Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Hợp Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
4.7
(93.74%)
131
votes
1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách đọc giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất.
Cách đọc giờ hơn
Có 2 cách an có thể sử dụng để đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ + số phút
Ví dụ:
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
Cách đọc giờ kém
Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
Cách đọc giờ chẵn
Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số giờ) + o’clock
Ví dụ:
It’s 9 o’clock.
(Bây giờ là chín giờ.)
See you at 11 o’clock.
(Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.)
Trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã, có thể lược bỏ bớt đi từ “o’clock”.
Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém
Nhìn vào các cách đọc giờ trong tiếng Anh nêu trên, chúng ta có thể thấy thấy cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém là:
Số phút + giới từ + số giờ
Trong đó,.
Nếu đọc giờ hơn thì giới từ là past
Nếu đọc giờ kém thì giới từ là to.
Ví dụ:
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Để trả lời câu hỏi về giờ ngay bây giờ, ta sử dụng It is hoặc It’s.
Ví dụ:
Sử dụng cấu trúc At + time khi muốn nói về thời gian của một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
I go to school at 8 a.m.
(Tôi đi học lúc 8 giờ sáng.)
I go to the concert at 8 o’clock.
(Tôi đến buổi hòa nhạc vào lúc 8 giờ.)
Sử dụng các đại từ tân ngữ để trả lời câu hỏi về giờ.
Ví dụ:
It begins at ten o’clock.
(Nó bắt đầu vào lúc mười giờ.)
It ends at 8 p.m.
(Nó kết thúc vào lúc tám giờ tối.)
Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh
3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M
Khác với tiếng Việt, Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe,chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.
Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?
Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.
A.m: nói về giờ buổi sáng (từ tiếng Latin của “ante meridiem” –
trước buổi trưa
).
P.m: nói về giờ buổi tối (từ tiếng Latin của “post meridiem” –
sau buổi trưa
).
Ví dụ:
It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh
Bên cạnh những cách đọc giờ tiếng Anh mà Step Up đã liệt kê thì vẫn còn một số cách đọc giờ khác bạn có thể lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Ôn luyện lại kiến thức về cách đọc giờ trong tiếng Anh qua các bài tập sau.
1. Bây giờ là 11 giờ.A. It’s half past elevenB. It’s eleven o’clockC. It’s twelve o’clock2. Bây giờ là 4h45′A.It’s five past threeB. It’s five past fourC. It’s quarter to five3. Bây giờ là 11h15′.A. It’s a quarter past elevenB. It’s half past elevenC. It’s a quarter to eleven4. Bây giờ là 11h50′A. It’s ten past elevenB. It’s ten to twelveC. It’s ten past twelve5. Bây giờ là 4h30.A. It’s half past twoB. It’s half past threeC. It’s half past four
Đáp án:
B
A
C
C
B
Comments
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Thông Dụng Nhất
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
What time is it? : Bây giờ là mấy giờ?
Hoặc bạn có thể nói là “Do you know what time it is?”
2. Cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như bản xứ
Được sử dụng nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, và sử dụng “o’clock” với mẫu câu:
Ví dụ: 8:00 – It’s eight o’clock.
11:00 – It’s eleven o’clock.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị bằng múi giờ 12 giờ.
Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ trước phút sau:
Ví dụ: 7:20 – It’s seven twenty.
5:10 – It’s five ten.
2:05 – It’s two O-five. (Bây giờ là hai giờ năm phút)
Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30)
Ví dụ: 7:20 – It’s twenty past seven.
5:10 – It’s ten past five.
2:05 – It’s O-five past two.
Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Được dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Bạn nên nói số phút trước rồi đến giờ:
Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.
Ví dụ: 3:49 – It’s eleven to four.
9:55 – It’s five to ten.
3. Trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh
A quarter past: Hơn 15 phút
4:15 – It’s (a) quarter past four.
7:15 – It’s (a) quarter past seven.
A quarter to: Kém 15 phút
1:45 – It’s (a) quarter to two.
11:45 – It’s (a) quarter to ten.
Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể dùng half past thay cho giờ + thirty
Ví dụ: 6:30 – It’s half past six.
10:30 – It’s half past ten.
4. Sử dụng A.M. và P.M. khi nói giờ trong tiếng Anh
Để phân biệt được rõ ràng các giờ giữa sáng và chiều, bạn có thể dùng hệ thống 24 giờ hoặc sử dụng hai kí hiệu A.M. (Ante Meridiem = Before midday) và P.M. (Post Meridiem = After midday) trong tiếng Anh.
Để đơn giản, bạn có thể hiểu rằng:
A.M.: Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 00:00 đến 12:00.
P.M.: Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12:00:01 đến 23:59:59.
Ví dụ: 15:18 – It’s fifteen eighteen/ It’s three eighteen p.m.
Khi thời gian là 12 giờ bạn có thể sử dụng: twelve o’clock, midday/ noon (giữa trưa) hoặc midnight (nửa đêm) tùy vào thời điểm.
5. Cách nói múi giờ trong giao tiếp hàng ngày
Mỗi quốc gia sẽ có một múi giờ khác nhau, thậm chí có một số quốc gia có nhiều múi giờ trong cùng một lãnh thổ. Chẳng hạn như: Nga, Mỹ, Canada, Úc, Mexico, Brazil, Indonesia, Kazakhstan, Chile , Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha,….
Lệch múi giờ trong tiếng Anh được gọi là Time zone difference. Để biết chính xác khoảng thời gian ở từng vị trí cụ thể, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu hỏi như:
What time is it there?
What’s time is it for you?
What time is it in + vị trí cụ thể? ( Ví dụ: What time is it in VietNam?)
6. Khác biệt của Anh – Anh và Anh – Mỹ khi nói về thời gian
Đối với người Mỹ, họ sẽ nói “ Quarter of four” để chỉ 3:45 và “Quarter after four” để nói 4:15.
Như vậy, ngoài “past” và “to” người Mỹ còn thường xuyên sử dụng “of” và “after” để nói về thời gian trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Bên cạnh đó, “till” và “to” cũng được sử dụng để nói về giờ tùy thuộc đó là giờ hơn hay giờ kém.
7. Một số cách ước lượng thời gian
Sử dụng “couple” hoặc “few”
Với một vài thời điểm như 5:56 hay 7:04, rất ít người bản xứ sẽ nói chính xác từng giây từng phút. Thay vào đó, họ sẽ nói khoảng thời gian ước lượng bằng cách sử dụng “couple” hoặc “few”.
Ví dụ: 5:56 = a couple minutes to six / a few minutes to six.
7:03 = a couple minutes past seven/ a few minutes past seven.
Sử dụng giới từ About/Around/Almost để nói về thời gian
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể sử dụng những giới từ trên để ước lượng thời gian với ý nghĩa “tầm/khoảng…giờ” thay vì nói cụ thể thời gian.
Ví dụ: 5:12 p.m = About/Around five p.m
5:50 p.m = Almost six p.m
8. Mẫu câu trả lời khi bạn không rõ hiện tại là mấy giờ
Nếu trong tình huống bạn được hỏi giờ, nhưng không rõ về giờ thì có thể tham khảo các mẫu câu sau:
– Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh.
– My phone is out of battery. – Điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
– Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
1. Bây giờ là 6 giờ.A. It’s half past six B. It’s six o’clock C. It’s five o’clock2. Bây giờ là 7h45′A.It’s seven past three B. It’s seven past four C. It’s quarter to seven3. Bây giờ là 10h15′.A. It’s a quarter past ten B. It’s half past ten C. It’s a quarter to ten4. Bây giờ là 11h50′A. It’s ten past eleven B. It’s ten to twelve C. It’s ten past twelve5. Bây giờ là 1h30.A. It’s half past two B. It’s half past one C. It’s half past three
Đáp án:
B 2. A 3. C 4. C 5. B
Luyện tập nói giờ trong giao tiếp tiếng Anh
Ngoài việc tìm các tài liệu hay bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak để cải thiện khả năng phát âm và phản xa của mình. Không chỉ có kho từ vựng và tình huống phong phú, ELSA còn giúp bạn phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ bằng công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền.
1. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh?
Có 2 cách nói giờ hơn trong tiếng Anh: Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30): It’s + phút + past + giờ
2. Giữa trưa tiếng Anh là gì?
Giữa trưa trong tiếng Anh là noon hoặc middayGiữa đêm/nửa đêm trong tiếng Anh là midnight
Tổng Hợp 101 Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Bạn Cần Biết
4.6
(91.88%)
650
votes
Bạn có biết những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng nắm trong lòng bàn tay từ ngày mới bắt đầu học như:
How are you?
I’m fine, thank you. And you?
Where do you come from?
Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết
Có lẽ đã không ít lần bạn bối rối khi nghe những câu tiếng Anh như:
“It’s a breeze” hay “What a relief!”
Đây đều là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Đây là những cấu trúc ngữ pháp, các thì trong tiếng Anh đơn giản hầu hết người học đều biết. Nhưng nếu không biết các từ “breeze” hay “relief” thì sẽ không thể hiểu được người nói đang muốn truyền đạt điều gì. Đó là lý do tại sao mọi người đều coi từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Ghi nhớ từ vựng hiệu quả sẽ là cách để bạn có những cách giao tiếp tiếng Anh trôi chảy nhất.
1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề chào hỏi
Hello – Xin chào
Are you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?
Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn
I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
How do you do? – Dạo này thế nào?
What’s up? – Có chuyện gì vậy?
Wait a minute – Chờ một chút
Come with me – Đi theo tôi
I know it – Tôi biết mà
I have forgotten – Tôi quên mất
I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
I am afraid… – Chỉ e rằng…
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề gia đình
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
I’m an only child – Tôi là con một
Have you got any kids? – Bạn có con không?
I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
I’m divorced – Tôi đã ly hôn
Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề trường học
This is my classmate – Đây là bạn học của tôi
It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi
What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2
Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?
What subject do you like? Bạn thích môn gì?
Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?
Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ
Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi
Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
I got mark A – Tớ được điểm A
Let me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?
4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề nhà hàng
We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
A salad, please – Cho một phần salad
Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề du lịch
How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh
6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề mua sắm
Excuse me, can you help me please?
– Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
I’m just looking – Tôi đang xem một chút
How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?
What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
Do you have this in a size L – Cái này có size L không?
Have you got that shirt in a smaller size? – Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
It doesn’t fit – Cái này không vừa
It’s a little too big – Hơi rộng một chút
I’ll take it – Tôi lấy cái này
7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
chủ đề hỏi đường
Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?
Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy?
Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
I don’t remember the street – Tôi quên đường rồi
Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
What is this street? – Đường này là đường gì?
You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
Go down there – Đi xuống phía dưới đó
Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?
sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Nạp ngay 1500 từ và cụm từ thường gặp trong giao tiếp, thi cử với bộ 3 phương pháp: Truyện chêm, Âm thanh tương tự, Phát âm shadowing cùng bộ đôivà
Comments
Hướng Dẫn Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Học
Với cách đọc giờ kém, công thức của nó sẽ dùng đến từ “TO” trong câu để người nghe hiểu được ý nghĩa. Trong đấy, công thức của nó gồm có: Số phút + to + số giờ.
Nếu bạn muốn đọc 8h40 thì đọc là twenty to nine, nghĩa tiếng Việt là 9 giờ kém 20 phút
1h55 đọc tiếng Anh là five to two, dịch nghĩa tiếng Việt là 2 giờ kém 5 phút
2h35 đọc tiếng Anh là twenty-five to three, dịch nghĩa tiếng Việt là 3 giờ kém 25 phút,…
Trong cách đọc giờ kém, người học cần phải xác định rõ ràng những yếu tố sau:
Số phút trong tiếng Anh = 60 – số phút trong tiếng Việt
Số giờ trong tiếng Anh = số giờ trong tiếng Việt + 1
Cách đọc giờ hơn (số phút nhỏ hơn 30)
Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh, người ta sẽ dùng từ “Past” để nói. Trong đó, công thức của nó là: Số phút + Past + số giờ.
7h20 sẽ đọc là twenty past seven, dịch nghĩa tiếng Việt là 7 giờ 20 phút
11h20 sẽ đọc là twenty past eleven, dịch nghĩa tiếng Việt là 11 giờ 22 phút
10h10 sẽ đọc là ten past ten, dịch nghĩa tiếng Việt là 10 giờ 10
Lưu ý: 15 phút trong tiếng Anh, đọc là a quarter
Khi này, 3h15 sẽ đọc là a quarter past three, dịch nghĩa tiếng Việt là 3 giờ 15 phút.
Cách đọc chung cho cả giờ hơn với giờ kém
Với cách đọc giờ này trong tiếng Anh, công thức chung sẽ là: số giờ + số phút
1h58 đọc là one fifty-eight, dịch ra nghĩa tiếng Việt là 2 giờ kém 2 phút
8h05 đọc là eight O-five, dịch ra nghĩa tiếng Việt là 8 giờ 5 phút
3h45 đọc là three forty-five, dịch ra nghĩa tiếng Việt là 4 giờ kém 45 phút
Trong đó, khi đọc số phút mà nhỏ hơn 10 thì thêm trước số đó số 0
9h05 đọc là Night O-five, dịch nghĩa tiếng Việt là 9 giờ 5 phút.
Một số cách đọc giờ theo kiểu đặc biệt
Đọc giờ có số phút là 15 phút, các bạn sử dụng a quarter past.
7h15 đọc tiếng Anh là a quarter past seven, dịch nghĩa tiếng Việt là 7 giờ 15 phút
12h45 đọc tiếng Anh là a quarter to one, dịch nghĩa tiếng Việt là 13 giờ kém 15 phút.
Hay khi nói về số phút 30 phút, chúng ta sẽ sử dụng từ half past
3h30 đọc là half past three, dịch nghĩa tiếng Việt là 3 giờ 30 phút (lưu ý trường hợp này, các bạn không dùng đến từ half to mà chỉ sử dụng từ half past).
Trong trường hợp, số giờ hiện tại là tròn và không có số phút nào, các bạn sẽ dùng đến từ O’clock.
10h00 đọc là Ten O’clock, dịch nghĩa tiếng Việt là 10 giờ đúng
5h00 đọc là Five O’clock, dịch nghĩa tiếng Việt là 5 giờ đúng
Một vài câu hỏi thường dùng trong cách đọc giờ tiếng Anh
Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không – Could you tell me the time, please?
Bây giờ là mấy giờ – What’s the time?
Bây giờ là mấy giờ – What time is it?
Bạn có biết mấy giờ rồi không – Do you know what time it is?
Còn nếu muốn hỏi về thời gian, sự kiện nào đó thì công thức các bạn dùng để đọc và hỏi sẽ là: What time does S+V hoặc when does S+V
Các bạn hãy ghi những câu hỏi dạng này, để khi đọc thời gian và đặt câu hỏi thuận tiện hơn. Việc đó cũng giúp cho người nghe, hiểu rõ ý nghĩa bạn đang muốn hỏi mà đưa ra câu trả lời.
Bạn đang xem bài viết Tổng Hợp Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!