Xem Nhiều 3/2023 #️ Màu Sắc Trong Tiếng Nhật # Top 11 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 3/2023 # Màu Sắc Trong Tiếng Nhật # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Màu Sắc Trong Tiếng Nhật mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Xin chào các bạn! Trong bài viết

Màu sắc tiếng Nhật là gì?

色合 い ( = iroai): màu sắc, pha màu.

色 が鮮やか( = iro ga azayaka): màu sắc nổi bật

鮮やかな 色 ( = azayakana iro): màu sắc rực rỡ

色 あせた ( = iroaseta): nhạt màu, phai màu.

色 とりどり ( = iro toridori): nhiều màu sắc

色が 薄 い (= iro ga usui): màu nhạt

色黒 ( = iro guro): da ngăm đen

VD.

Những ý nghĩa khác của những từ có chữ 色 (iro)

Tất nhiên, từ 色 có những từ ghép không để chỉ riêng về màu sắc không đâu mà nó còn có nhiều ý nghĩa khác nữa.

Từ 色(iro) còn dùng để chỉ về phạm trù giới tính nữa.

色 っぽい (iroppoi): quyến rũ, gợi tình

色気 (iroke): gợi tình, quyến rũ

色気 がある (iroke ga aru): quyến rũ, gợi tình

色男 (irootoko): người tình nam, playboy.

色女 (iroonna): gái gọi, người tình nữ.

好色 (koushoku): háo sắc, lẳng lơ

色情 (shikijyou): ham muốn, thèm khát.

色欲 (shikiyoku): thú tính, thèm khát.

Chú ý: Ở trong tiếng Anh, phim khiêu dâm được gọi là “blue movie”(phim xanh) nhưng trong tiếng Nhật, nó được gọi là “pink movie” (phim hồng). Màu hồng được xem là màu gợi tình ở Nhật Bản.

Những màu sắc trong tiếng Nhật cụ thể.

Màu trắng tiếng Nhật : 白 ( shiro/haku)

白星 (shiro boshi): một từ chuyên dụng trong Sumo. Nó mang nghĩa “chiến thắng”.

白々 しい (shirajirashii): trắng thuần khiết.

VD.

白々しい嘘をつく shirajirashii uso wo tsuku Nói dối trắng trợn.

潔 白 (keppaku): sự trong sạch, vô tội, trong sáng.

VD.

ホワイト(howaito): Trắng. Nó đến từ từ gốc White trong tiếng Anh.

ホワイトデー(howaito dei): Ngày Valentine trắng (14/3)

Màu vàng 金 (kin)

金 メダル (kin medaru) : huy chương vàng.

Màu bạc bạc tiếng Nhật : 銀 (gin)

銀 河 (ginga): sông Ngân Hà. (河 (kawa/ka/ga): sông).

Nhiều từ sử dụng 銀 (gin) mang nghĩa “màu trắng sáng”.

VD.

銀 シャリ (ginshari): gạo trắng.

Màu đỏ hồng tiếng Nhật : 紅:( kurenai, beni,aka/ kou)

Màu này đến từ Trung Quốc

紅白 (kouhaku): Màu đỏ và trắng

Chú ý về văn hoá: Sự kết hợp của màu đỏ và trắng ở Nhật Bản được cho là may mắn. Sọc đỏ xen trắng được sử dụng cho những sự kiện và nghi lễ vui vẻ bên Nhật.

紅白歌合戦 (Kouhaku Utagassen): Là cuộc thi hát lớn dịp năm mới bởi đài NHK, họ chia người tham dự ra làm 2 nhóm bởi giới tính: 白組 (Shiro gumi): nhóm nam và 紅組 (Aka gumi): nhóm nữ.

Màu đen tiếng Nhật 黒 (koku/kuro/kuroi)

黒星 (kuroboshi): bị đánh bại (từ dùng trong trận đấu Sumo)

腹 黒 い (hara guroi): bụng dạ ác độc

黒 có nghĩa là “tội lỗi”.

VD.

Màu trắng và đen 白黒 (shirokuro)

白黒 つける (shirokuro tsukeru): Làm gì đó trở nên rõ ràng

白黒 はっきりさせる(shirokuro hakkiri saseru): Làm gì đó trở nên rõ rang

Màu nâu tiếng Nhật 茶 (cha); 茶色 (chairo)

茶化 す (chakasu): biến cái gì đó thành trò cười.

Màu đỏ tiếng Nhật 赤 (aka)

VD.

彼女は 赤の 他人 だ。( Kanojou wa aka tanin da.): Cô ấy là một người lạ hoàn toàn đối với tôi.

Chú ý về văn hoá:

Màu đỏ cùng là màu của 共産主義者 (kyousan shugisha) – những người chủ nghĩa cộng sản ngày xưa.

Tránh viết tên người khác bằng màu đỏ ở Nhật. Nó được cho là rất độc ác, đặc biệt với thế hệ xưa. Có một số người cho rằng màu đỏ để viết tên những kẻ có tội và nó gợi đến màu máu.

赤面 する (Sekimen suru): đỏ mặt

顔が 赤 くなる (Kao ga akaku naru): mặt đỏ lên

Chú ý: Khi thêm ” 真 っ ” ( = mah) vào phía trước màu sắc thì sẽ nhấn mạnh màu đó. Cách đọc cũng đôi khi sẽ biến đổi.

真っ 青 ( Massao): xanh thẫm, xanh lè

真っ 黒 (Makkuro): màu đen thẫm

真っ 白 (Masshiro) : màu trắng tinh

Màu vàng tiếng Nhật 黄 (ki)

黄 ばむ (kibamu): chuyển vàng

くちばしが 黄色 い (kuchibashi ga kiiroi ): non trẻ, thiếu kinh nghiệm

Màu xanh da trời 青 (ao/sei)

尻 (hoặc ケツ) が 青 い (shiri ( ketsu) ga aoi): non trẻ, thiếu kinh nghiệm

青二 才 (ao nisai): chưa chính chắn, người mới

青 くさい (aokusai): người thiếu kinh nghiệm, non trẻ

青春 (seishun): thời thanh xuân

Màu xanh lục 緑 (midori)

みどりの 窓口 (midori no madoguchi): quầy xanh: nơi bạn có thể mua vé tàu tốc hành hay Shinkansen ở nhà ga JR

Chú ý về văn hoá: Như nhiều người đã biết thì ở Nhật đèn tín hiệu cũng có 3 màu: xanh lục, đỏ, vàng như các nước khác. Dù sao thì chúng ta cùng gọi xanh lục là xanh da trời.

VD.

信号が 青になったら 渡って 下さい。 Shingou ga ao ni nattara watatte kudasai. Đèn tín hiệu mà chuyển sang màu xanh lục thì hãy đi sang.

Màu hồng ピンク (pinku)

ピンク 映画 (pinku eiga): phim khiêu dâm

Màu đào 桃色 ( momoiro)

Màu hoa hồng 薔薇(バラ)色 (bara iro)

Màu xám 灰色 (haiiro)

Những màu sắc trong tiếng Nhật khác

紫 (murasaki): màu tím

薄 紫 (usu murasaki): màu tím nhạt

橙 (daidai): màu cam =オレンジ( 色 )(orenji (iro))

水色 (mizuiro): màu nước →màu xanh nhạt

きつね 色 (kitsune iro): màu vàng

VD. きつね 色になるまでパンを 焼く(Kitsune iro ni narumade pan wo yaku). Nướng bánh mỳ cho tới khi vàng lên.

小麦 色 (komugi iro): màu nâu cacao.

紺 (kon): màu xanh đậm

Cách biến màu sắc trong tiếng Nhật thành tính từ

Tính từ đuôi I

Dạng danh từ của màu sắc + の

緑 の (midorino): màu xanh lục.

ピンクの (pinkuno): màu hồng

Bảng màu tiếng Nhật

Màu Sắc Trong Tiếng Nhật Và Cách Sử Dụng

Hầu hết các từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Nhật đều được kết thúc với chữ 色 (iro- màu sắc); tất nhiên vẫn có một số từ ngoại lệ. Và sau đây chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách viết cũng như phiên âm của các màu trong tiếng Nhật

Trước khi đi vào các từ chỉ màu sắc, đầu tiên chúng ta cần phải học cách hỏi xem màu này là màu gì. Và để hỏi “màu gì?” các bạn hãy nói: 何色ですか? (nan shoku desu ka).

Để trả lời là màu gì đó các bạn dùng cấu trúc: “色は…です” (iro ha … desu): là màu…. Chẳng hạn màu đỏ là 赤 (aka) chúng ta có 色は赤です (iro ha aka desu)- là màu đỏ.

Cách viết các màu sắc cơ bản trong tiếng Nhật

Cách sử dụng màu sắc trong văn hóa Nhật Bản

Màu sắc là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng để thể hiện sự khác biệt trong văn hóa các nước. Theo những tài liệu cổ, 4 màu xuất hiện sớm nhất trong xã hội Nhật Bản là đỏ, đen, trắng và xanh da trời, dần dần mới xuất hiện các màu sắc khác với tên gọi riêng biệt. Và đến thời Asuka (538- 710), Hoàng tử Shotoku đã dùng màu sắc tương ứng với Hệ thống 12 cấp bậc và thứ hạng trong xã hội.

Đến ngày nay, trong đời sống, người Nhật cũng đặc biệt lưu ý đến việc sử dụng màu sắc. Chẳng hạn, đến đám tang nhất định phải sử dụng màu đen vì nó thể hiện sự chán nản, buồn bã, u ám,…Trong khi đó đám cưới sẽ sử dụng màu trắng vì đây là màu sắc thể hiện sự tốt lành; …

Tuy nhiên, bạn cũng dễ dàng nhận thấy, những bộ vest công sở của người Nhật thường là vest đen. Do màu đen còn thể hiện sự nghiêm túc, chỉn chu. Nhưng bạn nên lưu ý là khi dùng sơ mi trắng và vest đen, nhất định phải tránh cà vạt đen- do đây chính là trang phục dự tang lễ Hãy nhớ sử dụng cà vạt bất cứ màu nào ngoài màu đen.

Các Tính Từ Chỉ Màu Sắc Trong Tiếng Anh

Các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh là những từ thường gặp nhất với bất kỳ ai đã và đang học tiếng Anh. Tuy nhiên ngoài các màu cơ bản như red, green, black… thì còn rất nhiều màu khác giúp bạn mô tả sự vật một cách chi tiết nhất, tránh sự đơn điệu. Trong bài viết này English4u sẽ giới thiệu tới các bạn các màu sắc trong tiếng Anh đó.

Các tính từ chỉ màu đỏ trong tiếng Anh

– apricot yellow: vàng hạnh

Các tính từ chỉ màu vàng trong tiếng Anh

3. Các tính từ chỉ màu sắc với màu xanh

– peacock blue: lam khổng tước

– grass – green: xanh lá cây

– leek – green: xanh hành lá

– coffee – coloured: màu cà phê

6. Thành ngữ về tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

– have a yellow streak: có tính nhát gan

– catch someone red-handed: bắt tại trận

– the black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).

– as white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).

– be in the black: có tài khoản

– black anh blue: bị bầm tím

– a black day (for someone/sth): ngày đen tối

– a black look: cái nhìn giận dữ

– a black mark: một vết đen, vết nhơ

– black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)

– black economy: kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)

– black spot: điểm đen (nguy hiểm)

– blue blood: dòng giống hoàng tộc

– a blue-collar worker/job: lao động chân tay

– a/the blue-eyed boy: đứa con cưng

– a boil from the blue: tin sét đánh

– disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu

– once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi

– scream/cry blue muder: cực lực phản đối

– till one is blue in the face: nói hết lời

– have the blues: cảm thấy buồn.

– feeling blue: cảm giác không vui

– green belt: vòng đai xanh

– give someone get the green light: bật đèn xanh

– green with envy: tái đi vì ghen

– have (got) green fingers: có tay làm vườn

– get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục

– green fingers: một người làm vườn giỏi

– green politics: môi trường chính trị

– a grey area: cái gì đó mà không xác định

– be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng

– be in the red: nợ ngân hàng

– (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang

– the red carpet: đón chào nồng hậu

– a red herring: đánh trống lãng

– a red letter day: ngày đáng nhớ

– see red: nổi giận bừng bừng

– paint the town red: ăn mừng

– like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận

– as white as a street/ghost: trắng bệch

– a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng

– a white lie: lời nói dối vô hại

– in black and white: rất rõ ràng

– white Christmas: khi tuyết rơi vào Giáng sinh

– whitewash: che đậy sự thật

– Be browned as a berry: khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng

– Be browned-off: chán ngấy việc gì

– Catch somebody red-handed: bắt quả tang

– Feeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì

– Green fingers: người giỏi làm vườn (VD: He really has green fingers)

– Have green light: được phép làm gì đó (VD: You are given the green light to join us)

– Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn

– Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)

– Hot as blue blazes: rất nóng

– In the pink: có sức khỏe tốt

– In the red (a bank account): khi tài khoản bị âm

– Off colour: khi sức khỏe không tốt (someone is off colour)

– Once in the blue moon: để chỉ 1 việc rất ít khi xảy ra

– Ouf of the blue: bất thình lình

– Paint the town red: đi ra ngoài uống rượu

– Pink slip: giấy thôi việc

– Purple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôi sẻ

– Put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó

– Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may

– Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…)

– Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nỏi giận

– Red tape: giẩy tờ thủ tục hành chính

– Roll out the carpet: đón tiếp khách 1 cách cực kỳ nồng hậu

– Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn (see something with rose-colored glasses)

– Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đó

– Scream blue murder: hét lên giận dữ

– See red: khi cảm thấy rất giận

– Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình

– Talk a blue streak: biết cách nói vừa dài vừa nhanh

– Tickled pink: cảm thấy hài lòng với gì đó (be tickled pink)

– Till you are blue in the face: khi bạn cố làm việc gì đó 1 cách lặp đi lặp lại đến mức bực mình

– True blue: là người đáng tin cậy

– Do something under false colour: giả vờ làm gì đó

– White as sheet: mặt trắng bệch (vì cái gì đó ngạc nhiên, sửng sốt

– White feather: (show white feather) : người yếu tim

– White lie: lời nói dối vô hại

– With flying colours: làm tốt 1 việc gì đó

– Have yellow streak: không dám làm gì đó

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Màu Sắc

Alabaster (a very light white): trắng sáng

Apricot (a shade of pink tinged with yellow): màu mơ chim

Aqua (shade of blue tinged with green): màu xanh của nước

Ash gray (a light shade of grey): trắng xám

Azure (of a deep somewhat purplish blue color): màu xanh da trời

Beige (of a light grayish-brown color): màu be

Black (being of the achromatic color of maximum darkness): màu đen

Blond (a light grayish yellow to near white): vàng hoe

Blue (color resembling the color of the clear sky in the daytime): xanh da trời)

Blush (a rosy color taken as a sign of good health): màu ửng hồng

Brick red (a bright reddish-brown color): đỏ nâu

Bronze (of the color of bronze): màu đồng thiếc

Brown (of a color similar to that of wood or earth): màu nâu

Brownish yellow (a yellow color of low lightness with a brownish tinge): vàng nâu

Burgundy (a dark purplish-red to blackish-red color): màu rượu vang đỏ

Buff (a medium to dark tan color): màu vàng sẫm (màu da bò)

Canary (having the color of a canary; of a light to moderate yellow): màu rượu vang canary

Caramel (a medium to dark tan color): màu nâu nhạt

Cardinal (a vivid red color): đỏ thắm

Carmine (of a color at the end of the color spectrum): đỏ son

Carnation (a pink or reddish-pink color): hồng nhạt

Cerise (a red the color of ripe cherries): màu anh đào, đỏ hồng

Cerulean (deep blue like the color of a clear sky): xanh da trời

Chalk (a pure flat white with little reflectance): màu trắng tinh khiết

Charcoal (a very dark grey color): màu xám đen

Cherry (a red the color of ripe cherries): đỏ màu anh đào

Chestnut (any of several attractive deciduous trees yellow-brown in autumn; yield a hard wood and edible nuts in a prickly bur): màu hạt dẻ

Chocolate (a medium brown to dark-brown color): màu sô – cô – la

Claret (dry red Bordeaux or Bordeaux-like wine): màu rượu vang đỏ

Coal black (a very dark black): màu đen tối

Coffee (a medium brown to dark-brown color): màu cà phê

Copper (a reddish-brown color resembling the color of polished copper): màu đồng đỏ

Coral (of a strong pink to yellowish-pink color): màu đỏ san hô

Crimson (a deep and vivid red color): màu đỏ thẫm

Dapple – gray (grey with a mottled pattern of darker grey markings): màu xám tối

Dark blue (a dark shade of blue): màu xanh da trời đậm

Drab ( a dull greyish to yellowish or light olive brown): màu nâu xám

Dun (a color or pigment varying around a light grey-brown color): màu nâu xám

Ebony (a very dark black): màu gỗ mun

Ecru (a very light brown): màu mộc

Emerald (the green color of a precious gem): màu lục tươi

Fawn (a color or pigment varying around a light grey-brown color): màu nâu vàng

Frostiness (a silvery-white color): màu trắng bạc

Gamboge (a strong yellow color): màu vàng đậm

Gold (a deep yellow color): màu vàng của kim loại vàng

Gray (a neutral achromatic color midway between white and black): màu xám

Green (of the color between blue and yellow in the color spectrum): xanh lá cây

Hazel (a shade of brown that is yellowish or reddish): màu nâu đỏ

Hoariness (a silvery-white color): màu hoa râm

Indigo(a blue-violet color): màu chàm

(còn tiếp…)

Tìm hiểu thêm:

Bạn đang xem bài viết Màu Sắc Trong Tiếng Nhật trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!