Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Hợp Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
1. Các trường hợp viết lại câu
Viết lại câu nghĩa là viết một câu mới từ câu ban đầu sao cho ý nghĩa không đổi. Khi đó bạn có thể thay đổi từ ngữ hoặc cấu trúc miễn sao đảm bảo ý nghĩa của câu.
Trong tiếng Anh, có một số trường hợp sử dụng cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa phổ biến như sau:
a/ Chuyển câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại
Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc của câu sẽ được thay đổi nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
He sent me a letter yesterday.
hoặc I was sent a letter by him yesterday.
(Hôm qua anh ấy đã gửi tôi một lá thư.
hoặc Tôi được gửi một lá thư bởi anh ấy hôm qua.)
Câu gián tiếp là câu tường thuật lại lời nói của người khác nên sẽ có cấu trúc viết lại câu từ câu trực tiếp sao cho nghĩa không đổi.
Ví dụ: “Stop smoking here, please!” the security man said.
(Bảo vệ nhắc: “Vui lòng không hút thuốc ở đây!”
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa cùng với đó là những cấu trúc câu khác nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau nên chúng hoàn toàn có thể được áp dụng trong những bài tập viết lại câu.
Ví dụ cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh :
No one in my family is taller than Nam.
(Không ai trong nhà tôi cao hơn Nam.
to give a cry = to cry: khóc
to give thought to = to think about: nghĩ về
to have a look at (n) = to look at (v): nhìn vào
to have knowledge of = to know (about): biết
to desire to = have a desire to: khao khát, mong muốn
to have a tendency to = to tend to: có khuynh hướng
to have a talk with = to talk to: nói chuyện
to have a drink = to drink: uống
to have interest in = to be interested in: thích
because of + N = because + clause : bởi vì
to have a wish / to express a wish = to wish: ao ước
to be aware of = understand: hiểu, nhận thức
to be possible = can = tobe able to: có thể làm gì
to have a photograph of = to photograph: chụp ảnh
S + be + supposed to do something = it’s one’s duty to do something: có nghĩa vụ làm gì
to give a laugh at = to laugh at: cười nhạo
there is no point in doing something = to be not worth doing something: không đáng để làm gì
to give warning = to warn: báo động, cảnh báo
to have intention of + V – ing = to intend to +inf : dự định
manage to do something = to succeed in doing something: làm việc gì thành công
to give an explanation for = to explain something: giải thích
to make a decision to = to decide to: quyết định
to give somebody a call = to call somebody: gọi điện cho…
to give somebody a ring = to ring somebody: gọi điện
it appears that = it seems that = it is likely that = it look as if/though: dường như, có vẻ như
to make an effort to/ to make an attempt to = to try to (+inf): cố gắng
like = enjoy = to be interested in = keen on = fond of something: yêu thích cái gì
to have a meeting with somebody = to meet somebody: gặp ai
S + often + V = S + be accustomed to + Ving = S + be used to +Ving /N: thường/quen với làm gì
although + clause = in spite of + N = despite + N: mặc dù, bất chấp
3. Mẹo nhỏ khi làm bài tập viết lại câu
Sử dụng các cấu trúc thông dụng để thực hiện các bài tập viết lại câu là một cách thức đơn giản thường được nhiều học viên anh ngữ áp dụng. Các trường hợp viết lại câu trong tiếng Anh phổ biến nhất có thể kể đến như:
Dùng một cấu trúc trong tiếng Anh nhất định nào đó tương đồng về nghĩa với câu gốc.
Chuyển từ thể thức chủ động sang thể thức bị động.
Chuyển từ thể thức trực tiếp sang thể thức gián tiếp.
Các trường hợp đa dạng khác nhau về đảo ngữ cấu trúc tiếng Anh.
Một số điểm chú ý khi làm bài tập viết lại câu tiếng Anh:
Về thì: phải viết cùng thì với câu đã cho trong đề bài.
Về ngữ pháp: câu viết lại phải tuân theo đúng ngữ pháp của cấu trúc tiếng Anh được sử dụng. Một số cấu trúc cần lưu ý là: câu bị động, trần thuật, ao ước ứih và so sánh.
Về ngữ nghĩa: câu được viết lại sau khi hoàn thành phải không thay đổi nghĩa so với ban đầu.
Ngoài ra còn phải chú ý tới việc sử dụng các liên từ như before, after hay for, since…
Đáp án:
a/ I can’t go to work on time because of heavy rain.
b/ I am used to playing kite flying when I was a child.
c/ We have a discussion about environmental change issues.
d/ It is likely that it is raining.
e/ She is interested in practicing aerobics in her free time.
Muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ, bạn phải nắm vững cả ngữ pháp và giao tiếp. Vì vậy môi trường học sử dụng tiếng Anh hoàn toàn tại English Town chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Đặc biệt, đội ngũ giảng viên nước ngoài thân thiện giàu chuyên môn, hệ thống cơ sở vật chất khang trang hiện đại lẫn giáo trình bài giảng ngoại khóa cực hấp dẫn của English Town chắc chắn sẽ khiến bạn ngay lập tức yêu ngay “thành phố” có 1-0-2 này. Không bao giờ là muộn, quan trọng là bạn có biết nắm bắt cơ hội của mình hay không. Còn chần chừ gì mà để vụt mất cơ hội thành thạo tiếng Anh chứ!
Tổng Hợp Cấu Trúc Viết Lại Câu Phổ Biến Trong Tiếng Anh
4
(80.73%)
357
votes
1. Khi nào thì sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh?
Khi muốn sử dụng dạng khác của từ ngữ trong câu
Sử dụng một cấu trúc hay công thức nào đó trong Tiếng Anh
Chuyển từ dạng câu chủ động sang
câu bị động
Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Sử dụng trong những trường hợp về
đảo ngữ trong câu tiếng Anh
2. Các cấu trúc viết lại câu thường gặp
Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau:
Chuyển đổi từ câu so sánh hơn sang so sánh nhất và ngược lại
Ví dụ:
To me, my mom is the most wonderful woman. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)
⇔ To me no other woman can be more wonderful than my mom. (Với tôi, không có người phụ nữ nào có thể tuyệt vời hơn mẹ tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ví dụ:
I’m not as tall as Mike. (Tôi không cao bằng Mike.)
↔ Mike is taller than me. (Mike cao hơn tôi.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Cấu trúc câu đề nghị
Cấu trúc viết lại câu của câu đề nghị:
Let’s + V
⇔ Shall we + V
⇔ How/What about + V-ing ⇔ Why don’t we + V
⇔ In my opinion
⇔S + suggest + that + S + mệnh đề hiện tại
Ví dụ:
Let’s have dinner together! (Hãy ăn tối cùng nhau!)
⇔ Shall we have dinner together? (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau chứ?)
⇔ How about having dinner together? (Ăn tối cùng nhau thì sao?)
⇔ What about having dinner together? ( Ăn tối cùng nhau thì sao?)
⇔ In my opinion, have dinner together. (Theo tôi, hãy ăn tối cùng nhau.)
⇔ I suggest that we have dinner together. (Tôi đề nghị chúng ta nên ăn tối cùng nhau.)
Cấu trúc viết lại câu với câu ước có 3 dạng:
Ở thì tương lai:
S + wish + someone + would/could + V (nguyên mẫu)
⇔ If only + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
I wish I would be a doctor in the future. (Tôi ước mình sẽ là một bác sĩ trong tương lai.)
⇔ If only I would be a doctor in the future. (Giá như tôi là bác sĩ trong tương lai)
Ở thì hiện tại:
S + wish(es) + S + Ved (thì quá khứ đơn)
⇔ If only + S+ Ved (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
I wish I could have a car. (Tôi ước tôi có thể có một chiếc xe hơi.)
⇔ If only I had a car. (Giá như tôi có một chiếc ô tô.)
Ở thì quá khứ:
S + wish(es) + S + had + V (P2)
S + wish(es) + S + could have + V (P2)
⇔ If only + S + V (P2)
Ví dụ:
I wish I had passed my driving exam. (Tôi ước tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
⇔ I wish I could have passed my driving exam. (Tôi ước tôi có thể đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
⇔ If only I passed my driving exam. (Giá như tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.)
Cấu trúc câu tường thuật dạng bị động
Câu chủ động
Câu bị động
People say + S + V + …
It be said that + S + V
S + be said to + V hoặc to have V3/-ed
Ví dụ:
People say he is a very intelligent person. (Mọi người nói anh ấy là một người rất thông minh.)
⇔ It is said that he is a very intelligent person. (Người ta nói rằng anh ấy là một người rất thông minh.)
⇔ He is said to be a very intelligent person. (Anh ấy được cho là một người rất thông minh.)
⇔ He is said to have been a very intelligent person. (Anh ấy được cho là một người rất thông minh.)
Biến đổi câu điều kiện
Có 2 dạng cấu trúc viết lại của câu điều kiện:
Khi 2 mệnh đề được nối bằng “so”:
Clause 1 + so + Clause 2
⇔ If + Clause 1, Clause 2
Ví dụ:
I woke up late so I was late for school. (Tôi thức dậy muộn vì vậy tôi đã đến trường muộn.)
⇔ If I had woken up early, I wouldn’t have been late for school. (Nếu tôi dậy sớm, tôi đã không đi học muộn.)
Khi 2 mệnh đề được nối bằng “because”:
Clause 1 + because + Clause 2
⇔ If + Clause 2, Clause 1
Ví dụ:
I can’t buy that shirt because I don’t have enough money. (Tôi không thể mua chiếc áo đó vì tôi không có đủ tiền.)
⇔ If I had enough money, I could buy that shirt. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua chiếc áo đó.)
Cấu trúc nguyên nhân, bởi vì
Cấu trúc viết lại câu cấu trúc nguyên nhân, kết quả trong tiếng Anh:
Because, Since, As + S + V + …
⇔ Because of, As a result of, Due to + N/ V-ing
Ví dụ:
Because it’s raining now, I can’t play soccer. (Vì trời mưa nên tôi không thể chơi bóng đá.)
⇔ Because of the rain, I can’t play soccer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua chiếc áo đó.)
Cấu trúc so… that, such …that, too…to
Cấu trúc viết lại câu với “so… that”, “such… that” và “too… to”(mang nghĩa là quá … đến nỗi mà) đi kèm với tính từ hay danh từ:
S + V + so + Adj + that…
⇔ It + be + such + N + that…
⇔ too + Adj (for sbd) + to V
Ví dụ:
This song is so bad that I can’t listen anymore.(Bài này tệ đến mức tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ It is such song that I can’t listen anymore. (Đó là bài hát mà tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ This song is too for me bad to listen to anymore.(Bài hát này quá tệ đối với tôi để nghe nữa..)
Viết lại câu với cấu trúc “it takes time” mang nghĩa là dành/tốn bao nhiêu thời gian làm gì.
S + V + … + time
⇔ It takes/took + someone + time + to V
Ví dụ:
I go from home to school in 25 minutes. (Bài này tệ đến mức tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ It takes me 25 minutes to get from home to school. (Tôi mất 25 phút để đi từ nhà đến trường.)
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + has/have + V3/-ed
⇔ S + has/have + never (not) + V3/-ed + before
Ví dụ:
This is the first time meeting someone as kind as him (Đây là lần đầu tiên gặp một người tốt như anh ấy.)
⇔ I have never met someone as kind as him before. (Tôi chưa từng gặp ai tốt như anh ấy trước đây.)
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ:
You’d better come back home. (Tốt hơn hết bạn nên trở về nhà.)
⇔ It’s time you came back home. (Đã đến lúc bạn trở về nhà)
⇔ It’s high time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
⇔ It’s about time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc too to … enough
Cấu trúc “too to” (mang nghĩa là không thể) dùng để thay thế cho cấu trúc enough:
S + V + too + Adj + to V
⇔ S + not + Adj (ngược lại) + enough + to V
Ví dụ:
I am too fat to wear that shirt. (Tôi quá béo để mặc chiếc áo đó.)
⇔ I’m not thin enough to wear that shirt. (Tôi không đủ gầy để mặc chiếc áo đó.)
Cấu trúc sự trái ngược
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh có chứa những từ cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù):
Though/Although/Even though + S + V + …
⇔ In spite of/Despite + N/ V-ing
Ví dụ:
Although I was sick, I still went to work. (Dù ốm nhưng tôi vẫn đi làm.)
⇔ In spite of being sick, I still went to work. (Mặc dù bị bệnh, tôi vẫn đi làm.)
3. Một số cấu trúc viết lại câu khác
Cấu trúc it is necessary that
Need to V
⇔ It is (not) necessary (for sbd) + to V
Ví dụ:
I need to go to the hospital now.
⇔ It is necessary for me to go to the hospital now.
(Tôi cần phải đến bệnh viện ngay bây giờ.)
Not…any more
⇔ S + no more + V
⇔ No longer + đảo ngữ
Ví dụ:
We don’t talk anymore.
⇔ We no more talk.
⇔ No longer do we talk anymore.
(Chúng ta không nói chuyện nữa.)
Cấu trúc used to, accustomed to
S + be used to + N/V-ing
⇔ S + be accustomed to + N/V-ing
Ví dụ:
I am used to having my mother around.
⇔ I am accustomed to having my mother around.
(Tôi đã quen với việc có mẹ ở bên.)
Sử dụng to infinitive thay thế cho cấu trúc because
S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V
Ví dụ:
I work hard because I want to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ vì tôi muốn vượt qua KPI.)
⇔ I work hard to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ để vượt KPI.)
4. Bài tập cấu trúc viết lại câu có đáp án
My mother used to play volleyball when she was young.
“Let’s go fishing”.
Mike gave me a dress on my birthday.
“Would you like orange juice?”
5. I last saw Jenny when I was in Ha Noi City.
I got lost because I didn’t have a map.
It is a four-hour drive from Nam Dinh to Ha Noi.
I think the owner of the car is abroad.
It’s a pity him didn’t tell me about this.
You couldn’t go swimming because of the rain heavily.
Đáp án:
My mother doesn’t play volleyball anymore.
She suggests going fishing.
I was given a dress on my birthday.
He invited me for orange juice.
I haven’t seen Jenny since I was in Ha Noi City.
If I had had a map, I wouldn’t have gotten lost.
It takes four hours to drive from Nam Dinh to Ha Noi.
The owner of the car is thought to be abroad.
I wish he had told me about it.
The rain was too heavy for you to go swimming.
Comments
18 Cấu Trúc Có Thể Gặp Trong Bài Viết Lại Câu Tiếng Anh
Để hoàn thành 5 câu hỏi này trong một thời gian ngắn, học sinh nên theo 4 bước sau:
Bước 1: Đọc kỹ câu cho trước và cố gắng hiểu trọn vẹn ý của câu đó. Chú ý đến những từ khóa, S &V, và cấu trúc được sử dụng ở câu gốc.
Bước 2: Chú ý những từ cho trước. Đưa ra ý tưởng viết lại câu sử dụng cách khác, cấu trúc khác mà vẫn giữ được ý nguyên vẹn của câu cho trước.
Bước 4: Đọc và kiểm tra lỗi, có thêm chỉnh sửa nếu cần.
Chúng ta xét một ví dụ:
Bước 1: Đọc kỹ câu cho trước: “Would you like to come to my 18th birthday party” he asked me.(Bạn có muốn tới dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 18 của tôi không?” anh ấy hỏi tôi.
Nhận dạng câu cho trước là câu trực tiếp qua dấu ” …” (sẽ rất có thể được chuyển sang câu gián tiếp) – ý của câu thể hiện lời mời.
Bước 2: Từ cho trước: He invited …( Anh ấy mời..)
Định hình cấu trúc thể hiện lời mời tương ứng: invite Sb to do Sth
Bước 3: Tiến hành viết
He invited me to come to his 18th birthday party.
Bước 4: Đọc lại xem có cần chỉnh sửa gì không.
Thông qua phân tích đề thi những năm gần đây, có 18 cấu trúc thường có trong đề thi THPT quốc gia. Đó là:
1. S + began / started + to V/ V-ing + time ago (nhận dạng cấu trúc: began/ started to V/ Ving: bắt đầu làm gì)
Viết lại thành: S + have/has + P2 / been Ving+ for / since …
Ví dụ: She began to play the piano 5 years ago
2. S + last + Ved + time+ ago: Lần cuối cùng làm gì
Ví dụ: It last snowed 2 weeks ago.
3. This is the first time + S +have/has+P2: Lần đầu làm gì
Ví dụ: This is the first time I have met him
4. This is the Superlative (…est/ most ADJ N) S +have/has+P2
Đề thi minh họa 2015:
This is the most interesting novel I have ever read.
Cấu trúc 5,6,7,8 thay thế cho nhau linh hoạt.
Ví dụ:
– The top shelf is too high for the children to reach.
– He ran too fast for me to follow.
Ví dụ:
– The top shelf is so high that the children can not not reach it.
– He ran so fast that I could not follow him.
Notes: Trong cấu trúc So… that: vế sau that là mệnh đề mới nên cần có thêm O sau V nên ta có reach it và follow him, trong khi đó ở cấu trúc “too” thì không, các em hết sức lưu ý.
Còn cấu trúc S + Be/V + so + many/much/little/few +N + that + S + V + O. Ví dụ: She has so much work to do that she can not go out with me tonight.
She has so many things to do that she can not go out with me tonight
7. It + Be/V + such + (a/an) + (adj) + N(s) + that + S + V +O: Quá… đến nỗi mà…
Ví dụ:
– It is such a high top shelf that the children can not reach it.
– He was such a fast runner that I could not follow him
Chúng ta thường lấy ADJ đối nghĩa của ADJ cho sẵn trong câu “too” để dùng tạo câu mới.
9. It’s adj (for Sb) to do sth: Ai đó làm gì như thế nào?
Ví dụ: It’s difficult for me to wake up early in the morning.
(với N) I find English interesting to study.
Ví dụ: It’s cool to try your best for what you want.
I find it cool to try your best for what you want.
10. S+ should/ ought to/ had better+ V
Or If I were you,…
Ví dụ: You’d better go right now.
11. Although/ Though/ Even though + clause (S+V)
Ví dụ: Although they don’t have money, they still live happily.
12. S + V + so that/ in order that+ S + V (chỉ mục đích)
13. There’s no point in Ving: không đáng, không có ích khi làm gì?
Ví dụ: There’s no point in arguing.
– Đề nghị: Suggest
Shall we+ V…./Let’s+ V…/How/What about+ Ving…./Why dont we + V ..
Ví dụ: “Why don’t we go out for a walk?” said the boy.
– Gợi ý cho người khác: “Why don’t you+ Vo?
Ví dụ: “Why don’t you have a rest?” he said to her
– Cáo buộc : S accused Sb of doing sth
“You stole the money on the table”, she said to him
– Thừa nhận hoặc phủ nhận
S+ admitted/ denied+ Ving/ having P2.
He said “Yes, I did”
He said: ” No, I didn’t”
– Lời khuyên (should/ought to/ had better/ If I were you…/ Why don’t you)
“If I were you, I would save some money” she said
“You shouldn’t believe him” Jane said to Peter.
– Câu mời (Would you like……?)
S+ offered Sb Sth
S+ offered to do Sth
S + invited sb+ to V
Would you like a cup of coffee, Peter?” I said.
“Would you like me to clean the house for you” he said.
“Would you like to go to the cinema with me tonight?” he said.
– Dặn dò: S + remember + to do Sth
He told me: “Don’t forget to come here on time tomorrow”.
She said to all of us: “Remember to submit the report by this Thursday”
– Cảm ơn: Thank Sb for Ving/ N
“Thank you for helping me finish this project ” he said to us.
” Thank you for this lovely present.” I said to him.
– Xin lỗi: S apologized to sb for Ving
“Sorry, I broke your vase” he said to his mother.
– Khen ngợi: S congratulated Sb on Ving
“Congratulations! You won the first prize” he said to me.
– Đe dọa: S+ threatened (sb)+to V/ not to V : đe doạ (ai) làm gì
He said ” I will kill you if you don’t do that “-
15. Chú ý đến các dạng cấu trúc trong câu điều kiện
– Unless = If not.
If you don’t have a visa, you can not come to America
– Đảo ngữ trong điều kiện loại 1: Should+ S+ V
+ Loại 2: Were S+ Adj/N / to V
+ Loại 3: Had+ S+ (not) P2
Đề thi minh họa 2015:
You can ring this number whenever there is any difficulty.
Should there be any difficulty, ring this number.
Sự chuyển đổi từ cấu trúc ngang bằng – so sánh hơn – so sánh hơn nhất:
Ví dụ: Sally is the tallest girl in her class
– Cấu trúc tăng tiến cấp độ: The 8-year-old bride movie is more and more interesting.
– Cấu trúc càng… càng: The older he is, the less he wants to travel.
Ví dụ: We get him to look after our house when we are on business.
The teacher made the students work hard.
– People say S+ V
Ví dụ: People say that he drinks a lot of wine.
– Never will I speak to him again.
– No sooner had I arrived home than the phone rang.
– Hardly had I arrived home when the phone rang.
– Only after posting the letter did I realize that I had forgotten to put on a stamp.
– Not until I asked a passer-by did I know where I was = It was not until I asked a passer-by that I knew where I was.
– Around the corner is the hospital.
Cô giáo Nguyễn Thanh HươngHệ thống giáo dục HOCMAI
Tổng Hợp 33 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Thường Dùng Trong Giao Tiếp
Tổng hợp 33 cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Ảnh: internet
DANH SÁCH 33 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP
(Ý nghĩa & cách dùng: quá…. để cho ai làm gì…)
Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)
(Ý nghĩa & cách dùng: quá… đến nỗi mà…)
Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)
(Ý nghĩa & cách dùng: đủ… cho ai đó làm gì…)
Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)
Cấu trúc 4. Have/ get + something + done (past participle)
(Ý nghĩa & cách dùng: nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)
Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)
Cấu trúc 5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
(Ý nghĩa & cách dùng: đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)
Cấu trúc 6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something
(Ý nghĩa & cách dùng: làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)
Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)
Cấu trúc 7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
Ý nghĩa: ngăn cản ai/cái gì… làm gì..
Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)
Cấu trúc 8. S + find + it + adj to do something
Ý nghĩa: thấy… để làm gì…
Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)
Cấu trúc 9. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
Ý nghĩa: thích làm gì… hơn làm gì…
Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)
Cấu trúc 10. To be amazed at
Ý nghĩa: ngạc nhiên về…
Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)
Cấu trúc câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp. ẢNH: INTERNET
Cấu trúc 11. To be angry at + N/V-ing
Ý nghĩa: tức giận về…
Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)
Cấu trúc 12. To be good at/ bad at + N/ V-ing
Ý nghĩa: giỏi về…/ kém về…
Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)
Cấu trúc 13. To be/get tired of + N/V-ing
Ý nghĩa: mệt mỏi về…
Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)
Cấu trúc 14. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
Ý nghĩa: không chịu nổi…
Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)
Cấu trúc 15. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
Ý nghĩa: thích làm gì đó…
Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)
Cấu trúc 16. To be interested in + N/V-ing
Ý nghĩa: quan tâm đến…
Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)
Cấu trúc 17. To waste + time/ money + V-ing
Ý nghĩa: tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…
Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)
Cấu trúc 18. To spend + amount of time/ money + V-ing
Ý nghĩa: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)
Cấu trúc 19. To give up + V-ing/ N
Ý nghĩa: từ bỏ làm gì/ cái gì…
Cấu trúc 20. Would like/ want/wish + to do something
Ý nghĩa: muốn làm gì…
Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)
33 cấu trúc Ngữ pháp giúp bạn nói tiếng Anh bài bản hơn. Ảnh: internet
Cấu trúc 21. Had better + V(infinitive)
Ý nghĩa: nên làm gì….
Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)
Cấu trúc 22. To be interested in + N / V-ing
Ý nghĩa: thích cái gì…
Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)
Cấu trúc 23. To be bored with
Ý nghĩa: chán làm cái gì…
Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)
Cấu trúc 24. Too + Adjective + to do something
Ý nghĩa: quá làm sao… để làm cái gì…
Ví dụ: I’m to young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)
Cấu trúc 25. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something
Ý nghĩa: không cần thiết phải làm gì…
Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)
Cấu trúc 26. To look forward to V-ing
Ý nghĩa: mong chờ, mong đợi làm gì…
Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)
Cấu trúc 27. To provide smb from V-ing
Ý nghĩa: cung cấp cho ai cái gì…
Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)
Cấu trúc 28. To prevent someone from V-ing
Ý nghĩa: cản trở ai làm gì…
Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)
Cấu trúc 29. To fail to do something
Ý nghĩa: không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…
Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)
Cấu trúc 30. To be succeed in V-ing
Ý nghĩa: thành công trong việc làm cái gì…
Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)
Cấu trúc 31. It is (very) kind of someone to do something
Ý nghĩa: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…
Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)
Cấu trúc 32. To have no idea of something = Don’t know about something
Ý nghĩa: không biết/ không có ý tưởng về cái gì…
Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)
Ý nghĩa: khuyên ai làm gì…
Khóa học và thực hành ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Ảnh: GRAMMAR.VN
Rất vui được chia sẻ kiến thức hữu ích này tới bạn và mọi người.
(LearningEffortlessEnglish.Com)
Bạn đang xem bài viết Tổng Hợp Cấu Trúc Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!