Cập nhật thông tin chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P3) mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
な行
な
内輪差:
Là phần diện tích được sinh ra bởi sai lệch của chiều rộng góc cua của bánh sau và bánh trước khi ô tô rẽ.
に
ニーグリップ: Knee grip
Một động tác cơ bản về tư thế lái của các loại mô tô, với phần chân bên dưới đầu gối và gót chân để sát vào thùng xe, đồng thời giữ hướng mũi chân song song với thùng xe, giúp đầu gối bám ổn định và đùi trong ít bị căng hơn.
二段階右折: Rẽ phải theo hai bước
Để rẽ phải, phương tiện đi thẳng, dừng tại làn đường bên tay trái, đợi đèn tín hiệu để đi thẳng, về hướng rẽ phải ban đầu.
二段停止線: Vạch dừng hai đoạn
Đây là vạch dừng dùng cho loại xe bốn bánh và các xe máy có khả năng đi vào điểm mù phía trước xe bốn bánh dừng tại hai vạch kẻ phân chia khác nhau, để ngăn ngừa các tai nạn như va quệt.
日常点検: Bảo dưỡng hàng ngày
は行
は
パーキングエリア(PA): Khu vực đỗ xe tạm thời
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ do lái xe tốc độ cao trong một thời gian dài, sẽ có những khu vực trên đường cao tốc cho phép bạn dừng lại và nghỉ ngơi tạm thời.
パーキング・チケット: Vé đỗ xe
パーキング・メーター: Đồng hồ tính phí đỗ xe
ハイドロプレーニング現象(水膜現象): Hiện tượng bánh xe bị trượt trên mặt đường ướt mưa
発炎筒(非常信号用具): Gậy phát sáng
Được để gần chân của ghế hành khách và ghế lái, dùng trong các trường hợp khẩn cấp.
バックレスト: Vật tựa lưng , ghế ngả ra sau
パッシング: Nhấp nháy đèn pha
バッテリー: Pin, ắc quy
幅寄せ: Ép làn
番号標(ナンバープレート): Biển số xe
反応時間: Thời gian phản ứng
Thời gian phản ứng là thời gian người lái xe đạp phanh sau khi nhận thấy nguy hiểm và bắt đầu phanh, trung bình mất khoảng 1 giây.
ひ
被害者請求: Yêu cầu thanh toán của người bị hại
Trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông mà mức giải quyết giữa thủ phạm và nạn nhân không thỏa đáng, người bị hại có thể yêu cầu công ty bảo hiểm của người gây tai nạn bồi thường thiệt hại cho mình thay vì bồi thường thiệt hại cho người gây tai nạn.
非常点滅表示灯(ハザードランプ): Đèn cảnh báo nguy hiểm
Loại đèn bắt buộc được sử dụng khi đậu xe bên đường do hỏng xe hoặc khi xe buýt của trường dừng lại để học sinh lên và xuống.
非常電話: Điện thoại khẩn cấp
標識・標示: Biển báo/ Chỉ dẫn
標示板: Tấm biển báo
ふ
フェード現象
Hiện tượng xảy ra do sử dụng phanh liên tục trong khi điều khiển ô tô và xe máy, gây giảm hiệu quả của phanh.
付加点数: Điểm cộng dồn
Khi xảy ra tai nạn giao thông, số điểm vi phạm sẽ được cộng thêm từ 2 đến 20 điểm, tùy theo loại tai nạn, mức độ trách nhiệm và mức độ thương tật.
服装(運転に適した): Trang phục phù hợp khi lái xe
二人乗り: Chở được 2 người
普通自転車: Xe đạp thông thường
Xe đạp thông thường là xe đạp hai bánh, ba bánh có chiều dài từ 1,9 m trở xuống và chiều rộng từ 0,6m trở xuống, không có dụng cụ hỗ trợ dắt xe, xe phụ ngoài ghế lái và không được kéo theo xe khác.
普通自動二輪車: Xe hai bánh thông thường
Xe hai bánh có tổng dung tích động cơ từ 50cc đến 400cc trở xuống
普通免許: Giấy phép thông thường
踏切: Nơi giao nhau với đường sắt
武力攻撃: Tấn công vũ lực
ブレーキのかけかた: Cách sử dụng phanh
フロントピラー: Trụ cửa sổ trước của xe
へ
ベーパーロック現象: Hiện tượng khóa hơi
Nếu sử dụng phanh chân quá nhiều, thiết bị phanh sẽ quá nóng và hình thành bọt khí trong dầu phanh, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng, áp suất thủy lực không được truyền đủ khi đạp phanh và phanh sẽ không hoạt động.
ヘルメット(乗用車): Nón bảo hiểm
ほ
防衛的運転: Lái xe phòng vệ
Ngay cả khi bạn tuân thủ luật lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp phải tai nạn do người điều khiển phương tiện khác gây ra, vì vậy bạn nên lái xe theo hướng khó gây tai nạn, gọi là lái xe phòng vệ.
防眩ミラー: Gương chống chói
放置違反金: Phí phạt đỗ xe trái quy định
放置車両確認標章: Dấu logo xe đỗ trái quy định
放置駐車違反: Vi phạm đỗ xe trái quy định
法定速度: Vận tốc hợp pháp
Là vận tốc tối đa theo quy định của pháp luật và là vận tốc tối đa trên những con đường không có biển báo hoặc vạch chỉ định.
保管場所: Chỗ đỗ xe
Khi nhà không có sẵn chỗ đỗ xe, người sở hữu ô tô (không bao gồm xe máy) phải làm thủ tục đăng ký nơi giữ xe bên ngoài, trong phạm vi 2km tính từ nơi ở của mình.
保険(強制~・任意~): Bảo hiểm (Bắt buộc/Tự nguyện)
保険標章: Nhãn bảo hiểm
歩行者: Người đi bộ
保守管理(自動車の~): Quản lý bảo trì
Kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị và nguyên nhiên liệu như đèn, kính cửa sổ, pin, cần gạt nước,…. để xe hoạt động.
補助標識: Biển báo phụ
本線車道: Làn đường chính
ま行
ま
摩擦(~力・~係数): Ma sát
み
右側通行(左側通行の例外): Lưu thông bên phải
見きり発進: Vượt qua khi đèn đang chuyển đỏ hoặc xanh
ミニカー: Minicar/ Xe siêu nhỏ
Một loại xe thông thường có động cơ chính với tổng dung tích từ 50cc trở xuống và công suất định mức từ 0,60kw trở xuống.
む
無事故・無違反の特例: Ngoại lệ không vi phạm/không gây tai nạn:
– Trường hợp không gây tai nạn hoặc vi phạm trong một năm trở lên, số điểm vi phạm hoặc tai nạn trước đó sẽ không được cộng vào.
– Người không gây tai nạn từ 2 năm trở lên, trong trường hợp gây lỗi nhỏ (1-3 điểm), thì xét trong 3 tháng từ ngày đó, nếu không mắc thêm lỗi sẽ không bị cộng điểm lỗi nhỏ đó vào.
– Trường hợp người có tiền sử bị đình chỉ giấy phép lái xe, hoặc người chưa từng bị đình chỉ, nếu trong vòng hơn 1 năm mà không gây tai nạn hay vi phạm lỗi thì sẽ được xóa tiền sử về việc đình chỉ điều khiển phương tiện đó và xem như là 0 lần.
無断変速装置(CVT): Hộp số biến thiên vô cấp
Một thiết bị truyền lực bằng cách nối các puli ở phía động cơ và phía bánh xe bằng dây curoa, đồng thời thay đổi đường kính puly theo tốc độ động cơ để thực hiện chuyển số liên tục.
無免許運転: Lái xe không bằng giấy phép
無余地駐車: Đậu xe không tính phí
め
明順応: Thích nghi với ánh sáng
も
目視: Nhìn bằng mắt
や行
や
矢印信号: Đèn tín hiệu hình mũi tên
ゆ
有効期間: Thời hạn hiệu lực
優先通行帯: Khu vực giao thông ưu tiên
Là các làn đường ưu tiên dành cho các xe như xe buýt tuyến. Khi xe buýt đến gần, các phương tiện không phải xe đặc thù loại nhỏ, xe đạp và xe đặc thù loại nhỏ phải chuyển sang làn đường khác.
優先道路: Đường ưu tiên
優良運転者(~講習): Tài xế ưu tú
Người đã có giấy phép trên 5 năm và đáp ứng các điều kiện như không vi phạm bất kỳ lỗi nào trong thời hạn 5 năm trước khi thực hiện gia hạn.
よ
横切り: Vượt qua, băng ngang
横すべり: Trượt bánh
ら行
ろ
路肩: Lề đường
路線バス(~など): Xe chạy tuyến cố định
路側帯: Lề đường ( dành cho người đi bộ )
路面電車: Xe điện
わ行
わだち: Vết bánh xe
輪止め: Thiết bị chặn xe
割り込み: Sự gián đoạn, ngắt quãng
Theo: isenpai.jp
Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1)
あ行
あ
ICカード免許証: Giấy phép lái xe có chip IC
合図: Tín hiệu
アイドリングストップ: Chế độ tắt động cơ khi dừng xe (Idling Stop)
暗順応: Thích nghi với bóng tối
Khi di chuyển từ nơi sáng đến nơi tối, ban đầu bạn sẽ không thể nhìn thấy gì, sau đó mắt sẽ dần thích ứng và nhìn thấy xung quanh. Đây được gọi là sự thích nghi với bóng tối.
安全運転管理者: Quản lý lái xe an toàn.
Là người cung cấp kế hoạch hoạt động, nhật ký lái xe và hướng dẫn lái xe an toàn tại các cơ sở kinh doanh có số lượng xe ô tô nhất định.
安全確認: Chứng nhận an toàn
安全空間: Không gian an toàn
Khoảng trống trong xe giúp bạn có thể giữ an toàn cho bản thân khi gặp sự cố nguy hiểm lúc lái xe được gọi là không gian an toàn. Ngay cả khi bạn lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp tai nạn do người/xe khác gây ra. Không gian an toàn là cần thiết để ngăn ngừa những tai nạn như vậy.
安全地帯: Khu vực an toàn
Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, đặc biệt là dùng cho người đi bộ lên và xuống tàu, ở những chỗ này sẽ có biển báo. Xe ô tô đi qua phải dừng lại hoặc đi chậm tùy vào từng trường hợp.
案内標識: Biển chỉ dẫn
い
ETC(自動料金収受システム): Hệ thống thu phí tự động.
行き違い: Đi ngược chiều
一時停止(指定場所における~): Tạm dừng (tại vị trí được chỉ định)
一方通行: Đường một chiều
違反者講習: Khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm.
Trước đây, nếu là lần đầu phạm lỗi với số điểm vi phạm cộng dồn là 6 điểm thì hình phạt tương ứng là 30 ngày bị đình chỉ giấy phép, nhưng nếu bạn tham dự một khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm, việc đình chỉ sẽ không được thực hiện. Bạn cũng có thể chọn tham gia các dịch vụ cộng đồng như nội dung của khóa học.
インターチェンジ: Giao lộ cao tốc
う
右折: Rẽ phải
運転: Lái xe
運転禁止標章: Dấu logo cấm lái xe
Cảnh sát giao thông, tuần tra giao thông và bảo vệ bãi đậu xe có thể gắn dấu đỗ trái phép khi xác nhận rằng người lái xe không thể lái xe đi ngay lập tức mà đang đỗ trái phép tại địa điểm đó. Nếu bạn không đóng phạt trong vòng 30 ngày kể từ sau ngày nhận dấu dán này, Ủy ban An toàn Công cộng sẽ ban lệnh bắt buộc cho người sử dụng ô tô phải trả tiền phạt vi phạm đậu xe sai. Nếu nhận được lệnh nhắc nhở mà vẫn không trả phí phạt trong khoảng thời gian quy định, bạn có thể không được kiểm tra xe. Ngoài ra, những xe đã nhận lệnh thanh toán quá một số lần nhất định trong vòng 6 tháng sẽ bị cấm sử dụng trong vòng 3 tháng (lệnh hạn chế sử dụng) và gắn dấu cấm lái.
運転計画: Kế hoạch lái xe
Lập kế hoạch trước khi di chuyển, như thời gian đến, thời gian cần để di chuyển, mục đích chuyến đi,… để có thể tiết kiệm và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.
運転経歴証明書: Các bằng lái xe đã đạt
Bằng chứng về các loại bằng lái xe bạn đã đạt được nhưng đã hết hạn, bị thu hồi hoặc các loại giấy phép bạn đang có,…. Những giấy tờ này có thể cần thiết khi bạn có ý định lấy thêm giấy phép lái xe loại lớn hơn.
運転資格: Quy cách lái xe
Nếu không đủ các điều kiện, dù có bằng lái xe cỡ lớn bạn cũng không được lái xe.
21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
Điều kiện để xét bằng lái xe cỡ lớn trong lực lượng phòng vệ: Đã có bằng lái của xe cỡ lớn, trễ nhất là trước ngày 1/6/2019.
運転姿勢: Tư thế lái xe
運転適正検査: Kiểm tra sự phù hợp lái xe
Là phương pháp để người lái xe biết được tính cách và thói quen của họ. Đây là một loại bài kiểm tra tâm lý nhằm đo lường và phân loại những đặc điểm có khả năng ảnh hưởng đến việc lái xe một cách khoa học của các đối tượng.
運転免許(~のしくみ): Giấy phép lái xe
運転免許の受験資格: Điều kiện để thi giấy phép lái xe
– Giấy phép của các loại xe thông thường, xe đặc thù cỡ lớn, kéo xe, xe mô tô phân khối lớn: đủ 18 tuổi trở lên.
– Giấy phép của các loại xe mô tô thông thường, xe đặc thù cỡ nhỏ, xe gắn máy: đủ 16 tuổi trở lên.
– Giấy phép của xe cỡ lớn: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
– Giấy phép của xe cỡ trung: từ 20 tuổi trở nên và đã có bằng lái xe thông thường hoặc xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 2 năm trở lên.
– Giấy phép lái xe hạng hai: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
え
エアバック(~システム): Túi khí
ABS(アンチロック・ブレーキシステム): Hệ thống chống bó cứng phanh
エコドライブ: Eco drive
Các biện pháp giảm tác động xấu đến môi trường của việc lái xe như tắt động cơ khi tạm dừng, giảm thiểu việc khởi động đột ngột, tăng tốc đột ngột và phanh đột ngột,… Những hành động này có hiệu quả trong việc ngăn chặn carbon dioxide và khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.
エンジンブレーキ: Phanh động cơ
遠心力: Lực ly tâm
お
追い越し: Vượt (lách) qua xe đang chạy (mình phải đối hướng di chuyển của xe)
追い抜き: Chạy vượt qua mặt xe phía trước (nhưng ko thay đổi hướng di chuyển của xe mình)
応急用タイヤ(スペアタイヤ): Lốp khẩn cấp (lốp dự phòng)
横断(~禁止): Qua đường (Cấm qua đường)
横断歩道: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
大型自動車: Xe loại lớn
Xe bốn bánh có trọng lượng toàn bộ xe từ 11.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 6.500 kg trở lên và chở người từ 30 người trở lên.
大型自動二輪: Xe mô tô phân khối lớn
Xe mô tô có phân khối trên 400cc.
大型特殊自動車: Xe đặc thù loại lớn
大型二輪免許(AT限定の~): Giấy phép xe mô tô phân khối lớn
Chỉ được phép điều khiển xe mô tô có tổng dung tích từ 650cc trở xuống
大地震: Động đất lớn
オートマチック車: Ô tô tự động
オートマチック二輪車: Xe máy tự động
オーバーヒート: Nhiệt độ quá cao (Overheat)
か行
か
カーナビゲーション装置: Thiết bị dẫn đường trên xe
加害者請求: Yêu cầu thanh toán từ người gây tai nạn
Người gây tai nạn có thể yêu cầu công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm trong phạm vi mà nạn nhân đã được bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, yêu cầu bồi thường này sẽ hết hạn trong vòng ba năm kể từ khi số tiền bồi thường cho nạn nhân được chi trả.
過失相殺: Cấn trừ sơ suất
Tai nạn giao thông thường do cả hai bên gây ra chứ không chỉ một. Do đó, việc xác định số tiền thiệt hại mà bỏ qua sự sơ suất của người bị hại là không công bằng. Từ góc độ này, người gây tai nạn và nạn nhân phải chịu một mức cấn trừ sơ suất tùy theo mức độ sơ suất của họ.
加速車線: Làn đường tăng tốc
Làn đường giúp xe đi vào đường cao tốc một cách thuận lợi, đồng thời ngăn dòng phương tiện đang lưu thông trên đường cao tốc khỏi bị xáo trộn bằng cách cho phép xe tăng tốc vừa đủ trên đường cao tốc.
仮停止: Tạm đình chỉ
仮免許(~練習標識): Giấy phép tạm thời
過労運転: Lái xe quá sức
慣性(~カ): Quán tính (Lực quán tính)
き
危険運転致死傷罪: Lái xe nguy hiểm gây thương tích chết người
危険予測: Dự đoán mối nguy hiểm
基準点数: Mức điểm tham chiếu
Đây là tiêu chuẩn để xác định mức xử phạt hành chính dựa trên số điểm tích lũy trong ba năm qua, chẳng hạn như đình chỉ và hủy bỏ giấy phép lái xe.
規制速度: Tốc độ quy định
規制標示: Biển quy chế
Biển báo bao gồm các đường kẻ hoặc biểu tượng, ký tự,… được lắp đặt với mục đích tạo thuận lợi cho giao thông đường bộ theo các quy định và hướng dẫn để ngăn ngừa tai nạn giao thông.
規制標識: Biển hiệu quy định
Biển báo cấm các phương tiện giao thông nhất định hoặc quy định sẽ hoạt động theo các phương thức nhất định.
基礎点数: Mức điểm cơ bản
Là điểm cơ bản cho một hành vi vi phạm.
キックダウン: Kickdown
Nếu bạn đặt cần số ở vị trí D và nhấn hết chân ga trong khi lái xe, cần số sẽ tự động thay đổi và xe sẽ tăng tốc mạnh, điều này được gọi là Kickdown và được sử dụng trong các tình huống cần tăng tốc mạnh, chẳng hạn như khi đi vào làn đường cao tốc hoặc khi muốn vượt.
軌道敷(~内): Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
強化地域: Khu vực tăng cường
Khu vực được chỉ định là khu vực có thể xảy ra thảm họa động đất quy mô lớn theo Đạo luật đối phó với động đất quy mô lớn.
緊急地震速報: Cảnh báo động đất khẩn cấp
緊急自動車: Xe khẩn cấp
Các phương tiện được Ủy ban An toàn Công cộng chỉ định theo luật, như xe chữa cháy, xe cấp cứu, xe tuần tra,.. hay các loại xe của dịch vụ khẩn cấp có còi báo động và đèn cảnh báo màu đỏ.
緊急時の措置: Các biện pháp khẩn cấp
く
空走距離:
Khoảng cách mà xe đi được từ thời điểm người lái xe cảm thấy nguy hiểm đến khi đạp thắng xe và thắng xe thực sự hoạt động.
クラッチ・スタートシステム: Hệ thống khởi động ly hợp
クリープ現象: Hiện tượng trôi xe
Khi nổ máy và đặt cần số ở vị trí khác P hoặc N mà ô tô vẫn bắt đầu tự chuyển động,không cần nhấn bàn đạp ga.
け
警音器・警笛: Còi xe, còi cảnh báo
警戒宣言: Tuyên bố cảnh báo
Thông báo được đưa ra từ Thủ tướng Chính phủ, cảnh báo về nguy cơ xảy ra động đất quy mô lớn xảy ra trong vùng tăng cường và cần thực hiện khẩn cấp các biện pháp khẩn cấp phòng chống thiên tai động đất.
警戒標識: Biển báo cảnh báo
携行品・工具: Vật dụng mang theo
Người lái xe có nhiệm vụ rà soát, kiểm tra xem xe có trang bị các vật dụng cần thiết như đèn pin báo hiệu khẩn cấp, lốp dự phòng, dây tăng áp,…
軽車両: Phương tiện thô sơ, không có động cơ
Xe đạp, xe đẩy, xe trượt tuyết, xe bò,….
携帯電話: Điện thoại di động
警報機: Hệ thống báo động, Còi báo động
Một thiết bị báo động được sử dụng để cảnh báo người đi bộ và người điều khiển phương tiện qua đường biết rằng tàu đang đến gần.
経路の設計: Thiết kế tuyến đường
ゲート: Gate
Địa điểm thu phí trên các con đường có thu phí.
欠格期間: Thời gian bị truất giấy phép lái xe
Khoảng thời gian từ khi giấy phép bị hủy cho đến khi có được giấy phép mới.
けん引(~自動車): Xe kéo
Loại có kết cấu cho phép tách buồng lái ra khỏi toa hành khách hoặc khoang chở hàng phía sau.
検査(~標章・~証): Kiểm tra
検査対象外軽自動車: Xe hạng nhẹ miễn kiểm tra
Xe mô tô thông thường có tổng dung tích từ 250cc trở xuống và ô tô có bánh xích hoặc xe trượt tuyết có tổng dung tích từ 660cc trở xuống thì không phải kiểm tra xe.
減速車線: Làn đường giảm tốc
Làn đường nhằm giúp xe giảm tốc độ, rời khỏi làn đường chính của đường cao tốc.
原動機付自転車: Xe đạp điện, xe gắn máy
こ
光化学スモッグ: Sương mù, khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
交差点: Bùng binh, ngã tư
講習予備検査: Kiểm tra sơ bộ
Đây là bài kiểm tra bắt buộc đối với các tài xế trên 75 tuổi nhằm đo trí nhớ và khả năng phán đoán khi gia hạn bằng lái xe.
更新時講習: Khóa học về gia hạn bằng lái xe
高速睡眠現象: Trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục
高速自動車国道: Đường quốc lộ cao tốc
Là trục đường quan trọng nối các thành phố lớn trên toàn quốc, được thiết kế cho ô tô lưu thông với tốc độ cao.
高速道路: Đường cao tốc
後退: Chạy lùi, de xe
交通公害: Ô nhiễm giao thông
Ô nhiễm không khí, tiếng ồn và độ rung do giao thông đường bộ có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và môi trường sống.
交通事故: Tai nạn giao thông
交通巡視員: Tuần tra giao thông
交通反則通告制度: Hệ thống thông báo lỗi giao thông
こう配の急な坂: Sườn dốc
Đường dốc có độ dốc xấp xỉ 10% (6 độ) trở lên.
高齢運転者標章自動車: Xe đánh dấu tài xế người cao tuổi
高齢運転者標識(高齢者マーク): Dấu hiệu người cao tuổi lái xe
Dấu được quy định dán ở phía trước và phía sau xe ô tô, khi người từ 70 tuổi trở lên có bằng lái điều khiển xe ô tô.
高齢者講習: Khóa đào tạo dành cho người cao tuổi
Khóa học khi gia hạn giấy phép, người cao tuổi sẽ tìm hiểu về sự suy giảm chức năng thể chất do lão hóa đối với việc lái xe ô tô và được đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách lái xe an toàn.
小型特殊自動車: Xe đặc thù cỡ nhỏ
Các loại xe có kết cấu đặc biệt với tốc độ tối đa từ 15 km/h trở xuống, chiều dài từ 4,7 m trở xuống, chiều rộng từ 1,7 m trở xuống và chiều cao từ 2m trở xuống,…
小型二輪車: Xe mô tô phân khối nhỏ
Mô tô bình thường có động cơ chính với tổng dung tích xi lanh từ 125cc trở xuống và công suất định mức từ 100kw trở xuống.
故障時の措置: Các biện pháp khi gặp trục trặc
Nếu xe của bạn bị kẹt do tai nạn hoặc hỏng hóc trong khi lái xe, bạn phải cố gắng đảm bảo an toàn để ngăn ngừa tai nạn thứ cấp xảy ra.
故障車両の標章: Dấu logo xe bị hỏng
Chia Sẻ Kinh Nghiệm Thi Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Nhật Từ A
“Phía trước tay lái là sự sống” – vậy nên không dễ dàng gì để lấy bằng lái xe ô tô tại Nhật nếu bạn không học và thi nghiêm túc. Thế nhưng khó không có nghĩa là không thể, những kinh nghiệm thi bằng lái xe ô tô tại Nhật được chia sẻ ở bài viết này sẽ giúp bạn lấy được bằng lái dễ dàng hơn mà không phải “trầy vi tróc vẩy” và ném tiền qua cửa sổ vì thi đi thi lại nhiều lần.
Các loại bằng lái xe ô tô ở Nhật
Tuy nhiên, bạn cần lấy bằng lái tạm 仮免 trước rồi mới thi bằng lấy bằng chính thức – 本免 sau. Bạn lưu ý có thể chọn lấy bằng chỉ lái xe AT (xe số tự động) hoặc lấy bằng lái cả xe AT và MT (xe số sàn). Bằng lái AT có số buổi học ít hơn, phí thi thấp hơn và thi dễ hơn so với bằng lái MT.
Ba cách để lấy bằng lái xe ô tô ở Nhật
Nhiều người Việt khi mới sang Nhật thường băn khoăn liệu bằng lái xe Việt Nam có dùng được ở Nhật không? Câu trả lời là không. Tuy nhiên, nếu có bằng lái ô tô ở Việt Nam thì bạn có thể thi lấy bằng lái ô tô chính thức tại Nhật – 本免 mà có thể “nhảy cóc” qua giai đoạn lấy bằng lái tạm thời – 仮免.
Trong trường hợp này bạn chỉ cần đậu qua phần thi lý thuyết với 10 câu hỏi về luật giao thông và phần thi thực hành. Lệ phí thi lấy bằng lái xe ô tô ở Nhật khi đổi từ bằng lái xe ô tô Việt Nam mềm hơn, khoảng 3000 yên.
Điều kiện để học 合宿 là bạn cần có thời gian rảnh hoàn toàn trong 2-3 tuần vì bạn phải đến học và sinh hoạt tại một địa phương xa trung tâm trong suốt khoảng thời gian này.
Bạn sẽ học thi lấy bằng tạm thời – 仮免 trước rồi sau đó đến 運転センター để hoàn thành kỳ thi lý thuyết và thực hành, nếu đậu qua phần này bạn sẽ được cấp bằng chính thức -本免.
Đây là hình thức học được nhiều người đi làm lựa chọn nhất vì bạn có thể linh động chọn thời gian học theo khung thời gian rảnh. Tại đây, bạn sẽ được học theo quy trình chuẩn do Sở Công An quy định bao gồm tài liệu, số tiết học và nội dung học. Nếu chưa hoàn thành đủ tiết học thì bạn chưa được thi.
Điểm thuận lợi khi học tại 自動車教習所 là người chấm thi thực hành là thầy giáo dạy tại trường nên khả năng đậu sẽ cao hơn. Chi phí cho khóa học tại 自動車教習所 cao hơn các hình thức học khác, khoảng 25-30 man.
Kinh nghiệm thi bằng lái ô tô tạm thời 仮免 tại Nhật
Phần này sẽ chia sẻ kinh nghiệm học và thi lấy bằng lái tạm với hình thức học tại 自動車教習所. Để lấy bằng lái tạm thời, bạn cần thi lý thuyết và thực hành tại trường học.
Lý thuyết sẽ được học trong 3 buổi, mỗi buổi 4 tiếng và kèm một buổi thi thử 150 câu, thầy giáo sẽ chấm và sửa bài cho bạn.
Về cơ bản, thời gian lên lớp học chỉ đủ để thầy hướng dẫn bạn cách học, chia sẻ các vấn đề khó và điểm cần lưu ý cũng như giải đáp các thắc mắc của bạn. Để đậu phần thi lý thuyết này bạn cần tự thân vận động rất nhiều ngoài lớp học bằng các cách sau:
– Luyện thi trên máy tính qua 2 website:
– Luyện thi trên điện thoại qua app: tìm key 仮免, cài đặt vào máy và sử dụng.
– Cày đề bằng sách mondaishu, sách này được phát khi bạn đăng ký học.
THAM KHẢO : Tổng hợp kiến thức giao thông và những từ vựng giao thông cần biết tại Nhật
Một số lưu ý để thi lý thuyết bằng lái tạm thời – 仮免 thành công:
– Nên tra từ vựng và đọc trước bài ở nhà trước khi đến lớp. Vì bạn sẽ học chung với người Nhật nên tốc độ bài giảng đi rất nhanh, nếu không chuẩn bị trước bạn sẽ rơi vào tình trạng “vịt nghe sấm” không hiểu bài.
– Tự luyện thi bằng cách giải đề tại nhà. Bài thi lý thuyết trắc nghiệm đúng – sai gồm 50 câu, nếu bạn đúng trên 45 câu là đậu.
– Chọn lọc các câu hỏi tương tự, dễ gây nhầm và ghi nhớ. Chú ý những câu có các cụm từ: 内倫車, 追い越し、はみ追い越し、徐行、停止、歩行者、専用、優先
– Chú ý các câu có cụm cuối: も良い (cũng được), てならない (không nên ), なければならない (phải), てはいけない (cấm).
– Xem kỹ ý nghĩa các loại biển báo giao thông.
– Bài thi chính thức sẽ được thi trên giấy, nội dung có phiên âm hiragana.
Khi học thực hành sẽ có giáo viên ngồi ghế phụ ngay bên cạnh để hướng dẫn bạn. Phần này có 3 đường thi tất cả, vào ngày thi bạn sẽ biết đường nào và mình “thuộc về nhau”.
Hình ảnh của 3 đường thi như sau:
Những phần khó nhất của thực hành là kakunin – xi nhan – kakunin – ép lề – rẽ trái, S 字, クランク.
Một số lưu ý khi thi thực hành bằng lái tạm thời – 仮免, nếu vi phạm những lỗi sau sẽ bị trừ điểm nhiều:
– Dừng và xe trên dốc bị trượt bánh. Riêng lỗi này sẽ bị loại ngay lập tức nên bạn cần chú ý kỹ.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý lái xe sát lề trái, đi làn bên trái, dừng xe trước vạch dừng đúng cách, lái xe hình chữ Z và chữ S tốt.
Kinh nghiệm thi bằng lái ô tô chính thức 本免 tại Nhật
Để lấy bằng chính thức, bạn sẽ thi lý thuyết ở trung tâm cấp bằng lái tại Sở Cảnh Sát và thi thực hành tại trường học .
Thi lý thuyết bằng lái ô tô chính thức – 本免
Bài thi gồm 95 câu với tổng điểm là 100, thi trong 50 phút. Điều kiện đậu là kết quả bài thi trên 90 điểm. Cách tính điểm như sau:
Bạn cần phải đậu 2 lần thi thử trên 90 điểm mới được tham gia thi chính thức.
Một số lưu ý khi thi lý thuyết bằng lái 本免:
– Phải đúng hết 5 câu cuối mới có cửa đậu. Tìm và luyện nhiều bài tập tình huống cho phần này, trong trường hợp không biết làm thì những câu có cụm やや、ゆっくり、徐徐、そのまま、加速。。。通行した kết quả 90% thường là sai.
– Phần nội dung về 徐行しなければならない、一時停止しなければならない thường được ra đề, bạn nhớ chú ý ôn kỹ.
– Giống phần thi bằng lái tạm thời, bạn phải học kỹ ý nghĩa các biển báo vì bài thi thường có 10 câu phần này.
Có tất cả 6 đường thi tất cả, vào ngày thi bạn sẽ biết mình “lên thớt” ở đường nào. Hình ảnh của 2 trong 6 đường thi để bạn tham khảo như sau:
Bạn sẽ có 100 điểm lúc bắt đầu thi, khi kết thúc phần thi nếu vẫn còn trên 70 điểm sẽ đậu. Bạn phải đậu 1 lần thi lái trên đường mới được tham gia thi chính thức.
Để đậu phần thi thực hành, bạn cần lưu ý một số điều sau:
……
Học Bằng Lái Xe Oto Ở Nhật
Mình mới lấy xong bằng lái oto ở Nhật (thực ra là lấy được 1 tháng rồi 😄), nhận ra có nhiều thông tin hữu ích có thể chia sẻ với ai đó đang cũng có ý định học nên chờ gì nữa nhỉ viết bài này thôi.
↓↓↓ Ảnh khu vực học thực hành lái ở trong trường ↓↓↓
Đổi bằng lái
Nếu bạn có bằng lái quốc tế rồi ở Việt Nam chẳng hạn, tức là bạn có kỹ năng lái xe ok. Việc bạn cần làm là đến trung tâm bằng lái của địa phương mình ở (ví dụ ở Saitama thì đến 免許センター của Saitama) rồi dự thi để được cấp bằng. Kỳ thi này khó dễ ra sao, lệ phí thế nào mình không rõ. Trường hợp kiểu này hiếm nên cũng không có thông tin gì từ xung quanh.
Học tập trung (合宿)
Bạn sẽ phải đi đến 1 trường dạy lái(教習所)ở địa phương xa nơi mình ở, ăn ngủ sinh hoạt ở đó rồi học liên tục trong khoảng 14, 15 ngày. Học xong và đỗ thi tốt nghiệp của trường thì về trung tâm bằng lái của địa phương mình dự thi để lấy bằng.
Ưu điểm của cách này đầu tiên là rẻ, có chỗ ở bao tiền điện nước nữa mà chỉ khoảng 20 ~ 25 man. Ưu điểm thứ 2 là tập trung trong thời gian ngắn nên nhớ lý thuyết và quen xe dễ hơn học bình thường.
Nhược điểm duy nhất có lẽ là thời gian. Ai đang đi làm như mình chẳng hạn thì việc biến mất hơn 2 tuần là gần như bất khả thi.
→ Thích hợp với bạn nào sinh viên có kỳ nghỉ dài, hoặc bạn nào đi làm nhưng chuyển công ty chẳng hạn nên có thời gian trống đủ dài.
Học lái bình thường
Ưu điểm: sự linh hoạt, ai đi làm chỉ có nghỉ cuối tuần hoặc ai phải đi làm thêm chỉ nghỉ được vài ngày 1 tuần có thể đăng ký học và đến học tùy theo cảm hứng 😆
Nhược điểm: như bạn thấy rồi đó, đắt đỏ. Ngoài ra thì việc linh hoạt quá cũng thành tai hại với ai lười hay đi làm mệt quá không còn sức đi học. Kiến thức cũng khó nhớ hơn nếu như không chủ động ôn tập lại.
Cá nhân mình thì vì chuyển công ty nên có thời gian nghỉ đủ dài đi học tập trung, tuy nhiên lại vướng em bé không thể đi xa 2 tuần được. Cuối cùng phương án mình chọn là học ở trường gần nhà + plan cấp tốc. Tổng thời gian bắt đầu học đến tốt nghiệp là 3 tuần, tiền học thì vẫn đắt như bình thường ~ 35 man 😢
1. Làm thủ tục nhập trường
Các thứ cần thiết khi đến làm đăng ký học
住民票: không biết cái này là yêu cầu của riêng trường mình học hay không, phải nộp bản phiếu cư trú mà chỉ xuất thông tin người đi học. Chắc do privacy nên họ không muốn giữ thông tin cá nhân của các thành viên khác ở cùng nhà.
Tiền/thẻ credit: sẽ thanh toán luôn đó, cả hơn 30 man đó 😢
Buổi này lúc đầu mình tưởng chả có gì, nhưng không ngờ cũng mất kha khá thời gian. Ban đầu sẽ được giải thích và tư vấn chọn plan học. Sau đó làm kiểm tra thị lực, phân biệt màu sắc, hoạt động của tứ chi (bị bảo đứng lên ngồi xuống), chụp ảnh. Tiếp theo đóng tiền và được hướng dẫn về cách đặt lịch học sau này, thời gian trường làm việc, vị trí chỗ học lý thuyết, thực hành vân vân. Cuối cùng nhận bộ sách giáo khoa và ra về.
Vậy là con đường chinh phục bằng lái bắt đầu từ đây 😃
2. Học giai đoạn 1
Buổi đầu đi học bạn sẽ được trao cho cái 原簿(げんぼ) – giống như sổ học bạ. Nó rất rất quan trọng trong suốt thời gian học đến khi lấy được bằng.
Mỗi tiết học lý thuyết hay thực hành kết thúc thày giáo sẽ phải đóng dấu vào học bạ.
Ở bước cuối cùng đi đến trung tâm bằng lái dự thi, cảnh sát cũng sẽ căn cứ vào sổ học bạ này để xác định là bạn đã học & tốt nghiệp trường lái chưa rồi cho phép dự thi.
Nội dung học của giai đoạn 1 này gồm có 10 bài lý thuyết và 12h tập lái.
Tiết học lý thuyết khá là nghiêm túc, ví dụ ra khỏi lớp giữa chừng hay ngủ trong giờ sẽ bị coi là chưa dự trọn vẹn tiết học đó và không được đóng dấu, phải học lại. Giảng viên Nhật nói khá to rõ và hài hước là ấn tượng của mình. Các nội dung trong bài học quan trọng và khả năng cao xuất hiện trong thi cũng được giảng viên chú ý cho. Sẽ rất là dễ học nếu bạn tiếng Nhật tốt, không bị rào cản ngôn ngữ.
Tiết học thực hành thì hơi khác một chút. Học 1 – 1 với hướng dẫn viên, mỗi tiết hướng dẫn viên thường cầm lái trước làm mẫu rồi sau đó đổi chỗ cho bạn thực hành. Chính vì 1 – 1 nên sẽ hơi mệt nếu tiết học gặp hướng dẫn viên trái khoáy. Có người nhẹ nhàng từ tốn chỉ dẫn, có người ngược lại, đại ý là có sự “chênh lệch” khá rõ giữa mỗi người. Làm quen và thích nghi với cách chỉ dẫn của mỗi người là một lời khuyên của mình cho các bạn.
3. Thi lấy bằng tạm(仮免)
Bằng tạm mang ý nghĩa như sau, khẳng định mình đã học xong các luật giao thông và kỹ năng lái xe cơ bản, đủ điều kiện ra đường thực tế luyện tập lái. Do đó cần chú ý là nếu trượt không có bằng tạm, bạn sẽ không thể tiếp tục học sang phần thực hành của giai đoạn 2.
Bằng tạm thì có thể thi ở ngay trường mình học (không giống bằng thật phải đi đến trung tâm bằng lái). Bản chất nó là 1 mẩu giấy in thôi, sau khi đỗ thày giáo sẽ mang mẩu giấy đó đi xin dấu cảnh sát cho. 😅
Thi bằng tạm thì chỉ có thi lý thuyết, tuy nhiên điều kiện để dự thi được là bạn phải qua bài test 見極め – chính là tiết học thực hành thành cuối cùng. Tiết học đó hướng dẫn viên sẽ đánh giá xem kỹ năng lái bạn học được đủ yêu cầu hay chưa.
Đề thi có 50 câu trắc nghiệm làm trong 30p, tương ứng với 100 điểm, trên 90 điểm là đỗ. Nó không khó nên nếu ôn tập và nhớ lý thuyết tốt, bạn có thể làm vèo trong 15p và đỗ 98 điểm giống như mình. 😊
Nếu có gì phải lưu ý thì theo mình là các câu hỏi bẫy(仕掛け設問). Có nhiều kiểu bẫy, ví dụ như dùng biển báo hao hao giống nhau để lừa, hoặc bẫy ở các con số, nhưng loại bẫy phổ biến nhất là bẫy “từ keyword”.
Ví dụ như 2 câu sau 1. Ở ngã giao, khi định rẽ trái hay phải, cần phải bật đèn xi nhan ra hiệu ở 前後 30m 2. Ở ngã giao, khi định rẽ trái hay phải, cần phải bật đèn xi nhan ra hiệu ở 手前 30m
Thì câu 2 với từ 手前 mới là đúng chẳng hạn.
4. Học giai đoạn 2
Ở giai đoạn 2, sau khi đã quen với việc học ở giai đoạn 1 rồi thì gần như không có gì lạ lẫm nữa.
Điều duy nhất khó khăn hơn là việc luyện tập lái ở ngoài đường thật. Lý do nó khó khăn hơn thì có nhiều, có thể kể ra như sau:
khác trong trường lái chỉ có các xe oto khác thì đường thật phức tạp hơn nhiều, người đi bộ, xe đạp và rất nhiều oto.
đường thật các loại biển báo(標識)các vạch chỉ dẫn trên đường(標示)đa dạng và nhiều hơn nhiều. Bạn phải đọc và phản xạ với chúng trong lúc lái.
áp lực đến từ các xe khác. Xe oto với kích thước to lớn nên sự di chuyển của xe này ảnh hưởng trực tiếp đến các xe khác. Nếu đường giới hạn tốc độ 40km/h thì đi chậm hơn 40km/h sẽ bị thày thúc ngay. Ở nhật rất ngộ nghĩnh là việc đi với tốc độ bằng hoặc trên 1 chút giới hạn lại hoàn toàn bình thường. Sau này mình lái xe thực tế cg thấy như vậy, đường 40km/h thì mọi ng sẽ đi khoảng 45 km/h.
Một vài điểm đặc biệt nữa có thể kể đến như sau:
có tiết học sơ cứu thực hành với người nộm
có tiết học thực hành theo nhóm, thay nhau lái rồi sau đó trở về phòng và nhận xét lẫn nhau.
có giờ luyện tập lái đường cao tốc, bạn sẽ được trải nghiệm đi lên đường cao tốc thật và phóng với tốc độ 80 ~ 100 km/h.
Chắc các bạn cũng thấy rồi đó, trường lái dạy rất kỹ càng. Với 31h học thực hành trên xe, đảm bảo tốt nghiệp xong bạn hoàn toàn đủ khả năng lái ra ngoài thực tế luôn.
5. Thi tốt nghiệp
Sau khi hoàn thành hết các số giờ học theo quy định, trường sẽ nhắc bạn đăng ký thi tốt nghiệp. Chắc muốn tốt nghiệp sớm mà còn rảnh chỗ cho trường nhận học sinh mới 😃
Cách thức tính điểm thì hình dung là sẽ bị trừ điểm dần theo các lỗi mắc phải. Các lỗi nặng nhất có thể kể đến là bỏ qua đèn xanh đèn đỏ, không nhường đường cho người đi bộ ở nơi có vạch qua đường, không đánh cổ xác nhận bằng mắt các góc chết khi rẽ hay lùi xe vân vân.
Thi xong bài thi tốt nghiệp kết quả sẽ được công bố ngay sau buổi thi kết thúc. Nếu như chẳng may bị trượt, bạn phải học 1 tiết thực hành để bổ sung lại kiến thức trước khi có thể đăng ký thi lại. Còn khi đỗ xong rồi thì trường cấp giấy tốt nghiệp, soạn bộ hồ sơ cần thiết và giải thích chi tiết các bước lên trung tâm bằng lái dự thi lấy bằng thật.
6. Thi lấy bằng ở trung tâm bằng lái
Khoảng 8h30 đến trung tâm bằng lái, mua cái tem thay tiền mặt(収入印紙)để dán vào bộ hồ sơ dự thi
Sau đó thì vào xếp hàng đến 9h đợi họ mở quầy 受付 (nhớ vào đúng hàng xếp cho 外国人, vào hàng này lại đỡ đông hơn hàng bình thường nữa)
Ở quầy 受付 họ sẽ xem hồ sơ, hỏi muốn thi bằng ngôn ngữ gì (nhật, anh vân vân nhưng không có tiếng Việt)
Tiếp theo là đến kiểm tra thị lực rồi được hướng dẫn đi lên tầng 2 vào phòng thi. Có vài phòng nhưng vào phòng nào cũng được không sao cảCác bạn nhớ đi vệ sinh trước khi vào phòng, tại vì một khi vào phòng thi thì không được ra nữa
Sẽ phải đợi trong phòng thi khá lâu vì đến lúc đầy ắp thí sinh trong phòng thì họ mới cho bắt đầu thi. Hôm mình đi thì khoảng 10h30 bắt đầu thi, thi xong lại xuống tầng 1 đợi kết quả được thông báo qua màn hình
Một khi có kết quả rồi, không may mắn bị trượt thì bạn phải về nhà rồi lên thi lại hôm khác vì một hôm ở đây chỉ tổ chức thi 1 lần thôi. Nếu bạn đỗ rồi thì hãy đi ăn trưa thôi, tầng 1 có căng tin khá rẻ đồ ăn mình thấy cũng ngon.
Đến khoảng 13h sẽ được triệu tập lên lại đúng phòng đã thi để nghe hướng dẫn thủ tục cấp bằng. Rồi theo chỉ thị đi chụp ảnh, đi mua tem thay tiền mặt cho lệ phí cấp bằng vân vân
Xong xuôi tất cả, đợi rụng cả hàm thì tầm 15h một cô cảnh sát mang theo 1 vali “kiên cố” đựng bằng lái sẽ đến phát cho cả phòng thi. Cô gọi theo thứ tự và phát cho từng người một, được phát xong sẽ về luôn chứ không phải đợi cả phòng, may quá 😭
Cuối cùng
Update: bài viết về các dịch vụ thuê xe đã có ở đây Các Dịch Vụ Thuê Xe Ở Nhật
Bạn đang xem bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P3) trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!