Xem Nhiều 4/2023 #️ Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc # Top 10 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 4/2023 # Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc # Top 10 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

– Assembler: Công nhân lắp ráp

– Astronomer: Nhà thiên văn học

– Babysister: Người giữ trẻ hộ

– Bank manager: Người quản lý ngân hàng

– Barmaid: Nữ nhân viên quán rượu

– Barman: Nam nhân viên quán rượu

– Barrister: Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

– Bartender: Người pha rượu

– Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ

– Business man: Nam doanh nhân

– Business woman: Nữ doanh nhân

– Buyer: Nhân viên vật tư ​

– Carer: Người làm nghề chăm sóc người ốm

– Cashier: Nhân viên thu ngân

– Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học

– Child day-care worker: Giáo viên nuôi dạy trẻ

– Civil servant: Công chức nhà nước

– Cleaner: Nhân viên lau dọn

– Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính

– Construction worker: Công nhân xây dựng

– Council worker: Nhân viên môi trường

– Counsellor: Ủy viên hội đồng

– Custodian/ Janitor: Người quét dọn

– Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng​

– Database administrator: Người quản lý cơ sở dữ liệu

– Decorator: Người làm nghề trang trí

– Delivery person: Nhân viên giao hàng

– Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng

– Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe

– Dustman/ Refuse collector: Người thu rác​

– Estate agent: Nhân viên bất động sản​

– Factory worker: Công nhân nhà máy

– Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa

– Fishmonger: Người bán cá

– Flight Attendant: Tiếp viên hàng không

– Flight attendant: Tiếp viên hàng không

– Florist: Người trồng hoa

– Food-service worker: Nhân viên phục vụ thức ăn​

– Foreman: Quản đốc, đốc công

– Gardener/ Landscaper: Người làm vườn

– Garment worker: Công nhân may

– Graphic designer: Người thiết kế đồ họa ​

– Hair Stylist: Nhà tạo mẫu tóc

– Hairdresser: Thợ uốn tóc

– Health-care aide/ attendant: Hộ lý

– Homemaker: Người giúp việc nhà

– Housekeeper: Nhân viên dọn phòng khách sạn

– Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm

– Journalist/ Reporter: Phóng viên

– Lawyer: Luật sư nói chung

– Lecturer: Giảng viên đại học

– Lifeguard: Nhân viên cứu hộ

– Lorry driver: Lái xe tải ​

– Machine operator: Người vận hành máy móc

– Mail carrier/ letter carrier: Nhân viên đưa thư

– Managing director: Giám đốc điều hành

– Manicurist: Thợ làm móng tay

– Marketing director: Giám đốc marketing

– Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí

– Medical assistant/ Physician assistant: Phụ tá bác sĩ

– Messenger/ Courier: Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

– Mover: Nhân viên dọn nhà/ văn phòng

– Newsreader: Phát thanh viên

– Office worker: Nhân viên văn phòng

– Optician: Chuyên gia nhãn khoa​

– PA (viết tắt của personal assistant): Thư ký riêng

– Personnel manager: Giám đốc nhân sự

– Pharmacist / chemist: Dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

– Photographer: Thợ chụp ảnh

– Physical therapist: Nhà vật lý trị liệu

– Playwright: Nhà soạn kịch

– Plumber: Thợ sửa ống nước

– Police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman): Cảnh sát

– Policeman/ Policewoman: Nam/ nữ cảnh sát

– Politician: Chính trị gia

– Postal worker: Nhân viên bưu điện

– Programmer: Lập trình viên máy tính

– Psychiatrist: Nhà tâm thần học ​

– Real estate agent: Nhân viên môi giới bất động sản

– Receptionist: Nhân viên tiếp tân

– Repairperson: Thợ sửa chữa

– Retired: Đã nghỉ hưu ​

– Saleperson: Nhân viên bán hàng

– Sales assistant: Trợ lý bán hàng

– Sales rep (viết tắt của sales representative): Đại diện bán hàng

– Salesman / saleswoman: Nhân viên bán hàng (nam / nữ)

– Sanitation worker/ Trash collector: Nhân viên vệ sinh

– Security guard: Nhân viên bảo vệ

– Self-employed: Tự làm chủ

– Shop assistant: Nhân viên bán hàng

– Shopkeeper: Chủ cửa hàng

– Social worker: Người làm công tác xã hội

– Solicitor: Cố vấn pháp luật

– Store manager: Người quản lý cửa hàng

– Store owner/ Shopkeeper: Chủ cửa hiệu

– Supervisor: Người giám sát/ giám thị

– Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

– Surveyor: Kỹ sư khảo sát xây dựng ​

– Technician: Kỹ thuật viên

– Telemarketer: Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

– Telephonist: Nhân viên trực điện thoại

– Temp (viết tắt của temporary worker): Nhân viên tạm thời

– Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

– Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

– Translator/ Interpreter: Thông dịch viên

– Travel agent: Nhân viên đại lý du lịch ​

– Travel agent: Nhân viên du lịch

– Unemployed: Thất nghiệp

– Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin: Bác sĩ thú y

– Waiter/ Waitress: Nam/ nữ phục vụ bàn

– Web designer: Người thiết kế mạng

– Web developer: Người phát triển ứng dụng mạng

– Window cleaner: Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ, luyện phát âm theo hướng dẫn và học từ vựng có hình ảnh bên cạnh.

Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc

Từ vựng chỉ nghề nghiệp:

Accountant / ə’kauntənt/: kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

Actor / ‘æktə/: nam diên viên

Actress / ‘æktris/: nữ diễn viên

Architect / ‘ɑ:kitekt/ : kiến trúc sư

Artist / ‘ɑ:tist/: họa sĩ, nghệ sĩ

Assembler / ə’semblə:/: công nhân lắp ráp

Babysitter / ‘beibi,sitə/: người giữ trẻ hộ (trong lúc bố mẹ của em bé đi vắng)

Baker /’beikə/: thợ làm bánh mì, người bán bánh mì

Barber / ‘bɑ:bə/: thợ hớt tóc

Businessman /’biznismən/: nam doanh nhân, thương gia

Businesswoman / ‘bizniswumən/: nữ doanh nhân

Butcher /ˈbʊtʃ.ər/: người bán thịt

Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/: thợ mộc

Cashier /kæʃˈɪər/: nhân viên thu ngân

Chef /ʃef/- Cook /kʊk/: đầu bếp

Construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/: công nhân xây dựng

Custodian /kʌsˈtəʊ.di.ən/- Janitor /ˈdʒæn.ɪ.tər/: người quét dọn

Delivery person /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/: nhân viên giao hang

Dockworker /ˈdɒkwɜːkər/: công nhân bốc xếp ở cảng

Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: kỹ sư

Factory worker /ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/: công nhân nhà máy

Farmer /ˈfɑː.mər/: nông dân

Fireman /ˈfaɪə.mən/- Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: lính cứu hỏa

Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/: ngư dân

Foreman /ˈfɔː.mən/: quản đốc, đốc công

Gardener /ˈɡɑː.dən.ər/: người làm vườn

Garment worker /ˈɡɑː.mənt ˈwɜː.kər/: công nhân may

Hairdresser /ˈheəˌdres.ər/: thợ uốn tóc

Health– care aide /ˈhelθˌkeər eɪd/ – attendant /əˈten.dənt/: hộ lý

Homemaker /ˈhəʊmˌmeɪ.kər/: người giúp việc nhà

Housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pər/: nhân viên dọn phòng (khách sạn)

Journalist – Reporter: phóng viên

Lawyer: luật sư

Machine Operator: người vận hành máy móc

Manager: quản lý

Manicurist: thợ làm móng tay

Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí

Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ

Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng

Musician: nhạc sĩ

Painter: thợ sơn

Pharmacist: dược sĩ

Photographer: thợ chụp ảnh

Pilot: phi công

Policeman: cảnh sát

Postal worker: nhân viên bưu điện

Receptionist: nhân viên tiếp tân

Repairperson: thợ sửa chữa

Saleperson: nhân viên bán hàng

Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh

Secretary: thư ký

Security guard: nhân viên bảo vệ

Supervisor: người giám sát, giám thị

Tailor: thợ may

Teacher/ Instructor: giáo viên

Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator/ Interpreter: thông dịch viên

Travel agent: nhân viên du lịch

Truck driver: tài xế xe tải

Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y

Waiter/ Server: nam phục vụ bàn

Waitress: nữ phục vụ bàn

Welder: thợ hàn

Flight Attendant: tiếp viên hàng không

Judge: thẩm phán

Librarian: thủ thư

Bartender: người pha rượu

Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc

Janitor: quản gia

Maid: người giúp việc

Miner: thợ mỏ

Plumber: thợ sửa ống nước

Taxi driver: tài xế Taxi

Doctor: bác sĩ

Dentist: nha sĩ

Electrician: thợ điện

Fishmonger: người bán cá

Nurse: y tá

Reporter: phóng viên

Technician: kỹ thuật viên

1. Từ vựng về công việc

CV (Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch

application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

interview /’intəvju:/: phỏng vấn

job /dʒɔb/: việc làm

career /kə’riə/: nghề nghiệp

part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

full-time: toàn thời gian

permanent /’pə:mənənt/: dài hạn

temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

contract /’kɔntrækt/: hợp đồng

notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

sick pay: tiền lương ngày ốm

holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa

to apply for a job: xin việc

to hire: thuê

salary /ˈsæləri/: lương tháng

wages /weiʤs/: lương tuần

scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

health insurance: bảo hiểm y tế

company car: ô tô cơ quan

to fire /’faiə/: sa thải

working conditions: điều kiện làm việc

qualifications: bằng cấp

offer of employment: lời mời làm việc

to accept an offer: nhận lời mời làm việc

starting date: ngày bắt đầu

leaving date: ngày nghỉ việc

to get the sack (colloquial): bị sa thải

working hours: giờ làm việc

maternity leave: nghỉ thai sản

promotion /prə’mou∫n/: thăng chức

salary increase: tăng lương

training scheme: chế độ tập huấn

part-time education: đào tạo bán thời gian

meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp

travel expenses: chi phí đi lại

security /siˈkiuəriti/: an ninh

reception /ri’sep∫n/: lễ tân

health and safety: sức khỏe và sự an toàn

director /di’rektə/: giám đốc

owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

boss /bɔs/: sếp

colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự

timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

job description: mô tả công việc

department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban

Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Trường Học

Trường học là nơi rất thân thuộc và ta dành phần lớn thời gian ở đó. Không chỉ trong lớp học tiếng Anh, tiếng Anh trong trường học mang tính ứng dụng cao, đặc biệt đối với các trường học quốc tế, tiếng Anh càng được sử dụng phổ biến hơn nữa.

nursery school: trường mẫu giáo (dành cho trẻ 2-5 tuổi)

primary school: trường tiểu học (dành cho người từ 5-11 tuổi)

secondary school: trường trung học (người cho người từ 11-16/18 tuổi)

state school: trường công

boarding school: trường nội trú

sixth-form college: cao đẳng (tư thục)

technical college: trường cao đẳng kỹ thuật

vocational college: trường cao đẳng dạy nghề

art college: trường cao đẳng nghệ thuật

teacher training college: trường cao đẳng sư phạm

international school: trường quốc tế

day school: trường bán trú

2. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng, thiết bị trường học

Marker pen / marker: Bút viết bảng

Exercise book: Sách bài tập

Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình

Exercise / Task / Activity : Bài tập

Homework / Home assignment : Bài tập về nhà

Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm

Certificate : Bằng, chứng chỉ

Research report / Paper / Article : Thống kê khoa học

Credit mania / Credit-driven practice : Bệnh thành tích

Develop : Biên soạn (giáo trình)

Drop-outs : Học sinh cất học

Pupil : Học sinh trường tiểu học

School trip : Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp

Be the victim / target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học

School uniform : Đồng phục học sinh

School holidays : Nghỉ lễ

School meals : Bữa ăn tại trường

School dinners: Bữa ăn tối tại trường

Assembly: Chào cờ/buổi quy tụ

4. Từ vựng tiếng Anh trường học về chức vụ

President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng

Assistant principals: Hiệu phó

Teacher : Giáo viên, giảng viên

Head boy: Nam sinh đại diện trường

Head girl: Nữ sinh đại diện trường

School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường

Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm

5. Từ vựng sử dụng trong môi trường đại học

6. Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn

classics: văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)

history of art: lịch sử nghệ thuật

modern languages: ngôn ngữ hiện đại

7. Từ vựng tiếng Anh trường học về các môn khoa học

8. Các môn khoa học xã hội

9. Từ vựng về các môn học khác

10. Các từ vựng về school khác

John : Hey, Jeremy. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture?

(Bạn có ý tưởng làm thế nào để hoàn tất bài tập đã được gửi cho chúng ta ở bài giảng cuối cùng?)

Tom : Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. Weren’t you paying attention?

(Tôi nghĩ một số hướng dẫn khá đơn giản. Có phải bạn đang bận tâm không?)

John : I must have spaced out. Sometimes I can’t keep my eyes open when I listen to our professor talk. He’s so boring!

(Tôi phải tại xa ra. Đôi khi tôi chẳng thể mở mắt khi nghe bài giảng của giáo sư. Ông ấy rất nhàm chán)

John: You’re right. I have a bad feeling about this.

Tổng Hợp Những Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh B1 Thường Gặp

Động từ

1. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được

2. guess /ɡes/ (v): đoán

3. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập, xem lại

4. concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (v): tập trung

5. make progress (v phr): tiến bộ

6. make sure (v phr): đảm bảo, chắc chắn

7. pass /pɑːs/ /pæs/ (v): đỗ, qua

8. fail /feɪl/ (v): trượt,rớt

9. remind /rɪˈmaɪnd/ (v): gợi nhớ, nhắc nhở

10. take an exam (v phr): tham gia kỳ thi

2. smart /smɑːt/ /smɑːrt/ (adj): thông minh (nhanh trí)

3. talented /ˈtæl.ən.t̬ɪd/ (adj): có năng khiếu, tài năng

4. skill /skɪl/ (n): kỹ năng

5. course /kɔːs/ /kɔːrs/ (n): khóa học

6. mark /mɑːk//mɑːrk/ (n): điểm

7. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

8. degree /dɪˈɡriː/ (n): bằng

9. expert /ˈek.spɝːt/ (n): chuyên gia

10. term /tɝːm/ (n): học kỳ

1. ambition /æmˈbɪʃ.ən/ (n): tham vọng, hoài bão

2. poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): sự nghèo khó

3. application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n): đơn ứng tuyển, đơn xin việc

4. pressure /ˈpreʃ.ər/ (n): áp lực

5. bank account (n phr): tài khoản ngân hàng

6. goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu

7. boss /bɒs/ (n): sếp, ông chủ, bà chủ

8. colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (n): đồng nghiệp

9. salary /ˈsæl.ər.i/ (n): lương

10. staff /stɑːf/ (n): nhân viên

11. contract /ˈkɒn.trækt/ (n): hợp đồng

12. leader /ˈliː.dər/ (n): lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)

13. department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n): phòng ban

14. pension /ˈpen.ʃən/ (n): lương hưu

15. manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): quản lý

1. captain /ˈkæptɪn/ (n): đội trưởng

2. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thách thức

3. champion /ˈtʃæmpiən/ (n): nhà vô địch

4. coach /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên

5. competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (n): sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu

6. entertaining /ˌentərˈteɪnɪŋ/ (adj): giải trí, thú vị

7. pleasure /ˈpleʒər/ (n): niềm vui thích, điều thú vị

8. referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài

9. score /skɔːr/ (v): ghi điểm

10. team /tiːm/ (n): đội

1. carry on: tiếp tục

2. give up: từ bỏ

3. join in: tham gia

4. get on (with): ăn ý/ hòa thuận

5. bored with/of: buồn chán, tẻ nhạt

6. crazy about: phát cuồng (rất thích)

7. good at: giỏi

8. interested in: hứng thú, thích

9. keen on: say mê, ham thích

10. popular with: phổ biến

1. breathe /briːð/ (v): thở, hít thở

2. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): lờ đi

3. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

4. suffer /ˈsʌf.ər/ (v): chịu đựng

5. cough /kɒf/ (v): ho

6. infection /ɪnˈfek.ʃən/ (n): nhiễm trùng

7. injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n): tổn thương, chỗ bị thương

8. pain /peɪn/ (n): sự đau đớn

9. painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn

10. addicted /əˈdɪk.tɪd/ to (adj): bị nghiện cái gì

11. allergic /əˈlɜː.dʒɪk/ to (adj): dị ứng

12. limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): hạn chế

Bước đầu tiên: Xác định được cách học từ vựng tiếng anh b1 của mình

Dễ ghi nhớ nếu liên tưởng đến hình ảnh hay âm thanh

Hãy nhẩm đi nhẩm lại nhiều lần cách phát âm của từ vựng tiếng anh b1

Bước thứ hai: Tạo môi trường tiếng anh

Thế nào mới được gọi là môi trường tiếng Anh? Nghĩa là tiếng anh lúc nào cũng được sủ dụng trong không gian bao quanh bạn. Những thứ bạn nghe, đọc, viết, nói thậm chí chơi cũng đều bằng tiếng anh.

Bước thứ ba: Viết thành câu

Với bất kỳ từ vựng tiếng anh b1 mới nào cũng vậy nên viết thang câu hoàn chỉnh có chứa từ mới đó.

Giữ bên mình 1 cuốn sổ tay.

Nghe bài hát tiếng anh yêu thích.

Bạn đang xem bài viết Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Việc trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!