--- Bài mới hơn ---
Hóa Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh
Hóa Sinh Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Bài Tập Hóa Học Bằng Tiếng Anh – Intertu Education
Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Văn Hóa
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.
Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods.
ted2019
Nồng độ chì trong chế phẩm Kohl thương mại cao tới 84%.
Lead levels in commercial kohl pparations were as high as 84%.
WikiMatrix
Ở Bỉ và Hà Lan, một chế phẩm tương tự được làm từ thịt bò.
In Belgium and the Netherlands, a similar pparation is made from beef.
WikiMatrix
Vercillo AP, Dupy SV: Nhân Chứng Giê-hô-va và việc truyền các chế phẩm máu.
Vercillo AP, Dupy SV: Jehovah’s Witnesses and the transfusion of blood products.
jw2019
Vắc xin bệnh sởi có hiệu quả giống nhau trong tất cả các dạng chế phẩm.
The negative auxiliary has the same form in all tenses.
WikiMatrix
Chiết xuất Ergot không còn được sử dụng như một chế phẩm dược phẩm.
Ergot extract is no longer used as a pharmaceutical pparation.
WikiMatrix
Các chế phẩm ư?
The pparations?
OpenSubtitles2018.v3
Mett là một chế phẩm của thịt lợn sống băm nhỏ phổ biến ở Đức.
Mett is a pparation of minced raw pork that is popular in Germany.
WikiMatrix
Các nguyên nhân tương đối phổ biến khác bao gồm hóa trị, vắc-xin, protamine và chế phẩm thảo dược .
Other relatively common causes include chemotherapy, vaccines, protamine and herbal pparations.
WikiMatrix
Thuốc sử dụng bao gồm các chất tạo phức như trientine và d-penicillamine và chế phẩm bổ sung kẽm.
Medications used include chelating agents such as trientine and d–penicillamine and zinc supplements.
WikiMatrix
Do đó, một chế phẩm bột màu đen có chứa carbon tinh khiết sẽ đốt cháy tương tự như đầu que diêm.
Thus, a black powder composition containing pure carbon would burn similarly to a match head, at best.
WikiMatrix
Sữa của chúng được sử dụng để sản xuất nhiều loại pho mát như Feta, Batzos, Manouri và nhiều chế phẩm khác.
The milk is used to produce many types of cheeses such as Feta, Batzos, Manouri and many others.
WikiMatrix
Một số chế phẩm của thuốc như hydrocodone được trộn lẫn với một lượng nhỏ methadone methylpromethetine để điều trị quá liều.
Certain pparations of drugs such as hydrocodone are mixed with a small, sub-therapeutic amount of homatropine methylbromide to discourage intentional overdose.
WikiMatrix
Ngay năm sau đó, các chuyên gia y tế biết được là virút HIV có thể đã lan truyền qua chế phẩm máu.
The very next year, health experts learned that the virus could probably be passed on in blood products.
jw2019
Antimony trisulfide được tìm thấy trong các chế phẩm pháo hoa, cụ thể là trong các hỗn hợp pha lê và pha lê.
Antimony trisulfide finds use in pyrotechnic compositions, namely in the glitter and fountain mixtures.
WikiMatrix
Các chế phẩm dựa vào phản ứng nước của baran mangan là quá trình rất chậm do độ hòa tan thấp của manganat.
Preparations relying on aqueous reactions of barium manganate are extremely slow process due to the low solubility of the manganate.
WikiMatrix
Ông đã tiên phong phát hiện rằng một chế phẩm insulin trên thị trường đã bị nhiễm bởi một hormon tụy khác, glucagon đối kháng.
He made an initial discovery that a commercial pparation of insulin was contaminated with another pancreatic hormone, the insulin antagonist glucagon.
WikiMatrix
Nếu bạn phải quyết định về một phẫu thuật hoặc một phương pháp trị liệu có thể dùng đến một chế phẩm máu, hãy hỏi:
If you face surgery or a treatment that might involve a blood product, ask:
jw2019
Tiêu chuẩn chất lượng theo ISO (ISO 3262) Các chế phẩm phụ thuộc vào việc sử dụng magiê silicat như là chất kết dính thay thế.
ISO standard for quality (ISO 3262) Patents are pending on the use of magnesium silicate as a cement substitute.
WikiMatrix
Trong chế độ ăn của người Nhật, cá và các sản phẩm chế biến từ cá nhiều hơn hẳn so với các chế phẩm từ thịt.
In the Japanese diets, fish and its products are more prominent than other types of meat.
WikiMatrix
Nghiên cứu kết luận rằng các chế phẩm thể thực khuẩn là an toàn và hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng tai mạn tính ở người.
The study concludes that bacteriophage pparations were safe and effective for treatment of chronic ear infections in humans.
WikiMatrix
Năm 1899, Ganswindt nói rằng việc sử dụng sulfacetates bất tịnh đó là chất lỏng empyreumatic “nên được bỏ hoang” trong lợi của các chế phẩm tinh khiết.
In 1899, Albert Ganswindt recommended that the use of impure sulfacetates that are empyreumatic liquids “should be abandoned” in favour of pure pparations.
WikiMatrix
Cuối cùng vào năm 1985 người ta bắt đầu thử nghiệm máu thâu nhận,* nhưng ngay cả lúc đó họ cũng không thử nghiệm những chế phẩm máu tồn kho.
Testing of donor blood finally began in 1985,* but even then it was not applied to blood products that were already on the shelf.
jw2019
Pectin cũng được sử dụng trong các chế phẩm chữa lành vết thương và băng dính y tế đặc biệt, chẳng hạn như các thiết bị thông ruột kết.
Pectin is also used in wound healing pparations and specialty medical adhesives, such as colostomy devices.
WikiMatrix
--- Bài cũ hơn ---
Phương Trình Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Thành Phần Trong Tiếng Tiếng Anh
Thành Phần Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Phản Ứng Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Nguyên Tố Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh