Xem Nhiều 4/2023 #️ Học Sinh Nam Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 4/2023 # Học Sinh Nam Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Học Sinh Nam Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Năm 2006, trên khắp đất nước hơn bốn triệu học sinh nam và nữ đã được tới trường.

By 2006, over 4 million male and female students were enrolled in schools throughout Afghanistan.

WikiMatrix

Học sinh nữ đi học còn nhiều hơn học sinh nam ở cấp trung học phổ thông và sau phổ thông.

There are more female students attending school than male at the upper secondary and tertiary education levels.

worldbank.org

Vào năm 1979, trường Cao đẳng Sư phạm Nữ Soodo đã đổi tên thành Trường Cao đẳng Sejong lần đầu tiên và chấp nhận học sinh nam..

In 1979 Soodo Women Teachers’ College changed its name to Sejong College and admitted male undergraduates for the first time.

WikiMatrix

Học sinh nam nhận được nhiều ưu tiên hơn trong trường học; như thế, giáo dục dành cho trẻ em gái và tỉ lệ biết chữ thấp hơn nhiều.

Boys receive preference in schooling; as such, girls’ education and literacy rates are far lower than their male counterparts.

WikiMatrix

Tổng số học sinh đăng ký tăng 27% so với năm trước đó, và số lượng học sinh nữ chỉ hơi thấp hơn số học sinh nam ở hầu hết các vùng.

Total student enrollment increased by 27% over the previous year, with girls lagging only slightly behind boys in attendance in most regions.

WikiMatrix

Ông ấy nói những bé gái ở một ngôi trường Dakar đã kể với ông rằng chúng bị thiếu thốn nhà vệ sinh và sách giáo khoa , và còn bị những học sinh nam bắt nạt .

He said girls in one Dakar school told him about a lack of bathrooms and textbooks for them , and bullying from boys .

EVBNews

Primary school enrollment reached 99 percent of eligible children, and school attendance ratios for boys and girls have largely been equalized.

worldbank.org

Học sinh Việt Nam có tài năng, rất nhiều tài năng.

Vietnamese students have talent, great talent.

worldbank.org

Nhiều lần bà là Trưởng Đoàn học sinh Việt Nam đi dự Olympic Toán Quốc tế.

WikiMatrix

Các trường cấp hai kỹ thuật gồm các trường công nghiệp và nông nghiệp cho học sinh nam, trường thủ công cho học sinh nữ, và các trường thương mại và khoa học máy tính cho cả hai giới.

Technical secondary schools include industrial and agricultural schools for male and female students, crafts school for female students, and commercial and computer science schools for both.

WikiMatrix

Được thành lập vào năm 1966, ban đầu, mục tiêu của Trường là bồi dưỡng những học sinh Việt Nam xuất sắc về toán học.

The school was founded in 1966 as a national educational institution to nurture Vietnamese students who excelled at mathematics.

WikiMatrix

Thầy giáo tiếng Tây Ban Nha Will Schuester (Matthew Morrison) đã trở thành người quản lý nhóm hát mới sau khi chủ nhiệm cũ (Stephen Tobolowsky) đã bị sa thải vì có quan hệ không đúng mực với một học sinh nam.

Will Schuester (Matthew Morrison) takes over the glee club after the former teacher (Stephen Tobolowsky) is fired for inappropriate contact with a male student.

WikiMatrix

Học sinh Việt Nam cũng đạt thành tích cao trong kì trắc nghiệm học sinh quốc tế (PISA) 2012. Kết quả môn toán và đọc của học sinh trong độ tuổi 15 của Việt Nam cao hơn nhiều nước OECD.

And Vietnamese teenagers’ performance on the 2012 Program for International Student Assessment (PISA) showed high levels of student learning achievement on mathematics and reading for 15 year olds, scoring better than many OECD countries.

worldbank.org

Ví dụ, ở độ tuổi lên 10, một học sinh Việt Nam trung bình có thành tích học tập tốt hơn hầu hết các học sinh tốp đầu của Ấn Độ, Peru và Ethiopia.

By age 10, for example, the average Vietnamese student outperforms all but the top students in India, Peru and Ethiopia.

worldbank.org

Từ 1889 tới 1893, Kafka học ở một trường tiểu học nam sinh Đức (Deutsche Knabenschule) ở Fleischmarkt (tức “chợ bán thịt”), nay là đường Masná, Praha.

From 1889 to 1893, Kafka attended the Deutsche Knabenschule German boys‘ elementary school at the Masný trh/Fleischmarkt (meat market), now known as Masná Street.

WikiMatrix

Một trường học ở Nam Phi có 25 học sinh là con cái của Nhân-chứng Giê-hô-va.

In South Africa there is a school where 25 students are children of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Ví dụ, ở Hoa Kỳ, người ta báo cáo rằng: “Bây giờ, nữ sinh học giỏi hơn nam sinh ở mọi cấp, từ trường tiểu học đến chương trình hậu đại học.

In the United States, for example, it is reported: “Girls outperform boys now at every level, from elementary school through graduate school.

LDS

Cuộc thăm dò đó cho thấy rằng 13 phần trăm học sinh, cả nam lẫn nữ, đã thú nhận là có mang vũ khí đến trường vào một lúc nào đó.

The same survey found that 13 percent of the students, boys and girls, admitted to having carried a weapon to school at one time or another.

jw2019

Một dịch cười khác xảy ra ở Kanyangereka và hai trường học cho nam sinh gần đó đã bị đóng cửa.

Another outbreak occurred in Kanyangereka and two nearby boys schools were closed.

WikiMatrix

[ Tiếng động nền do nhiều người nói chuyện trong các nhóm nhỏ ] học sing nam: đừng học sinh nữ: không, không sao đâu, nó đâu có hoạt dộng

[ LOUD BACKGROUND NOlSE OF MANY PEOPLE CONVERSlNG IN SMALL GROUPS. ]

QED

Valerie Mizrahi (sinh năm 1958) là một nhà sinh học phân tử Nam Phi.

Valerie Mizrahi (born 1958) is a South African molecular biologist.

WikiMatrix

Nó chưa bao giờ học chung với nam sinh cả.

She’s never been in a co-educational atmosphere before.

OpenSubtitles2018.v3

Group discussions are not common in Vietnamese schools, where students traditionally sit and write or follow what the teachers say.

worldbank.org

Ông sống cùng người chị gái tại quê nhà một thời gian, sau đó được những người đồng chí của cha mẹ ông bí mật đưa ra Bắc học theo chế độ của học sinh miền Nam (năm 1967).

He lived with his sister in his hometown for a while, then secretly brought to North by the comrades of his parents in 1967.

WikiMatrix

Nam Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh

Cậu biết đấy, không phải mọi người trong hội nam sinh đều như mấy gã đó đâu.

You know, not all frat guys are like those guys.

OpenSubtitles2018.v3

Thấy chưa, cũng có một cuộc thi dành cho nam sinh đấy!

See there’s also a contest for the boys, too.

OpenSubtitles2018.v3

Takahiko Satō là một nam sinh đẹp trai được thần tượng bởi tất cả nữ sinh trong trường.

Takahiko Satō is a handsome student who is idolized by all the girls at his school.

WikiMatrix

Tôi đã trải qua đủ trò của các nam sinh.

I played all the synths.

WikiMatrix

Tôi đã dạy những nam sinh quên đi bài học về cái gọi là danh dự hão.

I taught my boy students to unlearn the lesson of so-called pseudo-honor.

ted2019

Có nam sinh giàu có nào cần tình một đêm, hay là…

One of these rich frat boys need a date for the night, or…?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy từng là hội trưởng hội nam sinh ở đại học.

He was Theta Beta Pi at Syracuse.

OpenSubtitles2018.v3

Phần lớn nam sinh viên Manchester đều là ngươi đàng hoàng.

Most boys at Manchester are very upstanding.

OpenSubtitles2018.v3

Em ấy là nam sinh ưu tú được mọi người yêu mến.

He’s everybody’s favorite all-around guy,

OpenSubtitles2018.v3

Họ đưa đứa trẻ đó đến một trường nam sinh

They send the angry kid to a boys’home.

OpenSubtitles2018.v3

Thân Đức Nam (sinh ngày 5 tháng 1 năm 1958) là một doanh nhân và chính trị gia người Việt Nam.

November 28, 1955 ) is a Nigerian businessman and politician.

WikiMatrix

Bảng sáp của nam sinh vào thế kỷ thứ hai công nguyên.

Schoolboy’s wax tablet, 2nd century C.E.

jw2019

Ăn mừng chuyện tôi đang ngồi với nam sinh nổi tiếng nhất trường trung học.

Celebrating that I’m hanging with the coolest kid in high school.

OpenSubtitles2018.v3

Một cô chăm chú quan sát một nam sinh mới.

One of them is eyeing the new boy.

jw2019

Tôi cho kiểm tra chéo chiều cao và độ tuổi với một danh sách nam sinh.

I cross-referenced his height and age with the students and alumni.

OpenSubtitles2018.v3

Nó chưa bao giờ học chung với nam sinh cả.

She’s never been in a co-educational atmosphere before.

OpenSubtitles2018.v3

Tay nhãi Percy gọi cho bà dì của hắn… và ré lên như 1 thằng nam sinh lại cái.

Little Percy calls his aunt and squeals like a schoolroom sissy.

OpenSubtitles2018.v3

Cốt truyện của Little Busters! xoay quanh nhân vật chính Naoe Riki, một nam sinh trung học.

Little Busters!’ story revolves around the main protagonist Riki Naoe, a young male high school student.

WikiMatrix

● Một nam sinh huênh hoang rằng nhiều cô gái đã “qua tay” anh ta.

● A schoolmate brags that he’s had sex with many girls.

jw2019

Tuyển sinh trong trường trung học so với cùng kỳ tăng 72,4% cho nữ sinh và 52,2% cho nam sinh.

Net enrollments in middle school over the same period rose by 72.4% for girls and 52.2% for boys.

WikiMatrix

Trường này cũng có nam sinh mà.

This school has boys, too.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ta, kiểu như, hội nam sinh Darth Vader ấy.

He is, like, frat boy Darth Vader.

OpenSubtitles2018.v3

2 nam sinh đã phải vào bệnh viện.

Two of the boys had to be hospitalized.

OpenSubtitles2018.v3

Là một trường EMI dành cho cả nam sinh lẫn nữ sinh.

It’s an EMI school for both boys and girls.

WikiMatrix

Tại sao hắn bắn tám nữ sinh mà chỉ một nam sinh?

There was speculation about why he shot eight girls and only one boy.

jw2019

Sinh Học Trong Tiếng Tiếng Anh

Nghiên cứu fossa tại Duisburg cung cấp nhiều dữ liệu sinh học loài.

Research on the Duisburg fossas has provided much data about their biology.

WikiMatrix

Lớp nhiên liệu sinh học này bao gồm electrofuels and photobiological solar fuels.

This class of biofuels includes electrofuels and photobiological solar fuels.

WikiMatrix

Không có thấy nhân tố sinh học lạ.

No biological agents in the prelim scan.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là phản ứng sinh học.

It’s a biological need.

OpenSubtitles2018.v3

Theo quan điểm sinh học…

From the biological point of view…

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế, xe tải và máy bay có thể dùng hydro và nhiên liệu sinh học.

QED

Tôi cũng quên dần kiến thức sinh học rồi.

I’m rusty on my biology.

OpenSubtitles2018.v3

Theo các nhà phát triển, KEGG là một “đại diện máy tính” của hệ thống sinh học.

According to the developers, KEGG is a “computer representation” of the biological system.

WikiMatrix

Nhà sinh học Jeremy Griffith định nghĩa tình yêu là “lòng vị tha vô điều kiện”.

Biologist Jeremy Griffith defines love as “unconditional selflessness”.

WikiMatrix

Trước tiên chúng ta hãy nói về sinh học.

So let’s first talk about biology.

ted2019

Máy tính của công ty được bảo mật bởi mã hóa sinh học.

The company computers are protected by biometric encryption.

OpenSubtitles2018.v3

Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.

A couple of them were students in a course I was giving on evolutionary biology.

QED

Giống với nhà sinh học phân tử hơn đấy.

More like a molecular biologist.

OpenSubtitles2018.v3

Gần đây, đô thị này đã nổi tiếng với biệt danh “làng năng lượng sinh học” ở Đức.

Recently, the village has come to be known as the first so-called “bio energy village” in Germany.

WikiMatrix

” Bạn biết không, tôi sẽ làm gì trong một phòng thí nghiệm sinh học? ”

” Well, you know, what would I do in a biolab? “

QED

Đó là thứ gọi là năng lượng sinh học.

That is what bioenergy is.

ted2019

Các hiệu ứng sinh học gây ảnh hưởng trong phạm vi bán cầu.

The biological effects are certainly hemispheric.

ted2019

Trong in sinh học, có ba loại máy in chính đã được sử dụng.

In bioprinting, there are three major types of printers that have been used.

WikiMatrix

Sinh viên ngành công nghệ sinh học khá nổi tiếng trên mạng xã hội.

The secular bioengineering student is quite active on social media.

ted2019

Công nghệ sinh học à?

Bioengineered?

OpenSubtitles2018.v3

1, 2. (a) Có những thí dụ điển hình nào về ngành gọi là phỏng sinh học?

1, 2. (a) What examples illustrate the field called biomimetics?

jw2019

Để hiểu rõ về sinh học, cần phải hiểu sâu về quá trình tiến hóa.

A thorough understanding of biology requires a thorough understanding of the process of evolution.

QED

Đạo diễn, nhà diện ảnh, nhà sinh học Joel Heath danh bảy năm cho dự án này.

The director, cinematographer and biologist Joel Heath spent seven years on the project, writing biological articles on the eider.

WikiMatrix

Sinh học không quan tâm đến thiết kế trừ khi nó có tác dụng.

Biology doesn’t care about the design unless it works.

QED

Nó có thể là do phát quang sinh học.

Some may be biological.

WikiMatrix

Du Học Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh

Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.

In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.

WikiMatrix

Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.

Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có visa du học sinh.

I have a student visa.

OpenSubtitles2018.v3

HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv

COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv

jw2019

Matthew (Michael Pitt thủ vai) là một du học sinh trao đổi đến Paris để học tiếng Pháp.

Matthew is an American exchange student who has come to Paris to study French.

WikiMatrix

Bệnh nhân ghi nhận đầu tiên là 1 du học sinh trở về từ Mỹ.

One of the patients is a 23-year-old student returned from United States.

WikiMatrix

Vì là sinh viên với thị thực du học sinh nên Anh Cả Wong chỉ có thể làm việc 20 giờ một tuần.

Because he was on a student visa, Elder Wong could work only 20 hours a week.

LDS

Cô ấy là một du học sinh tại Los Angeles, nhưng đột nhiên phải trở về nhà vì công ty của ba cô bị phá sản.

She was an exchange student in Los Angeles, but suddenly had to stay home because of her father’s financial difficulty.

WikiMatrix

Mối quan hệ bắt đầu từ đầu năm 2014 khi Chương Trạch Thiên là du học sinh trao đổi tới Barnard College liên kết với Đại học Columbia.

Their relationship started in early 2014 when Liu studied at Columbia University and Zhang was an exchange student at Barnard College, affiliated with Columbia University.

WikiMatrix

Nhiều phái đoàn Nhật Bản bao gồm các triều thần, những nhà sư và các du học sinh đã được cử đến Trung Quốc trong thế kỷ 7.

Numerous official missions of envoys, priests, and students were sent to China in the seventh century.

WikiMatrix

Rugby union trở thành một môn thể thao quốc tế là nhờ sự truyền bá của những người thuộc Liên hiệp Anh sinh sống ở hải ngoại như quân nhân và du học sinh.

The spread of rugby union as a global sport has its roots in the exporting of the game by British expatriates, military personnel, and overseas university students.

WikiMatrix

Có một lượng đáng kể xuất khẩu sang Trung Quốc là quặng sắt, len, và các nguyên vật liệu và hơn 100,000 du học sinh Trung Quốc học tập tại trường học và đại học tại Úc.

There is substantial export to China of iron ore, wool and other raw materials, and over 120,000 Chinese students study in Australian schools and universities.

WikiMatrix

Ngoài ra còn có nhiều học sinh du học tự túc.

There are also a lot of bars set up by the students themselves.

WikiMatrix

Trong số hàng xóm của chị có nhiều du học sinh, số di động của họ không được ghi trong sổ danh bạ thành phố và tên của họ không có trong danh bạ của chung cư.

Many of her neighbors are foreign students who use unlisted mobile phones and whose names are not listed in the lobby directory.

jw2019

Khi Chính phủ Nhật Bản trục xuất các du học sinh Trung Hoa theo yêu cầu của chính quyền Mãn Thanh, ông trở về Trung Hoa và vào học tại một số trường quân sự tại Vũ Hán.

When the Japanese government started to expel Chinese students on behalf of the Manchurian imperial government, he returned to China and enrolled in military academies in Wuhan.

WikiMatrix

Một buổi tối nọ, người bạn đồng hành truyền giáo của tôi và tôi gõ cửa nhà của một thanh niên là một du học sinh nước ngoài đang theo học một trong số nhiều trường đại học ở London.

One evening my missionary companion and I knocked on the door of a young man who was an international student studying at one of London’s many universities.

LDS

Vào ngày sinh nhật thứ 14 của mình, cô được kế thừa cây trượng phép thuật của gia đình Butterfly, nhưng sau khi cô gây ra một tai nạn lớn, cô được gửi đến Trái Đất như một du học sinh nước ngoài.

On her 14th birthday, she is given the family heirloom – a magic wand – but after she causes a big accident, she is sent to the Earth dimension as a foreign exchange student.

WikiMatrix

Năm 1998, Trường Đại học Du lịch và Khoa Kỹ thuật Sinh học được thành lập.

In 1998 the College of Tourism and the department of Biological Engineering were founded.

WikiMatrix

Các chương trình du học cho phép sinh viên đi học và thực hiện nghiên cứu trong 42 chương trình tại 21 quốc gia.

Study abroad programs allow UCF students to study and conduct research in 42 programs in 21 countries.

WikiMatrix

In the Laotian capital of Vientiane, the Nguyen Du Kindergarten and Elementary School enrolls 2,000 students of both Vietnamese and Lao origin, providing them with an education using Vietnamese as the medium of instruction.

WikiMatrix

Số lượng vừa phải của sinh viên Algérie du học, chủ yếu ở Pháp và Canada nói tiếng Pháp.

Modest numbers of Algerian students study abroad, primarily in France and French-speaking Canada.

WikiMatrix

Đơn xin thị thực học sinh, làm việc và du lịch có thể được gửi trực tuyến.

Applications for student, work, and visitor visas can be lodged online.

WikiMatrix

Ở đại học, tôi là thực tập sinh tại Nhà Trắng, du học ở Tây Ban Nha và chu du khắp châu Âu một mình với dây chỉnh hình chân và nạng.

In college, I interned at the White House, studied abroad in Spain and backpacked through Europe all by myself with my leg braces and crutches.

ted2019

Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.

Keio sent 6 students to study abroad in 1899.

WikiMatrix

Để gia tăng thu nhập và phát triển cơ sở hạ tầng, chính quyền mới cấp tiền nâng cấp cảng biển, hải đăng, nhập khẩu máy móc, trường học, và du học cho sinh viên, lương cho cố vấn và giáo viên nước ngoài, hiện đại hóa lục quân và hải quân, mạng lưới đường sắt và điện tín, và các phái đoàn ngoại giao nước ngoài, ví dụ như phái đoàn Iwakura.

WikiMatrix

Bạn đang xem bài viết Học Sinh Nam Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!