Xem Nhiều 3/2023 #️ Artikelwörter: Mạo Từ Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng # Top 12 Trend | Lienminhchienthan.com

Xem Nhiều 3/2023 # Artikelwörter: Mạo Từ Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Artikelwörter: Mạo Từ Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng mới nhất trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Có những loại mạo từ trong tiếng Đức nào?

Có nhiều loại quán từ như:

quán từ không xác định (indefiniter Artikel). Còn được gọi là unbestimmter Artikel

quán từ xác định (definiter Artikel) hay gọi là bestimmter Artikel.

quán từ sở hữu (Possessivartikel)

quán từ phủ định (Negativartikel), …

Mạo từ không xác định (ein, eine)

Mạo từ không xác định cho biết một danh từ, sự vật, sự việc chưa được nói đến trước đó hoặc người nghe chưa biết (chưa xác định được). Ví dụ:– Ich habe ein Problem (Tôi có một vấn đề) – Tức là vấn đề này người nghe chưa biết, người nói mới gặp phải– Er hat ein Auto gekauft (Anh ấy đã mua một chiếc xe) – Chiếc xe này chưa được nhắc đến trước đó.Mạo từ xác định không có dạng số nhiều:– Wir haben Äpfel (Chúng tôi có táo): Nói chung chung là có táo thôi.

Bảng chia đuôi mạo từ không xác định trong tiếng Đức

Mạo từ xác định (der, die, das)

Mạo từ xác định cho biết một danh từ, sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó trong văn cảnh, hoặc người nghe đã biết. Ví dụ:– Das Auto ist sehr schön (Chiếc xe này rất đẹp) – Người nói khen một chiếc xe cụ thể, có thể ở ngay trước mặt hoặc chiếc xe đó đã được nhắc đến.Lưu ý: Quán từ không xác định còn được dùng trước các sự vật hiển nhiên hoặc chỉ có một. Ví dụ:– Die Sonne scheint heute (Mặt trời tỏa nắng hôm nay) – Mặt trời chỉ có duy nhất. Nếu dùng eine là SAI.

Bảng chia đuôi mạo từ xác định trong tiếng Đức

Cách phân biệt giống danh từ tiếng Đức

Mạo từ sở hữu (Possessivartikel)

Mạo từ sở hữu chỉ sự vật, sự việc thuộc về một người hoặc một đối tượng nào đó. Ví dụ:Mein Hund läuft sehr schnell (Con chó của tôi chạy rất nhanh)Seine Lampe ist kaputt (Chiếc đồng hồ của anh ấy bị hỏng)

Danh sách các mạo từ sở hữu trong tiếng Đức

Bảng chia đuôi mạo từ sở hữu

Tương tự thêm đuôi -e, -em, … vào các mạo từ sở hữu khác

Quán từ phủ định trong tiếng Đức

Mạo từ phủ định đứng trước danh từ, cho biết không có sự vật, sự việc đó. Ví dụ:– Ich habe kein Handy (Tôi không có điện thoại)– Sie hat keinen Tisch ( Cô ấy không có cái bàn nào)

Bảng chia đuôi mạo từ phủ định

Cách sử dụng chính xác mạo từ trong tiếng Đức

Er heißt Oliver. Er hat ein neues Auto gekauft. Das Auto ist sehr modern (Anh ấy tên là Oliver. Anh ấy đã mua một chiếc ôtô mới. rất hiện đại)

Bài tập về quán từ trong tiếng Đức

Mạo Từ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp Và Cách Sử Dụng

Mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp sử dụng để diễn đạt một số lượng không xác định, một phần của tập hợp. Chú ý trong thành ngữ chỉ số lượng và câu phủ định.

Mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp là sự kết hợp của giới từ “de” và mạo từ xác định le, la, les. Ở bài này ta học cách sử dụng mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp qua các ví dụ cụ thể và các lưu ý khi sử dụng mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp.

Danh sách bài học tiếng Pháp online về cách sử dụng mạo từ trong tiếng Pháp:

– Mạo từ xác định le, la, les trong tiếng Pháp

– Mạo từ bất định trong tiếng Pháp

– Mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp

Khái niệm về mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp

Mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp là sự kết hợp của giới từ “de” và mạo từ xác định le, la, les

Như vậy mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp gồm:

du – đặt trước danh từ giống đực số ít (de l’ – khi đứng trước danh từ giống đực số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm) de la – đặt trước danh từ giống cái số ít (de l’ – khi đứng trước danh từ giống cái số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm) des – đặt trước danh từ số nhiều.

Cách sử dụng mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp

1) Mạo từ bộ phận trong tiếng pháp được dùng để

diễn đạt một số lượng không xác định, một phần của tập hợp

2) Trong những thành ngữ chỉ số lượng:

ta không dùng mạo từ bộ phận mà dùng de để thay thế cho mạo từ bộ phận

nhiều cái gì:

beaucoup de + danh từ không đếm được; hoặc danh từ đếm được số nhiều.

số lượng chính xác:

số đếm + đơn vị + de + danh từ không đếm được; hoặc danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

Tôi ăn 100 gam thịt.

Je mange cent grammes de viande

Tôi uống nhiều cà phê.

Je bois beaucoup de café.

Tôi mua hai bó hoa.

J’achète deux bouquets de fleurs.

Anh ấy có nhiều bạn.

il a beaucoup d’amis (Không nói: il a beaucoup des amis

3) Mạo từ bộ phận và câu phủ định

Trong câu phủ định, ta không dùng mạo từ bộ phận mà dùng de thay cho mạo từ bộ phận (Ta chỉ dùng mạo từ bộ phận khi cần diễn đạt sự đối lập)

Ví dụ:

Tôi không ăn pho mát.

Je ne mange pas de fromage.

Tôi không bao giờ uống trà.

Je ne bois jamais de thé.

Không còn rượu vang nữa.

Il n’y a plus de vin.

Diễn tả sự đối lập: – Mật ong đấy ư? – Không, không phải là mật ong, mà là mứt.

– C’est du miel? – Non, ce n’est pas du miel, c’est de la confiture.

Chú ý: Trong tiếng pháp des có thể là

mạo từ không xác định hoặc là mạo từ bộ phận.

Các ví dụ về cách sử dụng mạo từ bộ phận trong tiếng Pháp

Tôi mua thịt.

J’achète de la viande.

Tôi mua dầu.

J’achète de l’huile.

Tôi mua cá.

J’achète du poisson.

Tôi mua rau.

J’achète des légumes.

Sữa tốt cho sức khỏe. Tôi uống sữa.

Le lait est bon pour la santé. (Mạo từ xác định) Je bois du lait. (Mạo từ bộ phận)

Buổi sáng, tôi uống trà.

Le matin, je bois du thé.

Buổi trưa tôi ăn mì.

À midi, je mange des pâtes.

Ở Nam Phi, có dầu hỏa, vàng và kim cương.

En Afrique du Sud, il y a du pétrole, de l’or et des diamants.

Ngoài đường, có người, tiếng ồn và âm nhạc.

Dans la rue, il y a des gens, du bruit et de la musique.

Khi tôi bị sốt, tôi uống nước.

Quand j’ai de la fièvre, je bois de l’eau.

Có chuối trong tủ lạnh. Có chả lợn ở trong tủ lạnh.

il y a des bananes dans le frigo. il y a des rillettes dans le frigo. (des ở đây có thể hiểu là mạo từ không xác định hoặc mạo từ bộ phận)

Tôi ăn rau sà lách với dầu, dấm và gia vị.

Je mange de la salade avec de l’huile, du vinaigre et des épices.

– Có thịt không? – Có một ki lô gam thịt. – Không có thịt.

– il y a de la viande? – il y a un kilo de viande. – il n’y a pas de viande.

– Có cà phê không? – Có một tách cà phê. – Không có cà phê.

– il y a du café? – il y a une tasse de café. – il y a beaucoup de pommes.

– Có táo không? – Có nhiều táo. – Không có táo.

– il y a des pommes? – il y a beaucoup de pommes. – il n’y a pas de pommes.

– Động từ être trong tiếng Pháp

– Các đại từ nhân xưng chủ ngữ trong tiếng Pháp

– Tính từ tiếng Pháp: Tính từ số ít, số nhiều, giống đực, giống cái

– Câu phủ định trong tiếng Pháp

– Câu nghi vấn trong tiếng Pháp

– Danh từ trong tiếng Pháp: số ít, số nhiều, giống đực, giống cái

– Mạo từ xác định le, la, les trong tiếng Pháp

– Mạo từ bất định trong tiếng Pháp

Học tiếng pháp online bài tiếp theo:

– C’est và Ce sont

Like và chia sẻ cho bạn bè:

Cách Dùng Mạo Từ Không Xác Định Trong Tiếng Đức

Tỉm hiểu về cách dùng MẠO TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH trong tiếng Đức – Trình độ A1

Der unbestimmte Artikel

Mạo từ không xác định được dùng khi nói đến một danh từ bất kỳ nào đó ở đơn vị là một theo giống và cách của nó.

Ví dụ:

ein Student (một sinh viên), 

eine Schule (một ngôi trường),

Heute kauft er ein Auto. (Hôm nay anh ấy mua một chiếx ôtô.),

Ich sehe ein schönes Mädchen. (Tôi nhìn thấy một cô gái đẹp.)

1. Hình thức cơ bản:

Danh từ giống đực và giống trung có mạo từ không xác định là ein. Danh từ giống cái có mạo từ không xác định là eine. Hình thức này không có dạng số nhiều.

Trong câu phủ định, người ta dùng một mạo từ không xác định khác, đó là kein.

Loại mạo từ này là một đặc điểm riêng trong ngữ pháp tiếng Đức.

Chúng ta có thể hiểu tóm tắt: nicht + ein = kein.Mạo từ không xác định này có cả dạng số ít (với 3 giống) và số nhiều.

Số ít (Sing.): kein (m) giống đực, keine (f) giống cái, kein (n) giống trung.

Số nhiều (Pl.) keine

2. Biến cách của mạo từ không xác định:

Mạo từ ein và kein có cùng đuôi biến cách như nhau, nhưng chỉkein mới có dạng số nhiều.

Cách 1 (N):  Số ít: (k)ein giống đực, (k)eine giống cái, (k)ein giống trung. Số nhiều (Pl.) keine

Cách 2 (G): Số ít: (k)eines giống đực, (k)einer giống cái, (k)eines giống trung. Số nhiều (Pl.) keiner

Cách 3 (D): Số ít: (k)einem giống đực, (k)einer giống cái, (k)einem giống trung. Số nhiều (Pl.) keinen

Cách 4 (A): Số ít: (k)einen giống đực, (k)eine giống cái, (k)ein giống trung. Số nhiều (Pl.) keine

3. Cách dùng mạo từ không xác định

a. Mạo từ không xác định đứng trước một danh từ được nói đến chung chung.

• Người ta dùng mạo từ không xác định khi người hay sự vật nói đến là bất kỳ hay không biết trước. Trong lối nói tường thuật, ở lần nói đầu tiên, chúng ta dùng mạo từ không xác định trước từ chỉ người hay sự vật ấy.

Sau đó, trong mỗi lần nhắc lại các đối tượng này, chúng ta phải dùng mạo từ xác định.

Ví dụ:

Ein Fahrrad kostet circa 300 Euro. (Một chiếc xe đạp giá khoảng 300€.) (Nói về chiếc xe đạp bất kỳ)

Sie nahme eine Tasse aus dem Schrank. (Cô ấy lấy một cái tách ra khỏi tủ.) (Cái tách nào cũng được)

Der Bauer hat einen Büffel. Der Büffel war alt und schwach. (Người nông dân có một con Trâu. Con Trâu (đó) đã già và yếu rồi.)

• Mạo từ không xác định được dùng khi nói về một đối tượng nào đó không được mô tả giải thích rõ ràng, mặc dù không phải được đề cập đến lần đầu tiên.

Ví dụ: 

Wir haben auch ein Auto. (Chúng tôi cũng có một chiếc ôtô.)

b. Mạo từ không xác định dùng với danh từ định nghĩa cho một nhóm đối tượng nào đó theo dạng câu:

 Nominativ + sein + Nominativ(cách 1 + động từ „sein“ + cách 1)

Ví dụ: 

Das Auto ist ein Verkehrsmittel. (Ôtô là một phương tiện giao thông.)

c. Mạo từ không xác định dùng với danh từ khi danh từ đó là đối tượng của thực tế và đại diện cho cả một nhóm.

Ví dụ:

Ein Haus kostet viel Geld. (Một căn nhà trị giá nhiều tiền.)

KHÔNG DÙNG MẠO TỪ (Ohne Artikel)

1. Không dùng mạo từ khi đề cập đến số nhiều của mạo từ không xác định (bởi vì trong tiếng Đức không có số nhiều của mạo từ không xác định).

Ví dụ: 

Wir werden ihm zum Geburtstag Bücher schenken. (Chúng ta sẽ tặng cho anh ấy những quyển sách trong ngày sinh nhật.)

Kinder fragen viel. (Bọn trẻ con hay thắc mắc.)

2. Không dùng mạo từ khi đề cập đến một nhóm đối tượng ở số nhiều.

Ví dụ:

Facharbeiter brauchen eine gute Allgemeinbildung. (Công nhân lành nghề cần một nền học vấn tổng quát tốt.)

3. Không dùng mạo từ trước tên riêng của người.

Ví dụ: 

Kennst du Petra und Andreas? (Bạn biết Petra và Andreas không?),

Johann Wolfgang von Goethe starb in Weimar. (Johann Wolfgang von Goethe từ trần ở Weimar.)

4. Không dùng mạo từ trước danh từ chỉ vật liệu

Ví dụ: 

Er trinkt gern Bier. (Anh ấy thích uống bia.)

Zum Bau eines Hauses braucht man Zement und Sand. (Để xây một ngôi nhà người ta cần xi măng và cát.)

Gold ist ein Edelmetall. (Vàng là một thứ kim loại quý.)

5. Không dùng mạo từ trước danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ, quốc tịch và thế giới quan trong mỗi câu:

• Nominativ + sein / werden + Nominativ(cách 1 + động từ sein/werden + cách 1) 

hoặc:

• Nominativ + Verrb + als + Nominativ(Cách 1 + động từ + als +cách 1)

Ví dụ: Er ist Engländer. (Ông ấy là người Anh.) Er handelt als Marxist. (Ông ấy hành động như một người theo chủ nghĩa Mác.)

6. Không dùng mạo từ trước danh từ trừu tượng chỉ một tính cách, một trạng thái hay một quá trình.

Ví dụ: 

Sie hatte Geduld. (Cô ấy có tính kiên nhẫn.)

7. Không dùng mạo từ với danh từ cách 4, khi danh từ này có thể thay thế bằng một động từ và khhông có số nhiều.

Ví dụ:

 Er holt Atem (= Er atmet) Anh ấy thở. Sie schöpft Verdacht gegen ihn. (= Sie verrdächtigt ihn.) Nàng nghi ngờ chàng.

8. Không dùng mạo từ với cặp danh từ đi song đôi với nhau.

Ví dụ:

Haus und Hof(nhà và sân), Mann und Frau(chồng và vợ), von Haus zu Haus(từ nhà này đến nhà kia), weder FischnochFleisch(không có cá cũng không thịt)

9. Không dùng mạo từ khi chỉ có danh từ trong các trường hợp sau:

a. Khi gọi một người nào.

Ví dụ:

 Hallo Gisela! (Ê, Gisela!), Lieber Klaus! (Klaus thân mến!)

b. Khi chào hay chúc mừng.

Ví dụ:

Guten Tag!(Chào ban ngày!),Auf Wiedersehen!(Tạm biệt!),Glückliche Reise!(Chúc chuyến đi may mắn!)

C. Khi gọi trong tình huống nguy cấp.

Ví dụ:

Achtung!(Chú ý!), Vorsicht!(Coi chừng!), Hilfe!(Cứu tôi!),Feuer!(Cháy!)

10. Không dùng mạo từ trước tên các lục địa: Afrika(châu Phi),Amerika(châu Mỹ),Asien(châu âu), Australien(châu Úc) vàEuropa(châu Âu).

Ví dụ: 

Alle Studenten dieser Gruppe kommen aus Afrika. (Tất cả sinh viên nhóm này đều đến từ châu Phi.)

11. Phần lớn trước tên các quốc gia người ta không dùng mạo từ.

Ví dụ:

Frankreich (Pháp), Polen (Ba- lan), Rumänien (Rumani), Ungarn (Hung-ga-ri), Ägypten (Ai- cập), Syrien (Sy-ri), Israel (Do-thái), Chile (Chi-lê),China (Trung Quốc)

Ghi chú: 

Chúng ta không dùng mạo từ cho danh từ số nhiều của người hay sự vật không xác định.

• Không có dạng Cách 2(G) cho danh từ không xác định ở số nhiều. Thay vào đó, người ta dùng công thức:

von + cách 3(D) của danh từ số nhiều = của …

Ví dụ: 

Man hört das Geräusch von Zuges. (Người ta nghe tiếng ồn ào của những đoàn tàu.)

• Trong câu phủ định, chúng ta dùng mạo từ kein-, để chỉ sự kiện không có, hay không còn cái gì.

Ví dụ: 

Im Hotel war kein Zimmer frei. (Không còn phòng trống trong khách sạn.) Wir haben keine Kinder. (Chúng tôi không có con cái.)

HOCTIENGDUC.DE

Hướng Dẫn Học Mạo Từ Trong Tiếng Đức

Học tiếng đức online Tiếng đức cơ bản Tiếng đức giao tiếp

Mạo từ (Artikel) trong tiếng Đức đứng trước danh từ và có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.

Có các loại mạo từ phổ biến sau:

Definer/Bestimmter Artikel – Mạo từ xác định

Indefiner/Unbestimmter Artikel – Mạo từ không xác định

Possessivartikel – Mạo từ sở hữu

Negativartikel – mạo từ phủ định

1. Definer/Bestimmter Artikel – Mạo từ xác định

Mạo từ xác định dung để chỉ những sự vật, sự việc đã được nhắc đến ở câu trước hoặc người nghe đã biết.

Vd: Der Junge ist 15 Jahre alt. Cậu bé đó 15 tuổi.

Ngoài ra còn để nhắc đến các sự vật, sự việc hiển nhiên hoặc chỉ có một.

Vd: Heute scheint die Sonne. Hôm nay trời nắng.

Bảng chia đuôi mạo từ xác định

2. Indefiner/unbestimmter Artikel – Mạo từ không xác định

Mạo từ không xác định chỉ những sự vật sự việc chưa được nhắc đến trước đó hoặc người nghe không biết.

Vd: Ich habe ein Auto gekauft. – tôi đã mua chiếc ô tô.

Bảng chia đuôi mạo từ không xác định

3. Possessivartikel – Mạo từ sở hữu

Mạo từ sở hữu chỉ vật, sự việc thuộc về sở hữu của một người nào đó. Quy tắc chia đuôi của Possessiveartikel tương tự như của Indefiner/unbestimmter Artikel – Mạo từ không xác định.

Vd: Ein Lehrer hat meinem Sohn ein Buch gegeben. Một giáo viên đã tặng con trai tôi 1 quyển sách.

Các mạo từ sở hữu trong tiếng Đức:

4. Negativartikel – Mạo từ phủ định

Negativartikel đứng trước danh từ để biểu thị việc không có một sự vật, sự việc nào đó. Mạo từ phủ định là kein, và quy tắc chia đuôi giống với Indefiner/unbestimmter Artikel – Mạo từ không xác định.

Vd: Ich habe keinen Tisch. Tôi không có cái bàn nào.

Hãy vào Hallo mỗi ngày để học những bài học tiếng Đức hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới :

Học Tiếng Đức Online : chuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng đức

Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Đức : chuyên mục này giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng đức

Du Học Đức : chuyên mục chia sẻ những thông tin bạn cần biết trước khi đi du học tại nước Đức

Khóa Học Tiếng Đức Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng đức chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Đức với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Hallo với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa nghe được giáo viên bản xứ nói thì hãy học lớp kết hợp giáo viên Việt và giáo viên Đức giúp các bạn bắt đầu học tiếng Đức dễ dàng hơn vì có thêm sự trợ giảng của giáo viên Việt. Rất nhiều các khóa học từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho ai có nhu cầu du học Đức. Hãy có sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Đừng để mất tiền và thời gian của mình mà không mang lại hiệu quả trong việc học tiếng Đức.

Lịch khai giảng Hallo: https://hallo.edu.vn/chi-tiet/lich-khai-giang-hallo.html

Hotline: (+84)916070169 – (+84) 916 962 869 – (+84) 788779478

Email: hallo.edu.vn@gmail.com

Văn phòng: 55/25 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

Tags: mao tu trong tieng duc, tieng duc co ban, hoc tieng duc, tieng duc giao tiep, hoc tieng duc online , trung tam day tieng duc

Bạn đang xem bài viết Artikelwörter: Mạo Từ Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!