Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Hợp Toàn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Luyện Thi Toeic mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Bài thi Toeic là bài kiểm tra Tiếng Anh đánh giá khả năng sử dụng Tiếng Anh trong các tình huống thường ngày của các đối tượng muốn sinh sống và làm việc trong môi trường quốc tế. Ngoài ra, đây còn là chuẩn ngoại ngữ để các bạn sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp ra trường. Muốn vượt qua bài kiểm tra này, điều bạn cần quan tâm đó là phải nắm vững Ngữ pháp tiếng anh Toeic. Vì thế, việc học ngữ pháp tiếng anh Toeic một cách hệ thống sẽ giúp bạn hiểu được ngữ pháp nhanh chóng và nhớ lâu hơn. VOCA sẽ chia sẻ “Toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh luyện thi Toeic thường gặp” để giúp các bạn luyện thi thật hiệu quả ^^
Đầu tiên, VOCA sẽ liệt kê các chủ điểm ngữ pháp cơ bản thường gặp trong kỳ thi TOEIC
Topic 1: Tenes: Các thì hay xuất hiện trong bài thi TOEICTopic 12: The Question: Các loại câu hỏi trong Tiếng Anh Topic 2: Gerund and infinitive: Các dạng thức của động từ: Ving, To doTopic 3. Modal verbs: Động từ khiếm khuyếtTopic 4: Types of Words: Từ loạiTopic 5: Comparison: So sánhTopic 6: Passive Voice: Bị độngTopic 7: Subject -Verb Agreent: Hòa hợp chủ ngữ- động từTopic 8: IF: Câu điều kiệnTopic 9: Clause: Mệnh đề Topic 10: Quá khứ phân từ (ed) và hiện tại phân từ (Ving)Topic 11: Subjunctive: Câu giả định
VOCA Grammar: Hệ thống ‘hot’ nhất 2020 để học ngữ pháp tiếng Anh
Khóa học: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3. Verbs: Động từ – Physical verbs: Động từ chỉ thể chất– Stative verbs: Động từ chỉ trạng thái– Mental verbs: Động từ chỉ hoạt động nhận thức– Ordinary verb: Động từ thường– Auxiliary verb: Trợ động từ– Intransitive verbs: Nội động từ– Transitive verbs: Ngoại động từ
Topic 12: The Question: Các loại câu hỏi trong Tiếng Anh 1. Yes/No Question: Câu hỏi Yes/No2. Information question: Câu hỏi lấy thông tin3. Who or What: câu hỏi chủ ngữ4. Whom or What: câu hỏi tân ngữ5. When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ6. Embedded question: Câu hỏi phức7. Tag questions: Câu hỏi đuôi
Tổng Hợp Toàn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Luyên Thị Ielts
Ngày nay, việc chúng ta “chu du bốn bể” ở các trời Tây hay phải làm việc, học tập ở đó không còn là điều quá xa lạ nữa. Bạn có biết, để thuận lợi xuất ngoại như thế, và khi sang đến “nước ngoài” chúng ta rất cần một hành trang đặc biệt như một trang phục không thể thiếu. Đó chính là IELTS.
Hẳn các bạn đã không còn xa lạ gì với “kỳ thi hay chứng chỉ IELTS” đúng không nào? IELTS sẽ đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của một người qua đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết vì vậy khi học IELTS các bạn sẽ được rèn luyện toàn bộ tất cả các kỹ năng về tiếng Anh và còn có chứng chỉ IELTS được tất cả các quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam công nhận là chứng chỉ uy tín.
– Physical verbs: Động từ chỉ thể chất– Stative verbs: Động từ chỉ trạng thái– Mental verbs: Động từ chỉ hoạt động nhận thức– Ordinary verb: Động từ thường– Auxiliary verb: Trợ động từ– Intransitive verbs: Nội động từ– Transitive verbs: Ngoại động từ
VOCA Grammar: Hệ thống ‘hot’ nhất 2020 để học ngữ pháp tiếng Anh
7. Conjunctions: Liên từ – Coordinating conjunctions: Liên từ kết hợp– Correlative conjunctions: Tương liên từ– Subordinating conjunctions: Liên từ phụ thuộc
C: Collocation: Các từ đi với nhau tạo thành cụm từ có nghĩa
Tiếng Anh có 12 thì, những thì VOCA gạch chân là phần lớn được bài thi IELTS áp dụng
2. Structure of sentences: Cấu trúc câu -Conditional sentences type 1: Câu điều kiện loại 1-Conditional sentences type 2: Câu điều kiện loại 2-Conditional sentences type 3: Câu điều kiện loại 3 3. Passive Voice: Câu bị động 4. IF: Câu điều kiện
5. Relative clause: Mệnh đề quan hệ 6. Adverbial clauses: Mệnh đề trạng ngữ
VOCA là dự án về giáo dục được phát triển từ năm 2014 với sứ mệnh giúp người Việt Nam xóa bỏ rào cản về Anh ngữ. Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 1. chúng tôi : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website: https://wwww.voca.vn ) 2. VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website: https://www.grammar.vn) 3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website: https://music.voca.vn ). 4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website: https://natural.voca.vn)
Tổng Hợp Toàn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6
THE SIMPLE PRESENT TENSE OF “TO BE” (Thì hiện tại đơn của “TO BE”) A. FORMATION (Cách thành lập)
Thường dùng cho danh từ, tính từ hoặc nói về một nghề nghiệp.
I/ Affirmative form. Thể khẳng định.
S + am, is are + a/ an + Noun (danh từ)
Adjective (tính từ)
I + am = I’m (Ngôi thứ nhất)
You + are = You’re (Ngôi thứ hai)
He, she, it + is = He’s, She’s, It’s (Ngôi thứ ba số ít)
You, we, they + are = You’re, We’re, They’re (Ngôi thứ ba số nhiều)
Ex: Tôi là một học sinh. Đây là một quyển sách.
I am a pupil. This is a book.
Cô ta là một giáo viên. Nó là một con mèo.
She is a teacher. It is a cat.
Bây giờ tôi rất mệt. Cô ta rất đẹp.
Now, I am very tired. She is very beautiful.
II/ Negative form. Thể phủ định.
S + am/ is/ are + not + Noun (danh từ)
(Chủ từ) Adjective (tính từ) Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ex: Tôi không phải là bác sĩ.
I am not a doctor.
Anh ta không phải là một công nhân. Nó không phải là một cây viết chì.
He isn’t a worker. It isn’t a pencil.
Anh ta không đẹp trai. Cô ta không rảnh.
He isn’t handsome. She isn’t free.
III/ Interrogative form. Thể nghi vấn (câu hỏi)
Is/ Am/ Are + S + Noun (danh từ)?
Adjective (tính từ)?
A: Có phải bạn là một y tá không?
Are you a nurse?
B: Vâng, phải.
Yes, I am.
A: Anh ta có phải là một kĩ sư không?
Is he an engineer?
B: Không, anh ta không phải.
No, he isn’t.
A: Có phải cô ta là một công nhân giỏi không?
Is she a good worker?
B: Vâng, cô ta phải.
Yes, she is.
A: Họ đói bụng không?
Are they hungry?
B: Không, họ không đói.
No, they aren’t.
HỎI VỀ NGHỀ NGHIỆP
WHAT + IS/AM/ARE + S?
A: Bạn làm nghề gì? What are you?
B: Tôi là một tài xế. I am a driver.
A: Anh ta làm nghề gì? What is he?
B: Anh ta là một nông dân. He is a farmer.
A: Chị ấy là một y tá? What is she?
B: Chị ấy là một y tá. She is a nurse.
A: Đây là cái gì? What is this?
B: Nó là một cái bàn. It is a table.
A: Nó là con gì? What is it?
B: Nó là một con chó. It is a dog.
A: Chúng nó là những con gì? What are they?
B: Chúng nó là những con gà. They are chickens.
POSSESSIVE ADJECTIVE (TÍNH TỪ SỞ HỮU)
I MY Của tôi
YOU YOUR Của bạn
SHE HER Của cô ta
HE HIS Của anh ta, Của ông ta
IT ITS Của nó
WE OUR Của chúng ta, Của chúng tôi
YOU YOUR Của các bạn
THEY THEIR Của họ, Của chúng nó
Tính từ sở hữu luôn luôn đứng sau một danh từ.
Bà ta là mẹ của tôi. She is my mother.
Tôi là học trò của ông ta. I am his pupil.
Họ là con gái của bà ta. They are her chidren.
Mẹ của bạn là một nội trợ. Your mother is a housewife.
Bố mẹ của chúng tôi rất dễ thương. Our parents are very lovely.
Ông Long là bố của họ. Mr. Long is their father.
POSSESSIVE CASE (SỞ HỮU CÁCH) ‘S & S’
Bà ta là mẹ của Lan. She is Lan’s mother.
Nó là con mèo của Mary. It is Mary’s cat.
Cậu của Peter là một kiến trúc sư. Peter’s uncle is an architect.
Dì của Nga thì rất đẹp. Nga’s aunt is very beautiful.
OBJECTS (TÚC TỪ)
I ME Tôi
YOU YOU Bạn
SHE HER Cô ta, Bà ta
HE HIM Anh ta, Ông ta
IT IT Nó
WE US Chúng ta, Chúng tôi
YOU YOU Các bạn
THEY THEM Họ, Chúng nó
Túc từ đứng sau động từ bổ ngữ cho nó
Tôi yêu anh ta. I love him.
Bạn thích tôi. You like me.
Tôi viếng thăm họ. I visit them.
Anh ta đi với chúng tôi. He goes with us.
Họ đi cắm trại với bạn. They go on a picnic with you.
Tôi đi chơi với cô ta. I go out with her.
THE SIMPLE PRESENT TENSE OF ORDINARY VERBS
(Thì hiện tại đơn của động từ thường)
B. FORMATION (Cách thành lập)
Thường có các trạng ngữ chỉ sự thường xuyên đi theo: Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), ever (có bao giờ), everyday (night, week, month, year)
I/ Affirmative form. Thể khẳng định.
S + V-s-es-ies + O
Ex: Tôi thường thường thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.
I usually get up at seven o’clock everyday.
Cô ta thường thường thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày. She usually gets up at seven o’clock everyday.
Mary thích học tiếng Nga. Mary likes learning Russian.
Các quy tắc ở ngôi thứ ba số ít (she, he, it, Mr Long, My father) khi dùng thì Present simple tense.
1) Phải thêm -S sau động từ ở ngôi she, he, it
Cô ta muốn mua một quyển sách mới. She wants to buy a new book.
Mẹ của tôi muốn mua một quyển sách mới. My mother wants to buy a new book.
2) Những động từ tận cùng bằng O, S, CH, X, SH, Z. Phải thêm -ES sau động từ ở ngôi she, he, it.
Ông ta thường xem ti vi mỗi buổi tối. He often watches television every night.
Nga luôn luôn rửa tay trước khi ăn điểm tâm.
Nga always washes her hands before having breakfast.
Em gái của tôi thỉnh thoảng đi chơi ở công viên.
My younger sister sometimes goes to the park for relax
3) Những động từ tận cùng bằng Y ta phải đổi Y thành I rồi mới thêm – ES sau động từ ở ngôi she, he, it.
Peter không bao giờ học bài vào những ngày chủ nhật. Peter never studies his lessons on Sundays.
Bố của anh ta thường lo lắng cho anh ta khi anh ta đi xa. His father often worries about him when he is away from home.
Note (chú ý) nếu đứng trước Y là một trong năm nguyên âm (U, E, O, A, I) ta chỉ cần – S sau động từ ở ngôi she, he, it
Tom thường chơi đá banh sau giờ học. Tom often plays soccer after school.
Ông Tâm thuê rất nhiều nhân công. Mr. Tâm employs a lot of workers.
II/ Negative form. Thể phủ định.
S + do/ does + not + V + O
I, you, we, they + Do not = Don’t She, he,it + Does not = Doesn’t
Ở thể phủ định và nghi vấn ngôi thứ ba số ít she, he, it. Động từ trở lại nguyên mẫu không thêm -S, -ES, -IES
Anh ta không thích xem ti vi. He doesn’t like watching television.
Bà Lan không đi làm vào những ngày chủ nhật. Mrs. Lan doesn’t go to work on Sundays.
Peter và Tom không muốn đi chơi với tôi. Peter and Tom don’t want to go out with me.
Chúng tôi không thích chơi quần vợt. We don’t like playing tennis.
III/ Interrogative form. Thể nghi vấn (câu hỏi)
DO/ DOES + S + V + O?
A: Bạn có thích chơi cờ không? Do you like playing chess?
B: Vâng, tôi thích. Yes, I do.
C: Peter có thích chơi cờ không? Does Peter like playing chess?
D: Vâng, anh ta thích. Yes, he does.
E: Mẹ của bạn có đi làm vào những ngày thứ bảy không?
Does your mother go to work on Saturday?
F: Không, bà ta không có đi làm. No, she doesn’t.
CÁCH ĐẶT CÂU HỎI
What/ Where/ When/ How Which + Do/ Does + S + O? Why/ Who/ Whose How often
Ex: Bạn thường đi đâu vào những ngày chủ nhật. Where do you often go on Sunday?
Tôi thường đi công viên để tập thể dục. I often go to the park in order to do morning exercise.
Ex: Mẹ của bạn thường đi đâu vào những ngày chủ nhật. Where does your mother often go on Sunday?
Bà ta thường đi công viên để tập thể dục. She often goes to the park in order to do morning exercise.
Ex: Họ thường thường làm gì mỗi tối? What do they usually do every night?
Họ thường thường xem tin tức trên ti vi. They usually watch news on television.
Tại sao bạn đến đây? Why do you come here?
Bởi vì tôi muốn học tiếng Pháp. Because I want to learn French.
Tại sao bạn không đến đây? Why don’t you come here?
Bởi vì tôi không có thời gian rảnh. Because I don’t have free time.
Cái nhà nào chú của bạn thích? Which house does your uncle like?
Chú ấy thích căn nhà lớn kia. He likes that large house.
Tổng Hợp Kiến Thức Trọng Tâm
Để giải đáp câu hỏi “Bé được học những ngữ pháp gì ở chương trình Tiếng Anh lớp 5?”, Edupia sẽ tổng hợp một cách chi tiết nhất về cách sử dụng, công thức, cũng như các ví dụ cụ thể ngữ pháp các thì Tiếng Anh ngay bên dưới.
Các thì cơ bản
Thì hiện tại đơn (Simple present tense)
Thì hiện tại đơn được sử dụng ở phần lớn các nội dung học và luyện tập trong chương trình Anh Văn lớp 5. Nên quý phụ huynh cần đặc biệt quan tâm và chú trọng trong việc hướng dẫn các bé cách ứng dụng công thức, để có được các câu hoàn chỉnh.
Quy tắc thêm -s/-es cho động từ thường:
Động từ kết thúc bằng -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es. Ví dụ: Miss – misses, teach – teaches, wash – washes,…
Động từ kết thúc bằng đuôi -y và trước nó là 1 phụ âm: Bỏ -y, thêm -ies. Ví dụ: Lady – ladies, study – studies,…
Một số động từ bất quy tắc, ví dụ: Go – goes, do – does, have – has,…
Các động từ còn lại: Thêm -s. Ví dụ: Want – wants, keep – keeps, play – plays,…
Thì hiện tại đơn thường diễn tả thói quen hàng ngày
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Trong chương trình học tiếng Anh lớp 5, các bé cũng được tiếp xúc khá nhiều với thì hiện tại tiếp diễn.
Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Diễn tả 1 hành động hay sự việc nói chung đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Diễn tả 1 hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả 1 kế hoạch đã lên lịch sẵn trước đó.
Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, thường được dùng với “Always, continually”.
Dấu hiệu nhận biết: Now, at the moment, at present, right now, look, listen…
Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing + …
Câu phủ định
S + am/is/are + NOT + V-ing + …
Câu nghi vấn
Am + I + V-ing? Yes, I am./No. I amn’t.
Are + you/we/they + V-ing? Yes, we/they are / No, we/they aren’t.
Is + he/she/it + V-ing? Yes, he/she/it is / No, he/she/it isn’t.
Chú ý
I + am
He/She/It + is
We/You/They + are
I am listening to music.
(Tôi đang nghe nhạc)
It is raining.
(Trời đang mưa)
I am not learning English at the moment.
(Tôi đang không học tiếng Anh)
Is she watching TV?
(Cô ấy đang xem TV phải không?)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để cho các câu miêu tả hành động, sự việc… xảy ra trong 1 thời gian cụ thể của quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại 1 thời điểm trong quá khứ.
Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại thời điểm trong quá khứ.
Diễn đạt 1 hành động xen vào 1 hành động khác đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night/week/month/year, ago,…
Quy tắc thêm -d/-ed cho động từ thường:
Động từ có quy tắc: Thêm -ed. Ví dụ: Work – worked, want – wanted, call – called…
Động từ kết thúc bằng -e: Thêm -d. Ví dụ: Smile – smiled…
Động từ kết thúc bằng -y, nếu trước nó là 1 phụ âm: Bỏ -y và thêm -ied. Nếu trước -y là nguyên âm: Chỉ thêm -ed. Ví dụ: Study – studied, enjoy – enjoyed…
Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là 1 nguyên âm ở giữa 2 phụ âm: Nhân đôi âm cuối và thêm -ed. Tuy nhiên, nếu phụ âm cuối là h, w, y, x thì chỉ thêm -ed, không nhân đôi phụ âm cuối. Ví dụ: Stop – stopped, stay – stayed…
Động từ có 2 âm tiết, tận cùng là 1 nguyên âm ở giữa 2 phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed. Ví dụ: Transfer – transferred…
Động từ có 2 âm tiết, tận cùng 1 nguyên âm ở giữa 2 phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết đầu: Không nhân đôi phụ âm. Ví dụ: Enter – entered…
Động từ thuộc bảng bất quy tắc: Chuyển sang V2 của chúng trong bảng. Ví dụ: Read – read, write – wrote, draw – drew, sing – sang…
Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ xác định.
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Dùng để hỏi xin lời khuyên.
Dấu hiệu nhận biết:
Tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
Động từ hay trạng từ chỉ quan điểm: Probably, maybe, think, suppose…
It’s raining. She will close the window.
(Trời đang mưa. Cô ấy sẽ đóng cửa sổ lại)
My mother thinks it will not rain tonight.
(Mẹ của tôi nghĩ đêm nay trời sẽ không mưa)
Will it rain tomorrow?
(Ngày mai trời có mưa không?)
What shall I do?
(Tôi phải làm gì bây giờ?)
Bố mẹ có thể sử dụng sơ đồ để biểu thị giúp bé phân biệt các thì tiếng Anh đã được học
Các dạng câu hỏi cơ bản
Bên cạnh các thì cơ bản Edupia đã giới thiệu ở trên, phần này Edupia chia sẻ cho bố mẹ một số dạng câu hỏi cơ bản để bố mẹ dễ dàng hệ thống và hướng dẫn con trong quá trình học tập tại nhà.
Câu hỏi Yes/No
Điểm chung của các câu hỏi Yes/No là câu trả lời sẽ được mở đầu bằng Yes hoặc No. Để nắm rõ cách sử dụng các câu hỏi dạng này, các bé cần lưu ý sử dụng công thức phù hợp cho các dạng động từ, cụ thể:
Điểm chung của các câu hỏi Yes/No là câu trả lời sẽ được mở đầu bằng Yes hoặc No
Câu hỏi bắt đầu bằng WH
Ở chương trình Anh Văn lớp 5, các bé bắt đầu được tiếp xúc với các dạng câu hỏi có từ để hỏi bắt đầu bằng WH, có thể kể đến như: What (cái gì), Where (ở đâu), Who (ai), When (khi nào), How (bằng cách nào), How often (bao lâu một lần), How many (bao nhiêu), How far (bao xa).
Hỏi về số lượng cho danh từ đếm được
Ví dụ:
How many people are there in your family?
(Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?) Hỏi về khoảng cách
Ví dụ:
How far is it from here to your house?
(Từ đây đến nhà bạn là bao xa?) Hỏi về thời tiết
Ví dụ:
What’s the weather like in summer?
(Mùa hè thời tiết như thế nào?) Hỏi về bệnh
Ví dụ:
What’s the matter with you?
(Bạn bị sao vậy?) Bố mẹ hãy thường xuyên đặt câu hỏi WH cho con giúp con quen thuộc với dạng câu hỏi này và tạo phản xạ tốt khi giao tiếp
Cách sử dụng giới từ
Chỉ các vị trí “ở trên” bề mặt của một cái gì đó.
Chỉ các địa điểm cụ thể như địa chỉ đường, phố, hay trên các phương tiện giao thông,…
Chỉ thời gian mang tính cụ thể hơn như các thứ trong tuần, ngày trong tháng và các ngày lễ có chứa từ “day”.
Giới từ “in” thường được dùng để chỉ các vị trí “ở bên trong” một vật gì đó.
Chỉ 1 khoảng thời gian chung chung như thiên niên kỷ, thập kỷ,…
In a bottle, In a small box, In the sea…
In winter/In 2020/In August…
Giới từ “at” được sử dụng để chỉ các địa điểm thời gian, địa điểm một cách chính xác và cụ thể nhất.
Tuy nhiên, với “nhịp sống vội” không ngừng thay đổi của thời đại 4.0, đa số các bậc phụ huynh đã quyết định lựa chọn các khóa học online để các bé có được điều kiện cũng như môi trường phát triển tốt nhất.
Bố mẹ hãy hỗ trợ con luyện tập thường xuyên cấu trúc ngữ pháp cơ bản để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của các bé
Chương trình học tiếng Anh online Edupia với tính năng I-Speak – tự động ghi âm để các bé có thể tự so sánh phần nói của mình với người bản ngữ và điều chỉnh theo. Tính năng này được các phụ huynh đặc biệt quan tâm và các bé cực kỳ yêu thích.
Chỉ với 74.000 VND/tháng cho khóa học online tại Edupia, các bé sẽ được trải nghiệm môi trường tiếng Anh chất lượng cao với hàng loạt các ưu điểm như:
Chương trình dạy được xây dựng bám sát với khung chương trình ở lớp, với sự tham vấn từ các chuyên gia, giáo viên của cả các trường quốc tế và đại học Việt Nam. Đảm bảo lộ trình được xây dựng phù hợp nhất cho học sinh Việt Nam.
Đội ngũ giáo viên Anh, Mỹ đến từ các Trường Quốc Tế nổi tiếng, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy.
Công nghệ luyện nói độc quyền I-Speak, giúp các bé cải thiện kỹ năng và trở nên mạnh dạn hơn khi giao tiếp.
Bài giảng dạng video với những hình ảnh bắt mắt, sinh động giúp tạo điểm nhấn, tăng khả năng tiếp thu của trẻ.
Hàng tuần, sẽ có giáo viên chủ nhiệm liên hệ trao đổi kết quả học tập giúp các phụ huynh có thể nắm bắt được tình hình học tập của con trẻ.
Phần mềm Edupia rất dễ sử dụng và quản lý. Cha mẹ có thể trực tiếp tham gia kiểm tra và hỗ trợ con tại nhà bằng công cụ “Tiến trình học” đã được đội ngũ Edupia tích hợp vào phần mềm.
Để có thể tìm hiểu kĩ hơn về các khóa học và đăng ký cho con, cha mẹ hãy liên hệ trực tiếp với Edupia để nhận được tư vấn chi tiết:
Bạn đang xem bài viết Tổng Hợp Toàn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Luyện Thi Toeic trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!