Xem Nhiều 4/2023 #️ Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) # Top 5 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 4/2023 # Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) # Top 5 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

さ行

サービスエリア(SA): Điểm dừng chân trên đường cao tốc

災害対策基本法: Luật phòng chống thiên tai

最高速度: Tốc độ tối đa

最低速度: Tốc độ tối thiểu

坂道: Đường đèo, đường dốc

左折: Rẽ trái

左折可: Có thể rẽ trái

錯覚: Ảo giác

残存歩行者: Người qua đường kẹt lại

Là những người khi đèn dành cho người đi bộ chuyển đỏ mà họ vẫn chưa sang hết đường và kẹt lại giữa làn đường. 

シートベルト: Dây an toàn

死角: Điểm mù

時間制限駐車区間: Khu vực đỗ xe có giới hạn thời gian

事故証明書: Chứng nhận tai nạn

Tài liệu ghi chép đầy đủ về tai nạn giao thông, bao gồm ngày và giờ, địa điểm, tên và địa chỉ của các bên, loại xe, số xe, tên công ty hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm ô tô, số chứng nhận, loại tai nạn,… Là giấy tờ bắt buộc khi yêu cầu chi trả phí bảo hiểm ô tô và bảo hiểm tự nguyện.

時差式信号: Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu

指示標示: Biển báo chỉ dẫn 

Biển báo nhằm báo hiệu việc thực hiện một phương thức giao thông cụ thể hoặc thông báo một địa điểm nhất định.

指示標識: Biển báo chỉ dẫn

Biển báo nhằm mục đích quy định, cảnh báo nguy hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông bằng cách chỉ dẫn và hướng dẫn.

指定消防水利: Địa điểm cứu hỏa chỉ định

 Biển báo chỉ dẫn ao, bể chứa nước và những nơi có nước để chữa cháy

指定方向外進行禁止: Cấm đi các hướng khác

Biển báo quy định mũi tên trắng trên nền xanh, cấm xe đi theo hướng khác với hướng được chỉ ra bởi mũi tên trên bảng hiển thị.

自動車横断帯: Khu vực băng qua ở làn đường xe ô tô

Phần đường có biển báo chỉ dẫn là nơi cho xe đạp băng qua.

自動車道: Đường xe ô tô

自動車検査証: Giấy chứng nhận kiểm định ô tô

自動車専用道路: Đường dành riêng cho xe ô tô

Những con đường chỉ ô tô được đi để thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố và các vùng lân cận. Xe ô tô mini, mô tô nhỏ và xe máy không được phép đi vào. 

自動車損害賠償責任保険: Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ

視野: Tầm nhìn

車間距離: Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường

Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn giữa các xe là quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi phanh hoạt động và ô tô dừng lại. Ngoài ra, người ta thường cho rằng giá trị thay thế tốc độ với khoảng cách trên đường cao tốc (100m ở tốc độ 100km) là khoảng cách an toàn giữa các phương tiện. Trên đường thông thường, nếu bạn lái xe với tốc độ 60 km/h, khoảng cách bắt buộc là 45m. 

車検: Đăng kiểm, bảo dưỡng xe

車道: Đường xe chạy

車両総重量: Tổng trọng lượng của xe

車両通行帯: Làn đường xe lưu thông

車両の種類と略称: Loại và tên viết tắt của xe

車輪止め: Cố định xe, chặn lùi xe

Một trong những biện pháp chống đỗ xe trái phép: Lắp thiết bị cố định bánh xe cho những xe đậu trái phép ở những đoạn đường nhất định. Nếu thiết bị chặn bánh xe bị tự ý gỡ ra hoặc phá hủy, tài xế sẽ phải chịu phạt.

重大違反唆し等: Xúi giục vi phạm nghiêm trọng

Có hành vi dụ dỗ, tiếp tay cho người điều khiển xe ô tô vi phạm nghiêm trọng (say rượu, lái xe có phê thuốc, vi phạm nghĩa vụ cứu nạn, vi phạm chung từ điểm 6 trở lên).

酒気帯び運転: Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men

Với nồng độ cồn 0,15mg trong 1 lít khí thở ra hoặc 0,3g trở lên trong 1ml máu.

消音器(マフラー): Bộ giảm âm

Là một trong những phần của động cơ, có tác dụng làm giảm tiếng ồn (tiếng xả) khi xả khí thải ra bên ngoài.

衝撃力: Lực va đập

使用制限命令: Lệnh hạn chế sử dụng

乗車定員: Sức chứa trên xe

Số lượng hành khách tối đa, bao gồm cả tài xế. Trẻ em dưới 12 tuổi được coi là 2/3 nên 3 hành khách có thể ngồi trên 2 ghế, trừ ghế lái.

蒸発現象: Hiện tượng bốc hơi

Vào ban đêm, đèn chiếu từ hai xe chạy ngược chiều nhau sẽ khiến tài xế không nhìn thấy người đi bộ đang băng qua. Một hiện tượng xảy ra thường xuyên trên những con đường tối.

ショートカット走行: Đi đường tắt

徐行: Di chuyển tốc độ chậm

初心運転者: Người mới tập lái

初心運転者標識(初心者マーク): Dấu logo người mới tập lái

信号・信号機: Đèn tín hiệu

進行妨害: Tắc nghẽn làn đường di chuyển

進行方向別通行区分: Phân loại làn đường theo hướng di chuyển

Xe đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải tại nơi đường giao nhau phải đi tại đúng làn đường quy định được phân hướng sẵn. 

身体障害者標識(身体障害者マーク): Dấu logo người khuyết tật thể chất

進入禁止: Cấm đi vào 

進路変更: Chuyển làn đường

スクランブル交差点: Ngã tư có nhiều vạch đi bộ giao cắt nhau

Nơi giao nhau mà tất cả các đèn giao thông cho các phương tiện giao thông đều dừng lại để người đi bộ có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào trong giao lộ.

スタッドレスタイヤ: Lốp không săm 

スタンディングウェーブ現象: Hiện tượng sóng đứng

Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình sóng này xuất hiện, có nghĩa nhiệt độ của lốp đã bị tăng cao, áp suất và độ đàn hồi không phục hồi như cũ, có thể gây hỏng hoặc tăng nguy cơ nổ.

制動距離: Khoảng cách phanh

Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại.

整備不良車両: Xe bảo dưỡng kém

Xe không được trang bị tay lái, phanh hoặc các thiết bị khác, có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông hoặc phát ra khí độc hại hay tiếng ồn khi vận hành.

積載の制限: Giới hạn tải trọng

セパレート信号: Tín hiệu riêng

Tại một số khu vực, đèn giao thông luôn hiện đỏ, và sáng xanh hình các mũi tên chỉ hướng như rẽ phải, rẽ trái hoặc đi thẳng. 

セルモーター(~による移動): Động cơ khởi động

前照灯: Đèn pha

専用通行帯: Làn đường dành riêng

専用場所駐車標章(高齢運転者等標章): Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng

Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường , đồng thời là người trên 70 tuổi, người khuyết tật thể chất hay mang thai, có thể nộp đơn xin cấp Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng lên Ủy ban An toàn Công cộng. Khi đó, xe chỉ được phép đậu hoặc dừng trong phần cấm với biển báo “Chỉ dành cho xe chuyên dụng”. 

相対速度: Tốc độ tương đối

総排気量: Dung tích xi lanh của xe

側車付(~自動二輪車): Xe sidecar

た行

第一(二)種運転免許: Giấy phép lái xe hạng một (hai)

Giấy phép hạng một là giấy phép chung cần thiết để lái ô tô hoặc xe máy. Giấy phép hạng hai là giấy phép lái xe dành cho các loại xe chở khách như xe buýt, xe taxi hoặc lái xe kinh doanh.

代行運転自動車: Lái xe thay thế

Lái xe thay thế là dịch vụ hỗ trợ, lái xe thay khi chủ xe say xỉn hoặc có vấn đề về sức khỏe 

タイヤチェーン: Xích lốp

Sợi xích gắn vào bánh xe để chống trượt trên đường tuyết.

タイヤの交換方法: Cách thay lốp

タイヤのローテーション: Đảo vị trí lốp xe

Nếu lốp được sử dụng ở cùng một vị trí trong một thời gian dài, quá trình mài mòn ở bánh trước và bánh sau có thể khác nhau, không đồng đều giữa các bánh. Để ngăn chặn những điều này, việc “hoán đổi vị trí lốp xe” phải được thực hiện, giúp bánh xe mòn đều, lâu mòn lốp.

地球温暖化: Sự nóng lên toàn cầu

チャイルドシート: Ghế trẻ em  

チャイルドロック: Khóa trẻ em 

Một loại khóa ngăn trẻ tự ý mở cửa xe, mà gây nguy hiểm cho bản thân và người khác. 

チャレンジ講習: Lớp thử thách ngắn hạn

Đây là lớp học để xác nhận sự suy giảm các chức năng vật lý do lão hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc lái xe hay không. 

中央線: Dải phân cách làn đường

中型自動車: Xe bốn bánh cỡ trung

中型免許: Giới phép lái xe cỡ trung

駐車: Đỗ xe

駐車監視員: Bảo vệ, giám sát bãi đậu xe

聴覚障害者標識(聴覚障害者マーク): Dấu logo người khiếm thính

Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường bị suy giảm thính lực cả hai tai nên không nghe được tiếng còi 90 decibel ở cự ly 10m kể cả khi có máy trợ thính. 

通学通園バス: Xe buýt trường học

Là xe buýt chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên và trẻ em đi học, nhà trẻ, mẫu giáo.

通行を妨げない: Không cản trở di chuyển

Khi người đi bộ đang băng qua giao lộ có hoặc không có vạch kẻ dành cho người đi bộ, lái xe phải  nhường đường cho người đi bộ qua đường an toàn, giảm tốc độ hoặc dừng lại tạm thời.

ツーリング: Đi phượt bằng moto

定期検査: Kiểm tra định kỳ

定期点検: Kiểm tra định kỳ

停止位置・停止線: Vị trí dừng/ Vạch dừng

停止距離: Khoảng cách dừng

Khoảng cách từ điểm người lái xe quyết định thắng gấp đến khi ô tô dừng lại. 

停止処分者講習: Khóa học dành cho người bị đình chỉ bằng

停止表示機材: Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại

T字マーク・十字マーク: Dấu hình chữ T

Trên mặt đường có thể xuất hiện các dấu hiệu hình chữ T hoặc hình chữ thập, chủ yếu tại nơi giao nhau góc khuất của các khu dân cư, những dấu này báo hiệu địa điểm dễ xảy ra tai nạn như đụng xe, nơi trẻ con chơi đùa. 

停車: Dừng xe

ディスク・ホイール: Vành xe

適性検査(臨時~): Kiểm tra độ thích hợp)

手信号: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông

デフロスター: Hệ thống làm tan băng, bộ xông kính

デリニエータ: Delineator

Vật hình phản quang bên lề đường

転回(~禁止): Quay đầu

点数制度: Hệ thống điểm số

Đây là một hệ thống thể hiện số điểm quy định của từng hành vi vi phạm giao thông hoặc tai nạn giao thông của người lái xe, nếu tổng số điểm đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, giấy phép sẽ bị đình chỉ, thu hồi, hủy bỏ hoặc từ chối. 

道路: Đường bộ

道路外致死傷: 

Việc điều khiển phương tiện gây thương tích cho một người không chỉ giới hạn ở  “trên đường”, mà còn có thể xảy ra ở “ngoài đường” như khuôn viên nhà máy, bãi xe, cầu cảng,…

登録・届出(自動車の~): Đăng ký xe

道路交通法: Luật giao thông đường bộ

特定違反行為: Hành vi vi phạm nghiêm trọng, nguy hiểm

特定後写鏡(ワイドミラー): Kính chiếu hậu bản rộng đặc thù cho người khiếm thính 

特定中型: Xe cỡ trung đặc thù

Là loại xe hạng trung có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 8.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 5.000 kg và chở người từ 11 người trở lên.

特定の場合: Trường hợp đặc biệt

登坂車線: Đường dành cho xe đi chậm, chở vật nặng

取消処分者講習: Khóa học dành cho người bị hủy bằng lái xe

Là khóa học bắt buộc dành cho người bị hủy giấy phép lái xe, …. Chứng chỉ hoàn thành khóa học có giá trị trong vòng một năm

トロリーバス: Xe buýt điện bánh hơi

トンネル: Đường hầm ngầm 

Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P3)

な行

内輪差:

Là phần diện tích được sinh ra bởi sai lệch của chiều rộng góc cua của bánh sau và bánh trước khi ô tô rẽ. 

ニーグリップ: Knee grip

Một động tác cơ bản về tư thế lái của các loại mô tô, với phần chân bên dưới đầu gối và gót chân để sát vào thùng xe, đồng thời giữ hướng mũi chân song song với thùng xe, giúp đầu gối bám ổn định và đùi trong ít bị căng hơn.

二段階右折: Rẽ phải theo hai bước

Để rẽ phải, phương tiện đi thẳng, dừng tại làn đường bên tay trái, đợi đèn tín hiệu để đi thẳng, về hướng rẽ phải ban đầu. 

二段停止線: Vạch dừng hai đoạn

Đây là vạch dừng dùng cho loại xe bốn bánh và các xe máy có khả năng đi vào điểm mù phía trước xe bốn bánh dừng tại hai vạch kẻ phân chia khác nhau, để ngăn ngừa các tai nạn như va quệt. 

日常点検: Bảo dưỡng hàng ngày

は行

パーキングエリア(PA): Khu vực đỗ xe tạm thời

Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ do lái xe tốc độ cao trong một thời gian dài, sẽ có những khu vực trên đường cao tốc cho phép bạn dừng lại và nghỉ ngơi tạm thời. 

パーキング・チケット: Vé đỗ xe

パーキング・メーター: Đồng hồ tính phí đỗ xe

ハイドロプレーニング現象(水膜現象): Hiện tượng bánh xe bị trượt trên mặt đường ướt mưa

発炎筒(非常信号用具): Gậy phát sáng

Được để gần chân của ghế hành khách và ghế lái, dùng trong các trường hợp khẩn cấp.

バックレスト: Vật tựa lưng , ghế ngả ra sau

パッシング: Nhấp nháy đèn pha

バッテリー: Pin, ắc quy

幅寄せ: Ép làn

番号標(ナンバープレート): Biển số xe

反応時間: Thời gian phản ứng

Thời gian phản ứng là thời gian người lái xe đạp phanh sau khi nhận thấy nguy hiểm và bắt đầu phanh, trung bình mất khoảng 1 giây.

被害者請求: Yêu cầu thanh toán của người bị hại 

Trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông mà mức giải quyết giữa thủ phạm và nạn nhân không thỏa đáng, người bị hại có thể yêu cầu công ty bảo hiểm của người gây tai nạn bồi thường thiệt hại cho mình thay vì bồi thường thiệt hại cho người gây tai nạn. 

非常点滅表示灯(ハザードランプ): Đèn cảnh báo nguy hiểm 

Loại đèn bắt buộc được sử dụng khi đậu xe bên đường do hỏng xe hoặc khi xe buýt của trường dừng lại để học sinh lên và xuống.

非常電話: Điện thoại khẩn cấp

標識・標示: Biển báo/ Chỉ dẫn

標示板: Tấm biển báo

フェード現象

Hiện tượng xảy ra do sử dụng phanh liên tục trong khi điều khiển ô tô và xe máy, gây giảm hiệu quả của phanh. 

付加点数: Điểm cộng dồn 

Khi xảy ra tai nạn giao thông, số điểm vi phạm sẽ được cộng thêm từ 2 đến 20 điểm, tùy theo loại tai nạn, mức độ trách nhiệm và mức độ thương tật.

服装(運転に適した): Trang phục phù hợp khi lái xe

二人乗り: Chở được 2 người

普通自転車: Xe đạp thông thường

Xe đạp thông thường là xe đạp hai bánh, ba bánh có chiều dài từ 1,9 m trở xuống và chiều rộng từ 0,6m trở xuống, không có dụng cụ hỗ trợ dắt xe, xe phụ ngoài ghế lái và không được kéo theo xe khác.

普通自動二輪車: Xe hai bánh thông thường

Xe hai bánh có tổng dung tích động cơ từ 50cc đến 400cc trở xuống 

普通免許: Giấy phép thông thường

踏切: Nơi giao nhau với đường sắt

武力攻撃: Tấn công vũ lực

ブレーキのかけかた: Cách sử dụng phanh

フロントピラー: Trụ cửa sổ trước của xe

ベーパーロック現象: Hiện tượng khóa hơi

Nếu sử dụng phanh chân quá nhiều, thiết bị phanh sẽ quá nóng và hình thành bọt khí trong dầu phanh, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng, áp suất thủy lực không được truyền đủ khi đạp phanh và phanh sẽ không hoạt động.

ヘルメット(乗用車): Nón bảo hiểm

防衛的運転: Lái xe phòng vệ

Ngay cả khi bạn tuân thủ luật lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp phải tai nạn do người điều khiển phương tiện khác gây ra, vì vậy bạn nên lái xe theo hướng khó gây tai nạn, gọi là lái xe phòng vệ. 

防眩ミラー: Gương chống chói

放置違反金: Phí phạt đỗ xe trái quy định

放置車両確認標章: Dấu logo xe đỗ trái quy định

放置駐車違反: Vi phạm đỗ xe trái quy định

法定速度: Vận tốc hợp pháp

Là vận tốc tối đa theo quy định của pháp luật và là vận tốc tối đa trên những con đường không có biển báo hoặc vạch chỉ định.

保管場所: Chỗ đỗ xe

Khi nhà không có sẵn chỗ đỗ xe, người sở hữu ô tô (không bao gồm xe máy) phải làm thủ tục đăng ký nơi giữ xe bên ngoài, trong phạm vi 2km tính từ nơi ở của mình. 

保険(強制~・任意~): Bảo hiểm (Bắt buộc/Tự nguyện)

保険標章: Nhãn bảo hiểm

歩行者: Người đi bộ

保守管理(自動車の~): Quản lý bảo trì

Kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị và nguyên nhiên liệu như đèn, kính cửa sổ, pin, cần gạt nước,…. để xe hoạt động.

補助標識: Biển báo phụ

本線車道: Làn đường chính

ま行

摩擦(~力・~係数): Ma sát

右側通行(左側通行の例外): Lưu thông bên phải

見きり発進: Vượt qua khi đèn đang chuyển đỏ hoặc xanh

ミニカー: Minicar/ Xe siêu nhỏ

Một loại xe thông thường có động cơ chính với tổng dung tích từ 50cc trở xuống và công suất định mức từ 0,60kw trở xuống.

無事故・無違反の特例: Ngoại lệ không vi phạm/không gây tai nạn:

– Trường hợp không gây tai nạn hoặc vi phạm trong một năm trở lên, số điểm vi phạm hoặc tai nạn trước đó sẽ không được cộng vào.

– Người không gây tai nạn từ 2 năm trở lên, trong trường hợp gây lỗi nhỏ (1-3 điểm), thì xét trong 3 tháng từ ngày đó, nếu không mắc thêm lỗi sẽ không bị cộng điểm lỗi nhỏ đó vào. 

– Trường hợp người có tiền sử bị đình chỉ giấy  phép lái xe, hoặc người chưa từng bị đình chỉ, nếu trong vòng hơn 1 năm mà không gây tai nạn hay vi phạm lỗi thì sẽ được xóa tiền sử về việc đình chỉ điều khiển phương tiện đó và xem như là 0 lần. 

無断変速装置(CVT): Hộp số biến thiên vô cấp

Một thiết bị truyền lực bằng cách nối các puli ở phía động cơ và phía bánh xe bằng dây curoa, đồng thời thay đổi đường kính puly theo tốc độ động cơ để thực hiện chuyển số liên tục. 

無免許運転: Lái xe không bằng giấy phép

無余地駐車: Đậu xe không tính phí

明順応: Thích nghi với ánh sáng

目視: Nhìn bằng mắt 

や行

矢印信号: Đèn tín hiệu hình mũi tên

有効期間: Thời hạn hiệu lực

優先通行帯: Khu vực giao thông ưu tiên

Là các làn đường ưu tiên dành cho các xe như xe buýt tuyến. Khi xe buýt đến gần, các phương tiện không phải xe đặc thù loại nhỏ, xe đạp và xe đặc thù loại nhỏ phải chuyển sang làn đường khác.

優先道路: Đường ưu tiên

優良運転者(~講習): Tài xế ưu tú

Người đã có giấy phép trên 5 năm và đáp ứng các điều kiện như không vi phạm bất kỳ lỗi nào trong thời hạn 5 năm trước khi thực hiện gia hạn.

横切り: Vượt qua, băng ngang

横すべり: Trượt bánh

ら行

路肩: Lề đường

路線バス(~など): Xe chạy tuyến cố định

路側帯:  Lề đường ( dành cho người đi bộ )

路面電車: Xe điện

わ行

わだち: Vết bánh xe

輪止め: Thiết bị chặn xe

割り込み: Sự gián đoạn, ngắt quãng

Theo: isenpai.jp

Chia Sẻ Kinh Nghiệm Thi Bằng Lái Xe Ô Tô Tại Nhật Từ A

“Phía trước tay lái là sự sống” – vậy nên không dễ dàng gì để lấy bằng lái xe ô tô tại Nhật nếu bạn không học và thi nghiêm túc. Thế nhưng khó không có nghĩa là không thể, những kinh nghiệm thi bằng lái xe ô tô tại Nhật được chia sẻ ở bài viết này sẽ giúp bạn lấy được bằng lái dễ dàng hơn mà không phải “trầy vi tróc vẩy” và ném tiền qua cửa sổ vì thi đi thi lại nhiều lần.

Các loại bằng lái xe ô tô ở Nhật

Tuy nhiên, bạn cần lấy bằng lái tạm 仮免 trước rồi mới thi bằng lấy bằng chính thức – 本免 sau. Bạn lưu ý có thể chọn lấy bằng chỉ lái xe AT (xe số tự động) hoặc lấy bằng lái cả xe AT và MT (xe số sàn). Bằng lái AT có số buổi học ít hơn, phí thi thấp hơn và thi dễ hơn so với bằng lái MT.

Ba cách để lấy bằng lái xe ô tô ở Nhật

Nhiều người Việt khi mới sang Nhật thường băn khoăn liệu bằng lái xe Việt Nam có dùng được ở Nhật không? Câu trả lời là không. Tuy nhiên, nếu có bằng lái ô tô ở Việt Nam thì bạn có thể thi lấy bằng lái ô tô chính thức tại Nhật – 本免 mà có thể “nhảy cóc” qua giai đoạn lấy bằng lái tạm thời – 仮免.

Trong trường hợp này bạn chỉ cần đậu qua phần thi lý thuyết với 10 câu hỏi về luật giao thông và phần thi thực hành. Lệ phí thi lấy bằng lái xe ô tô ở Nhật khi đổi từ bằng lái xe ô tô Việt Nam mềm hơn, khoảng 3000 yên.

Điều kiện để học 合宿 là bạn cần có thời gian rảnh hoàn toàn trong 2-3 tuần vì bạn phải đến học và sinh hoạt tại một địa phương xa trung tâm trong suốt khoảng thời gian này.

Bạn sẽ học thi lấy bằng tạm thời – 仮免 trước rồi sau đó đến 運転センター để hoàn thành kỳ thi lý thuyết và thực hành, nếu đậu qua phần này bạn sẽ được cấp bằng chính thức -本免.

Đây là hình thức học được nhiều người đi làm lựa chọn nhất vì bạn có thể linh động chọn thời gian học theo khung thời gian rảnh. Tại đây, bạn sẽ được học theo quy trình chuẩn do Sở Công An quy định bao gồm tài liệu, số tiết học và nội dung học. Nếu chưa hoàn thành đủ tiết học thì bạn chưa được thi.

Điểm thuận lợi khi học tại 自動車教習所 là người chấm thi thực hành là thầy giáo dạy tại trường nên khả năng đậu sẽ cao hơn. Chi phí cho khóa học tại 自動車教習所 cao hơn các hình thức học khác, khoảng 25-30 man.

Kinh nghiệm thi bằng lái ô tô tạm thời 仮免 tại Nhật

Phần này sẽ chia sẻ kinh nghiệm học và thi lấy bằng lái tạm với hình thức học tại 自動車教習所. Để lấy bằng lái tạm thời, bạn cần thi lý thuyết và thực hành tại trường học.

Lý thuyết sẽ được học trong 3 buổi, mỗi buổi 4 tiếng và kèm một buổi thi thử 150 câu, thầy giáo sẽ chấm và sửa bài cho bạn.

Về cơ bản, thời gian lên lớp học chỉ đủ để thầy hướng dẫn bạn cách học, chia sẻ các vấn đề khó và điểm cần lưu ý cũng như giải đáp các thắc mắc của bạn. Để đậu phần thi lý thuyết này bạn cần tự thân vận động rất nhiều ngoài lớp học bằng các cách sau:

– Luyện thi trên máy tính qua 2 website:

– Luyện thi trên điện thoại qua app: tìm key 仮免, cài đặt vào máy và sử dụng.

– Cày đề bằng sách mondaishu, sách này được phát khi bạn đăng ký học.

THAM KHẢO : Tổng hợp kiến thức giao thông và những từ vựng giao thông cần biết tại Nhật

Một số lưu ý để thi lý thuyết bằng lái tạm thời – 仮免 thành công:

– Nên tra từ vựng và đọc trước bài ở nhà trước khi đến lớp. Vì bạn sẽ học chung với người Nhật nên tốc độ bài giảng đi rất nhanh, nếu không chuẩn bị trước bạn sẽ rơi vào tình trạng “vịt nghe sấm” không hiểu bài.

– Tự luyện thi bằng cách giải đề tại nhà. Bài thi lý thuyết trắc nghiệm đúng – sai gồm 50 câu, nếu bạn đúng trên 45 câu là đậu.

– Chọn lọc các câu hỏi tương tự, dễ gây nhầm và ghi nhớ. Chú ý những câu có các cụm từ: 内倫車, 追い越し、はみ追い越し、徐行、停止、歩行者、専用、優先

– Chú ý các câu có cụm cuối: も良い (cũng được), てならない (không nên ), なければならない (phải), てはいけない (cấm).

– Xem kỹ ý nghĩa các loại biển báo giao thông.

– Bài thi chính thức sẽ được thi trên giấy, nội dung có phiên âm hiragana.

Khi học thực hành sẽ có giáo viên ngồi ghế phụ ngay bên cạnh để hướng dẫn bạn. Phần này có 3 đường thi tất cả, vào ngày thi bạn sẽ biết đường nào và mình “thuộc về nhau”.

Hình ảnh của 3 đường thi như sau:

Những phần khó nhất của thực hành là kakunin – xi nhan – kakunin – ép lề – rẽ trái, S 字, クランク.

Một số lưu ý khi thi thực hành bằng lái tạm thời – 仮免, nếu vi phạm những lỗi sau sẽ bị trừ điểm nhiều:

– Dừng và xe trên dốc bị trượt bánh. Riêng lỗi này sẽ bị loại ngay lập tức nên bạn cần chú ý kỹ.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý lái xe sát lề trái, đi làn bên trái, dừng xe trước vạch dừng đúng cách, lái xe hình chữ Z và chữ S tốt.

Kinh nghiệm thi bằng lái ô tô chính thức 本免 tại Nhật

Để lấy bằng chính thức, bạn sẽ thi lý thuyết ở trung tâm cấp bằng lái tại Sở Cảnh Sát và thi thực hành tại trường học .

Thi lý thuyết bằng lái ô tô chính thức – 本免

Bài thi gồm 95 câu với tổng điểm là 100, thi trong 50 phút. Điều kiện đậu là kết quả bài thi trên 90 điểm. Cách tính điểm như sau:

Bạn cần phải đậu 2 lần thi thử trên 90 điểm mới được tham gia thi chính thức.

Một số lưu ý khi thi lý thuyết bằng lái 本免:

– Phải đúng hết 5 câu cuối mới có cửa đậu. Tìm và luyện nhiều bài tập tình huống cho phần này, trong trường hợp không biết làm thì những câu có cụm やや、ゆっくり、徐徐、そのまま、加速。。。通行した kết quả 90% thường là sai.

– Phần nội dung về 徐行しなければならない、一時停止しなければならない thường được ra đề, bạn nhớ chú ý ôn kỹ.

– Giống phần thi bằng lái tạm thời, bạn phải học kỹ ý nghĩa các biển báo vì bài thi thường có 10 câu phần này.

Có tất cả 6 đường thi tất cả, vào ngày thi bạn sẽ biết mình “lên thớt” ở đường nào. Hình ảnh của 2 trong 6 đường thi để bạn tham khảo như sau:

Bạn sẽ có 100 điểm lúc bắt đầu thi, khi kết thúc phần thi nếu vẫn còn trên 70 điểm sẽ đậu. Bạn phải đậu 1 lần thi lái trên đường mới được tham gia thi chính thức.

Để đậu phần thi thực hành, bạn cần lưu ý một số điều sau:

……

Học Bằng Lái Xe Oto Ở Nhật

Mình mới lấy xong bằng lái oto ở Nhật (thực ra là lấy được 1 tháng rồi 😄), nhận ra có nhiều thông tin hữu ích có thể chia sẻ với ai đó đang cũng có ý định học nên chờ gì nữa nhỉ viết bài này thôi.

↓↓↓ Ảnh khu vực học thực hành lái ở trong trường ↓↓↓

Đổi bằng lái

Nếu bạn có bằng lái quốc tế rồi ở Việt Nam chẳng hạn, tức là bạn có kỹ năng lái xe ok. Việc bạn cần làm là đến trung tâm bằng lái của địa phương mình ở (ví dụ ở Saitama thì đến 免許センター của Saitama) rồi dự thi để được cấp bằng. Kỳ thi này khó dễ ra sao, lệ phí thế nào mình không rõ. Trường hợp kiểu này hiếm nên cũng không có thông tin gì từ xung quanh.

Học tập trung (合宿)

Bạn sẽ phải đi đến 1 trường dạy lái(教習所)ở địa phương xa nơi mình ở, ăn ngủ sinh hoạt ở đó rồi học liên tục trong khoảng 14, 15 ngày. Học xong và đỗ thi tốt nghiệp của trường thì về trung tâm bằng lái của địa phương mình dự thi để lấy bằng.

Ưu điểm của cách này đầu tiên là rẻ, có chỗ ở bao tiền điện nước nữa mà chỉ khoảng 20 ~ 25 man. Ưu điểm thứ 2 là tập trung trong thời gian ngắn nên nhớ lý thuyết và quen xe dễ hơn học bình thường.

Nhược điểm duy nhất có lẽ là thời gian. Ai đang đi làm như mình chẳng hạn thì việc biến mất hơn 2 tuần là gần như bất khả thi.

→ Thích hợp với bạn nào sinh viên có kỳ nghỉ dài, hoặc bạn nào đi làm nhưng chuyển công ty chẳng hạn nên có thời gian trống đủ dài.

Học lái bình thường

Ưu điểm: sự linh hoạt, ai đi làm chỉ có nghỉ cuối tuần hoặc ai phải đi làm thêm chỉ nghỉ được vài ngày 1 tuần có thể đăng ký học và đến học tùy theo cảm hứng 😆

Nhược điểm: như bạn thấy rồi đó, đắt đỏ. Ngoài ra thì việc linh hoạt quá cũng thành tai hại với ai lười hay đi làm mệt quá không còn sức đi học. Kiến thức cũng khó nhớ hơn nếu như không chủ động ôn tập lại.

Cá nhân mình thì vì chuyển công ty nên có thời gian nghỉ đủ dài đi học tập trung, tuy nhiên lại vướng em bé không thể đi xa 2 tuần được. Cuối cùng phương án mình chọn là học ở trường gần nhà + plan cấp tốc. Tổng thời gian bắt đầu học đến tốt nghiệp là 3 tuần, tiền học thì vẫn đắt như bình thường ~ 35 man 😢

1. Làm thủ tục nhập trường

Các thứ cần thiết khi đến làm đăng ký học

住民票: không biết cái này là yêu cầu của riêng trường mình học hay không, phải nộp bản phiếu cư trú mà chỉ xuất thông tin người đi học. Chắc do privacy nên họ không muốn giữ thông tin cá nhân của các thành viên khác ở cùng nhà.

Tiền/thẻ credit: sẽ thanh toán luôn đó, cả hơn 30 man đó 😢

Buổi này lúc đầu mình tưởng chả có gì, nhưng không ngờ cũng mất kha khá thời gian. Ban đầu sẽ được giải thích và tư vấn chọn plan học. Sau đó làm kiểm tra thị lực, phân biệt màu sắc, hoạt động của tứ chi (bị bảo đứng lên ngồi xuống), chụp ảnh. Tiếp theo đóng tiền và được hướng dẫn về cách đặt lịch học sau này, thời gian trường làm việc, vị trí chỗ học lý thuyết, thực hành vân vân. Cuối cùng nhận bộ sách giáo khoa và ra về.

Vậy là con đường chinh phục bằng lái bắt đầu từ đây 😃

2. Học giai đoạn 1

Buổi đầu đi học bạn sẽ được trao cho cái 原簿(げんぼ) – giống như sổ học bạ. Nó rất rất quan trọng trong suốt thời gian học đến khi lấy được bằng.

Mỗi tiết học lý thuyết hay thực hành kết thúc thày giáo sẽ phải đóng dấu vào học bạ.

Ở bước cuối cùng đi đến trung tâm bằng lái dự thi, cảnh sát cũng sẽ căn cứ vào sổ học bạ này để xác định là bạn đã học & tốt nghiệp trường lái chưa rồi cho phép dự thi.

Nội dung học của giai đoạn 1 này gồm có 10 bài lý thuyết và 12h tập lái.

Tiết học lý thuyết khá là nghiêm túc, ví dụ ra khỏi lớp giữa chừng hay ngủ trong giờ sẽ bị coi là chưa dự trọn vẹn tiết học đó và không được đóng dấu, phải học lại. Giảng viên Nhật nói khá to rõ và hài hước là ấn tượng của mình. Các nội dung trong bài học quan trọng và khả năng cao xuất hiện trong thi cũng được giảng viên chú ý cho. Sẽ rất là dễ học nếu bạn tiếng Nhật tốt, không bị rào cản ngôn ngữ.

Tiết học thực hành thì hơi khác một chút. Học 1 – 1 với hướng dẫn viên, mỗi tiết hướng dẫn viên thường cầm lái trước làm mẫu rồi sau đó đổi chỗ cho bạn thực hành. Chính vì 1 – 1 nên sẽ hơi mệt nếu tiết học gặp hướng dẫn viên trái khoáy. Có người nhẹ nhàng từ tốn chỉ dẫn, có người ngược lại, đại ý là có sự “chênh lệch” khá rõ giữa mỗi người. Làm quen và thích nghi với cách chỉ dẫn của mỗi người là một lời khuyên của mình cho các bạn.

3. Thi lấy bằng tạm(仮免)

Bằng tạm mang ý nghĩa như sau, khẳng định mình đã học xong các luật giao thông và kỹ năng lái xe cơ bản, đủ điều kiện ra đường thực tế luyện tập lái. Do đó cần chú ý là nếu trượt không có bằng tạm, bạn sẽ không thể tiếp tục học sang phần thực hành của giai đoạn 2.

Bằng tạm thì có thể thi ở ngay trường mình học (không giống bằng thật phải đi đến trung tâm bằng lái). Bản chất nó là 1 mẩu giấy in thôi, sau khi đỗ thày giáo sẽ mang mẩu giấy đó đi xin dấu cảnh sát cho. 😅

Thi bằng tạm thì chỉ có thi lý thuyết, tuy nhiên điều kiện để dự thi được là bạn phải qua bài test 見極め – chính là tiết học thực hành thành cuối cùng. Tiết học đó hướng dẫn viên sẽ đánh giá xem kỹ năng lái bạn học được đủ yêu cầu hay chưa.

Đề thi có 50 câu trắc nghiệm làm trong 30p, tương ứng với 100 điểm, trên 90 điểm là đỗ. Nó không khó nên nếu ôn tập và nhớ lý thuyết tốt, bạn có thể làm vèo trong 15p và đỗ 98 điểm giống như mình. 😊

Nếu có gì phải lưu ý thì theo mình là các câu hỏi bẫy(仕掛け設問). Có nhiều kiểu bẫy, ví dụ như dùng biển báo hao hao giống nhau để lừa, hoặc bẫy ở các con số, nhưng loại bẫy phổ biến nhất là bẫy “từ keyword”.

Ví dụ như 2 câu sau 1. Ở ngã giao, khi định rẽ trái hay phải, cần phải bật đèn xi nhan ra hiệu ở 前後 30m 2. Ở ngã giao, khi định rẽ trái hay phải, cần phải bật đèn xi nhan ra hiệu ở 手前 30m

Thì câu 2 với từ 手前 mới là đúng chẳng hạn.

4. Học giai đoạn 2

Ở giai đoạn 2, sau khi đã quen với việc học ở giai đoạn 1 rồi thì gần như không có gì lạ lẫm nữa.

Điều duy nhất khó khăn hơn là việc luyện tập lái ở ngoài đường thật. Lý do nó khó khăn hơn thì có nhiều, có thể kể ra như sau:

khác trong trường lái chỉ có các xe oto khác thì đường thật phức tạp hơn nhiều, người đi bộ, xe đạp và rất nhiều oto.

đường thật các loại biển báo(標識)các vạch chỉ dẫn trên đường(標示)đa dạng và nhiều hơn nhiều. Bạn phải đọc và phản xạ với chúng trong lúc lái.

áp lực đến từ các xe khác. Xe oto với kích thước to lớn nên sự di chuyển của xe này ảnh hưởng trực tiếp đến các xe khác. Nếu đường giới hạn tốc độ 40km/h thì đi chậm hơn 40km/h sẽ bị thày thúc ngay. Ở nhật rất ngộ nghĩnh là việc đi với tốc độ bằng hoặc trên 1 chút giới hạn lại hoàn toàn bình thường. Sau này mình lái xe thực tế cg thấy như vậy, đường 40km/h thì mọi ng sẽ đi khoảng 45 km/h.

Một vài điểm đặc biệt nữa có thể kể đến như sau:

có tiết học sơ cứu thực hành với người nộm

có tiết học thực hành theo nhóm, thay nhau lái rồi sau đó trở về phòng và nhận xét lẫn nhau.

có giờ luyện tập lái đường cao tốc, bạn sẽ được trải nghiệm đi lên đường cao tốc thật và phóng với tốc độ 80 ~ 100 km/h.

Chắc các bạn cũng thấy rồi đó, trường lái dạy rất kỹ càng. Với 31h học thực hành trên xe, đảm bảo tốt nghiệp xong bạn hoàn toàn đủ khả năng lái ra ngoài thực tế luôn.

5. Thi tốt nghiệp

Sau khi hoàn thành hết các số giờ học theo quy định, trường sẽ nhắc bạn đăng ký thi tốt nghiệp. Chắc muốn tốt nghiệp sớm mà còn rảnh chỗ cho trường nhận học sinh mới 😃

Cách thức tính điểm thì hình dung là sẽ bị trừ điểm dần theo các lỗi mắc phải. Các lỗi nặng nhất có thể kể đến là bỏ qua đèn xanh đèn đỏ, không nhường đường cho người đi bộ ở nơi có vạch qua đường, không đánh cổ xác nhận bằng mắt các góc chết khi rẽ hay lùi xe vân vân.

Thi xong bài thi tốt nghiệp kết quả sẽ được công bố ngay sau buổi thi kết thúc. Nếu như chẳng may bị trượt, bạn phải học 1 tiết thực hành để bổ sung lại kiến thức trước khi có thể đăng ký thi lại. Còn khi đỗ xong rồi thì trường cấp giấy tốt nghiệp, soạn bộ hồ sơ cần thiết và giải thích chi tiết các bước lên trung tâm bằng lái dự thi lấy bằng thật.

6. Thi lấy bằng ở trung tâm bằng lái

Khoảng 8h30 đến trung tâm bằng lái, mua cái tem thay tiền mặt(収入印紙)để dán vào bộ hồ sơ dự thi

Sau đó thì vào xếp hàng đến 9h đợi họ mở quầy 受付 (nhớ vào đúng hàng xếp cho 外国人, vào hàng này lại đỡ đông hơn hàng bình thường nữa)

Ở quầy 受付 họ sẽ xem hồ sơ, hỏi muốn thi bằng ngôn ngữ gì (nhật, anh vân vân nhưng không có tiếng Việt)

Tiếp theo là đến kiểm tra thị lực rồi được hướng dẫn đi lên tầng 2 vào phòng thi. Có vài phòng nhưng vào phòng nào cũng được không sao cảCác bạn nhớ đi vệ sinh trước khi vào phòng, tại vì một khi vào phòng thi thì không được ra nữa

Sẽ phải đợi trong phòng thi khá lâu vì đến lúc đầy ắp thí sinh trong phòng thì họ mới cho bắt đầu thi. Hôm mình đi thì khoảng 10h30 bắt đầu thi, thi xong lại xuống tầng 1 đợi kết quả được thông báo qua màn hình

Một khi có kết quả rồi, không may mắn bị trượt thì bạn phải về nhà rồi lên thi lại hôm khác vì một hôm ở đây chỉ tổ chức thi 1 lần thôi. Nếu bạn đỗ rồi thì hãy đi ăn trưa thôi, tầng 1 có căng tin khá rẻ đồ ăn mình thấy cũng ngon.

Đến khoảng 13h sẽ được triệu tập lên lại đúng phòng đã thi để nghe hướng dẫn thủ tục cấp bằng. Rồi theo chỉ thị đi chụp ảnh, đi mua tem thay tiền mặt cho lệ phí cấp bằng vân vân

Xong xuôi tất cả, đợi rụng cả hàm thì tầm 15h một cô cảnh sát mang theo 1 vali “kiên cố” đựng bằng lái sẽ đến phát cho cả phòng thi. Cô gọi theo thứ tự và phát cho từng người một, được phát xong sẽ về luôn chứ không phải đợi cả phòng, may quá 😭

Cuối cùng

Update: bài viết về các dịch vụ thuê xe đã có ở đây Các Dịch Vụ Thuê Xe Ở Nhật

Bạn đang xem bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!