Xem 10,395
Cập nhật thông tin chi tiết về 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả mới nhất ngày 22/05/2022 trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 10,395 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
amaranth / ‘æmərænθ/: rau dền
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng
asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa
banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối
bean-sprouts /ˈbiːn spraʊts/: giá đỗ
beetroot /ˈbiːtruːt/: củ dền
bitter melon /ˈbɪtər//ˈmelən/: khổ qua
bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa
bottle gourd /ˈbɑːtl ɡɔːrd/: bầu hồ lô
broccoli /ˈbrɑːkəli/: bông cải xanh
brussels sprouts /ˌbrʌslz ˈspraʊts/: mầm bắp cải
cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải
cassava /kəˈsɑːvə/: khoai mì
cauliflower /ˈkɔːliflaʊər/: bông cải trắng
culantro /ku:ˈlantrəʊ/: ngò gai
celery /ˈseləri/: cần tây
chayote /t∫a:’joutei/: su su
chinese cabbage /ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ/: cải thảo
choy sum /ˈtʃɔɪ sʌm/: cải ngồng
coriander /ˌkɔːriˈændər/: rau mùi, ngò rí
corn /kɔːrn/: bắp, ngô
courgette /kʊrˈʒet/: bí ngòi
eggplant /ˈeɡplænt/: cà tím
egyption riverhemp /’ıdʒıptˈrɪvərhemp/: bông điên điển
french bean /frentʃbiːn/: đậu cô ve
garlic chives /ˈɡɑːrlɪk tʃaɪvz/: hẹ
gourd /ɡʊrd/: trái bầu
green bean /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu que
kohlrabi /ˌkoʊlˈrɑːbi/: su hào
leaf mustard /liːfˈmʌstərd/: cải ngọt
luffa /ˈlufə/: mướp
leek /liːk/: tỏi tây
lemon balm /ˈlemən bɑːm/: tía tô đất
lotus rhizome /ˈloʊtəsˈraɪzoʊm/: củ sen
lotus stem /ˈloʊtəs stem/: ngó sen
okra /ˈoʊkrə/: đậu bắp
parsley /ˈpɑːrsli/: mùi tây
pennywort /ˈpɛnɪwəːt/: rau má
pepper elder /ˈpepərˈeldər/: rau càng cua
pepper /ˈpepər/: ớt chuông
potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây
pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: bí ngô
purple yam /ˈpɜːrpl jæm/: khoai mỡ, khoai tím
radicchio /ræˈdiːkioʊ/: bắp cải tím
rosemary /ˈroʊzmeri/: hương thảo
sage /seɪdʒ/: cây xô thơm
spearmint /ˈspɪrmɪnt/: húng lủi
spinach /ˈspɪnɪtʃ/: rau chân vịt
stick of celery /stɪk əvˈseləri/: thân cây cần tây
sweet leaf /swiːt liːf/: rau bồ ngót
sweet potato leaves /swiːt pəˈteɪtoʊ liːvz/: rau lang
thyme /taɪm/: cỏ xạ hương
tomato /təˈmeɪtoʊ/: cà chua
tonkinese creeper flower /,tɒŋkı’ni:zˈkriːpəˈflaʊər/: bông thiên lý
vine spinach /vaɪnˈspɪnɪtʃ/: rau mồng tơi
watercress /ˈwɔːtərkres/: xà lách xoong
wild sugarcane /waɪldˈʃʊɡər keɪn/: mía lau
winged bean /wɪŋd biːn/: đậu rồng
winter melon /ˈwɪntərˈmelən/: bí đao
water chestnut /ˈwɔːtə(r)ˈtʃesnʌt/: củ năng
water hyacinth /ˈwɔːtə(r)ˈhaɪəsɪnθ/: lục bình
water mimosa /ˈwɔːtə(r)mɪˈmoʊzə/: rau nhút
water spinach /ˈwɔːtə(r)ˈspɪnɪtʃ/: rau muống
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả trên website Lienminhchienthan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!