Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 1 mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Để phục vụ cho việc giảng dạy của quý thầy cô và việc học tập của các bạn học sinh. Freetalk English đã sưu tầm và mang tới một phần tài liệu hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 unit 1. Mong rằng phần tài liệu này giúp ích được cho quý thầy cô và các bạn học sinh.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 – Lesson 1, trang 6-7
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
a) A: Hello. I’m Mai.
Xin chào. Mình là Mai.
B: Hi/Mai. I’m Nam.
Xin chào Mai. Mình là Nam.
b) A: Hello. I’m Miss Hien.
Xin chào các em. Cô tên là Hiền.
B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Hello. I’m Miss Hien. Xin chào. Cô là cô Hiền.
Hello, Miss Hien. I’m Nam. Xin chào cô Hiền. Em là Nam.
Hi, Mai. I’m Quan. Xin chào Mai. Mình là Quân.
Hi, Quan. I’m Mai. Xin chào Quân. Mình là Mai.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Hello. I’m Nam.
Xin chào. Mình là Nam.
Hello. I’m Quan.
Xin chào. Mình là Quân.
Hello. I’m Phong.
Xin chào. Mình là Phong.
b) Hello. I’m Miss Hien.
Xin chào các em. Cô là cô Hiền.
Hello. I’m Hoa.
Xin chào cô. Em là Hoa.
Hello. I’m Mai.
Xin chào cô. Em là Mai.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Bài 5: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
Mai: Xin chào. Mình là Mai.
Nam: Hi, Mai. I’m Nam.
Nam: Chào Mai. Mình là Nam.
Cô Hiền: Xin chào. Cô tên là Hiền.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Hello. I’m Mai.
Hello. I’m Mai.
Hello. I’m Nam.
Hello. I’m Nam.
Hello. I’m Miss Hien.
Hello. I’m Miss Hien.
Nice to meet you.
Nice to meet you
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 – Lesson 2, trang 8-9
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) Hi, Nam. How are you?
Chào, Nam. Bạn khỏe không?
I’m fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Tạm biệt, Nam.
Tạm biệt, Mai.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
How are you, Nam?
Bạn khỏe không, Nam?
Fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thank you. And you?
Fine, thank you.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you
Class: (1) Goodbye, Miss Hien.
Nam: (2) Bye, Mai.
Quan: (3) Fine, thanks. And you?
Nam: Fine, (4) thank you.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
Bạn khỏe không?
Fine, thanks. And you?
Fine, thanks.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 – Lesson 3, trang 10-11
Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca).
Hello, I’m Mai
Xin Chào, mình là Mai
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).
1 – d: Hello. I’m Miss Hien.
Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Hello, Nam. I’m Mai.
4 – c: How are you?
I’m fine, thanks.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
Hello/Hi. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai
Hi, Mai. I’m Nam. Chào, Mai. Mình là Nam.
Nice to meet you, Miss Hien. Rất vui được biết cô, cô Hiền, à.
How are you? Bạn khỏe không?
Fine/I’m fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn.
Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:
School: (Tên trường)
Class: (Tên lớp)
Name: (Tên của bạn)
School: Thanh Cong
Name: Ngoc Tu
Mong rằng tài liệu hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 này đã giúp ích được cho quý vị và các bạn học sinh.
Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 4
Ngữ pháp – Unit chúng tôi old are you
Ngữ Pháp Khi muốn hỏi tuổi một ai đó chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau:
How old + are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
is she/he (Cô ấy/cậu ấy bao nhiêu tuổi?)
I’m + số + years old.
She’s/He’s
Chú ý: Cấu trúc trả lời trên có thể sử dụng “years old” hoặc bỏ đi đều được.
Ex:(1) How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
I’m eleven (years old).
Mình 11 tuổi.
(2) How old is she / he?
Cô ấy / cậu ấy bao nhiêu tuổi?
She’s / He’s ten years old.
Cô ấy 10 tuổi.
Chú ý: “old” có nghĩa là “già”, ám chỉ tuổi tác
Lesson 1 (Bài học 1) – unit 4
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
It’s Tony.
b) Who’s that?
It’s Mr Loc.
Tạm dịch:
a) Đó là ai? Đó là Tony.
b) Đó là ai? Đó là thầy Lộc.
Bài 2: Point and say. (Chỉ vào và nói).
It’s Mr Loc.
b) Who’s that?
It’s Miss Hien.
c) Who’s that?
It’s Mary.
Tạm dịch:
a) Đó là ai? Đó là thầy Lộc.
b) Đó là ai? Đó là cô Hiền.
c) Đó là ai? Đó là Mary.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Who’s that?
It’s Mr Loc.
Who’s that?
It’s Miss Hien.
Who’s that?
It’s Mary.
Who’s that?
It’s Nam.
Who’s that?
It’s Mai.
Tạm dịch:
Đó là ai?
Đó là thầy Lộc.
Đó là ai?
Đó là cô Hiên.
Đó là ai?
Đó là Mary.
Đó là ai?
Đó là Nam.
Đó là ai?
Đó là Mai.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Audio script
1. Nam: Who’s that?
Mai: It’s Tony.
2. And who’s that?
Mai: It’s Mr Loc.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
1. A: Who’s that?
B: It’s Tony.
2. A: And who’s that?
B: It’s Mr Loc.
Tạm dịch:
Đó là ai? Đó là Tony.
Và đó là ai? Đó là thầy Lộc.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. It’s Tony.
2. It’s Mary.
3. It’s Peter.
4. It’s Linda.
Tạm dịch:
Lesson 2 (Bài học 2) – unit 4
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
I’m eight years old.
b) How old are you, Nam?
I’m eight years old, too.
Tạm dịch:
a) Em bao nhiêu tuổi, Mai? Em 8 tuổi.
b) Em bao nhiêu tuổi, Nam? Em cũng 8 tuổi.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
I’m nine years old.
How old are you, Phong?
I’m ten years old.
How old are you, Peter?
I’m seven years old.
How old are you, Mary?
I’m six years old.
Tạm dịch:
Em bao nhiêu tuổi, Tom? Em 9 tuổi.
Em bao nhiêu tuổi, Phong? Em 10 tuổi.
Em boo nhiêu tuổi, Peter? Em 7 tuổi.
Em bao nhiêu tuổi, Mary? Em 6 tuổi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How old are you, Tom?
I’m nine years old.
How old are you, Phong?
I’m ten years old.
How old are you, Mai?
I’m eight years old.
How old are you, Nam?
I’m eight years old, too.
Tạm dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi, Tom? Mình 9 tuổi.
Ban bao nhiêu tuổi, Phong? Mình 10 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi, Mai? Mình 8 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi, Nam? Mình cũng 8 tuổi.
Bài 4: Listen and write. (Nghe và viết).
1. I’m six years old.
2. I’m seven years old.
3. I’m eight years old.
4. I’m ten years old.
Audio script
1. Miss Hien: How old are you?
Girl: I’m six years old.
2. Miss Hien: How old are you?
Boy: I’m seven years old.
3. Mr Loc: How old are you?
Girl: I’m eight years old.
4. Mr Loc: How old are you?
Boy: I’m ten years old.
Tạm dịch:
Bài 5: Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn).
1. Hi. I am Mary.
I am six years old.
2. Hello. I am Mai.
I am eight years old.
3. My name is Phong.
I am ten years old.
4. I am Tony.
I am ten years old, too.
Tạm dịch:
1. Xin chào.Mình tên là Mary. Mình 6 tuổi.
2. Xin chào. Mình tên là Mai. Mình 8 tuổi.
3. Tên mình là Phong. Mình 10 tuổi.
4. Mình là Tony. Mình cũng 10 tuổi.
Bài 6: Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Let’s count from one to ten
One, two, three, four, five, jum.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
Tạm dịch: Chúng ta cùng đếm từ 1 đến 10
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
LESSON 3 (Bài học 3) – unit 4
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch:
Tôi sáu tuổi.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
1. five 2. six
Audio script
1. I’m five years old.
2. I’m six years old.
Tạm dịch:
Tôi sáu tuổi.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
How old are you?
How old are you? Three,three.
I’m three.
How old are you? Five,five.
I’m five.
How old are you? Six,six.
I’m six.
Tạm dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi ba tuổi
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi năm tuổi
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi sáu tuổi
Bài 4: Read and match. (Đọc và nói)
It’s my friend Linda.
2 – a How old are you?
I’m six years old.
3 – b Is that Mary?
Yes, it is.
Tạm dịch:
Đó là ai? Đó là bạn tôi Linda.
Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi sáu tuổi.
Đó là Mary phải không? Vâng, đúng rồi.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
1. Hoa: How old are you, Nam?
Nam: I’m eight years old.
2. Tony: How old are you, Quan?
Quan: I’m ten years old.
Tạm dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi, Nam? Mình tám tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi, Quân? Mình mười tuổi.
Bài 6: Project. (Đề án/Dự án).
Trò chuyện với bạn của em. Viết tên và tuổi của họ vào bảng sau, bằng cách đặt câu hỏi tuổi:
How old are you, Hung?
I’m eight years old.
Tạm dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi vậy Hùng?
Mình tám tuổi.
Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 12
1. Mạo từ bất định (Indefinite articles):
a/ an Định nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun – là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,… riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít).
Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó.
Ex: A book. Một quyển sách. (Nói chung về sách)
– a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.
Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a one-way street (đường một chiều),…
– an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u)
Ex: an orange (quả cam), an uncle (chú/ cậu), an hour (giờ)
Các trườnq hợp dùng mạo từ a/an
– Mạo từ bất định a/ an được dùng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một người/ vật không xác định hoặc một người/ vật được đề cập đến lần đầu – người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người hay vật đó.
Ex: She teaches in a nice big school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường lớn, đẹp. (Không xác định được ngôi trường nào.)
– a/ an được dùng trước danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ.
Ex: My brother’s an engineer. Anh trai mình là kĩ sư.
He works as a teacher. Anh ấy là một giáo viên.
– a/ an được dùng để nói chức năng sử dụng của 1 vật.
Ex: Don’t use the glass as an ashtray.
Đừng dùng cái ly làm đồ gạt tàn thuốc.
– a/ an được dùng để nói về một cái gì đó chung chung, không rõ ràng.
Ex: She married a teacher. Cô ta kết hôn với một giáo viên.
– a/ an được dùng để mô tỏ ễ
Ex: She has a long hair. Cô ấy có mái tóc dài.
* Chú ý (Note): Nhưng khi mô tả về tóc (hair), thì danh từ hair luôn ở dạng số ít và không có mạo từ đứng trước.
Ex: She’s got dark hair. Cô ấy có mái tóc đen.
* Không dùng a/ an trong các trường hợp sau:
– Với danh từ không đếm được, (not “a rice”)
– Không dùng với sở hữu từ (possessive), (not “a my book”).
– Các bữa ăn, môn thể thao (to have lunch: ăn trưa, to play football: chơi bóng đá)
– Sau kind of, sort of, a/ an được lược bỏ đi.
Ex: A kind of tree. Một loại cây.
* Trong câu cảm thán (exclamation) với what, a/ an không được bỏ.
Ex: What a pity! Thật tiếc!
– a/ an luôn đứng sau quite, rather và such, (quả là, khó là, như thế,…)
Ex: quite / rather / such a nice day.
quả là một ngày đẹp trời, một ngày đẹp trời như thế,…
Khi muốn trình bày về sự tồn tại (không tồn tại) của vật gì một cách tự nhiên ta dùng cấu trúc:
There’s + a/ an + danh từ số ít.
(Có một…)
There isn’t + a/ an + danh từ số ít.
(Không có.)
There’s là viết tắt của There is isn’t là viết tắt của is not
danh từ số ít ở bài này chỉ phòng hay đồ vật trong nhà ở dạng số ít.
Ex: There is a kitchen.
Có một nhà bếp.
There isn’t a pond.
Không có cái ao.
Lưu ý (Note):
* Danh từ số ít là danh từ chỉ một người hay một vật
Ex: a book: một quyển sách
a pen: một cây bút
Mr Tan: ông Tân
Miss Huong: cô Hương
* Động từ “to be” phải phù hợp với danh từ (số ít) đi liền theo sau nó là “is” ẽ
Có một cái bàn.
Khi trong phòng có một cái đèn, một cái tivi một cái bàn, một đồng hồ treo tường thì động từ “to be” vẫn phải chia theo danh từ đi theo sau nó.
Ex: There is a lamp, a television, a table, a clock.
3. Khi muốn hỏi về sự tồn tại của một vạt gì đó một cách tự nhiên ta dùng cấu trúc:
Is there a + … danh từ số ít?
(Có một… phải không?)
Để trả lời cho câu hỏi này ta có hai cách trả lời sau:
– Nếu câu trả lời cùng ý với câu hỏi thì.
Yes, there is.
Vâng, có.
– Còn nếu câu trả lời không cùng ý với câu hỏi thì.
No, there isn’t.
Không, không có
Ex. Is there a tree?
Có một cây phải không?
Yes, there is / No, there isn’t. Vâng, có. / Không, không có.
Lesson 1 – Unit 12 Anh lớp 3
Wow! It’s big! Ồ! Nó lớn quá!
b) There’s a garden over there. Come and see it.
Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.
It’s very nice! Nó rất đẹp!
a) There’s a living room. Có một phòng khách.
b) There’s a kitchen. Có một nhà bếp.
c) There’s a bathroom. Có một phòng tắm.
d) There’s a bedroom. Có một phòng ngủ.
e) There’s a dining room. Có một phòng ăn.
f) There’s a garden. Có một khu vườn.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
There’s a house. Có một căn nhà.
Wow! It’s big! Ồ! Nó thật lớn!
There’s a living room. Có một phòng khách. There’s a kitchen. Có một nhà bếp.
There’s a bathroom. Có một phòng tắm.
There’s a bedroom. Có một phòng ngủ.
There’s a dining room. Có một phòng ăn.
There’s a garden. Có một khu vườn.
1. a 2. b 3. a
1. Linda: This is my house.
Mai: Wow! It’s big!
2. Linda: There’s a garden. Come and see it.
Mai: It’s very beautiful!
3. Mai: That’s the kitchen over there. Come and see it.
Linda: Wow! It’s very nice!
1. This is a house. Đây là một căn nhà.
2. There is a living room. Có một phòng khách.-
3. There is a dining room. Có một phòng ăn.
4. There is a bedroom. Có một phòng ngủ.
5. There is a bathroom. Cổ một phòng tom.
6. There is a kitchen. Có một nhà bếp.
Bài 6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
This is the way I clean my house,
Clean my house, clean my house.
This is the way I clean my house So early in the morning!
This is the way I clean my room,
Clean my room, clean my room.
This is the way I clean my room,
So early in the morning.
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!
Đởy là cách mình lau phòng,
Lau phòng, lau phòng.
Đây là cách mình lau phòng Vào sáng sớm.
LESSON 2 (Bài học 2) – unit 12
a) This is the living room.
Đây là phòng khách.
Wow! It’s nice!
Ồ! Nó thật đẹp!
Is there a garden?
Có một khu vườn phải không?
Yes, there is. Vâng, đúng rồi.
Come and see it. Đến và xem nó đi.
b) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
a) Is there a pond?
Có một cói ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
b) Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
c) Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vởng, đúng rồi.
d) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is there a pond?
Có một cái ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a fence?
Cổ một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Audio script
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
1. Tony: This Is my house.
Phong: Oh, it’s nice. And there’s a very big tree next to it.
2. Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
3. Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
4. Phong: That’s a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
Bài 6. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).
1. Is there a garden? Có khu vườn phải không?
No, there isn’t. Không, không có.
2. Is there a fence? Có hàng rào phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
3. Is there a yard? Có sân phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
4. Is there a pond? Có ao phải không?
No, there isn’t. Không, không có.
5. Is there a tree? Có cây phải không?
No, there isn’t. Không, không có
LESSON 3 (Bài học 3) – unit 12
Bài 1. Listen and repeat. (Nhìn và lặp lại).
ch kit ch en This is the kitchen,
th ba th room Is there a bathroom?
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
Audio script
1. bathroom 2. kitchen
1. The bathroom is large.
2. Is there a kitchen?
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát)
Is there a garden?
Is there a garden behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a yard behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a gate behind the house?
No, there isn’t. No, there isn’t.
Is there a pond behind the house?
No, there Isn’t. No, there isn’t.
Có một khu vườn phải không?
Có một khu vườn phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái sân phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái cổng phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Có một cái ao phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
(1) house (2) pond (3) tree (4) living
1. No, it isn’t. It is large.
2. The gate is blue.
3. Yes, there is.
4. Yes, there is.
5. No, there isn’t.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ và tô màu căn nhà của bạn.
Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 9 Cùng Freetalk English
Ngữ pháp – Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 9
Để hỏi màu sắc của một hoặc nhiều vật, bạn có thể đặt câu hỏi như sau:
(Hỏi nhiều vật) What colour are + danh từ số nhiều? … màu gì?
Để trả lời cho câu hỏi trên, chúng ta sẽ sử dụng:
Cái áo của bạn màu gì?
It is red. Nó màu đỏ.
Những chiếc xe ô tô màu gì?
They are green. Chúng màu xanh lá cây.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 9 – Lesson 1
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại)
No, it isn’t. My pen is here.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
b) Is this your pencil sharpener?
d) Is that your pencil case?
Is this your book?
Is this your rubber?
Is this your pencil case?
Is that your school bag?
Is that your pencil sharpener?
Is that your ruler?
Nam: Yes, it is.
Nam: Yes, it is.
Nam: Yes, it is.
Peter: Yes, it is.
Peter: No, it isn’t.
Peter: Yes, it is.
Peter: Yes, it is.
This is a school bag.
Is this your school bag? Yes, it is.
That is a pencil case.
Is that your pencil case? No, it isn’t.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 9 – Lesson 2
b) What colour are your pencils, Nam?
c) What colour is your pencil case?
d) What colour are your school bags?
e) What colour are your rubbers?
g) What colour are your notebooks?
What colour is your school bag?
What colour are your notebooks?
What colour are your rubbers?
What colour are your books?
Nam: What colour are your pencil sharpeners?
Mai: They’re green.
Nam: It’s blue.
Nam: It’s black.
Mai: It’s orange.
1 – b This is my desk. It is yellow.
2 – d These are my pencil sharpeners. They are blue.
3 – a That is my pen. It is black.
4 – e Those are my pencils. They are green.
5 – c That is my bookcase. It is brown.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Linda, Mai, do you have any pens?
Yes, sir, yes, sir, here they are.
One is for Peter and one is for Mai.
And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 9 – Lesson 3
1. it 2. orange
What colour is it?
What colour is it? It’s red. It’s red.
What colour is it? It’s green. It’s green.
What colour is it? It’s orange. It’s orange.
What colour are they? They’re blue. They’re blue.
What colour are they? They’re brown. They’re brown.
What colour are they? They’re black. They’re black.
1 – c Is that your school bag? – Yes, it is.
2 – d What colour is it? – It’s black.
3 – a Are these your rubbers? – Yes, they are.
4 – b What colour are they? – They’re green.
(1) green (2) desk (3) they (4) pens (5) colour
Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)
Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.
Mong rằng bài viết trên sẽ giúp ích được cho quý thầy cô và các bạn học sinh trong quá trình dạy và học. Chúc mọi người hoàn thành tốt chương trình của mình.
– Freetalk English
Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 1 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!