Xem Nhiều 5/2023 #️ Cập Nhật Mẫu Câu Tiếng Anh Về Mua Sắm Phổ Biến Nhất # Top 7 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 5/2023 # Cập Nhật Mẫu Câu Tiếng Anh Về Mua Sắm Phổ Biến Nhất # Top 7 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Cập Nhật Mẫu Câu Tiếng Anh Về Mua Sắm Phổ Biến Nhất mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

5

(100%)

5

votes

Chắc chắn rằng việc mua sắm, shopping, trao đổi, thanh toán là điều thiết yếu nhưng vốn kiến thức ngoại ngữ bạn lại chỉ gói gọn: money, market, expensive, cheap hay có thể là: how much is it… thì như vậy là không đủ cho một lần mua sắm thành công.

How much is it?:

Giá của món đồ này bao nhiêu?

How much are they?:

Giá của chúng bao nhiêu?

Can you give me a discount or give me a another thing?:

Bạn có thể giảm giá hay tặng tôi một thứ gì đó khác được chứ?

What can I do for you?

/

Can I help you?:

Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?

Please show me your jacket style this winter:

Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này

I’m looking for some jeans:

Tôi đang tìm mấy cái quần jean

Any other pants?:

Có cái quần nào khác nữa không?

Can you give me some other hats?:

Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?

Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?

How much is the tax?: Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?

Please try it on:

Bạn mặc thử xem sao

Where’s the fitting room?:

Phòng thử đồ ở đâu?

I’d like to return this:

Tôi muốn trả lại cái này

You can think about it:

Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định

Do you like the my hair?:

Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?

Do you want to buy it?:

Bạn muốn mua chứ?

The pattern is popular at present:

Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy

This is good as well as cheap:

Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt

Is this dress different color?:

Cái váy này có màu khác không bạn?

It’s too big for me:

Nó rất lớn đối với tôi

Can I see a smaller size?:

C

ho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?

Can i change another one if it’s not suitable for my friend?:

Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?

OMG! What’s the material of this one?:

Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?

It’s famous brand:

Đây là nhãn hiệu nổi tiếng

It’s latest design:

Đó là thiết kế mới nhất

Please give the money to cashier:

Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân

Cashier is beside:

Quầy thu ngân ngay bên cạnh

How much is my money?:

Của tôi hết bao nhiêu tiền?

How would you like to pay?:

Bạn muốn thanh toán bằng gì?

Can I pay with my card?:

Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Một số cụm từ thường gặp trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping

go/go out/be out shopping: đi mua sắm

go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm

hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm

try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo

go on a spending spree: mua sắm thỏa thích

serve customers: phục vụ khách hàng

buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng

ask for a refund: đòi tiền hoàn lại 

compare prices: so sánh giá cả

be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt

serve customers: phục vụ khách hàng

shopping cart: xe đẩy mua hàng

cash register: máy đếm tiền

Tiếng Anh về mua sắm

1. Đoạn hội thoại thứ nhất:

Andre: What can I do for you?Tôi có thể giúp gì cho bà?

Bill: A pair of shoes for my daughterTôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi

Andre: What colour do you want?Bà muốn màu gì?

Bill: Do you like the blue shoes, Christee?Con có thích giày màu xanh không Christee?

Christee: I don’t like blue. I want pink shoesCon không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng

Bill: Can we see a pair of pink shoes, please?Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?

Andre: Yes. What size?Vâng. Cỡ nào ạ?

Bill: Size 225Cỡ 225

Andre: Here you are. Try these on, pleaseĐây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem

Bill: How are they, dear?Có vừa không con gái?

Christee: They are just all right, MomChúng vừa khít mẹ ạ

Bill: We’ll take them. Here’s the moneyChúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền

Andre: Thank youCám ơn bà

2. Đoạn hội thoại thứ hai:

Lulia: Good afternoon. What can I do for you?Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?

Jolie: I’d like to buy a shirtTôi muốn mua chiếc áo sơ mi

Lulia: What size, please?Chị mặc cỡ nào?

Jolie: Size SCỡ S

Lulia: Here’s one in your sizeCỡ đó đây thưa chị

Jolie: May I try it on?Tôi có thể mặc thử chứ?

Lulia: Of course. The fitting room is over thereTất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ

Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping

4. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng nhất

Wallet: ví tiền

Purse: ví tiền phụ nữ

Bill: hóa đơn

Receipt: giấy biên nhận

Refund: hoàn lại tiền

Credit card: thẻ tín dụng

Cash: tiền mặt

Coin: tiền xu

Cashier: nhân viên thu ngân

Price: giá

Queue: hàng/ xếp hàng

Brand: thương hiệu

Shop assistant: nhân viên bán hàng

Manager: quản lý cửa hàng

Sample: mẫu, hàng dùng thử

Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan

Department: gian hàng, khu bày bán

Leaflet: tờ rơi

Cash register: máy đếm tiền mặt

Checkout: quầy thu tiền

Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết

Member card: thẻ thành viên

Change: tiền trả lại

Return: trả lại hàng

Bid: sự trả giá

Bargain: việc mặc cả

Cheque: tấm séc

Coupon: phiếu giảm giá

Comments

4 Dạng Mẫu Câu Phổ Biến Khi Học Tiếng Nhật Giao Tiếp

Tổng hợp những mẫu câu học tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trong một giờ học tiếng Nhật, các khẩu lệnh tiếng Nhật trong lớp như chào thầy cô giáo, mệnh lệnh của thầy cô hay chào giáo viên khi ra về…

1. Giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học bắt đầu như thế nào nhỉ?

Các câu giao tiếp tiếng Nhật trong lớp học – bạn đã biết chưa?

みんなさん。れい

せんせい。おはよございます・こんにちは・こんばんは。はじめましょう。

2.Tiếng Nhật giao tiếp khi: Xin phép khi vào muộn/ Xin phép khi muốn về sớm

先生、すみません。入ってもいいですか。失礼します。 Sensei, xin lỗi em vào được không?

先生。遅れいてしまったんです。すみません。

あさねぼうしたので、おそくなって すみません。やくそくが あるので、はやく かえってもいいですか。

3. Tiếng nhật giao tiếp cơ bản khi đang trong lớp học

Trang sách + ページ/本を開けてください . Hãy mở trang chúng tôi nào!

宿題(しゅくだい)/テストの紙(かみ)を出(だ)してください. Hãy nộp bài tập về nhà/ bài kiểm tra nào!

みんなさん。わかりましたか. Mọi người đã hiểu chưa?

– はい、わかりました/ いいえ、まだです. Vâng. Chúng em hiểu rồi/ chúng em vẫn chưa hiểu.

れんしゅうしましょう. Hãy làm đi!

もう いちど おねがいします. Xin nhắc lại một lần nữa được không ạ.

ゆっくりしてください. Xin hãy nói chậm một chút.

すごいです ね . Giỏi quá!

まちがいます. Sai rồi.

たってください. Hãy đứng lên.

すわってください . Hãy ngồi xuống.

しずかに してください. Hãy trật tự.

がんばってください. Cố lên.

もんだい: Bài tập.

れい: Ví dụ.

かいわ: Hội thoại.

Học giao tiếp qua phim ảnh

しけん: Kiểm tra.

ちょうかい: Nghe.

どっかい:  Đọc hiểu.

4. Học giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học kết thúc.

みんなさん、れい . Mọi người. Nghiêm!せんせい、どうもありがとうございました . Sensei. Cảm ơn rất nhiều.

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT HÀNG NGÀY KHI ĐI MUA SẮM

3 BƯỚC GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN CỰC DỄ

Luyện tập những câu văn giao tiếp và chào hỏi tiếng Nhật đơn giản nói đi nói lại nhiều lần.

これは、いつでもどこでもひとりでできます。

Và các bạn có thể tự nói một mình những câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản bất cứ ở đâu và bất cứ khi nào rồi đó.

ベトナムとしているとき、それをでなんとうかえるようにする。

Khi nói chuyện với người Việt nam cũng nên cố gắng suy nghĩ xem câu đó nói bằng mẫu câu tiếng Nhật thì nói như thế nào.

わからないことをわからないままにしない。

Không được giấu cái dốt của mình (nếu không hiểu thì nên hỏi đừng để tình trạng không hiểu cũng không hỏi vì như vậy sẽ không thể giỏi được)

Nói sai cũng không nên xấu hổ.

Dù sao thì cũng hãy cứ nói thật nhiều, sai thì sẽ được giáo viên sửa.

Tìm hiểu thêm về lớp học tiếng Nhật tại Riki nihongo

Chương trình ưu đãi với nhiều quà tặng đặc biệt dành riêng cho các bạn đăng ký học tháng này, nhanh tay đăng ký kẻo hết slot bạn ơi: Riki Nihongo!

Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi Đi Mua Sắm

     Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm

1. Các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

Bargain là gì

▶ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán.

to make a bargain with somebody

▶ món hời

Vd: The car was a bargain at that price – Chiếc xe này là một món hời với cái giá đó.

 ▶ mặc cả

bargain (with sb) (for/over sth) 

Restock là gì

▶ Bổ sung, cung cấp thêm

I will restock the refrigerator with fresh food – Tôi sẽ bổ sung thức ăn tươi vào tủ lạnh

Thanh toán tiếng anh là gì

Sản phẩm tiếng anh là gì

The company is concentrating on developing new products. Công ty đang tập trung vào phát triển những sản phẩm mới.

Giảm giá tiếng anh là gì

Students receive a 10 percent discount. – Học sinh nhận được giảm giá 10%

The airline has discounted domestic fares. – Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa  

If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel.

Nếu bạn thu thập đủ 10 phiếu giảm giá từ tờ báo, bạn có thể nhận được một khăn tắm 

2. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Các câu hỏi

Excuse me! How much is it?

 

Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy?

Excuse me! How much are these?

 

Mấy cái này bao nhiêu vậy?

How much does it cost?

 

Cái này giá bao nhiêu tiền vậy?

How much is the tax?

 

Thuế hết bao nhiêu vậy?

What is the price after the discount?

 

Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy?

What is the total?

 

Tất cả hết bao nhiêu vậy?

Do you take/accept cash?

(or credit card, debit, cheques)

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? ( Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc)

Is this new or used?

 

Cái này là mới hay đã sử dụng vậy?

May I try this on?

 

Tôi có thể cái này không?

Do you have “this” in… ? ( a different size: extra small, small, medium, large, extra large)

 

Bạn có cái này cỡ khác không?

Can I return this if I need to?

 

Tôi có thể trả lại hàng không?

Can you tell me where the… are? (coat, hat,…)

 

Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…)

Could you give me any off?

 

Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Can I change another one if it’s not suitable for me?

 

Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?

What’s the material of this one?

 

Cái này được làm từ chất liệu gì vậy?

How does this jean look on me?

 

Trông tôi mặc quần bò này thế nào?

Where’s the fitting room?

 

Phòng thay đồ ở đâu vậy?

3. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Nêu vấn đề

I’m afraid you gave me the wrong change

 

Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi.

It doesn’t fit

 

Nó không vừa

It’s the wrong size

 

Cỡ này không vừa.

I need to return this/ I need to take this back

 

Tôi cần phải trả lại hàng

I lost my receipt

 

Tôi bị mất hóa đơn rồi.

Excuse me, I can’t find the…

Xin lỗi, tôi không tìm thấy…

It’s too small/ big/ wide/ tight/ expensive

Nó quá nhỏ/ to/rộng/chật/đắt

4. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Khuyến mại

Buy one get one free

 

Mua 1 tặng 1

Buy one get 50% off your second item

 

Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai

Buy now pay later

 

Mua trước, thanh toán sau

5. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Những quy định

Deposit required

 

Đặt cọc bắt buộc

No delivery

 

Không giao hàng

No exchanges or refunds

 

Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả

Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it)

 

Chỉ chấp nhận đổi hàng

Expires…(date you can no longer use coupon or item)

 

Ngày hết hạn

6. Bài học tiếng Anh giao tiếp - Hội thoại

Your browser does not support the audio element.

  Script/Lời thoại 

A: Pardon me. Could you help me? (Xin lỗi, cô có thể giúp tôi một chút được không?)

B: Of course. How can I help you? (Đương nhiên rồi ạ, tôi có thể giúp quý khách như thế nào?)

A: I am looking for a sweater. (Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo len)

B: What size do you wear? (Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

A: Medium, I think. (Tôi nghĩ là cỡ vừa)

B: Here. How do you like this one? (Đây ạ. Quý có thích cái này không?)

A: It’s pretty. Can I try it on? (Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử được không?)

B: You can try it on in the fitting room over there. (Quý khách có thể thử đồ ở phòng thử đồ phái bên kia ạ)

Tổng Hợp Tất Cả Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Phổ Biến Nhất.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về gia đình

Từ vựng tiếng anh thành viên trong gia đình

– Father (familiarly called dad): bố

– Mother (familiarly called mum): mẹ

– son: con trai

– daughter: con gái

– parent: bố mẹ

– child (plural: children): con

– husband: chồng

– wife: vợ

– brother: anh trai/em trai

– sister: chị gái/em gái

– uncle: chú/cậu/bác trai

– aunt: cô/dì/bác gái

– nephew: cháu trai

– niece: cháu gái

– grandmother (granny,grandma): bà

– grandfather (granddad,grandpa): ông

– grandparents: ông bà

– grandson: cháu trai

– granddaughter: cháu gái

– grandchild (plural:grandchildren): cháu

– cousin: anh chị em họ

– godfather: bố đỡ đầu

– godmother: mẹ đỡ đầu

– godson: con trai đỡ đầu

– goddaughter: con gái đỡ đầu

– stepfather: bố dượng

– stepmother : mẹ kế

– stepson: con trai riêng của chồng/vợ

– stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ

– stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế

– stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế

– half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

– half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

– mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ

– father-in-law: bố chồng/bố vợ

– son-in-law: con rể

– daughter-in-law: con dâu

– sister-in-law: chị/em dâu

– brother-in-law: anh/em rể

Các từ khác

– immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)

– nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)

– extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

– family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.

– distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)

– loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)

– dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)

– carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)

– troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)

– divorce (v) (n): li dị, sự li dị

– bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)

– messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản

– broken home: gia đình tan vỡ

– custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)

– grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con

– sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con

– pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.

– single mother: mẹ đơn thân

– give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi

– adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)

– blue blood: dòng giống hoàng tộc

– a/the blue-eyed boy: đứa con cưng

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Bạn đang xem bài viết Cập Nhật Mẫu Câu Tiếng Anh Về Mua Sắm Phổ Biến Nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!