long

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật

Từ vựng tiếng Anh về các con vật

Để giúp các bạn có được tài liệu cần thiết và đầy đủ nhất về các từ mới tiếng Anh về con vật, chúng tôi gửi tới các từ mới đã được chia thành từng chủ điểm nhỏ để các bạn học hiệu quả. Cụ thể như sau:

– Lamb – /læm/: Cừu con

– Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

– Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

– Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

– Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa

– Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa

– Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con

– Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái

– Male – /meɪl/: Giống đực

– Horse – /hɔːs/: Ngựa

– Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

– Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

– Toad – /təʊd/: Con cóc

– Frog – /frɒg/: Con ếch

– Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

– Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

– Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

– Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

– Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

– Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

– Owl – /aʊl/: Cú mèo

– Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

– Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

– Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

– Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

– Heron – /ˈher.ən/: Diệc

– Swan – /swɒn/: Thiên nga

– Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

– Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

– Nest – /nest/: Cái tổ

– Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

– Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

– Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

– Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

– Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

– Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

– Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

– Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

– Squid – /skwɪd/: Mực ống

– Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

– Seal – /siːl/: Chó biển

– Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

– Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

– Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)

– Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột

– Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ

– Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

– Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước

– Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly

– Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím

– Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

– Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

– Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

– Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

– Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

– Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

– Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

– Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

– Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

– Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

– Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu

– Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

Từ vựng về các loài động vật hoang dã Châu Phi

– Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

– Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

– Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

– Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

– Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

– Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

– Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

– Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

– Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

– Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi