Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Thông Dụng Nhất mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
Your level :
{{level}}
{{ completedSteps }}%
What time is it? : Bây giờ là mấy giờ?
Hoặc bạn có thể nói là “Do you know what time it is?”
2. Cách nói giờ trong tiếng Anh chuẩn như bản xứ
Được sử dụng nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, và sử dụng “o’clock” với mẫu câu:
Ví dụ: 8:00 – It’s eight o’clock.
11:00 – It’s eleven o’clock.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thời gian được biểu thị bằng múi giờ 12 giờ.
Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ trước phút sau:
Ví dụ: 7:20 – It’s seven twenty.
5:10 – It’s five ten.
2:05 – It’s two O-five. (Bây giờ là hai giờ năm phút)
Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30)
Ví dụ: 7:20 – It’s twenty past seven.
5:10 – It’s ten past five.
2:05 – It’s O-five past two.
Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Được dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Bạn nên nói số phút trước rồi đến giờ:
Lưu ý: Khi bạn nói giờ kém thì phải +1 số giờ hiện tại lên và số phút sẽ tính bằng cách lấy 60 – số phút hiện tại.
Ví dụ: 3:49 – It’s eleven to four.
9:55 – It’s five to ten.
3. Trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh
A quarter past: Hơn 15 phút
4:15 – It’s (a) quarter past four.
7:15 – It’s (a) quarter past seven.
A quarter to: Kém 15 phút
1:45 – It’s (a) quarter to two.
11:45 – It’s (a) quarter to ten.
Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể dùng half past thay cho giờ + thirty
Ví dụ: 6:30 – It’s half past six.
10:30 – It’s half past ten.
4. Sử dụng A.M. và P.M. khi nói giờ trong tiếng Anh
Để phân biệt được rõ ràng các giờ giữa sáng và chiều, bạn có thể dùng hệ thống 24 giờ hoặc sử dụng hai kí hiệu A.M. (Ante Meridiem = Before midday) và P.M. (Post Meridiem = After midday) trong tiếng Anh.
Để đơn giản, bạn có thể hiểu rằng:
A.M.: Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 00:00 đến 12:00.
P.M.: Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12:00:01 đến 23:59:59.
Ví dụ: 15:18 – It’s fifteen eighteen/ It’s three eighteen p.m.
Khi thời gian là 12 giờ bạn có thể sử dụng: twelve o’clock, midday/ noon (giữa trưa) hoặc midnight (nửa đêm) tùy vào thời điểm.
5. Cách nói múi giờ trong giao tiếp hàng ngày
Mỗi quốc gia sẽ có một múi giờ khác nhau, thậm chí có một số quốc gia có nhiều múi giờ trong cùng một lãnh thổ. Chẳng hạn như: Nga, Mỹ, Canada, Úc, Mexico, Brazil, Indonesia, Kazakhstan, Chile , Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha,….
Lệch múi giờ trong tiếng Anh được gọi là Time zone difference. Để biết chính xác khoảng thời gian ở từng vị trí cụ thể, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu hỏi như:
What time is it there?
What’s time is it for you?
What time is it in + vị trí cụ thể? ( Ví dụ: What time is it in VietNam?)
6. Khác biệt của Anh – Anh và Anh – Mỹ khi nói về thời gian
Đối với người Mỹ, họ sẽ nói “ Quarter of four” để chỉ 3:45 và “Quarter after four” để nói 4:15.
Như vậy, ngoài “past” và “to” người Mỹ còn thường xuyên sử dụng “of” và “after” để nói về thời gian trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Bên cạnh đó, “till” và “to” cũng được sử dụng để nói về giờ tùy thuộc đó là giờ hơn hay giờ kém.
7. Một số cách ước lượng thời gian
Sử dụng “couple” hoặc “few”
Với một vài thời điểm như 5:56 hay 7:04, rất ít người bản xứ sẽ nói chính xác từng giây từng phút. Thay vào đó, họ sẽ nói khoảng thời gian ước lượng bằng cách sử dụng “couple” hoặc “few”.
Ví dụ: 5:56 = a couple minutes to six / a few minutes to six.
7:03 = a couple minutes past seven/ a few minutes past seven.
Sử dụng giới từ About/Around/Almost để nói về thời gian
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh có thể sử dụng những giới từ trên để ước lượng thời gian với ý nghĩa “tầm/khoảng…giờ” thay vì nói cụ thể thời gian.
Ví dụ: 5:12 p.m = About/Around five p.m
5:50 p.m = Almost six p.m
8. Mẫu câu trả lời khi bạn không rõ hiện tại là mấy giờ
Nếu trong tình huống bạn được hỏi giờ, nhưng không rõ về giờ thì có thể tham khảo các mẫu câu sau:
– Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh.
– My phone is out of battery. – Điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
– Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
1. Bây giờ là 6 giờ.A. It’s half past six B. It’s six o’clock C. It’s five o’clock2. Bây giờ là 7h45′A.It’s seven past three B. It’s seven past four C. It’s quarter to seven3. Bây giờ là 10h15′.A. It’s a quarter past ten B. It’s half past ten C. It’s a quarter to ten4. Bây giờ là 11h50′A. It’s ten past eleven B. It’s ten to twelve C. It’s ten past twelve5. Bây giờ là 1h30.A. It’s half past two B. It’s half past one C. It’s half past three
Đáp án:
B 2. A 3. C 4. C 5. B
Luyện tập nói giờ trong giao tiếp tiếng Anh
Ngoài việc tìm các tài liệu hay bài tập về cách nói về giờ trong tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak để cải thiện khả năng phát âm và phản xa của mình. Không chỉ có kho từ vựng và tình huống phong phú, ELSA còn giúp bạn phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ bằng công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền.
1. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh?
Có 2 cách nói giờ hơn trong tiếng Anh: Cách 1: Đọc giờ trước phút sau: It’s + giờ + phút Cách 2: Đọc phút trước giờ sau (dùng khi số phút < 30): It’s + phút + past + giờ
2. Giữa trưa tiếng Anh là gì?
Giữa trưa trong tiếng Anh là noon hoặc middayGiữa đêm/nửa đêm trong tiếng Anh là midnight
Tổng Hợp Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
4.7
(93.74%)
131
votes
1. Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi ” What time is it?”. Thông thường thì cách đọc giờ cũng khá đơn giản, ai cũng cảm thấy như rất quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn sai trong trả lời câu hỏi về giờ hơn và kém. Bài viết này sẽ đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất.
Cách đọc giờ hơn
Có 2 cách an có thể sử dụng để đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ + số phút
Ví dụ:
Cách 2: số phút + past + số giờ
Ví dụ:
* Lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, ta có thể sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
Cách đọc giờ kém
Ta đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước
Công thức: số phút + to + số giờ
Ví dụ:
Cách đọc giờ chẵn
Giờ chẵn có lẽ là dễ đọc nhất. Khi muốn nói giờ một cách chính xác, chúng ta sử dụng từ “o’clock” với mẫu câu:
It’s + number (số giờ) + o’clock
Ví dụ:
It’s 9 o’clock.
(Bây giờ là chín giờ.)
See you at 11 o’clock.
(Hẹn gặp bạn lúc mười một giờ.)
Trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã, có thể lược bỏ bớt đi từ “o’clock”.
Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém
Nhìn vào các cách đọc giờ trong tiếng Anh nêu trên, chúng ta có thể thấy thấy cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém là:
Số phút + giới từ + số giờ
Trong đó,.
Nếu đọc giờ hơn thì giới từ là past
Nếu đọc giờ kém thì giới từ là to.
Ví dụ:
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Để trả lời câu hỏi về giờ ngay bây giờ, ta sử dụng It is hoặc It’s.
Ví dụ:
Sử dụng cấu trúc At + time khi muốn nói về thời gian của một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
I go to school at 8 a.m.
(Tôi đi học lúc 8 giờ sáng.)
I go to the concert at 8 o’clock.
(Tôi đến buổi hòa nhạc vào lúc 8 giờ.)
Sử dụng các đại từ tân ngữ để trả lời câu hỏi về giờ.
Ví dụ:
It begins at ten o’clock.
(Nó bắt đầu vào lúc mười giờ.)
It ends at 8 p.m.
(Nó kết thúc vào lúc tám giờ tối.)
Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh
3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M
Khác với tiếng Việt, Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Vì vậy nên khi đọc giờ đúng, để tránh gây nhầm lẫn về thời gian cho người nghe,chúng ta phải thêm buổi sáng hoặc buổi tối theo sau số giờ.
Vậy làm thế nào để đọc được chính xác khoảng thời gian nào?
Cách đơn giản nhất là chúng ta dùng :a.m và p.m để phân biệt.
A.m: nói về giờ buổi sáng (từ tiếng Latin của “ante meridiem” –
trước buổi trưa
).
P.m: nói về giờ buổi tối (từ tiếng Latin của “post meridiem” –
sau buổi trưa
).
Ví dụ:
It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
4. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ tiếng Anh
Bên cạnh những cách đọc giờ tiếng Anh mà Step Up đã liệt kê thì vẫn còn một số cách đọc giờ khác bạn có thể lưu ý:
Khi giờ là phút 15 hơn, sử dụng: (a) quarter past
Ví dụ:
Khi giờ là phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to
Ví dụ:
Khi giờ là phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
5. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Ôn luyện lại kiến thức về cách đọc giờ trong tiếng Anh qua các bài tập sau.
1. Bây giờ là 11 giờ.A. It’s half past elevenB. It’s eleven o’clockC. It’s twelve o’clock2. Bây giờ là 4h45′A.It’s five past threeB. It’s five past fourC. It’s quarter to five3. Bây giờ là 11h15′.A. It’s a quarter past elevenB. It’s half past elevenC. It’s a quarter to eleven4. Bây giờ là 11h50′A. It’s ten past elevenB. It’s ten to twelveC. It’s ten past twelve5. Bây giờ là 4h30.A. It’s half past twoB. It’s half past threeC. It’s half past four
Đáp án:
B
A
C
C
B
Comments
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản
Đơn vị tiền tệ Trung Quốc
Tiền tệ chính thức ở Trung Quốc là 人民币 (Rén Mín Bì) – nhân dân tệ, viết tắt tiếng Anh là RMB. Trong giao dịch quốc tế theo mã ISO thì dùng ¥ – Yuan. Tuy nhiên, yuan cũng là cách gọi đơn vị tiền yen của Nhật Bản nên thế giới ghi nhận tiền Trung Quốc là China Yuan (CNY). Trước hết chúng ta cần biết học cách đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung. Đơn vị tiền tệ Trung Quốc bao gồm Đồng/Tệ (元) , Hào (角), Xu (分), trong đó 1元 = 10 角 = 100 分
元
Yuán
Đồng
trong khẩu ngữ dùng
块
/kuài/
角
Jiǎo
Hào
trong khẩu ngữ dùng
毛
/Máo/
分
Fēn
Xu
Số đếm tiếng Trung Quốc
Trước hết để biết cách đọc số tiền Tiếng Trung Quốc, các bạn phải biết đếm số bằng tiếng Trung trước.
* Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table
零
líng
0
一
yī
1
二
èr
2
三
sān
3
四
sì
4
五
wǔ
5
六
liù
6
七
qī
7
八
bā
8
九
jiǔ
9
十
shí
10
十一
shí yī
11
十二
shí èr
12
十三
shí sān
13
十四
shí sì
14
十五
shí wǔ
15
十六
shí liù
16
十七
shí qī
17
十八
shí bā
18
十
九
shí jiǔ
19
二十
èrshí
20
二十一
èrshíyī
21
三十
sān shí
30
四十
sì shí
40
五十
wǔ shí
50
六十
liù shí
60
七十
qī shí
70
八十
bā shí
80
九十
jiǔ shí
90
一百
yībăi
100
Quy tắc
cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc
● Số đếm trong tiếng Việt dùng đơn vị là Nghìn và Triệu, còn Tiếng Trung là Vạn và Trăm Triệu . Vì vậy phải lấy 万 (vạn),亿 (Trăm Triệu) làm cơ sở.
一万 = 10,000
一亿 = 100,000,000
● Cách đọc số tiền tiếng Trung Quốc giống hệt cách đọc số chỉ cần thêm đơn vị tiền tệ ở cuối câu
● Đối với những số tiền lẻ, bạn đọc phần nguyên trước, sau đó đọc phần lẻ sau:
¥25.5 : 二十五块五 /Èrshíwǔ kuài wǔ/
¥1.8 : 一块八 /Yīkuài bā/
¥0.8 : 八毛 / Bā máo/
Luyện tập
cách đọc số tiền trong tiếng Trung
¥38.6
三十八元六角
sānshíbā yuán liùjiǎo
Ba mươi tám tệ sáu hào
¥
191.79
一百九十一元七角九分
Yībǎi jiǔshíyī yuán qī jiǎo jiǔ fēn Một trăm chính mươi mốt tệ bảy hào chín xu
¥205
两百零五元
Liǎng bǎi líng wǔ yuán Hai trăm lẻ năm tệ
¥1000
一千元
yīqiān yuán một ngàn tệ
¥100000
十万元
shí wàn yuán mười vạn tệ
¥108768
十万八千七百六十八元
shí wàn bāqiān qībǎi liùshíbā yuán Mộ̣t trăm lẻ̉ tám ngàn bảy trăm sáu mươi tám tệ
¥100000000
一亿元
yī yì yuán một trăm triệu tệ
¥20000000000
两百亿元
liǎng bǎi yì yuán Hai mươi tỷ tệ
Từ vựng và câu dùng để hỏi giá, trả giá và thanh toán
多少钱
Duōshǎo qián
bao nhiêu tiền?
多少钱一斤?
duōshǎo qián yī jīn?
bao nhiêu tiền 1 cân? (1 cân = ½ kg)
一共多少钱?
Yīgòng duōshǎo qián?
Tổng cộng bao nhiêu tiền?
找钱
Zhǎoqián
Thối tiền
找你三十四块
zhǎo nǐ sānshísì kuài
Thối lại bạn 34 tệ
付款
Fùkuǎn
Tính tiền, thanh toán
Cách Đọc Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Ipa Đơn Giản 2022
Phát âm là kỹ năng quan trọng khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Nhưng làm sao để phát âm chuẩn? Bạn cần phải biết cách đọc phiên âm tiếng Anh quốc tế. TOPICA Native gửi tới bạn cách đọc 44 phiên âm IPA đơn giản, dễ nhớ và dễ ứng dụng.
Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu
Tổng hợp ứng dụng luyện phát âm tiếng anh hiệu quả không thể bỏ qua 2020
Chúng ta có tất cả 20 nguyên âm: /ɪ/; /i:/; /ʊ /; /u:/; /e /; /ə /; /ɜ:/; /ɒ /; /ɔ:/; /æ/; /ʌ /; /ɑ:/; /ɪə/; /ʊə/; /eə/; /eɪ/; /ɔɪ/; /aɪ/; /əʊ/; /aʊ/.
Khi phát âm các nguyên âm tiếng Anh này, dây thanh quản rung.
Từ âm /ɪə / – /aʊ/: Phải phát âm đủ cả 2 thành tố của âm, chuyển âm từ trái sang phải, âm đứng trước phát âm dài hơn âm đứng sau một chút.
Chúng ta có 24 phụ âm: / p /; / b /; / t /; /d /; /t∫/; /dʒ/; /k /; / g /; / f /; / v /; / ð /; / θ /; / s /; / z /; /∫ /; / ʒ /; /m/; /n/; / η /; / l /; /r /; /w/; / j /
Lưu ý:
-Đối với lưỡi:
-Đối với dây thanh:
Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Đọc đúng phiên âm tiếng Anh chuẩn không chỉ góp phần giúp bạn phát âm tốt mà còn giúp bạn viết chính tả chính xác hơn. Thậm chí kể cả đối với những từ chưa biết, một khi bạn nắm chắc kỹ năng này thì lúc nghe được người bản xứ phát âm, bạn cũng có thể viết khá chính xác từ ấy.
Để giúp ban luyện tập dễ dàng hơn, TOPICA Native xin gửi tặng bạn VIDEO hướng dẫn luyện tập 44 âm IPA:
Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh?
Bạn không biết bắt đầu từ đâu?
Bạn muốn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 3-6 tháng?
TOPICA Native cung cấp giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0.
Bạn đang xem bài viết Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Thông Dụng Nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!