Cập nhật thông tin chi tiết về Quy Tắc Phát Âm Chuẩn Theo Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Ipa mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Phát âm tiếng Anh chuẩn không những giúp bạn truyền tải chính xác nhất ý kiến của mình mà còn khiến người nghe đánh giá cao tiếng Anh của bạn dù bạn chỉ sử dụng từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đơn giản – nhất là trong trường hợp tự học tiếng anh ở nhà. Cùng ELSA Speak tìm hiểu một số quy tắc giúp phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA và cách phát âm chuẩn từ cơ bản đến nâng cao ngay nào.
Một số lưu ý khi luyện phát âm 44 âm theo bảng phiên âm quốc tế
Cách luyện phát âm 44 âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế cho người mới bắt đầu
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Bảng IPA gồm 44 âm cơ bản trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Phiên âm tiếng Anh là các ký tự Latin được ghép lại tạo thành cách đọc cho một từ. Đây là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong tiếng Anh (bao gồm cả phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh) một cách chuẩn xác và riêng biệt.
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
Cách luyện phát âm 44 âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế cho người mới bắt đầu
Hầu hết người học tiếng Anh đều nhận thấy: có quá nhiều điều cần phải thành thạo nếu muốn phát âm tiếng Anh chuẩn.
Từ 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA đến hàng trăm, hàng nghìn cụm âm phát âm khó khác, các hiện tượng ngữ âm từ cơ bản đến nâng cao: trọng âm, nuốt âm, nối âm,…
Điều này làm cho rất nhiều người ngán ngẩm và bỏ cuộc ngay khi vừa mới bắt đầu, vì vậy hãy chọn những cách học có thể tạo động lực cho bản thân.
Cách học phát âm tiếng Anh 1: Luyện tập cơ miệng
Như các bạn đã biết, cách đọc các âm tiết trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Vì vậy, lần đầu tiếp xúc với các âm tiếng Anh, bạn sẽ không biết làm sao phát âm cho chính xác. Đó là lý do nhiều người bị hụt hơi, cứng miệng và khiến người đối diện khó nghe hiểu.
Cách luyện phát âm tiếng Anh 2: Học quy tắc ngữ âm cơ bản – bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA được chia thành 2 phần chính rõ rệt.
Phần phía trên chính là nguyên âm gồm 2 phần nhỏ hơn: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Khi học, bạn cần học cả cách đọc và cách viết phiên âm tiếng Anh. Phần bên dưới là Phụ âm (consonants). Nhiều người có suy nghĩ, học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thì không cần thiết phải học cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh. Đây là quan điểm sai lầm khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ.
Nguyên âm (vowel sounds)
Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm khi ta phát ra âm không bị cản trở bởi luồng khí đi từ thanh quản lên môi . Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm.
Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn (Monophthongs)
Bao gồm 12 nguyên âm đơn tất cả, chia thành 3 hàng và 4 cột. Với các nguyên âm đơn, bạn nên học theo từng hàng.
Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Hai nguyên âm đơn khác nhau sẽ ghép thành nguyên âm đôi. Với các nguyên âm đôi, bạn nên học theo các cột.
Phụ âm (consonants)
Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Chỉ khi được phối hợp với nguyên âm, phụ âm mới phát ra thành tiếng trong lời nói.
Lưu ý:
Sau khi học bảng IPA tiếng Anh, bạn buộc phải nắm thật vững 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. 8 âm này có tần số xuất hiện cao trong các từ tiếng Anh.
Đây cũng là những âm khó nhất đối với người Việt đang học tiếng Anh vì khẩu hình không giống với bất kỳ âm nào trong tiếng Việt cả.
Để học các âm này một cách hiệu quả, bạn nên đưa vào sự so sánh giữa chúng để nhận ra sự khác biệt. Điều quan trọng là hãy kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày và thực hành thật nhiều.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn hoặc chán nản, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học mỗi ngày. Chẳng hạn như: luyện tập theo video các video hướng dẫn phát âm, ghi âm lại giọng của mình và so sánh, học cùng bạn bè, kết hợp phương pháp học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak,…
Ngoài ra, còn có một điều vô cùng quan trọng: đừng bao giờ Việt hóa âm tiếng Anh.
Cố gắng tìm ra cách đọc tương đương trong tiếng Việt là phương pháp hoàn toàn sai, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhận diện, định vị khẩu hình miệng và bắt trước cho đến khi giống y hệt người bản xứ.
Cách học phát âm tiếng Anh 3: Học quy tắc trọng âm
Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Arrive /əˈraɪv/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Pioneer /ˌpaɪəˈnɪr/ có hai trọng âm: trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba /nir/. Và trọng âm phụ rơi vào âm tiết thứ nhất /paɪ/
“Trọng âm của từ đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì nó giúp chúng ta phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh”
Ví dụ:
Record có hai cách nhấn trọng âm.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈrek.ɚd/ là danh từ, nghĩa là kỷ lục.
Khi nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai /rɪˈkɔːrd/ thì đó là động từ, nghĩa là ghi chép, thu (âm).
Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy có một số từ được viết giống nhau nhưng lại nhấn trọng âm ở vị trí khác nhau tùy theo loại từ. Vì vậy, bạn cần nắm được trọng âm mới có thể phân biệt được các từ trong giao tiếp.
Cách học phát âm tiếng Anh 4: Nắm rõ quy tắc và cải thiện phát âm đuôi s, es và ed
Bên cạnh 44 phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế trên, cách phát âm đuôi ed, phát âm s, es là những âm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Do đó bạn cần luyện tập thêm về 3 âm này.
Những người mới bắt đầu học hoặc các bé lớp 1 sẽ được làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh. Tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái.
Về phần thanh quản
– Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
– Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Về phần lưỡi
– Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
– Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.
– Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
– Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
– Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
Về phần môi
– Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
– Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /
– Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
Ngoài ra, để phát âm 44 âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, bạn nên lưu ý thêm một số quy tắc khác khi phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh như phụ âm G, phụ âm C, phụ âm R…
1. Bảng phiên âm IPA là gì?
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (viết tắt của International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Bảng IPA gồm 44 phiên âm trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm.
2. Cách học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ theo bảng IPA?
1. Luyện tập cơ miệng – 2. Học quy tắc phát âm theo bảng IPA – 3. Học cách nhấn trọng âm – 4. Nắm rõ quy tắc và cải thiện phát âm đuôi s, es, ed
Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Với Bảng Phiên Âm Chữ Cái Ipa
Kinh nghiệm học tiếng Anh
Bảng phát âm tiếng Anh IPA được xem là bảng chữ cái thứ hai trong 2 bảng chữ cái được dùng trong tiếng Anh; và bảng đầu tiên là bảng chữ cái thường gặp “ay, bi, si, …” . Tuy nhiên bảng phiên âm tiếng Anh IPA có cách viết khác với bảng chữ cái. Bảng IPA thường ít thấy trong các chương trình giảng dạy nên bạn có thể cảm thấy lạ lẫm, nhưng bảng IPA rất quan trọng vì nó giúp ta phát âm và đánh vần tiếng Anh chuẩn giống như người bản xứ.
Bảng phát âm tiếng Anh IPA là gì?
Trước nay bạn hay thắc mắc liệu trong tiếng Anh chúng ta có thể đánh vần giống trong tiếng Việt hay không? Câu trả lời là có.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là từ viết tắt của International Phonetic Alphabet hay còn được gọi là bảng ký hiệu ngữ âm Quốc tế là bảng phát âm tiếng Anh với hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học sáng tạo ra và sử dụng. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA được xem là công cụ tiêu chuẩn trong việc luyện phát âm tiếng Anh.
Bảng IPA với mục đích thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách chuẩn xác và riêng biệt nhất.
Bảng chữ cái IPA được ứng dụng trong việc học một ngôn ngữ mới về khả năng phát âm và khả năng nghe. Ngoài ra, bảng chữ cái IPA cũng được dùng trong việc huấn luyện giọng nói cho các diễn viên để có một giọng nói truyền cảm hoặc thay đổi giọng điệu của ngôn ngữ.
Bảng phát âm tiếng Anh này có thể giúp bạn sử dụng khẩu hình miệng, môi, răng, lưỡi đúng vị trí và cách điều khiển dòng khí để tạo ra âm thanh chuẩn khi học ngoại ngữ.
Cấu tạo của bảng chữ cái IPA
Tương tự bảng đánh vần tiếng Việt, bảng phiên âm tiếng Anh IPA bao gồm các nguyên âm và phụ âm; hai nguyên âm ghép với nhau sẽ tạo thành một nguyên âm ghép.
Bảng IPA gồm 44 âm. Phần trên là nguyên âm và phần dưới là phụ âm.
Nguyên âm gồm có 20 âm và được chia làm 2 nửa, bên phải là nguyên âm đôi còn bên trái là nguyên âm đơn. Nguyên âm đơn sẽ được xếp theo từng cặp đôi, với độ mở miệng lớn dần từ trên xuống dưới.
Phụ âm cũng được sắp xếp theo cặp âm mờ là phụ âm không rung và âm đậm là phụ âm rung.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA giúp bạn chuẩn hóa ngữ âm như thế nào?
Lý do lớn nhất khiến cho tất cả chúng ta không phát âm được chuẩn xác chính là do chúng ta đã học sai. Chúng ta học sai về ngữ âm, sai phương pháp. Chính vì thế càng học nhiều lại càng sai thêm, rồi sau đó việc sửa lại sẽ tốn khá nhiều thời gian và công sức.
Hãy nhớ khi học tiếng Anh phải quyết tâm rằng: Không đọc được từ này thì đừng mất công học nó nữa. Tại sao cần đọc đúng?
Đọc đúng để giao tiếp tốt hơn. Học mà không nói được thì có ích gì?
Đọc đúng để luyện cơ miệng. Tiếng Anh chưa lưu loát là do cơ miệng bạn còn quá cứng.
Đọc đúng để nghe dễ dàng hơn. Người bản xứ đọc đúng, bạn cũng đọc đúng, nên họ nói gì thì bạn cũng dễ dàng nhận ra từ ngữ mà họ nói.
Bảng chữ cái IPA sẽ giúp bạn luyện ngữ âm chuẩn ngay từ ngày đầu tiên. Học phát âm đúng từng âm, bạn sẽ phát âm đúng được từng từ rồi mới đến cấp độ cao hơn là cụm từ và câu. Bạn sẽ không gặp còn gặp tình trạng mình nói mà mình không hiểu nữa.
Bên cạnh đó, bảng phiên âm tiếng Anh IPA còn giúp bạn hiểu được cách phát âm của một từ mới bằng cách tra nó trong từ điển và ghép các âm lại với nhau để phát âm đúng từ.
Làm sao để sử dụng bảng IPA để phát âm tiếng Anh hiệu quả?
Để sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh IPA hiệu quả, trước tiên hãy bắt đầu bằng từng âm một.
Khi học một âm hãy học cho thật kỹ. Bạn cần phải nắm được các quy tắc phát âm một cách chi tiết và khoa học, như vị trí các phần để tạo âm, luồng hơi đi như thế nào và khẩu hình miệng ra sao?… Hãy tìm một thầy cô giáo, hay một người bạn học giỏi tiếng Anh để giúp bạn luyện tập phần này.
Khi học các âm bạn phải chú ý so sánh các âm giống nhau, các âm hay nhầm lẫn, học thật kỹ về nó để phân biệt. Vì vậy, để phát âm tiếng Anh chuẩn xác bạn cần nhìn vào cách từ đó được phiên âm trong bảng IPA chứ không nên chỉ nhìn vào từ đó; vì một từ có thể có cách viết giống nhau nhưng cách phiên âm lại khác nhau.
Ví dụ: danh từ wind được phát âm là / wɪnd/; trong khi động từ wind có cách phát âm khác hoàn toàn là / waɪnd/
Bước tiếp theo để sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh IPA hiệu quả, bạn không dừng lại ở âm đơn lẻ mà bạn còn phải luyện tập âm đó trong từ với các vị trí khác nhau như đầu từ, giữa từ và cuối từ. Hoặc luyện tập âm trong câu và trong đoạn văn.
Đặc biệt hơn, để khiến cho việc luyện tập của bạn với bảng IPA trở nên thú vị, không bị nhàm chán, bạn có thể luyện tập cùng bạn bè với hình thức thi tài. Và tìm kiếm các tài liệu thực, thú vị, hài hước như những đoạn phim, câu chuyện. Thông qua đó bạn có thể học tốt cách phát âm, ngữ điệu trong câu một cách tự nhiên và chuẩn xác nhất
Lớp học luyện phát âm tiếng Anh tại trường Anh ngữ Philinter
Các bạn sinh viên Việt Nam thường thiếu tự tin trong giao tiếp với người nước ngoài vì sợ phát âm sai và sợ người nghe sẽ không hiểu ý mình muốn nói. Đây cũng chính là điểm yếu lớn nhất mà học viên Việt Nam mắc phải trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh của mình.
Hiểu được điều này, trường Anh ngữ Philinter đã đưa vào chương trình học của trường các lớp luyện phát âm tiếng Anh dưới sự nghiên cứu của đội ngũ Pronunciation Team của trường, nhằm giúp các bạn học viên có được chương trình học phát âm tiếng Anh bài bản và hiệu quả hơn.
Chi tiết chương trình luyện phát âm tiếng Anh chuẩn tại trường anh ngữ Philinter Philippines như sau:
Chương trình luyện phát âm tiếng Anh tại trường Philinter gồm 2 cấp độ . Các bộ môn trong chương trình luyện phát âm bao gồm:
– International Phonetic Alphabet (IPA): Nhóm lớn: Đây là lớp học các bạn sẽ học song song với chương trình Basic Accent Training (BAT). Khóa học giúp học viên biết về cách đọc và cách phiên âm của các từng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, cách để học viên có thể khi nhìn vào từ điển có thể biết cách đọc trong tiếng Anh
– Basic Accent Training (BAT): Nhóm nhỏ, Đây là chương trình dạy cơ bản lại cho học viên những nguyên âm và phụ âm; cách đọc từng từ, cụm, câu đơn giản; cách tạo ngữ điệu của từ, câu…
Đồng thời, chương trình học tập trung sửa những lỗi phát âm cơ bản đặc trưng của từng nước. Học viên Việt Nam sẽ được học chung một lớp để tập trung chỉnh sửa lỗi phát âm đặc trưng của các bạn học viên Việt Nam. Như vậy sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian học phát âm cho các bạn học viên. BAT chính là một nền tảng cho việc học tiếng Anh lâu dài của các học viên.
– American Accent Training (AAT): Nhóm nhỏ, Sau khi hoàn thành khóa BAT, học viên sẽ phải tham gia một bài kiểm tra, nếu qua được bài kiểm tra, học viên sẽ được tham gia lớp AAT. Lớp học sẽ hướng dẫn học viên phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ. Hướng dẫn những nguyên tắc, cũng như cùng học viên luyện tập, nhằm tạo hứng thú, đam mê, biết cách học để sau khi hoàn thành khóa học học viên có thể tự mình ôn luyện mỗi ngày.
Đặc biệt ở lớp học này, sau khi kết thúc, bạn sẽ có 1 buổi Performance, bạn được thể hiện tài năng, khả năng phát âm của mình qua một tiết mục với sự hỗ trợ tập luyện bài bản của thầy cô và nhóm. Nếu hoàn thành qua được bài tốt nghiệp này, học viên sẽ được nhận chứng nhận của khóa học.
☎️ Hotline: 028.71099972 – 0937.585.385
📩 Email : huongnt@eduphil.com.vn
Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Ipa
Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ – International Phonetic Alphabet viết tắt IPA là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế mà các bạn cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh.
Khác với tiếng Việt, khi học tiếng Anh bạn phải tìm hiểu về phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng anh chứ không phải nhìn vào mặt chữ của từ đó.
I. BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH VÀ CÁCH PHÁT ÂM
1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ
Trong từ điển, phiên âm sẽ được đặt trong ô ngoặc bên cạnh từ vựng. Bạn dựa theo những từ này để phát âm chính xác từ đó.
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA có 44 âm trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).
– Consonants: Phụ âm
– Monophthongs: Nguyên âm ngắn
– Diphthongs: Nguyên âm dài
Ví dụ: Ta có hai cặp từ này:
– Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
– Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
Nó còn có thể đọc là /ˈdez*ərt/ – chỉ khu đất rộng rãi, ít mưa, khô nữa.
Hay ví dụ khác:
Cite /sait/ (v) = trích dẫn
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
Sight /sait/ (n) = khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn thấy
Đây là những trường hợp tiêu biểu mà bạn có thể thấy rõ sự khác biệt của mặt chữ – phát âm – nghĩa của từ.
Cách phát âm 44 âm chuẩn quốc tế bạn cần luyện tập đến khi thuần thục vì đây chính là mấu chốt giúp bạn phát âm đúng, nói chính xác. Vì có những cặp từ như đã kể ví dụ ban đầu, mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc khác nhau và cũng ngược lại có những cặp từ đọc thì giống nhau nhưng mặt chữ lại khác nhau.
2. Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Phân chia bảng nguyên âm tiếng Anh 44 âm sẽ có 20 nguyên âm và 24 phụ âm.
Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc kết hợp cùng các phụ âm để tạo thành tiếng – trên mặt chữ là các từ.
Dựa theo âm từ thanh quản nên khi phát âm, bạn cần cử động lưỡi,môi, lấy hơi để phát âm chuẩn.
Trên mặt chữ, nguyên âm chủ yếu là a,o, i, u, e và thêm bán nguyên âm y,w. Còn đọc theo phiên âm, 20 nguyên âm như sau:
Ta sẽ đi từng âm
/ɪ/
Đây là âm i ngắn, phát âm giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.
Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp
Ví dụ: his /hiz/, kid /kɪd/
Là âm i dài, bạn đọc kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.
Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.
Ví dụ: sea /siː/, green /ɡriːn/
Tương tự âm e tiếng Việt nhưng cách phát âm cũng ngắn hơn.
Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn so với âm / ɪ / , lưỡi hạ thấp hơn âm / ɪ /
Ví dụ: bed /bed/ , head /hed/
Âm ơ ngắn, phát như âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng
Ví dụ: banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/
/ɜ:/
Âm này đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Bạn phát âm / ə / rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng
Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm
Ví dụ: burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
/ʊ/
Âm u ngắn, khá giống âm ư của tiếng Việt.Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp
Ví dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/
Âm u dài, âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn.
Môi tròn, lưỡi nâng cao lên
Ví dụ: goose /ɡuːs/, school /sku:l/
/ɒ/
Âm o ngắn, tương tự âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn.
Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp
Ví dụ: hot /hɒt/, box /bɒks/
Phát âm như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng.
Tròn môi, Lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm
Ví dụ: ball /bɔːl/, law /lɔː/
Âm lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra.
Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao
Ví dụ: come /kʌm/, love /lʌv/
Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng.
Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp
Ví dụ: start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
Âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống.
Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp
Ví dụ: trap /træp/, bad /bæd/
/ɪə/
Nguyên âm đôi.Phát âm chuyển từ âm / ʊ / rồi dần sang âm /ə/.
Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước
Ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
Phát âm bằng cách đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /.
Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau
Âm dài hơi, ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
Phát âm bằng cách đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /.
Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi hướng dần lên trên
Ví dụ: face /feɪs/, day /deɪ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước
Âm dài hơi, ví dụ: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước
Âm dài hơi, ví dụ: nice /naɪs/, try /traɪ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.
Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau
Ví dụ: goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.
Môi Tròn dần. Lưỡi hơi thụt về phía sau
Âm dài hơi, Ví dụ:mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/
/ʊə/
Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/.
Khi bắt đầu, môi mở khá tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.
Ví dụ: sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/
Còn phụ âm là âm phát ra mà luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở như răng, môi va chạm, lưỡi cong chạm môi…Đây gọi là âm phát từ thanh quản qua miệng. Phụ âm không được sử dụng riêng lẻ mà phải đi cùng nguyên âm tạo thành từ mới phát được thành tiếng trong lời nói.
Có 24 phụ âm, với mặt chữ tương tự chữ cái còn lại.
Ta học từng âm
Đọc gần giống âm P của tiếng Việt, hai môi chặn luồng không khí trong miệng sau đó bật ra. Cảm giác dây thanh quản rung nhẹ
Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
Đọc tương tự âm B trong tiếng Việt. Để hai môi chặng không khí từ trong miệng sau đó bật ra. Thanh quản rung nhẹ.
Đọc giống âm T trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn. Khi phát âm, bạn đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi bật luồng khí ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới.
Hai răng khít chặt, mở luồng khí thoát ra, tạo sự rung ở dây thanh quản.
Ví dụ: tea /tiː/, tight /taɪt/
Phát âm giống âm /d/ tiếng Việt, vẫn bật hơi mạnh hơn. Bạn đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Và hai răng khít, mở ra luồng khí và tạo độ rung cho thanh quản như đọc âm trên.
Ví dụ: day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
Cách đọc tương tự âm CH. Nhưng khác là môi hơi tròn, khi ói phải chu ra về phía trước. Khi luồng khí thoát ra thì môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra ngoài trên bề mặt lưỡi mà không ảnh hưởng đến dây thanh.
Ví dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
Phát âm giống / t∫ / nhưng có rung dây thanh quản.
Cách đọc tương tự: Môi hơi tròn, chi về trước. Khi khí phát ra,môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới để luồng khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
Phát âm giống âm K của tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh bằng cách nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra và không tác động đến dây thanh.
Ví dụ: key /ki:/, school /sku:l/
Phát âm như âm G của tiếng Việt.
Khi đọc, bạn nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh.
Ví dụ: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
Đọc âm tương tự PH trong tiếng Việt. Khi phát âm, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.
Ví dụ: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
Đọc như âm V trong tiếng Việt. Khi phát âm, hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới.
Ví dụ: view /vjuː/, move /muːv/
Cách phát âm là đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản rung.
Ví dụ: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
Khi đọc âm này, nên đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản không rung.
Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/
Cách phát âm như âm S. Bạn để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nên không rung thanh quản.
Ví dụ: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
Bạn phát âm bằng cách để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.
Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
Khi đọc âm này, thì môi chu ra , hướng về phía trước và môi tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên.
Ví dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
Môi chu ra, hướng về phía trước, tròn môi. Để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên và đọc rung thanh quản
Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
Đọc giống âm M trong tiếng Việt, hai môi ngậm lại, luồng khí thoát ra bằng mũi
Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
Đọc như âm N nhưng khi đọc thì môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, chặn để khí phát ra từ mũi.
Ví dụ: nice /naɪs/, sun /sʌn/
Khi phát âm thì chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí phát ra từ mũi, môi hé, thanh quản rung, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào ngạc mềm
Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/
Đọc như âm H tiếng Việt, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung
Ví dụ: hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
Cong lưỡi từ từ, chạm răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.
Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/
Ví dụ: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng
Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/
Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.
Ví dụ: yes /jes/ , use /ju:z/
Các bạn có thể lên Youtube, tìm kiếm bài học cách phiên âm tiếng Anh để tự học với hình ảnh và ví dụ sinh động khác. Những video dạy phát âm nước ngoài ở các kênh như BBC Learn English, English chúng tôi chuẩn người bản xứ là nguồn tốt để các bạn học tập.
Có một số bạn nói dấu “:” gọi là âm căng hay âm dài đúng?
Câu trả lời là tùy cách bạn gọi.
Mình gọi là âm dài, có bạn khác lại gọi là âm căng.
Tổng kết và lưu ý:
– Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
– Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /
– Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
– Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
– Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.
– Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
– Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
– Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
– Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
– Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Để học phát âm chuẩn, bạn chọn hai bộ sách này luyện theo giọng yêu thích:
Sách phát âm giọng Anh Anh – English Prounciation In use
Sách phát âm giọng Anh Mỹ – American Accent Training
II. LƯU Ý QUY TẮC PHÁT ÂM TIẾNG ANH VỚI NGUYÊN ÂM, PHỤ ÂM
1. Với bán âm y và w thì chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm
You – phụ âm nhưng gym thì lại là nguyên âm.
We – phụ âm nhưng Saw – nguyên âm
2. Về phụ âm g
– Nếu đi sau g là phụ âm I, y, e thì phát âm sẽ là dʒ
Ví dụ: gYm, gIant, gEnerate,hugE, languagE,vegEtable…
– Nếu sau g là các nguyên âm còn lại a, u, o thì phát âm sẽ là g
Ví dụ: go, gone, god,gun,gum, gut, guy, game, gallic,…
C – được đọc là S nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e Ví dụ: city, centure, cycle, cell, cyan,…
C- đọc là K nếu theo sau là nguyên âm a,u,o
Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, coke,…
4. Đọc phụ âm r
Nếu đi trước r là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.
Với từ interest có phiên âm đầy đủ là ˈɪntərəst/ˈɪntərest.
Nhưng vì trước r là âm ə nên còn được phát âm là ˈɪntrəst/ˈɪntrest(2). Bạn có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp 2.
5. Về phụ âm j
Trong hầu hết trường hợp, âm j đều đứng đầu 1 từ và phát âm là dʒ.
Ví dụ: jump, jealous, just, job,…
6. Quy tắc phân biệt nguyên âm dài – nguyên âm dài
Có 5 nguyên âm ngắn: ă ĕ ĭ ŏ ŭ
– a ngắn: ă : /æ/ : act, apt, bad, bag, fad,….
– e ngắn: /e/: ben, den, fed, bed,…..
– i ngắn: /I/: bin, bid, in,…
– o ngắn: /ɒ/: hot, Tom, bop,…
– u ngắn: /ʌ/ : cut, sun, bug,…
Và thêm 5 nguyên âm dài được kí hiệu lần lượt là ā ē ī ō ū mà bạn thấy ở trên bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ. Nguyên âm dài là những nguyên âm được phát âm như sau:
– a dài: ā : /eɪ/ : Cake, rain, day, eight,…
– e dài: ē: /i:/ : tree, beach, me, baby, key, field,…
– i dài: ī : /aɪ/ : five, tie, light, my, find, child,…
– o dài: ō : /oʊ/ : nose, toe, toast, no, snow, bold, most,…
– u dài: ū : /u: hoặc ju:/ : new, few, blue, suit, fuel,….
Để phân biệt nguyên âm ngắn dài thì bạn có thể dựa theo các quy tắc sau:
– Một từ có 1 nguyên âm và nguyên âm đó không nằm cuối từ thì đó luôn là nguyên âm ngắn. Vẫn có một số từ ngoại lệ như mind, find nhưng bạn có thể áp dụng quy tắc này cho đa số.
Ví dụ: bug, think, cat, job, bed, ant, act,…
– Một từ chỉ có một nguyên âm mà nguyên âm đó ở cuối từ thì theo quy tắc phát âm tiếng Anh 100% là nguyên âm dài: she(e dài),he, go(o dài), no,..
– 2 nguyên âm đứng liền nhau thì âm đầu là dài còn nguyên âm sau thường không phát âm, gọi là âm câm.
Ví dụ: rain(a, i đứng cạnh nhau a ở đây là a dài, i là âm câm, do vậy rain sẽ được phát âm là reɪn), tied(i dài,e câm), seal(e dài,a câm), boat(o dài, a câm)
Ngoại lệ: read – ở thì quá khứ là e ngắn nhưng ở hiện tại là e dài. Và một số từ khác.
– Trong 1 từ nếu 1 nguyên âm theo sau là 2 phụ âm giống nhau (a double consonant) thì đó chắc chắn là nguyên âm ngắn
Ví dụ: Dinner(i ngắn), summer(u ngắn), rabbit(a ngắn), robber(o ngắn), egg(e ngắn).
– Một từ có 2 nguyên âm liên tiếp giống nhau (a double vowel) thì phát âm như 1 nguyên âm dài.
Ví dụ: Peek(e dài), greet(e dài), meet(e dài), vacuum(u dài)
Không áp dụng quy tắc này với nguyên âm O. Vì nó sẽ tạo thành âm khác nhau: poor, tool, fool, door,..
Không áp dụng nếu đứng sau 2 nguyên âm này là âm R vì khi đó âm đã bị biến đôi: beer.
– Khi Y đứng cuối của từ 1 âm tiết thì nó sẽ đọc là âm i dài /ai/
Ví dụ: Cry, TRy, by,shy,…
7. Chú ý nguyên âm – phụ âm để viết đúng chính tả
– Sau 1 nguyên âm ngắn là f,l,s thì từ đó gấp đôi f,l,s lên.
Ví dụ: Ball, staff, pass, tall, different(i ngắn), coLLage(o ngắn), compass (a ngắn)
– Đối với từ có 2 âm tiết mà sau nguyên âm ngắn là b,d,g,m,n,p thì ta cũng gấp đôi chúng lên.
Ví dụ: rabbit(a ngắn), maNNer(a ngắn), suMMer(u ngắn), haPPy(a ngắn), hoLLywood(o ngắn), suGGest(u ngắn), odd(o ngắn),…
Bạn nhớ quy tắc này thì khi viết lại từ theo âm bạn sẽ tránh được lỗi Spelling. Ví dụ bạn nghe đọc là Compass nhưng nếu nắm quy tắc bạn biết sau nguyên âm a ngắn sẽ cần hai chữ S, tránh được lỗi viết compas.
Nếu một từ ngắn hay âm thanh cuối của từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e thì em sẽ bị câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài. Họ gọi đó là Magic e, silient e, super e…
Đây là một mẹo hình thành nguyên âm dài trong tiếng Anh hiện nay.
À đừng quên tham gia Group IELTS Fighter – Hỗ trợ học tập để cùng học phát âm, luyện IELTS hiệu quả nha!
Bảng Phiên Âm Quốc Tế Tiếng Anh (Ipa)
Bảng phiên âm quốc tế IPA trong tiếng Anh có xa lạ với bạn ???
Trước nay có thể bạn thắc mắc liệu trong tiếng Anh chúng ta có thể đánh vần giống trong tiếng Việt hay không ? Câu trả lời của chúng ta ở đây là có. Trong tiếng Việt chúng ta có một bảng chữ cái nhưng có hai cách đọc khác nhau. Cách đọc thứ nhất là “a, bê, sê, …” để đọc các ký tự và cách đọc thứ hai là “a, bờ, cờ, …” để đánh vần tiếng Việt (Chúng ta có thể hiểu là có 2 bảng nhưng chúng trùng nhau).
Tương tự như vậy trong tiếng Anh chúng ta cũng có hai bảng chữ cái, bảng đầu tiên chúng ta vẫn thường thấy là “ây, bi, si, …” và bảng thứ hai chính là bảng phiên âm quốc tế IPA dùng để đánh vần tiếng Anh. Bảng này thường ít thấy trong các chương trình giảng dạy nên bạn có thể cảm thấy là lẫm, nhưng nó rất quan trọng vì nó giúp ta phát âm và đánh vần tiếng Anh chuẩn giống như người bản ngữ.
Trong tiếng Việt thì bảng chữ cái đánh vần nó xuất hiện ngay trong chữ viết cho nên khi nhìn vào bất kì một chữ nào chúng ta cũng có thể đánh vần được. Tuy nhiên trong tiếng Anh, bảng chữ cái đánh vần (bảng phiên âm quốc tế IPA) không được thể hiện trên chữ viết chúng ta vẫn dùng do đó nhìn vào chữ viết chúng ta không thể luôn luôn đánh vần chính xác chữ viết được.
Để đánh vần chính xác chữ viết tiếng Anh chúng ta phải học bảng ký tự phiên âm của nó, sau đó nhìn vào phiên âm của nó trong từ điển để phát âm chuẩn xác, về sau trong quá trình giao tiếp nhiều chúng ta sẽ tự nhớ phát âm của chữ viết mà không cần tra từ điển nữa.
Nếu bạn mới lần đầu gặp bảng phiên âm quốc tế IPA thì bạn có thể thấy nó “rườm rà” và là. Bạn đừng quá lo lắng, cái gì mới thì cũng lạ và “khó” nhưng nếu chúng ta có thể nhớ được bảng đánh vần “a, bờ, cờ, …” trong bảng chữ cái tiếng Việt thì không lẽ nào chúng ta không học thuộc được bảng IPA này (hai bảng này dài tương đương nhau).
(Bảng phiên âm quốc tế tiếng Anh IPA)
CẤU TẠO BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ IPA
Tương tự bảng đánh vần tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA bao gồm các nguyên âm và phụ âm, hai nguyên âm ghép với nhau sẽ tạo thành một nguyên âm ghép.
Có 12 nguyên âm đơn trong bảng IPA nhưng do có một số nguyên âm rất giống nhau nên ta có thể gom chúng thành 9 nguyên âm. Một số nguyên âm có thể kết hợp với một nguyên âm khác tạo thành nguyên ấm ghép, chúng ta có 8 nguyên âm ghép. Còn lại chúng ta có 24 phụ âm trong đó có nhiều phụ âm hơi giống cách phát âm trong tiếng Việt.
Bạn xem video sau để biết cách đọc và ghép vần bảng phiên âm quốc tế IPA, cách kiểm tra cách đánh vần của một từ trong tiếng Anh sử dụng từ điển. Sau khi nắm được cách đọc các ký tự “lạ” này bạn hãy mở lại video và thực hành đọc đi đọc lại cho thuộc để chúng ta chuẩn bị chi tiết cho các bài học đánh vần tiếng Anh tiếp theo.
(Cách đọc bảng phiên âm quốc tế IPA)
Bạn đang xem bài viết Quy Tắc Phát Âm Chuẩn Theo Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Ipa trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!