Cập nhật thông tin chi tiết về Những Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn,Nhà Hàng Bắt Buộc Phải Biết mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
I. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
1. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng của nhân viên khách sạn
– Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
– Welcome to Dragon hotel! – Chào đón quý khách đến với khách sạn Dragon!
– May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
– Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
– How long do you intend to stay?: Qúy khách định ở đây bao lâu?
– How long will you be staying for?: Qúy khách muốn ở bao lâu?
– What sort of room would you like?: Qúy khách thích phòng loại nào?
– What kind of room would you like?: Qúy khách muốn loại phòng nào?
– Do you have any preference?: Qúy khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
– What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách
– Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
– Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
– How many nights? – Qúy khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
– Do you want a single room or a double room? – Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
– Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?
– All our rooms are fully occupied?: Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi
– Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của ông bà đây.
– Your room number is 301 – Phòng của quý khách là 301
– Your room’s on the…floor: Phòng của bạn ở tầng…
– Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?
– Would you like a wake-up call? – Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
– Breakfast’s from 6am till 9am – Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.
– Lunch’s served between 10am and 1pm: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.
– Dinner’s served between 6pm and 9.30pm: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.
– Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
– Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!
– Sorry, We don’t have any rooms available. – Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.
– Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!
– We hope you enjoyed staying with us – Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi
– Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
– If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell: Nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông.
– Could I see your key, please?: Cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
– Breakfast is from seven to haft past nine. Lunch is from haft past ten to one and dinner is from six to nine: Bữa sáng phục vụ từ 7h – 9h30. Bữa trưa từ 10h30 – 1h chiều và bữa tối từ 6h-9h.
– Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached: Bạn cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được
– I’ll ask Housekeeping to check it: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này.
– How will you be paying?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Bạn có thể xem đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản trong nhà hàng khách sạn để có thể luyện tập tốt nhất.
2. Tiếng Anh giao tiếp dành cho khách
– I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng rồi
– My booking was for a twin room/ double room: Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi
Does your hotel have an available room?: Khách san của bạn có phòng trống không?
– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước
– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
– I’d like to book a double room for October 24 th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 24 tháng 10.
– I’d like to look a room for the next four days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 4 ngày tới.
– I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
– Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
– Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
– What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?
– What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?
– Does the price included breakfast?: Gía phòng có bao gồm bữa sáng không?
– That’s a bit more than I wanted to pay: Gía phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?
– Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
– Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?
– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
– Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điêù hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
– Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?
– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao
– I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…
– I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.
– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
– Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?
– I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
– Can I reserve a three-room suite from November 20 th till the 27 th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?
– Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
– What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?
– Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?
– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
– My room number’s 205: Phòng tôi là phòng 205
– Could I have a wake-up call at seven o’clock?: Khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7h sáng được không?
– Where do we have breakfast?: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
– Where’s the restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
– Could you please call me a taxi?: Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi?
– Do you lock the front door at night?: Khách sạn có khóa cửa chính buổi đêm không?
– I’ll be back around ten o’clock: Tôi sẽ về tầm khoảng 10h
– Are there any laundry facilities?: Khách sạn có thiết bị giặt là không?
– What time do I need to check out?: Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
would it be possible to have a late check-out?: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được
– I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
– How can I turn on the TV?: Làm thế nào để mở ti vi?
– How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
– I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu
– Hello, room service?: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
– What time is the breakfast offered?: Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?
– What sort of entertainment do you offer?: Các anh có những trò giải trí gì?
– Is there a shop in the hotel?: Trong khách sạn có cửa hàng không?
– The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động
– I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ
II. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
1. Những câu tiếng Anh giao tiếp của nhân viên nhà hàng
– Good morning/ afternoon/ evening. Welcome to Victoria Restaurant/ Xuong coffee! – Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối. Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Restaurant/ Xưởng cà phê.
– Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt bàn chưa?
– I’ve got a reservation. – Tôi đã bặt bàn rồi.
– How many persons, please? – Qúy khách cho biết có bao nhiêu người?
– I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Mời đi lối này.
– Please take a seat. – Xin mời ngồi
– Is anyone joining you? – Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?
– I’m afraid that table is reserved. – Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt trước rồi
– Are you ready to order? Qúy khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?
– Can I get you any drinks? Qúy khách có muốn uống gì không ạ?
– What are you having? – Qúy khách dùng gì?
– What would you like to drink? – Qúy khách muốn uống gì?
– What can I get you? – Qúy khách gọi gì ạ?
– Would you like anything to eat? – Qúy khách có muốn ăn gì không?
– Would you like to taste the wine? – Qúy khách có muốn thử rượu không?
– Which beer/ wine would you like? – Qúy khách uống bia/ rượu gì?
– Would you like draught or bottled beer? – Qúy khách muốn uống bia hơi hay bia chai?
– Would you like some tea/ coffee whilst you wait? – Qúy khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
– Milk and sugar? – Qúy khách muốn dùng sữa hay đường không?
– Would you like any coffee or dessert? – Qúy khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
– Which do you prefer, fastfood or a la carte? – Qúy khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
– Can you recommend you special? – Bạn có thể giới thiệu vài món ăn đặc biệt không?
– Would you like some sea food? – Qúy khách có thích đồ ăn biển không ạ?
– I’m sorry, we’re out of that. – Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ
– Was everything alright? – Tất cả ổn chứ ạ?
– What’s flavour would you like? – Bạn thích vị gì?
– eat in or take – away? – Ăn ở đây hay mang đi?
– How would you like your steak? – Qúy khách muốn món bít tết thế nào?
– Is that all? – Còn gì nữa không ạ?
– Would you like anything else? – Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
– Enjoy your meal! – Chúc quý khách ngon miệng
– Would you like ice with that? – Qúy khách có dùng với đá không?
– Enjoy yourself! – Xin hãy thưởng thức món ăn!
– Do you have any dessert? – Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
– Could I see the dessert menu? – Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
– Do you have any free table please?: Nhà hàng còn bàn trống không?
– Have you got a table for six people?: Anh còn bàn ăn cho 6 người không?
– I’ve got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi
– I have a reservation for two people: Tôi đã đặt bàn cho 2 người
– It’s uncomfortable. It’s too close to the door: Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.
– This one is good. Let’s take it: Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.
– I prefer the one in that quiet corner: Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
– Later, I’m waiting for a friend: Mọt lát nữa, tôi đang chờ bạn.
– Can we have a look at the menu, please?: Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
– Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
– Could I see the wine list, please?: Cho tôi xem danh sách rượu được không?
– Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
– What’s special for today?: Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là sụp gì?
– What do you recommend?: Bạn gợi ý món nào?
– What’s this dish?: Món này là món gì?
– I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.
– I’ll take this: Tôi chọn món này
– For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak: Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.
– I think I’ll have fried banana to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.
– I’ll order the same: Tôi cũng món tương tự
– For me one bottle of wine: Cho tôi 1 chai rượu.
– Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish: Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?
– I’ll order dessert later: Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.
– Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn!
– How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
– Do you have any dessert?: Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
– Could I see the dessert menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
– Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
– The food was delicious: Thức ăn ngon!
– This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
– This is too salty: Món này mặn quá!
– This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.
– We’ve been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
– Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
– Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
– I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…: Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…
– No ice/ a little ice/ lots of ice, please: Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.
– I’ll have four beers, please: Cho tôi 4 cốc bia.
– House wine is fine: Cho tôi loại rượu của quán là được rồi
– I’ll have the same, please: Cho tôi giống thế
– Cheers!: Chúc mừng khi nâng cốc
– Are you still serving drinhs: Các bạn còn phục vụ đồ uống không?
– Last orders!: Lượt gọi cuối cùng!
– Do you have any snacks?: Ở đây có đồ ăn vặt không?
– Do you serve food?: Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
– A packet of crisps with cheese and onion, please: Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.
– What sort of bread do you have?: Ở đây có các loại bánh mì nào?
– Do you have any hot food?: Ở đây có đồ ăn nóng không?
– Is it table service or self- service?: Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
– A milk coffee. Is whipped cream extra?: Cho tôi một cà phê sữa, có kem đánh bong không bạn?
– For my dessert I’ll have the fruit: Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng.
– The bill, please?: Đưa cho tôi hóa đơn được không?
– Give me the bill, please: Cho tôi xem hóa đơn
– Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
– Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
– Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
– It’s my treat this time. I’ll pay: Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán
– Let me pay this time. You can pay next time: Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả
– Whose round is it?: Đến lượt ai trả tiền nhỉ?
– It’s my round: Đến lượt mình
– It’s your round: Đến lượt cậu đấy
– Let’s split it: Chúng ta chia đi
Tiếng Anh Nhà Hàng, Khách Sạn: Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng, Khách Sạn
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
2. Đáp lại order của khách hàng
Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
3. Khi từ chối nhu cầu của khách
Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:
I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:
I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
You’re welcome.
Not at all
6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)
Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
7. Lời chào lúc tiễn khách
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:
Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)
Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:
We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)
Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)
Học Tiếng Đức Giao Tiếp Hằng Ngày Trong Nhà Hàng, Khách Sạn
Hiện nay, có rất nhiều người Việt Nam làm việc trong các nhà hàng, khách sạn tại Đức với nhiều vị trí công việc khác nhau. Bởi vậy mà nhu cầu học tiếng Đức ngày một tăng đặc biệt là học tiếng Đức giao tiếp hằng ngày, sử dụng phù hợp cho những môi trường này.
Học tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn với mỗi loại hình sẽ khác nhau, những đặc điểm chung của chúng đó là các ngôn từ sử dụng mang tính trang trọng, đơn giản, lịch sự mang những giá trị thiết thực.
Học tiếng Đức giao tiếp hằng ngày trong nhà hàng, khách sạn
Nếu bạn đang sinh sống tại Đức thì rất đơn giản cho việc học tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn. Bạn chỉ cần tới những nhà hàng, theo dõi cách sử dụng từ ngữ của nhân viên với nhau, nhân viên với khách hàng. Nếu có những chỗ nào không hiểu thì nên ghi chép lại rồi tìm hiểu. Còn nếu bạn đang không sinh sống tại Đức thì có thể tìm một nhà hàng của người nói ngôn ngữ tiếng Đức, phục vụ là người Đức thì bạn có thể yêu cầu họ sử dụng ngôn ngữ của mình.
Ngoài ra, để học tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn bạn có thể tìm mua một số loại giáo trình về những cách giao tiếp tiếng Đức trong nhà hàng, khách sạn và học theo những cụm từ ở đó. Một số cụm từ tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn bạn có thể sử dụng đó là:
Giao tiếp trong khách sạn
Haben Sie ein Zimmer frei? – Bạn có một phòng trống không?
Ich brauche ein Einzelzimmer – Tôi cần một phòng đơn
Ich habe ein Zimmer reserviert – Tôi đã đặt trước một phòng
Ich brauche ein Doppelzimmer – Tôi cần một phòng đôi
Kann ich das Zimmer sehen? – Cho tôi xem phòng được không?
Wie viel kostet das Zimmer pro Nacht? – Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
Hier ist mein Gepäck – Đây là hành lý của tôi
Um wie viel Uhr gibt es Mittagessen? – Mấy giờ có bữa ăn trưa?
Um wie viel Uhr gibt es Abendessen? – Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Um wie viel Uhr gibt es Frühstück? – Mấy giờ có bữa ăn sáng?
Giao tiếp trong nhà hàng
Bringen Sie mir die Rechnung! – Cho xin hóa đơn nào!
Herr Ober, die Speisekarte bitte! – Ông Phục vụ, cho thực đơn nào!
Ich möchte nur einen Kaffee mit Milch – Tôi chỉ muốn 1 Cà fê với sữa.
Bitte eine Flasche Orangensaft und ein Glas Sekt! – Cho tôi 1 chai nước cam và 1 cốc Sâm banh!
Guten Appetit – Chúc ăn ngon.
Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck – Thưa cô! Chỗ nay còn thiếu bát đũa.
Das Gericht schmeckt mir wunderbar – Món này rất ngon.
Cách học tiếng Đức giao tiếp hằng ngày trong nhà hàng, khách sạn là một quá trình học cần đến thời gian và được đào tạo bài bản. Bởi vậy mà rất nhiều sinh viên du học ngành nhà hàng, khách sạn tại Đức.
Học tiếng Đức giao tiếp ở đâu?
Tại Việt Nam, trung tâm đào tạo ngoại ngữ Trabi là cơ sở đào tạo tiếng Đức tại Hà Nội. Trong đó có đào tạo tiếng Đức lấy chứng chỉ và đào tạo tiếng Đức giao tiếp hằng ngày.
Trabi là địa chỉ đào tạo tiếng Đức được thành lập từ năm 2012 và đến nay đã trở thành một trong số những trung tâm đào tạo tiếng Đức hàng đầu tại Việt Nam. Khác với những trung tâm tiếng Đức khác, Trabi luôn có sự gắn kết chặt chẽ với những tổ chức và các trường đại học tại nước ngoài.
Trabi có đội ngũ giảng viên người Việt với kiến thức chuyên môn về tiếng Đức sâu rộng, rất nhiều giảng viên đã từng học tập và làm việc tại Đức, ngoài ra còn có đội ngũ giảng viên người Đức giúp cho quá trình học tập của học viên được theo sát thực thế nhất. Học viên sau quá trình học tiếng Đức giao tiếp tại Trabi sẽ không còn bỡ ngỡ khi học tập, sinh sống hay làm việc tại Đức.
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Đức giao tiếp, hãy liên hệ trực tiếp với Trung tâm đào tạo ngoại ngữ Trabi, chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn lựa chọn khóa học phù hợp với mình.
Hoặc để lại thông tin theo form đăng ký học sau:
Trung tâm hợp tác Việt – Đức TRABI sẽ luôn đồng hành cùng các bạn trong mọi hoàn cảnh.
Địa chỉ: 36/36 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội Hotline: Facebook: https://www.facebook.com/TapDoanGiaoDucTRABI/ Twitter: https://twitter.com/trabivietnam 0979568448 – 0912 628 448, Tel: 024 37 60 65 65
16 Mẫu Câu Giao Tiếng Anh Mà Lễ Tân Khách Sạn Cần Phải Biết
Chào đón khách
Là lễ tân khách sạn, công việc của bạn không chỉ là chào hỏi khách mà còn phải khiến họ cảm thấy được chào đón. Một lời chào nồng ấm đi cùng một nụ cười thân thiện sẽ gây ấn tượng đẹp với khách. 1. Hello, welcome to [name of your hotel] (Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]) Đây là cách chào hỏi tiêu chuẩn mà bạn có thể áp dụng. Ngoài ra, thay vì nói hello, bạn cũng có thể nói good morning, good afternoon hoặc good evening tùy thuộc vào thời điểm mà khách đến khách sạn. 2. How can I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?) Bạn có thể hỏi khách câu hỏi đơn giản này khi họ mới tới khách sạn hoặc bất cứ lúc nào bạn gặp họ trong thời gian họ lưu trú tại khách sạn. Đối với những vị khách lần đầu đến thành phố của bạn, nếu bạn tỏ ra nhiệt tình, sẵn sàng giúp đỡ thì sẽ khiến họ có cảm giác giống như ở nhà.
Làm thủ tục check-in
3. Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?) Đây là câu đầu tiên bạn cần hỏi khi gặp một vị khách ở bàn lễ tân. Không phải tất cả khách đều đã đặt phòng. Một số là khách vãng lai đến hỏi xem khách sạn còn phòng trống không. 4. What name is the reservation under? (Quý khách đặt phòng dưới tên gì?) Nếu khách đã đặt phòng trước, bạn có thể hỏi tên, sau đó tra cứu thông tin của họ trên phần mềm máy tính. 5. Could I have your ID and credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?) Khi check-in, khách sạn luôn yêu cầu thẻ tín dụng hoặc một số giấy tờ tùy thân như hộ chiếu của khách. Sử dụng từ “could” (có thể) sẽ khiến bạn trông lịch sự và chuyên nghiệp hơn. 6. Your room is on the … floor, room number … (Phòng của quý khách ở tầng …, phòng số …) Cho khách biết số phòng của họ. Ví dụ, bạn có thể nói: Your room is on the 9th floor, room number 925. (Phòng của quý khách ở tầng 9, phòng số 925). 7. Breakfast is served from … to … every morning at/in … (Bữa sáng sẽ được phục vụ từ … giờ đến … giờ vào mỗi buổi sáng tại …) Nhiều khách sạn phục vụ bữa sáng miễn phí cho khách vào mỗi buổi sáng như một phần dịch vụ của khách sạn. Nếu khách sạn của bạn cũng vậy, hãy thông báo cho khách thời gian và địa điểm để họ có thể thưởng thức bữa sáng của mình. Ví dụ, bạn có thể nói: Breakfast is served from 6 to 9 a.m. every morning in the dining area. (Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ đến 9 giờ vào mỗi buổi sáng tại quầy ăn uống). 8. Is there anything else I can help you with? (Quý khách có cần giúp đỡ thêm gì không?) Đây là câu hỏi lịch sự mà bạn có thể hỏi sau khi hỗ trợ khách. Trong trường hợp họ cần thêm thông tin hoặc trợ giúp, hãy cho họ biết bạn luôn ở đó để giúp đỡ họ. Đây là câu hỏi quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. 9. Enjoy your stay (Chúc quý khách có một kỳ nghỉ thú vị) Sau khi bạn làm xong thủ tục check-in cho khách, đừng quên chúc họ có một kỳ nghỉ thú vị.
Cung cấp thông tin, hỗ trợ và xử lý khiếu nại
Là một lễ tân khách sạn, công việc của bạn là chăm sóc khách hàng trong suốt thời gian họ lưu trú ở khách sạn và khiến họ có cảm giác như đang ở nhà. Bạn là người mà khách sẽ tìm đến để hỏi thông tin, nhờ trợ giúp và cả phàn nàn. 10. We have [scheduled services]… You’ll find [information] in/at/by [location] (Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]… Quý khách có thể tìm thấy [thông tin] ở [địa điểm]) Các khách sạn thường cung cấp các dịch vụ vận chuyển như xe buýt hoặc tour du lịch mà khách có thể thoải mái sử dụng để đi đến các địa điểm như sân bay, các điểm du lịch địa phương và khu vực mua sắm. Hai câu này rất hữu ích để thông báo cho khách biết về các dịch vụ này. Hãy áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: We have a shuttle bus service that runs to the airport from here. You’ll find the shuttle schedule by the front door (Chúng tôi có dịch vụ xe buýt đưa đến sân bay. Quý khách có thể tìm thấy lịch trình ở cửa trước). 11. To get to [location], just… (Để tới [tên địa điểm], quý khách chỉ cần…) Khách thường hỏi đường để tới một địa điểm nào đó, bên trong hoặc bên ngoài khách sạn. Câu này có thể dễ dàng áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: To get to the gym, just go down this hallway and turn left. It’s the second door on your right (Để tới phòng gym, quý khách chỉ cần đi xuống hành lang rồi rẽ trái. Nó nằm ở cánh cửa thứ 2 bên tay phải). To get to the nearest KFC, just cross the street outside the hotel and walk straight (Để tới cửa hàng KFC gần nhất, quý khách chỉ cần băng qua con đường ở bên ngoài khách sạn rồi đi thẳng). 12. I’m sorry about that. Let me see how we can fix that right away (Tôi rất xin lỗi về điều đó. Để tôi xem chúng tôi có thể khắc phục nó như thế nào ngay bây giờ). Khách hàng có thể phàn nàn hoặc thậm chí tức giận về một điều gì đó mà họ không hài lòng. Có thể là khăn tắm của họ cần được thay hoặc tivi của họ không hoạt động. Với câu xin lỗi lịch sự ở trên, bạn có thể khiến khách hàng nguôi giận (ngay cả khi đó không phải lỗi của bạn), sau đó hãy đưa ra giải pháp để khắc phục vấn đề. 13. If you need anything else, please let us know (Nếu quý khách cần thêm gì, hãy cho chúng tôi biết) Đây là một câu nói lịch sự để cho khách hàng biết rằng họ có thể liên lạc với bạn nếu họ cần giúp đỡ thêm.
Khi làm thủ tục check-out
14. Could I have your room number and key, please? Khi khách sẵn sàng check-out, hãy hỏi họ số phòng và chìa khóa phòng. Lưu ý một lần nữa, sử dụng từ “could” (có thể) để trông lịch sự hơn. 15. Your total is [amount]. How will you be paying for this, please? (Tổng hóa đơn của quý khách là [số tiền]. Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?) Cho khách biết số tiền mà họ phải thanh toán và hỏi họ xem họ muốn thanh toán theo cách nào. Một số khách thích thanh toán bằng thẻ tín dụng, số khác lại thích thanh toán bằng tiền mặt. 16. Thank you and hope to see you again soon (Cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại quý khách lần sau). Đây là cách đơn giản nhất để nói tạm biệt và cảm ơn khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm như vậy, hãy dùng thử ezFolio – phần mềm quản lý khách sạn 3 – 5 sao, được tin dùng bởi 2.000+ khách sạn trên 5+ quốc gia Đông Nam Á.
Trải nghiệm miễn phí phần mềm quản lý khách sạn ezFolio!
Bạn đang xem bài viết Những Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn,Nhà Hàng Bắt Buộc Phải Biết trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!