Xem 11,187
Cập nhật thông tin chi tiết về Bộ Phận Cơ Thể Người Trong Tiếng Trung mới nhất ngày 18/05/2022 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 11,187 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung.
1. 头发:Tóc tóufà .2. 乳头: Núm vú rǔtóu.
3. 腋窝:Nách yèwō.
4. 肚脐:Rốn dùqí.
5. 胳膊:Cánh tay gēbo.
6. 腿:Chân tuǐ.
7. 胸口Ngực xiōngkǒu.
8. 腹 部:Bụng fù bù.
9. 手腕:Cổ tay shǒuwàn.
10. 大腿:Bắp đùi, bắp vế dàtuǐ.
11. 膝盖:Đầu gối xīgài.
12. 前额 qián’é: Trán.
13. 鼻子 bízi: Mũi.
14. 下巴 xiàba: Cằm.
15. 喉咙 hóulong:Cuống họng.
16. 脖子bózi: Cổ.
17. 耳垂 ěrchuí: Dái tai.
18. 耳朵 ěrduo: Lỗ tai.
19. 面颊 miànjiá: Má.
20. 太阳穴 tàiyángxué: Thái dương.
21. 睫毛 jiémáo: Lông mi.
22. 虹膜 hóngmó: Tròng đen.
23. 瞳孔 tóngkǒng: Đồng tử.
24. 眼皮: Mí mắt yǎnpí.
25. 眼 眉:Lông mày yǎn méi.
26. 嘴唇: Môi zuǐchún.
27. 舌头:Lưỡi shétou.
28. 手掌g:Lòng bàn tay shǒuzhǎn.
29. 小指:Ngón út xiǎozhǐ.
30. 无名指:Ngón áp út wúmíngzhǐ.
31. 中指:Ngón giữa zhōngzhǐ.
32. 食指:Ngón trỏ shízhǐ.
33. 拇指:Ngón cái mǔzhǐ.
34. 指关节:Đốt ngón tay zhǐguānjié.
35. 指甲 盖:Móng tay zhǐjia gài.
36. 脚跟:Gót chân jiǎogēn.
37. 足弓g:Lòng bàn chân zúgōn.
38. 脚 腕:Cổ chân jiǎo wàn.
39. 脚趾:Ngón chân jiǎozhǐ.
40. 大 脚趾:Ngón chân cái dà jiǎozhǐ.
41. 肩膀:Vai jiānbǎng.
42. 肩胛骨:Xương bả vai jiānjiǎgǔ.
43. 胳膊 肘zhǒu:khuỷu tay gēbo.
44. 腿筋:Bắp đùi tuǐ jin.
45. 小腿:Bắp chân xiǎotuǐ.
46. 屁股:Môngpìgu
47. 臀 部 (屁股) :Hông tún bù [pìgu].
48. 后面:Lưng hòumian.
49. 骨头:Xương gǔtóu.
50. 骨 架:Khung xương gǔ jià.
51. 骨盆:Xương chậu, khung chậu gǔpén.
52. 臀 部:Hông tún bù.
53. 脊椎:Xương sống jǐzhuī.
54. 骷髅:Xương sọ kūlóu.
55. 下颌:Hàm dưới xià hé.
56. 牙:Răngyá
57. 装 填tiánzhuāng
58. 腔:Lỗ, hốc(Sâu răng) qiāng.
59. 牙齿:Hàm răng yáchǐ.
60. 齿 龈:Lợi chǐ yín.
61. 胸腔:Lồng ngực xiōng qiāng.
62. 肋骨:Xương sườn lèigǔ.
63. 脑子:Bộ não nǎozi.
64. 肺:Phổi fèi.
65. 肝脏:Gan gānzàng.
66. 心脏:Tim xīnzàng.
67. 静脉:Tĩnh mạch jìngmài.
68. 动脉:Động mạch dòngmài.
69. 血液:Máu xuèyè.
70. 肾脏:Cật shènzàng.
71. 胃:Dạ dày wèi.
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Bộ Phận Cơ Thể Người Trong Tiếng Trung trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!